Hen phế quản (hen suyễn) là một bệnh mạn tính có tỷ lệ mắc cao. Bệnh không chỉ có tác động tiêu cực đến sức khỏe của người bệnh mà còn gây ra nhiều khó khăn trong cuộc sống. Do đó, việc biết được nguyên nhân, dấu hiệu hen phế quản và chủ động phòng ngừa bệnh là cần thiết.
Bạn đang đọc: Dấu hiệu hen phế quản và cách xử trí phù hợp
1. Tổng quan và phân loại bệnh hen phế quản
Bệnh hen phế quản còn được gọi là bệnh hen suyễn, xảy ra khi niêm mạc của ống phế quản xuất hiện viêm xuất tiết, phù nề, đặc biệt là sự co thắt của cơ trơn phế quản (cơ Reissessen). Điều này gây ra cơn hen do đường thở bị chít hẹp, cản trở luồng không khí vào và ra qua phế quản.
Hen suyễn là một bệnh không khỏi dứt điểm vì nó là một bệnh mạn tính. Tuy nhiên, các triệu chứng sẽ được kiểm soát chặt chẽ nếu được điều trị sớm và đúng cách.
Bệnh được phân chia thành các mức độ khác nhau dựa trên mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, cụ thể như sau:
1.1. Hen nhẹ từng cơn
Cơn hen xuất hiện ít và chỉ xuất hiện hai lần mỗi tuần. Những triệu chứng không xuất hiện vào ban đêm ít hơn hai lần mỗi tháng.
1.2. Hen suyễn dai dẳng mức độ nhẹ
Các cơn hen có thể xuất hiện từ ba đến sáu lần mỗi tuần. Triệu chứng xuất hiện vào ban đêm khoảng ba đến bốn lần mỗi tháng.
Dù ở mức độ nào, bệnh hen phế quản vẫn gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực tới cuộc sống và công việc
1.3. Hen suyễn dai dẳng mức độ nặng
Các dấu hiệu hen phế quản xảy ra cả ngày và đêm ở mức độ này. Hành động hàng ngày của người bệnh bị ảnh hưởng bởi chúng.
2. Dấu hiệu hen phế quản ở người bệnh
Một số triệu chứng hen phế quản thường gặp có thể như sau:
2.1. Dấu hiệu hen phế quản bao gồm thở khò khè, có tiếng rít
Ở người bệnh hen phế quản, khi thở ra sẽ xuất hiện tiếng khò khè. Một ssoo trường hợp âm thanh này xuất hiện cả khi hít vào.
2.2. Ho
Ho là triệu chứng đặc trưng của các bệnh lý đường hô hấp. Cơn ho xảy ra là phản xạ của cơ thể khi cố gắng thông khí đường thở tạo nhiều khí oxy bên trong phổi. Người bệnh thường ho nhiều hơn vào ban đêm và khi thời tiết giao mùa hoặc chuyển lạnh.
Tìm hiểu thêm: Bệnh phổi bẩm sinh thường gặp cần phải lưu ý
Ho là biểu hiện của nhiều bệnh lý, người bệnh nên thăm khám để xác định đúng tình trạng bệnh
2.3. Hơi thở ngắn, hụt hơi
Khi cơn hen suyễn tái phát, người bệnh thường bị hụt hơi, thở dốc. Hơi thở của người bệnh thường nông, nhanh, gấp hơn so với người khỏe mạnh.
2.4. Đau thắt ngực là dấu hiệu hen phế quản phổ biến
Đau thắt ngực, nặng ngực cũng là tình trạng kèm theo mỗi khi lên cơn hen suyễn. Để theo dõi khả năng thở ra, chỉ số lưu lượng thở ra đỉnh (PEF) thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh nhân hen phế quản. Chỉ số đo PEF thấp từ 50% đến 79% có thể là dấu hiệu của cơn hen suyễn.
3. Các yếu tố gây bệnh hen phế quản cần biết để tránh
Bệnh hen phế quản xảy ra do nhiều yếu tố, bao gồm các nguyên nhân phổ biến như:
3.1. Mùi thuốc lá
Tất cả mọi người, cả người hút và người hít phải, đều bị ảnh hưởng bởi khói thuốc lá, đặc biệt là những người bị hen suyễn.
