Đột quỵ trong rung nhĩ chiếm khoảng 25% trong tổng số các trường hợp đột quỵ não- nguyên nhân tử vong đứng thứ 2 ở Việt Nam chỉ sau bệnh lý tim mạch. Vậy đột quỵ trong rung nhĩ là bệnh lý gì, nguyên nhân và cách phòng ngừa ra sao? Tất cả sẽ có trong bài viết dưới đây.
Bạn đang đọc: Đột quỵ trong rung nhĩ: Nguyên nhân, cách phòng ngừa
1. Rung nhĩ là bệnh gì?
Rung nhĩ là một loại rối loạn nhịp tim phổ biến. Tim người bình thường có bốn buồng: hai tâm nhĩ ở trên và hai tâm thất ở phía dưới. Tâm nhĩ chức năng để nhận máu từ cơ thể và đẩy máu vào tâm thất. Để đảm bảo sự đồng bộ và nhịp nhàng của nhịp tim, hệ thống dẫn truyền xung động tim là rất quan trọng. Tâm nhĩ và tâm thất phải hoạt động đồng thời và đồng bộ.
Trong trường hợp của bệnh rung nhĩ, khả năng tự phát nhịp của tim bị mất điểm đồng bộ. Thay vì sử dụng nút xoang chủ nhịp, các điểm khác trong hai tâm nhĩ tự phát xung động với tần số cao và không đều. Điều này dẫn đến tình trạng tim nhĩ rung lên và co bóp không đồng nhất và không hiệu quả. Các xung động này có thể truyền xuống tâm thất, khiến tâm thất co bóp với tần số nhanh hơn bình thường. Điều này có thể gây ra nhiều vấn đề, bao gồm giảm lượng máu đi nuôi cơ thể, gây hạ huyết áp đột ngột, và gây nguy cơ nghiêm trọng đến tính mạng.
Tuy nhiên, không phải tất cả các xung động từ tâm nhĩ sẽ truyền qua tâm thất. Tần số co bóp của tâm thất trong trường hợp rung nhĩ thường không đều và nhanh, thường dưới 200 nhịp/phút. Điều này có thể gây ra nhiều triệu chứng và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của người bệnh.
Bệnh rung nhĩ vô cùng nguy hiểm
2. Những ai nguy cơ mắc rung nhĩ?
Các yếu tố nguy cơ của rung nhĩ là các yếu tố có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của bệnh rung nhĩ. Tuy nhiên, chúng không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh. Các đối tượng nguy cơ của rung nhĩ bao gồm:
2.1. Tuổi tác lớn
Người lớn tuổi, thường trên 60 tuổi, có khả năng cao hơn mắc bệnh rung nhĩ do quá trình lão hóa và suy giảm chức năng tim.
2.2. Huyết áp cao
Người có tăng huyết áp (huyết áp cao) có nguy cơ cao hơn mắc bệnh rung nhĩ.
2.3. Bệnh lý động mạch vành
Bệnh như đau ngực, bệnh mạch vành và các vấn đề liên quan đến động mạch có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của rung nhĩ.
2.4. Bệnh van tim
Các bệnh liên quan đến van tim, như thoát van tim, có thể tạo điều kiện cho rung nhĩ.
2.5. Sau phẫu thuật tim, lồng ngực
Người đã từng phẫu thuật tim hoặc phẫu thuật lồng ngực có nguy cơ cao hơn mắc bệnh rung nhĩ sau các ca phẫu thuật này.
2.6. Suy tim
Người mắc suy tim có nguy cơ cao hơn mắc rung nhĩ.
2.7. Đái tháo đường
Bệnh đái tháo đường có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của rung nhĩ.
2.8. Bệnh phổi mạn
Các bệnh phổi mạn như tắc nghẽn phổi mãn tính (COPD) có thể gây nguy cơ mắc bệnh rung nhĩ.
2.9. Nghiện rượu, dùng các chất kích thích
Sử dụng thuốc lá, rượu, và các chất kích thích có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của rung nhĩ.
2.10. Bệnh tuyến giáp
Các bệnh lý liên quan đến tuyến giáp, như cường giáp, có thể là yếu tố nguy cơ của rung nhĩ.
Tìm hiểu thêm: Bệnh tim mạch không nên ăn gì?
Bệnh tuyến giáp có nguy cơ rung nhĩ
2.11. Bệnh lý toàn thân khác
Các bệnh lý khác như bệnh thận, bệnh nội tiết, và bệnh lý tự miễn dịch cũng có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của rung nhĩ.
Chú ý rằng đối tượng nguy cơ không nhất thiết phải mắc các yếu tố trên để bị rung nhĩ, và có nhiều trường hợp không có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào cũng có thể mắc bệnh rung nhĩ. Việc hiểu và kiểm tra các yếu tố nguy cơ có thể giúp người ta tìm ra các biểu hiện và triệu chứng của rung nhĩ một cách sớm hơn để có thể điều trị và quản lý bệnh tốt hơn.
3. Nguyên nhân đột quỵ trong rung nhĩ?
– Rung nhĩ tăng nguy cơ đột quỵ: Rung nhĩ làm tăng nguy cơ bị đột quỵ lên đến 5 lần so với người bình thường. Khả năng hình thành cục máu đông trong buồng tâm nhĩ rung nhĩ là một yếu tố quan trọng gây ra đột quỵ.
– Mối liên hệ của rung nhĩ với đột quỵ: Rung nhĩ gây ra tình trạng máu đông và có thể dẫn đến tắc nghẽn mạch máu trong não. Điều này có thể gây đột quỵ não, khiến nhu mô não bị tổn thương do thiếu máu.
– Tác động lên các cơ quan khác: Ngoài đột quỵ, rung nhĩ cũng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng khác như nhồi máu cơ tim hoặc nhồi máu phổi. Do cơ quảng máy bơm máu bị suy yếu trong trường hợp rung nhĩ, điều này có thể dẫn đến các vấn đề tim mạch và hô hấp.
– Thiếu máu não thoáng qua: Một số bệnh nhân rung nhĩ có thể trải qua các triệu chứng thần kinh thoáng qua, như mất khả năng nói chuyện hoặc cảm giác yếu. Đây có thể là dấu hiệu của thiếu máu não thoáng qua, mà nếu không được kiểm soát có thể dẫn đến đột quỵ thực sự trong tương lai.
Tóm lại, rung nhĩ có mối liên hệ chặt chẽ với đột quỵ và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe của người bệnh. Việc kiểm tra và quản lý rung nhĩ là quan trọng để ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm đột quỵ.
4. Chẩn đoán đột quỵ trong rung nhĩ
4.1. Chẩn đoán đột quỵ trong rung nhĩ qua triệu chứng lâm sàng
Bác sĩ dựa vào triệu chứng mà bệnh nhân trình bày, như cảm giác đập tim nhanh, khó thở, đau ngực, hoặc tức ngực. Các triệu chứng này thường xuất hiện khi tim đập không đều và không hiệu quả.
4.2. Chẩn đoán đột quỵ trong rung nhĩ qua điện tâm đồ (ECG)
Điện tâm đồ là một công cụ quan trọng để chẩn đoán rung nhĩ. Nó ghi lại hoạt động điện của tim và có thể phát hiện các biến đổi đặc trưng của rung nhĩ trên ECG. Các biến đổi này bao gồm sóng P thay thế bằng sóng f (nhỏ và lăn tăn), tần số rất nhanh (khoảng 350 – 600 nhịp/phút) và phức bộ QRS không đều.
4.3. Holter điện tâm đồ
Ngoài ECG cơ bản, holter điện tâm đồ là một công cụ hữu ích khác. Nó ghi lại hoạt động điện của tim trong một khoảng thời gian dài hơn (thường từ một ngày đến hàng tuần), giúp phát hiện các cơn rung nhĩ hoặc các rối loạn nhịp tim khác.
>>>>>Xem thêm: 5 nguyên tắc phòng bệnh thấp tim nên biết
Holter điện tâm đồ chẩn đoán đột quỵ trong rung nhĩ
4.4. Khám nghiệm cận lâm sàng
Bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng khác như siêu âm tim, xét nghiệm máu, hoặc xét nghiệm đồng tử để đánh giá tình trạng tim và các yếu tố nguy cơ khác.
Chẩn đoán rung nhĩ là quan trọng để bắt đầu điều trị và quản lý bệnh hiệu quả, đặc biệt để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ hoặc suy tim.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.