Đột quỵ lúc nào hay xảy ra?

Đột quỵ là một vấn đề sức khỏe nguy hiểm và thường xảy ra đột ngột, có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng cho não và cơ thể. Để hiểu rõ hơn về nguy cơ mắc bệnh, chúng ta cần tìm hiểu đột quỵ lúc nào hay xảy ra.

Bạn đang đọc: Đột quỵ lúc nào hay xảy ra?

1. Đột quỵ lúc nào hay xảy ra: Buổi sáng

Buổi sáng có thể là thời điểm nguy cơ đột quỵ tăng lên, và điều này có thể được giải thích bằng hai yếu tố chính:

1.1. Đột quỵ lúc nào hay xảy ra vào buổi sáng do thay đổi hormon và huyết áp

Khi chúng ta thức dậy vào buổi sáng, cơ thể trải qua một loạt thay đổi tự nhiên. Thay đổi lớn nhất là việc chuyển từ tư thế nằm sang tư thế đứng hoặc vận động. Điều này dẫn đến sự thay đổi nồng độ các hormone trong cơ thể, bao gồm tăng cường của hormone gây căng thẳng như adrenaline. Các thay đổi này có thể gây ra hai tác động quan trọng đối với nguy cơ đột quỵ:

– Tăng huyết áp: Thường, huyết áp thấp nhất trong ngày xuất hiện vào khoảng 3 giờ sáng, sau đó tăng dần khi chúng ta thức dậy và vào buổi sáng. Tăng áp lực máu có thể tạo điều kiện cho sự xảy ra của các biến cố đột quỵ.

– Tăng nguy cơ tổn thương động mạch: Sự thay đổi trong áp lực máu có thể làm cho các mảng xơ vữa trên thành động mạch trở nên không ổn định, dễ bị rách hoặc vỡ. Khi xảy ra sự rách, các tiểu cầu trong máu có thể gây tắc mạch não, dẫn đến đột quỵ.

Đột quỵ lúc nào hay xảy ra?

Đột quỵ lúc nào hay xảy ra: Buổi sáng

1.2. Đột quỵ lúc nào hay xảy ra vào buổi sáng do sự thiếu hụt nitric oxide (NO)

Nitric oxide (NO) là một hợp chất quan trọng trong việc điều tiết mạch máu bằng cách giúp mạch máu giãn nở và tăng lưu lượng máu. Vào buổi sáng, cơ thể thường trải qua tình trạng thiếu hụt NO, và điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng điều tiết máu và dòng chảy máu. Mặc dù thiếu NO vào buổi sáng là một trạng thái tạm thời, nhưng nó có thể tạo điều kiện cho tăng nguy cơ đột quỵ, đặc biệt nếu có những yếu tố nguy cơ khác.

Hãy nhớ rằng đột quỵ có nhiều nguyên nhân, và những thay đổi vào buổi sáng chỉ là một phần trong toàn bộ nguy cơ. Để giảm nguy cơ đột quỵ, cần duy trì một lối sống lành mạnh, kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp và tiểu đường, và tuân theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc lo ngại nào về sức khỏe của mình, hãy thảo luận với chuyên gia y tế để được tư vấn cụ thể.

2. Dự phòng đột quỵ

2.1. Kiểm soát huyết áp

Huyết áp là áp lực mà máu tạo ra trên thành động mạch khi bơm từ tim ra cơ thể. Khi áp lực máu này cao quá mức bình thường, nó có thể gây ra tổn thương cho mạch máu và dẫn đến đột quỵ. Huyết áp cao có thể gây ra sự căng thẳng và tổn thương các mạch máu cung cấp máu đến não, làm cho mạch máu dễ bị tắc nghẽn hoặc rách. Điều này có thể dẫn đến đột quỵ do thiếu máu não cục bộ hoặc đột quỵ do xuất huyết.

Điều này là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây ra đột quỵ. Hãy thường xuyên kiểm tra huyết áp của bạn và tuân thủ đúng kê đơn của bác sĩ nếu bạn được chẩn đoán có huyết áp cao.

2.2. Quản lý bệnh tim mạch và đái tháo đường

Nếu bạn có bệnh tim mạch hoặc đái tháo đường, hãy tuân thủ đúng lời khuyên và quản lý bệnh tốt nhất có thể.

