Dấu hiệu xơ gan và cách điều trị

Theo thống kê của WHO, hiện nay Việt Nam có khoảng 13.000 người bị xơ gan giai đoạn muộn, gần 6.000 người bị ung thư gan và hơn 6.400 người tử vong do bệnh gan. Cùng tìm hiểu các dấu hiệu xơ gan để nhận diện bệnh và có kế hoạch thăm khám, điều trị sớm.

Bạn đang đọc: Dấu hiệu xơ gan và cách điều trị

1. Bệnh xơ gan và các dấu hiệu xơ gan sớm

Xơ gan được hiểu là tình trạng gan bị sẹo sau quá trình tự sửa chữa. Đây là giai đoạn muộn của xơ hóa gan ở những người mắc các bệnh lý khác như: viêm gan cấp tính/mạn tính, viêm gan do nhiễm độc từ thuốc hoặc viêm gan nhiễm mỡ, gan ứ mật. Bệnh nếu không được điều trị sớm có thể gây tổn thương không phục hồi ở gan, làm tăng nguy cơ mắc ung thư gan, thậm chí đe dọa trực tiếp tới tính mạng người bệnh.

Triệu chứng xơ gan thường không rõ rệt ở giai đoạn đầu. Khi bệnh xơ gan tiến triển tới giai đoạn muộn, các dấu hiệu mới xuất hiện. Lúc này, gan có thể đã bị rối loạn một số chức năng như lọc máu, loại bỏ chất độc, sản xuất protein, hấp thụ chất béo và vitamin…

Do đó người bệnh cần chú ý “lắng nghe cơ thể” để nhận biết được các dấu hiệu xơ gan. Tùy từng mức độ xơ gan, người bệnh sẽ biểu hiện các triệu chứng khác nhau, bao gồm:

1.1 Chán ăn là dấu hiệu xơ gan sớm

Tình trạng xơ hóa gây cản trở hoạt động bình thường của gan. Cụ thể, các mô sẹo ngăn chặn dòng chảy của máu qua gan, làm chậm quá trình xử lý các chất dinh dưỡng, hormone, thuốc, chất độc. Điều này có thể khiến người bệnh chán ăn, giảm cơn thèm ăn, thậm chí buồn nôn, nôn khi ăn.

Dấu hiệu xơ gan và cách điều trị

Chán ăn, buồn nôn, nôn khi ăn là những vấn đề có thể gặp ở người bệnh bị xơ gan.

1.2 Đau phần bụng trên bên phải

Đây cũng là một dấu hiệu xơ gan khá phổ biến ở người bệnh, xảy ra khi các tổn thương gan gây viêm. Cảm giác đau thường chỉ âm ỉ hoặc là cảm giác tức nặng vùng quanh gan, đặc biệt ở phần bụng phía trên bên phải.

1.3 Mệt mỏi, thiếu năng lượng, sụt cân

Tình trạng chán ăn khiến cơ thể bị thiếu hụt chất dinh dưỡng, thêm vào đó các cơn đau âm ỉ có thể gây cảm giác thiếu năng lượng, mệt mỏi toàn thân. Điều này cũng có thể dẫn đến sụt cân nhanh chóng.

1.5 Các dấu hiệu xơ gan khác

Bên cạnh các biểu hiện trên, người bệnh xơ gan còn có thể xuất hiện dấu hiệu: da và mắt đổi màu vàng; nước tiểu sẫm màu, dễ bị bầm tím, chảy máu; ngứa dưới da; dễ nhầm lẫn và khó tập trung suy nghĩ.

2. Nguyên nhân của xơ gan

Các yếu tố làm tổn thương gan đều có thể dẫn đến xơ gan. Trong đó, hai nguyên nhân gây xơ gan phổ biến nhất viêm gan virus và lạm dụng rượu kéo dài.

2.1 Viêm gan virus

Viêm gan virus là nguyên nhân lớn gây xơ gan tại Việt Nam. Đặc biệt, viêm gan B và C nếu không được điều trị hiệu quả có thể tiến triển thành xơ gan và ung thư gan. Hiện tại, khoảng 10 triệu người Việt đang mắc viêm gan B và 1 triệu người mắc viêm gan C.

Tìm hiểu thêm: Ngưỡng phát hiện virus viêm gan B

Dấu hiệu xơ gan và cách điều trị

Viêm gan virus là một nguyên nhân gây xơ gan.

2.2 Xơ gan do uống quá nhiều rượu

Lạm dụng rượu là một trong những nguyên nhân quan trọng gây xơ gan. Khi được đưa vào cơ thể, rượu có khả năng làm tổn hại các tế bào gan một cách từ từ. Quá trình gây hại của rượu có thể là: gây ra tình trạng gan nhiễm mỡ, sau đó là viêm gan mạn tính và cuối cùng là xơ gan.

2.3 Các nguyên nhân xơ gan khác

– Viêm gan nhiễm mỡ không do rượu: Thường gặp ở những trường hợp thừa cân, béo phì, gan thấm mỡ và tiểu đường type 2.

– Viêm gan tự miễn: Tình trạng mà hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các mô gan khỏe mạnh, khiến gan bị tổn thương.

– Lạm dụng thuốc: Các loại thuốc điều trị gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn nếu dùng quá nhiều đều có thể dẫn đến xơ gan.

– Ký sinh trùng: Các loại ký sinh trùng có thể gây nên các tổn thương tế bào gan và dẫn đến xơ gan. Amíp, ký sinh trùng sốt rét và sán lá gan là những loại thường gặp nhất.

– Rối loạn di truyền: Các bệnh lý di truyền gây xơ gan có thể kể đến như bệnh Wilson, hội chứng Alagille, thiếu alpha-1 antitrypsin, hemochromatosis, các bệnh về dự trữ glycogen…

– Xơ gan do bệnh đường mật trong gan: Tiêu biểu là viêm đường mật, tắc ống mật, ung thư đường mật…

– Xơ gan do ứ đọng máu kéo dài: Thường gặp ở bệnh nhân suy tim, viêm tắc tĩnh mạch trên gan.

3. Các đối tượng có nguy cơ cao bị xơ gan

Xơ gan có thể xảy ra với bất kỳ ai, tuy nhiên, một số đối tượng sau có khả năng mắc bệnh cao hơn:

– Nghiện rượu

– Mắc bệnh tiểu đường

– Béo phì

– Dùng chung bơm kim tiêm, thường xuyên chích ma túy

– Có tiền sử bản thân hoặc gia đình mắc các bệnh về gan

– Quan hệ tình dục không dùng biện pháp an toàn

Dấu hiệu xơ gan và cách điều trị

>>>>>Xem thêm: Dấu hiệu men gan cao là gì? Có nguy hiểm không?

Dựa vào các dấu hiệu và các bước khám lâm sàng, cận lâm sàng, bác sĩ chẩn đoán chính xác bệnh xơ gan.

4. Điều trị bệnh xơ gan

Bệnh xơ gan nếu phát hiện sớm có thể phục hồi hoàn toàn. Mục tiêu của việc điều trị xơ gan bao gồm điều trị nguyên nhân, ngăn ngừa, quản lý biến chứng và phẫu thuật. Các phương pháp điều trị được dùng tùy từng trường hợp. Ở giai đoạn đầu, việc điều trị xơ gan tập trung chủ yếu vào các nguyên nhân cơ bản, giúp giảm thiểu tối đa tổn thương cho gan, bao gồm các biện pháp:

– Sử dụng thuốc điều trị để kiểm soát viêm gan B, C

– Cai rượu, hạn chế tối đa các loại đồ uống có cồn

– Giảm cân, đặc biệt trong trường hợp người bệnh bị xơ gan do viêm gan nhiễm mỡ không do rượu

– Sử dụng thuốc giúp giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh xơ gan

Nếu bệnh xơ gan ở giai đoạn nặng, đã xuất hiện biến chứng thì việc kiểm soát biến chứng là rất quan trọng. Tùy vào tình trạng của người bệnh, mức độ nghiêm trọng của các biến chứng mà các bác sĩ có thể chỉ định phác đồ phù hợp.

Để xác định được mức độ biến chứng, người bệnh cần được làm các kiểm tra, xét nghiệm cận lâm sàng như xét nghiệm máu, kiểm tra chức năng gan, siêu âm đàn hồi mô gan, nội soi đường tiêu hóa, chụp CT, MRI….Nếu đã có biến chứng, người bệnh cần tuân thủ việc thăm khám sức khỏe định kỳ, tuân thủ phác đồ của bác sĩ chuyên khoa gan mật để làm giảm mức độ nghiêm trọng của các biến chứng, nâng cao chất lượng sống.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *