Dấu hiệu u tuyến thượng thận cần biết

Khối u tuyến thượng thận hình thành khi các tế bào phát triển vượt ngoài tầm kiểm soát. Vậy dấu hiệu u tuyến thượng thận là gì, đâu là nguyên nhân gây bệnh, hãy cùng TCI tìm hiểu nhé.

Bạn đang đọc: Dấu hiệu u tuyến thượng thận cần biết

Dấu hiệu u tuyến thượng thận cần biết

Hình ảnh khối u tuyến thượng thận

1. Nguyên nhân u tuyến thượng thận

Nguyên nhân chính xác của khối u tuyến thượng thận vẫn chưa được hiểu đầy đủ và trong nhiều trường hợp, sự phát triển của những khối u này vẫn là vô căn (không rõ nguồn gốc). Tuy nhiên, có một số yếu tố nguy cơ và tình trạng di truyền nhất định có liên quan đến việc tăng khả năng phát triển khối u tuyến thượng thận. Những điều kiện này bao gồm:

1.1. Đa nang adenomatous

FAP là một rối loạn di truyền hiếm gặp được đặc trưng bởi sự hiện diện của hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn polyp không phải ung thư (lành tính) ở đại tràng và đường hô hấp trên. Trong khi mối quan tâm chính với FAP là tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng, những người mắc FAP cũng có nguy cơ cao phát triển khối u tuyến thượng thận, đặc biệt là một loại được gọi là u tuyến vỏ thượng thận.

1.2. Đa tuyến nội tiết loại 1

MEN1 là một rối loạn di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến nhiều tuyến nội tiết, bao gồm tuyến cận giáp, tuyến tụy và tuyến yên. Ở MEN1, các khối u không phải ung thư có thể phát triển ở nhiều cơ quan nội tiết khác nhau, bao gồm cả tuyến thượng thận. Những khối u này thường lành tính nhưng chúng có thể dẫn đến việc sản xuất quá nhiều hormone và các vấn đề sức khỏe liên quan.

Mặc dù các tình trạng di truyền này có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc các khối u tuyến thượng thận, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là hầu hết các khối u tuyến thượng thận xảy ra lẻ tẻ và không liên quan đến bất kỳ yếu tố di truyền cụ thể nào. Các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn khác đối với khối u tuyến thượng thận có thể bao gồm tiếp xúc với bức xạ, một số loại thuốc và các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn như bệnh u xơ thần kinh.

2. Dấu hiệu u tuyến thượng thận

2.1. Dấu hiệu u tuyến thượng thận

Thường, nhiều người mắc các khối u tuyến thượng thận không có triệu chứng rõ ràng. Triệu chứng có thể vắng mặt hoặc rất không rõ đến khi khối u lớn hoặc gây áp lực lên các cơ quan và dây thần kinh xung quanh. Đôi khi, người bệnh có thể phát hiện khối u tuyến thượng thận trong quá trình kiểm tra y tế hoặc chẩn đoán cho các vấn đề sức khỏe khác.

2.2. Dấu hiệu u tuyến thượng thận Cortex (Adrenal Cortex Tumor)

Triệu chứng của khối u tuyến thượng thận Cortex thường phụ thuộc vào loại hormone mà khối u tạo ra:

– Nếu khối u sản xuất quá nhiều aldosterone, có thể gây ra hội chứng Conn. Triệu chứng bao gồm huyết áp cao, nồng độ kali thấp, yếu đuối, chuột rút trong cơ bắp và các vấn đề liên quan đến chức năng cơ thể.

– Nếu có quá nhiều cortisol, có thể dẫn đến hội chứng Cushing. Triệu chứng bao gồm tăng cân quanh bụng, khuôn mặt tròn, vết rạn da màu hồng hoặc tím, thay đổi tâm trạng, và có thể gây ra tiểu đường.

– Ở phụ nữ, quá nhiều testosterone có thể gây ra vấn đề như mất chu kỳ kinh nguyệt và rụng tóc. Ở nam giới, quá nhiều estrogen có thể làm giảm ham muốn tình dục.

Tìm hiểu thêm: Bệnh huyết áp thấp nguy hiểm như thế nào?

Dấu hiệu u tuyến thượng thận cần biết

Rụng tóc nhiều là dấu hiệu u tuyến thượng thận

2.3. Dấu hiệu của khối u tủy (Pheochromocytoma)

Khối u tủy, hay pheochromocytoma, gây ra tình trạng tăng nồng độ epinephrine hoặc norepinephrine trong máu. Triệu chứng bao gồm huyết áp cao, mặt đỏ bừng, đổ mồ hôi nhiều, đau đầu cực độ, và nhịp tim nhanh. Các catecholamines có thể gây ra sưng to ở khu vực mắt, mặt, tay chân và các phần khác của cơ thể. Các triệu chứng này thường xuất hiện tương đối nhanh và có thể rất nghiêm trọng.

3. Cách chẩn đoán u tuyến thượng thận

3.1.  Xét nghiệm u tuyến thượng thận

– Xét nghiệm máu và nước tiểu: Đây là phương pháp quan trọng để đo lượng hormone được sản xuất bởi tuyến thượng thận. Một số loại xét nghiệm máu và nước tiểu có thể được thực hiện bao gồm: Xét nghiệm nồng độ cortisol, xét nghiệm aldosterone và renin,…

– Xét nghiệm di truyền: Xác định các khối u tuyến thượng thận có liên quan đến các rối loạn di truyền. Một số rối loạn di truyền có thể gây ra khối u tuyến thượng thận hoặc tăng nguy cơ mắc bệnh. Xét nghiệm di truyền có thể bao gồm kiểm tra di truyền bằng máu hoặc xác định các biểu hiện di truyền trong gia đình.

– Sinh thiết: Phương pháp này thường được sử dụng khi cần xác định chính xác tính chất của khối u và xác định liệu nó là ung thư hay không. Sinh thiết tuyến thượng thận thường được thực hiện thông qua việc sử dụng một kim nhỏ để lấy mẫu một phần của khối u để kiểm tra tại phòng thí nghiệm.

3.2. Chẩn đoán hình ảnh

– Siêu âm (Ultrasound):

Siêu âm là một phương pháp hình ảnh sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh của tuyến thượng thận.

Siêu âm có thể giúp xác định liệu khối u có tính chất rắn hay lỏng, nhưng nó không phải lúc nào cũng đủ để đưa ra định luận chính xác về loại u hay nghiên cứu chi tiết hơn về kết cấu của u.

– Chụp CT:

Chụp CT sử dụng tia X để tạo ra loạt hình ảnh cắt lớp của tuyến thượng thận và các cơ quan xung quanh.

Nó cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, hình dạng và vị trí của khối u tuyến thận.

CT còn có thể xác định sự mở rộng của khối u vào các cơ quan xung quanh và xem xét sự lan tràn của khối u sang các mạch máu xung quanh.

– Chụp MRI:

MRI sử dụng cường độ từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh cắt lớp của tuyến thượng thận và các cơ quan xung quanh.

Nó cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc của tuyến thượng thận và khối u, giúp xác định vị trí và kích thước của chúng.

Dấu hiệu u tuyến thượng thận cần biết

>>>>>Xem thêm: Rối loạn lo âu có nguy hiểm không? đáp ứng tự nhiên

Chụp cộng hưởng từ MRI giúp chần đoán u tuyến thượng thận

Tóm lại u tuyến thượng thận không phải lúc nào cũng gây ra triệu chứng rõ ràng, và quá trình chẩn đoán cần sự hỗ trợ từ bác sĩ và các xét nghiệm hình ảnh để đưa ra kết luận chính xác và điều trị phù hợp. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu u tuyến thượng thận nào hoặc nghi ngờ về tuyến thượng thận, hãy thảo luận với bác sĩ của bạn để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *