Nhiều người thắc mắc giác mạc nhân tạo là gì và vai trò của ghép giác mạc. Thực ra, ghép giác mạc không còn là một thủ thuật hiếm gặp, dùng để điều trị các bệnh về mắt. Cùng Thu Cúc TCI tìm hiểu ngay những vấn đề liên quan đến giác mạc thông qua bài viết dưới đây nhé.
Bạn đang đọc: Giác mạc nhân tạo và những điều cần biết về ghép giác mạc
1. Giác mạc nhân tạo là gì?
Giác mạc nhân tạo là giác mạc có chức năng tương tự giác mạc thật của con người được làm từ các vật liệu như xốp không phân hủy từ hoặc vật liệu tổng hợp khác.
Nó sẽ thay thế cho các giác mạc bị sẹo, bị biến dạng mà không cần bất cứ mô hiến tặng nào. Giác mạc thay thế sẽ sử dụng công nghệ tế bào và kỹ thuật hóa học nano nhằm mô phỏng môi trường tế bào tại chỗ.
Hình minh họa giác mạc
Sau quá trình đặt đúng vị trí, giác mạc sẽ tích hợp với các mô sống và kích thích sự tăng sinh tế bào. Nhờ vậy, cho phép các phần tử nhân tạo tích hợp tốt hơn với các mô lân cận. Vậy nên, giác mạc nhân tạo sẽ không gây phản ứng của hệ miễn dịch.
2. Tại sao phải phẫu thuật ghép giác mạc?
Mắt là một cấu trúc phức tạp bao gồm nhiều lớp màng trong suốt. Trong đó, giác mạc là một lớp “kính” nằm ở phía trước của mắt. Do vị trí đặc biệt này, giác mạc thường phải đối mặt với nhiều tác động xấu từ môi trường xung quanh trong cuộc sống hàng ngày.
Khi xuất hiện các triệu chứng như đau mắt, khó chịu, nhạy cảm với ánh sáng thì có thể mắt đang gặp vấn đề. Nếu kèm theo đỏ mắt xung quanh tròng đen, hiện tượng đốm trắng hoặc mờ mắt có thể giác mạc của bạn đã bị tổn thương. Vì vậy, bạn nên sớm tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ.
Tùy vào tình trạng bệnh cụ thể, và các bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Ngoài điều trị bằng thuốc thì có thể phải thông qua phẫu thuật. Phẫu thuật ghép giác mạc thường được thực hiện trong trường hợp các bệnh sau đây:
– Giác mạc hình chóp (khi bề mặt giác mạc trở nên dạng hình nón, gây mờ mắt).
– Bệnh loạn dưỡng giác mạc kế sinh trùng di truyền.
– Giác mạc bị thủng hoặc có đang nguy cơ bị thủng.
– Có sẹo trên giác mạc (do nhiễm trùng hoặc chấn thương).
– Viêm và loét giác mạc nặng.
– Các biến chứng liên quan đến giác mạc sau phẫu thuật.
3. Phẫu thuật ghép giác mạc là như thế nào?
Phẫu thuật ghép giác mạc là phương pháp duy nhất để giảm tình trạng mù lòa do bệnh lý giác mạc. Qua quá trình này, một phần hoặc toàn bộ giác mạc bị mờ đục sẽ được thay thế bằng một mảnh giác mạc lành. Điều này, nhằm khôi phục độ trong suốt và tăng cường thị lực cho mắt bị ảnh hưởng.
Ngoài ra, bệnh giác mạc thường sẽ đi kèm với nhiều bệnh lý khác liên quan đến nhãn cầu. Điều đó, gây ra sự suy giảm thị lực ở mức độ khác nhau. Các vấn đề như khô mắt và bệnh glaucoma đều ảnh hưởng đến kết quả của phẫu thuật. Bên cạnh đó, các bệnh toàn thân như đái tháo đường và tăng huyết áp có thể làm tăng nguy cơ viêm và xuất huyết mắt sau phẫu thuật. Vì thế, có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ thành công của quá trình ghép mạc.
Mục đích chính của việc ghép giác mạc nhằm cải thiện tầm nhìn hoặc tăng thẩm mỹ. Cụ thể, được chỉ định để thay thế sẹo trắng của giác mạc và cải thiện vẻ đẹp của mắt cho những người đã mất chức năng mắt.
Để đạt được thành công trong phẫu thuật, có nhiều yếu tố cần được xem xét. Ví dụ: tình trạng bệnh lý của mắt, bệnh giác mạc, màng nước mắt, bờ mi và mi mắt. Tuổi tác và công việc của bệnh nhân cũng cần được đánh giá và giải thích trước khi phẫu thuật. Sau phẫu thuật, cần tuân thủ chế độ điều trị và thăm khám định kỳ. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công và duy trì giác mạc.
4. Những phương pháp ghép giác mạc phổ biến
4.1 Phương pháp: cấy ghép giác mạc toàn phần
Trường hợp mắc phải bệnh giác mạc khiến cả hai lớp giác mạc bị tổn thương, phải thực hiện thay thế toàn bộ. Phương pháp được áp dụng trong trường hợp này được gọi là ghép giác mạc toàn phần hoặc ghép giác mạc xuyên. Quá trình này đòi hỏi loại bỏ hoàn toàn phần giác mạc bị tổn thương. Từ đó, thay thế nó bằng một mô giác mạc từ một nguồn hiến tặng hoặc giác mạc nhân tạo.
Tìm hiểu thêm: Thông lệ đạo: giải pháp giúp giải quyết bệnh tắc tuyến lệ
Phương pháp: cấy ghép giác mạc toàn phần (hình minh họa)
Tuy nhiên, phương pháp này có thời gian hồi phục lâu hơn. Thậm chí, nó tồn tại nguy cơ cao hơn trong việc thải loại mảnh ghép so với các phương pháp ghép giác mạc khác.
4.2 Phương pháp: cấy ghép giác mạc lớp
Khi giác mạc bị bệnh ở lớp nhu mô hoặc lớp tế bào nội mô, thì sẽ ghép giác mạc lớp. Phương pháp này nhằm thay thế một phần của độ dày giác mạc bị tổn thương. Kết quả là tăng thị lực nhanh chóng, giảm thời gian phục hồi. Đặc biệt là giảm tỷ lệ thất bại của mảnh ghép.
5. Hướng dẫn chăm sóc mắt sau ghép giác mạc
Sau khi thực hiện phẫu thuật, trong khoảng thời gian 3 tháng đến 6 tháng đầu tiên, cần tăng cường sử dụng nhỏ nước mắt nhân tạo. Đảm bảo việc nhắm mắt thường xuyên và hạn chế tiếp xúc với gió và bụi. Từ đó giúp việc hàn gắn và hòa nhập của mảnh ghép với mô xung quanh diễn ra nhanh chóng.
Đặc biệt, cần tránh chấn thương vùng đầu, mặt, và cổ. Điều đó làm tăng nguy cơ đứt chỉ và tình trạng không thể thở. Nguy hiểm hơn là gây tổn thương đến mảnh ghép. Điều quan trọng là tuân thủ chế độ điều trị và thường xuyên khám để ngăn ngừa nguy cơ thải loại mảnh ghép.
>>>>>Xem thêm: Hướng dẫn điều trị cho người có bệnh án glocom
Cần tăng cường sử dụng nhỏ nước mắt nhân tạo (minh họa)
Người bệnh sau khi ghép giác mạc cần nhận biết và chú ý sớm những dấu hiệu của hiện tượng thải loại mảnh ghép. Cụ thể, bao gồm mờ mắt, đỏ mắt, cộm và chảy nước mắt. Khi xuất hiện những dấu hiệu này, người bệnh cần đến khám ngay để nhận điều trị kịp thời, để mảnh ghép có thể phục hồi. Nếu không được điều trị kịp thời, mảnh ghép có thể trở nên mờ đục. Thậm chí có thể cần thực hiện phẫu thuật ghép lần thứ hai.
Hy vọng những thông tin về giác mạc nhân tạo là gì, khái niệm và lí do cần ghép giác mạc,… hữu ích với bạn. Nếu thấy những dấu hiệu mắt bất thường, đừng quá lo lắng mà hãy đến bệnh viện uy tín thăm khám sớm nhé.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.