3.2. Ô nhiễm không khí
Ô nhiễm không khí từ xe cộ và khí thải nhà máy có thể gây cơn hen. Do đó, người bệnh nên để ý dự báo chỉ số chất lượng không khí để xem xét các hoạt động thực hiện ngoài trời.
3.3. Khói bụi
Các cơn hen cũng có thể do mạt bụi liti gây ra. Vì vậy, người bệnh không nên dùng chăn lông hoặc gối nhồi lông và nên vệ sinh chăn, gối ga giường thường xuyên. Khi giặt đồ, hãy chọn chế độ nước nóng để loại bỏ bụi nhiều nhất có thể.
3.4. Lông chó mèo, thú nuôi
Lông của thú nuôi có thể dẫn đến hen. Do đó, người bị hen suyễn không nên nuôi thú nuôi trong nhà. Nếu có nuôi, hãy hút bụi và lau sàn nhà thường xuyên.
3.5. Dị ứng với gián
Phân gián và gián có thể gây kích ứng bệnh hen. Do đó, để tránh tiếp xúc với gián hoặc phân gián, cần loại bỏ gián và lau dọn nhà cửa thường xuyên.
3.6. Nấm mốc
Hen suyễn cũng có thể do hít thở phải nấm mốc. Người bệnh nên sử dụng máy hút ẩm và điều hòa, máy lọc không khí để loại bỏ nấm mốc..
3.7. Nguyên nhân bổ sung
Ngoài những nguyên nhân đã nêu, hen phế quản cũng có thể do:
– Nhiễm trùng
– Hít phải không khí lạnh và khô thường xuyên
– Bị trào ngược dạ dày
– Lo lắng và stress
4. Tìm hiểu quy trình chẩn đoán bệnh hen phế quản
Các cách làm phổ biến sau đây có thể giúp chẩn đoán hen suyễn:
4.1. Lâm sàng
Thông qua việc hỏi han, xem xét các triệu chứng và xem xét tiền sử bệnh của người bệnh, bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh.
4.2. Cận lâm sàng
Một số phương pháp có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng hen phế quản, bao gồm:
– Lưu lượng định: Giúp chẩn đoán cơn hen và xác định mức độ cơn hen.
– Thử nghiệm oxit nitric thở ra: có thể được sử dụng để đo lượng nitric oxide có trong hơi thở. Dấu hiệu viêm trong đường thở của người bệnh xảy ra khi nồng độ cao.
– Đo hô hấp ký
Người bệnh sẽ được chỉ định một số chỉ định sau đây ngoài những phương pháp cận lâm sàng đã nêu trên:
– X-quang phổi: Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng viêm hoặc khối u phổi gây chèn ép lòng phế quản thông qua hình ảnh X-quang.
– Chụp CT lồng ngực: Hình ảnh này cho phép đánh giá toàn diện phổi và xác định các tổn thương trong phổi hoặc phế nang.
>>>>>Xem thêm: Giải đáp: Hen suyễn là bệnh gì
Cần thăm khám để được bác sĩ tư vấn cách dùng thuốc, sinh hoạt và tập luyện phù hợp, ngăn biến chứng
5. Chuyên gia tư vấn cách cải thiện cơn hen phế quản
Hen phế quản là bệnh mạn tính, yêu cầu điều trị lâu dài. Tuy nhiên, các phương pháp điều trị sẽ giúp giảm nhẹ triệu chứng và ngăn ngừa tình trạng trở nên tồi tệ hơn.
– Sử dụng thuốc: Có thể là thuốc uống hoặc thuốc hít corticoid để kiểm soát hen.
– Tránh xa các yếu tố có khả năng gây bùng phát cơn hen, chẳng hạn như khói thuốc, khói bụi, lông thú nuôi và lông thú.
– Tuân thủ phác đồ điều trị, tái khám đúng lịch và thông báo khi dấu hiệu hen phế quản chuyển biến nặng.
– Thực hiện các bài tập thở phù hợp, vận động đều đặn để cải thiện sức khỏe hô hấp.
Hen phế quản cần được phát hiện và điều trị sớm, đúng với tình trạng bệnh. Người bệnh cần lựa chọn cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và kiểm soát cơn hen hiệu quả.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.