2.3. Ngừng chất kích thích

Thuốc lá và rượu bia là những yếu tố nguy cơ cho đột quỵ. Hãy hỗ trợ bản thân để bỏ thuốc lá và giới hạn tiêu thụ cồn.

2.4. Luyện tập thể dục đều đặn

Vận động hàng ngày giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và tăng cường lưu thông máu. Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày cho hoạt động thể dục như đi bộ, bơi lội, hoặc đi xe đạp.

2.5. Chế độ ăn lành mạnh

Ăn nhiều rau xanh, hoa quả, hạn chế thức ăn giàu chất béo bão hòa và cholesterol, và duy trì cân nặng ở mức lý tưởng.

2.6. Uống nước ấm trước khi ngủ

Uống nước ấm trước khi ngủ có thể giúp duy trì cân bằng nước trong cơ thể và tránh tình trạng khô hạn vào buổi sáng. Điều này cũng giúp giảm độ keo nhớt của máu, làm giảm áp lực lên tim.

Tìm hiểu thêm: Bệnh tắc động mạch vành đe dọa sức khỏe, chớ chủ quan

Đột quỵ lúc nào hay xảy ra?

Uống nước ấm khi ngủ

2.7. Luyện tập sáng buổi sáng

Khi tỉnh giấc, dành một ít thời gian để cơ thể quen dần với tư thế mới và tỉnh táo trước khi bước ra khỏi giường. Điều này giúp giảm nguy cơ tăng áp lực máu đột ngột.

2.8. Tăng cường vitamin C và chất chống oxi hóa

Các thực phẩm giàu vitamin C và chất chống oxi hóa có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự tổn thương của các gốc tự do. Hãy bao gồm trái cây, rau xanh, hạt, và các loại thực phẩm này trong chế độ ăn hàng ngày của bạn.

Dự phòng đột quỵ đòi hỏi sự cam kết và thay đổi lối sống lành mạnh. Nếu bạn có yếu tố nguy cơ hoặc lo ngại về sức khỏe của mình, hãy thảo luận với bác sĩ để tạo ra một kế hoạch dự phòng cá nhân dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn.

3. Dấu hiệu đột quỵ bạn cần biết

3.1. Dấu hiệu trên khuôn mặt

– Mặt có biểu hiện liệt một nửa, miệng méo, nhân trung lệch.

– Dấu hiệu này thường rõ ràng khi người bệnh nói hoặc cười.

Đột quỵ lúc nào hay xảy ra?

>>>>>Xem thêm: Bệnh suy tim và những thông tin quan trọng cần biết

Liệt dây thần kinh, méo mặt là dấu hiệu của đột quỵ

3.2. Dấu hiệu thị lực

– Thị lực giảm hoặc mắt nhìn không rõ ở một hoặc cả hai mắt.

– Đây là một triệu chứng thường không rõ ràng và có thể bị nhầm lẫn với các vấn đề về mắt khác.

3.3. Dấu hiệu qua giọng nói

– Khó phát âm và nói không rõ chữ.

– Môi lưỡi tê cứng lại, miệng mở khó.

3.4. Dấu hiệu tay và chân

– Tê mỏi tay chân, khó cử động, khó thực hiện thao tác hoặc thậm chí tê liệt một bên.

3.5. Dấu hiệu về thần kinh

– Đau đầu dữ dội, kèm theo buồn nôn, chóng mặt.

3.6. Dấu hiệu về nhận thức

– Rối loạn trí nhớ, khó nhớ sự việc diễn ra trong khoảng thời gian gần đây.

– Không nhận thức được và khó diễn đạt.

Ngoài ra, bài viết cũng cảnh báo về các triệu chứng khác như đau đầu, khó thở, và tim đập nhanh. Mọi người được khuyến khích cảnh giác và không bỏ qua bất kỳ dấu hiệu nào có thể gợi ra đột quỵ. Đây là một phần quan trọng của việc đảm bảo sự an toàn và sức khỏe cá nhân, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao.

Bài viết trên đã giải thích đột quỵ lúc nào hay xảy ra. Nếu có bất cứ thắc mắc nào hãy liên hệ ngay với Thu Cúc TCI để được giải đáp nhé.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *