Điều trị viêm dạ dày HP đòi hỏi người bệnh cần sử dụng đúng loại kháng sinh, đúng phác đồ mà bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa chỉ định sau khi đã tiến hành thăm khám.
Bạn đang đọc: Điều trị viêm dạ dày HP sử dụng loại kháng sinh nào?
1. Tìm hiểu viêm dạ dày HP
Viêm dạ dày HP gây ra bởi nguyên nhân nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) dương tính. Loại vi khuẩn này trong quá trình hoạt động tại lớp nhầy niêm mạc dạ dày sẽ tiết chất độc bào mòn lớp bảo vệ. Theo thời gian sẽ gây ra các tổn thương viêm loét.
Điều trị viêm loét dạ dày nói chung cần ưu tiên xử lý nguyên nhân gây bệnh. Vì thế, với bệnh viêm loét dạ dày HP sẽ cần loại bỏ vi khuẩn HP đầu tiên. Thông thường, với hầu hết các ca bệnh, việc tiêu diệt vi khuẩn HP sẽ được thực hiện bằng thuốc, cụ thể là các loại kháng sinh đặc thù được bác sĩ trực tiếp lên phác đồ sau khi tiến hành thăm khám chi tiết.
Vi khuẩn HP là nguyên nhân gây viêm loét dạ dày ở 90% ca bệnh.
2. Thuốc kháng sinh sử dụng trong điều trị viêm dạ dày HP
Thuốc kháng sinh quan trọng nhất dùng trong điều trị vi khuẩn HP bao gồm clarithromycin, amoxicillin, metronidazol và levofloxacin.
2.1. Clarithromycin điều trị viêm dạ dày HP
Clarithromycin là loại kháng sinh thuộc nhóm macrolid giúp ức chế tổng hợp protein bằng cơ chế gắn kết và làm chậm lại hoạt động ribosome của vi khuẩn.
– Tương tác thuốc: Do tác động ức chế cytochrome P450 có ảnh hưởng đến chuyển hóa của nhiều thuốc khác nên dẫn đến tình trạng tăng nồng độ các thuốc chuyển hóa qua enzym này và tăng độc tính của thuốc (ví dụ như các thuốc hạ lipid máu, chống đông máu).
– Tác dụng phụ không mong muốn: Phổ biến nhất là ảnh hưởng tới đường tiêu hóa bao gồm biểu hiện buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy (khi dùng qua đường uống), viêm tĩnh mạch huyết khối (khi dùng qua đường tiêm tĩnh mạch). Clarithromycin chuyển hoá mạnh qua gan nên tăng nguy cơ gây viêm gan hoặc ứ mật. Ngoài ra, các tác dụng gây điếc, loạn nhịp tim do clarithromycin xảy ra ở tỷ lệ thấp.
– Tỷ lệ kháng thuốc: Hiện nay, tỷ lệ vi khuẩn HP có đề kháng với kháng sinh clarithromycin đã gia tăng đáng kể. Tỷ lệ này có sự khác biệt rõ rệt ở mỗi khu vực, mỗi quốc gia, tại Việt Nam là 33%. Vì vậy, việc điều trị H. pylori với clarithromycin ngày một khó khăn hơn nhiều.
2.2. Metronidazol
Metronidazol là loại kháng sinh thuộc nhóm 5-nitro-imidazol. Thuốc có tác động chọn lọc trên các vi khuẩn kỵ khí và các tế bào trong tình trạng thiếu oxy. Theo đó, nhóm nitro của thuốc metronidazol bị khử bởi các protein vận chuyển electron đặc biệt của HP, tạo ra các sản phẩm độc thay đổi cấu trúc ADN vi khuẩn.
– Tương tác thuốc: Tác dụng hiệp đồng với các kháng sinh nhóm beta lactam và aminoglycoside.
– Tác dụng phụ không mong muốn: Gây buồn nôn, miệng có vị kim loại, gây sần da, rối loạn thần kinh, làm giảm bạch cầu và hạ huyết áp
– Tỷ lệ kháng thuốc: Hiện nay, tỷ lệ vi khuẩn HP đề kháng metronidazol ở mức khá cao, tại Việt Nam lên tới 69,9% trong tổng 103 chủng.
Tìm hiểu thêm: Ai cần siêu âm đại tràng?
Sử dụng đúng loại kháng sinh phù hợp giúp tiêu diệt vi khuẩn HP gây bệnh.
2.3. Amoxicillin
Amoxicillin là loại kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam. Thuốc có tác dụng ức chế tạo vách tế bào vi khuẩn và làm ly giải hoặc biến dạng vi khuẩn HP.
Khác với 2 loại kháng sinh kể trên là clarithromycin và metronidazol, tỷ lệ đề kháng amoxicillin của vi khuẩn HP đang ở mức thấp trên toàn thế giới.
2.4. Levofloxacin điều trị viêm dạ dày HP
Trước tình trạng vi khuẩn HP có đề kháng cao với clarithromycin, người ta sử dụng một loại kháng sinh nhóm quinolon phổ rộng để thay thế là levofloxacin. Tỷ lệ diệt trừ vi khuẩn HP theo phác đồ có chứa levofloxacin có thể đạt tới 90%.
Tuy nhiên, do sự phát triển nhanh chóng của vi khuẩn HP kháng quinolone thứ cấp nên levofloxacin thường không được khuyến khích sử dụng ngay từ đầu. Thuốc thường được sử dụng ở phác đồ bậc hai trong trường hợp điều trị thất bại ở phác đồ bậc một.
Một số tác dụng phụ không mong muốn với tỷ lệ khoảng 10%, bao gồm buồn nôn, nôn, dị ứng ngoài da, tiêu chảy, tăng áp lực nội sọ (nhức đầu, chóng mặt, lú lẫn, co giật, ảo giác). Đối với trẻ nhỏ, thường xảy ra các tác dụng phụ đau cơ, đau sưng khớp. Lưu ý không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi, phụ nữ đang mang mang hoặc đang cho con bú, không dùng cho đối tượng thiếu men G6PD.
3. Phác đồ sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh viêm loét dạ dày HP
Tùy vào tiền sử bệnh của từng người cùng khả năng dung nạp thuốc trong các trường hợp cụ thể mà bác sĩ có thể chỉ định nhóm loại kháng sinh tương thích. Để tăng tỉ lệ thành công, phác đồ diệt trừ vi khuẩn HP đều cần có sự kết hợp từ 2 loại kháng sinh trở lên, bao gồm:
>>>>>Xem thêm: Biến chứng tắc ruột sau mổ biểu hiện như thế nào?
Người bệnh cần chủ động thăm khám với bác sĩ chuyên khoa để được chỉ định phác đồ điều trị bệnh phù hợp.
– Phác đồ liệu pháp 3 thuốc: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) + Clarithromycin + Amoxicillin
– Phác đồ liệu pháp 4 thuốc thực hiện theo 2 cách:
Phác đồ 4 thuốc có Bismuth: PPI + Bismuth + Tinidazole hoặc dùng Metronidazole + Tetracyclin
Phác đồ 4 thuốc không có Bismuth: PPI + Amoxicillin + Tinidazole hoặc dùng Metronidazole + Clarithromycin
– Phác đồ điều trị nối tiếp thực hiện theo 2 giai đoạn:
Giai đoạn 1: Amoxicillin + PPI
Giai đoạn 2: Tinidazole + Clarithromycin + PPI.
– Phác đồ kết hợp 3 thuốc và có Levofloxacin: PPI + Levofloxacin + Amoxicillin
Trên hết, người bệnh hãy chủ động thăm khám với bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để chẩn đoán chính sác về bệnh. Sau đó, bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ điều trị chi tiết cũng như những hướng dẫn, lưu ý cần thiết trong quá trình thực hiện điều trị.
Như vậy, sử dụng kháng sinh điều trị viêm dạ dày HP trên hết cần tuân thủ đúng các chỉ định về phác đồ bác sĩ đưa ra. Bên cạnh đó, người bệnh thực hiện chế độ ăn khoa học, đủ dinh dưỡng và điều chỉnh thói quen sinh hoạt lành mạnh nhằm nâng cao hiệu quả điều trị tốt nhất.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.