Doxycycline: Kháng sinh phổ rộng và lưu ý sử dụng

Doxycycline được đánh giá là kháng sinh phổ rộng hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn và được sử dụng nhiều trong điều trị. Vậy, những trường hợp nào nên sử dụng thuốc doxycycline và cần lưu ý gì để dùng thuốc an toàn, hiệu quả? Hãy cùng TCI tham khảo ngay với bài viết dưới đây.

Bạn đang đọc: Doxycycline: Kháng sinh phổ rộng và lưu ý sử dụng

1. Giới thiệu chung

1.1. Doxycycline là thuốc gì?

Doxycycline là một kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm tetracycline, được tổng hợp từ oxytetracycline. Thuốc có tác dụng kìm sự phát triển của vi khuẩn thông qua cơ chế ức chế quá trình tổng hợp protein của chúng.

Doxycycline: Kháng sinh phổ rộng và lưu ý sử dụng

Thuốc doxycycline

Doxycycline được phát triển vào năm 1967 và nhanh chóng trở thành một trong những kháng sinh được sử dụng phổ biến trên thế giới. So với các tetracycline khác, doxycycline có nhiều ưu điểm như:

– Phổ tác dụng rộng hơn

– Thời gian bán thải dài hơn, cho phép dùng thuốc ít lần hơn trong ngày

– Sinh khả dụng cao khi uống

– Ít gây tác dụng phụ hơn

– An toàn cho người suy thận

Với những đặc tính ưu việt trên, doxycycline đã và đang được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn khác nhau.

1.2. Dạng thuốc Doxycycline và hàm lượng

Doxycycline có nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

– Viên nang: Đây là dạng bào chế phổ biến nhất, thường có hàm lượng 50mg hoặc 100mg.

– Viên nén: Tương tự viên nang, nhưng có lớp vỏ cứng bao bọc.

– Dịch treo: Dùng cho trẻ em và những người khó nuốt viên.

– Bột pha tiêm: Dùng trong các trường hợp cần thiết phải tiêm tĩnh mạch.

2. Cơ chế tác dụng từ Doxycycline và phổ kháng khuẩn

2.1. Cơ chế tác dụng

Doxycycline có tác dụng kìm khuẩn thông qua cơ chế chính là ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Cụ thể:

– Thuốc gắn vào tiểu đơn vị 30S và có thể cả 50S của ribosom vi khuẩn – một cấu trúc tế bào có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein.

– Ngăn cản sự gắn kết của phức hợp aminoacyl-tRNA vào vị trí A của ribosom

– Từ đó ức chế quá trình kéo dài chuỗi polypeptide và tổng hợp protein của vi khuẩn, khiến cho vi khuẩn không thể sinh sôi và phát triển.

Ngoài ra, doxycycline còn có thể gây thay đổi ở màng bào tương của vi khuẩn, góp phần làm tăng tác dụng kháng khuẩn.

2.2. Phổ kháng khuẩn

Doxycycline có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm:

– Vi khuẩn Gram dương và Gram âm cả dạng ưa khí và kỵ khí

– Nhiều chủng vi sinh vật đã tiến hóa, tạo ra cơ chế kháng lại các kháng sinh nhắm vào thành tế bào, chẳng hạn như:

+ Rickettsia

+ Coxiella burnetii

+ Mycoplasma pneumoniae

+ Chlamydia spp.

+ Legionella spp.

+ Ureaplasma

– Một số loài Mycobacterium không điển hình

– Plasmodium spp (ký sinh trùng sốt rét)

Tuy nhiên, doxycycline không có tác dụng trị nấm trên lâm sàng. Thuốc cũng kém hiệu quả với các chủng vi khuẩn đã kháng tetracycline như E. coli, Enterobacter, Shigella, Salmonella, Staphylococcus aureus…

Tìm hiểu thêm: Mách cha mẹ lựa chọn thuốc trào ngược dạ dày tốt cho trẻ

Doxycycline: Kháng sinh phổ rộng và lưu ý sử dụng

Doxycycline có phổ kháng khuẩn rộng

3. Chỉ định điều trị

Với phổ kháng khuẩn rộng, doxycycline được chỉ định trong điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn khác nhau:

3.1. Nhiễm khuẩn đường hô hấp

– Viêm phổi

– Bệnh Legionnaires do Legionella spp.

– Các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới khác

3.2. Các bệnh xã hội

– Bệnh lậu không biến chứng

– Giang mai (với người dị ứng penicillin)

– Bị viêm niệu đạo vì nhiễm vi khuẩn Ureaplasma

– Bệnh hạ cam do Calymmatobacterium granulomatis

– Bệnh Nicolas-Favre, viêm kết mạc hạt vùi, viêm niệu đạo và viêm cổ tử cung do Chlamydia trachomatis

3.3. Các bệnh do Rickettsia

– Sốt đốm Rocky Mountains do Rickettsia rickettsii

– Sốt Q do Coxiella burnetii

– Bệnh do Rickettsia akari

3.4. Các bệnh do ký sinh trùng

– Bảo vệ bản thân khỏi các biến chứng nguy hiểm của sốt rét do P. falciparum.

– Điều trị sốt rét do P. falciparum kháng chloroquine

3.5. Các chỉ định khác

– Bệnh Brucella

– Bệnh tả do Vibrio cholerae

– Hồng ban di chuyển mạn tính do Borrelia burgdorferi (bệnh Lyme)

– Bệnh do vi khuẩn Borrelia gây sốt tái phát

– Bệnh than

– Nhiễm Chlamydia psittaci

– Hỗ trợ trị nha chu viêm

4. Liều dùng và cách dùng

4.1. Đường uống

– Người lớn: 200 mg ngày đầu tiên, chia làm 2 lần cách nhau 12 giờ. Những ngày tiếp theo dùng 100 mg/ngày, uống 1 lần. Với nhiễm khuẩn nặng có thể duy trì liều 200 mg/ngày.

– Trẻ em trên 8 tuổi:

+ Cân nặng

+ Cân nặng > 45 kg: Liều như người lớn.

4.2. Đường tiêm truyền tĩnh mạch

– Người lớn: 200 mg/ngày chia làm 1-2 lần trong ngày đầu, sau đó 100-200 mg/ngày.

– Trẻ em

4.3. Một số chỉ định đặc biệt

– Bệnh lậu không biến chứng: 300 mg uống 1 lần, sau 1 giờ uống thêm 300 mg.

– Dự phòng sốt rét: 100 mg/ngày, bắt đầu 1-2 ngày trước khi đến vùng sốt rét, tiếp tục trong thời gian ở vùng đó và 4 tuần sau khi rời khỏi.

– Điều trị bệnh Lyme: 100 mg, ngày 2 lần trong 14-21 ngày.

– Điều trị chứng mũi đỏ: 40 mg/ngày vào buổi sáng.

Lưu ý:

– Uống thuốc với nhiều nước (ít nhất 1 cốc đầy).

– Nên uống khi đói hoặc không gần các bữa ăn. Có thể uống cùng thức ăn nếu bị kích ứng dạ dày.

– Không nên nằm ngay sau khi uống thuốc để tránh kích ứng thực quản.

5. Chống chỉ định và thận trọng

5.1. Chống chỉ định

– Quá mẫn với doxycycline hoặc các tetracycline khác

– Trẻ em nhỏ hơn 8 tuổi (trừ tình huống bị bệnh than)

– Phụ nữ có thai và cho con bú

– Suy gan nặng

5.2. Thận trọng

– Người cao tuổi

– Suy thận: Không cần giảm liều nhưng cần theo dõi chặt chẽ

– Lupus ban đỏ hệ thống

– Người nghiện rượu mạn tính

– Người bị suy giảm miễn dịch

Doxycycline: Kháng sinh phổ rộng và lưu ý sử dụng

>>>>>Xem thêm: Alaxan – Chống lại các cơn đau và sốt hiệu quả

An toàn trong sử dụng thuốc bằng cách thực hiện theo đúng chỉ định của bác sĩ điều trị

5.3. Tác dụng không mong muốn

Doxycycline thường được dung nạp tốt, nhưng có thể gây một số tác dụng phụ như:

Tác dụng phụ dễ gặp

– Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, viêm thực quản

– Vấn đề thần kinh: đầu đau nhức, dễ cảm cúm

– Da: Mẫn cảm ánh sáng

Ít gặp hơn:

– Máu: Bạch cầu trung tính và bạch cầu ái toan mất cân bằng

– Thần kinh: Rối loạn thị giác, tăng áp lực nội sọ lành tính

– Gan: Độc tính trên gan

– Xương, răng: Biến màu răng vĩnh viễn, giảm phát triển xương ở trẻ em

Hiếm gặp:

– Phản ứng quá mẫn nặng

– Viêm đại tràng do kháng sinh

– Viêm tụy cấp

5.4. Tương tác thuốc

Doxycycline có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, cần lưu ý một số tương tác chính:

– Thuốc kháng acid, sắt, calci, magnesi: Làm giảm hấp thu doxycycline

– Carbamazepine, phenytoin, barbiturate: Làm giảm nồng độ doxycycline trong máu

– Warfarin: Doxycycline có thể tăng tác dụng chống đông

– Thuốc tránh thai đường uống: Doxycycline có thể làm giảm hiệu quả

– Penicillin: Có thể có tác dụng đối kháng, không nên phối hợp

– Methoxyflurane: Tăng độc tính trên thận khi dùng cùng doxycycline

Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng trước khi dùng doxycycline.

6. Lưu ý khi sử dụng

Để sử dụng doxycycline hiệu quả và an toàn, cần lưu ý một số điểm sau:

– Uống thuốc đúng liều và đủ thời gian điều trị theo chỉ định của bác sĩ.

– Uống thuốc với nhiều nước, tránh nằm ngay sau khi uống.

– Không dùng thuốc hết hạn.

– Tránh phơi nắng kéo dài khi đang dùng thuốc.

– Không dùng đồng thời với các sản phẩm có chứa sắt, calci, magnesi.

– Thông báo cho bác sĩ nếu không may có các tác dụng phụ của thuốc.

– Không tự ý dùng doxycycline để điều trị các triệu chứng cảm cúm thông thường.

Nhìn chung, Doxycycline là một kháng sinh phổ rộng hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn khác nhau. Với ưu điểm về cơ chế tác dụng, dược động học và độ an toàn, doxycycline vẫn đang được sử dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế tác dụng phụ, người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn sử dụng của bác sĩ. Đồng thời, cần lưu ý sử dụng thuốc một cách hợp lý để tránh tình trạng kháng thuốc ngày càng gia tăng.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *