Răng khôn, chiếc răng cuối cùng mọc trong hàm, thường khiến nhiều người cảm thấy lo sợ do tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Do đó, việc xác định bao giờ mọc răng khôn là quan trọng để kiểm soát quá trình này và thực hiện biện pháp xử lý kịp thời khi có các vấn đề hay biến chứng xuất hiện.
Bạn đang đọc: Giải đáp bao giờ mọc răng khôn và thông tin liên quan
1. Răng khôn là gì?
Răng khôn, hay còn được biết đến như răng số 8, là chiếc răng cuối cùng thường mọc trong khoảng độ tuổi từ 17 đến 25. Chúng là nguồn gốc của nhiều tranh cãi do chưa rõ chức năng cụ thể của chúng. Sự không rõ ràng này gây nên nhiều vấn đề khó khăn.
Trong quá trình tiến hóa kéo dài hàng triệu năm từ vượn đến con người, xương hàm của loài người đã dần dần hội tụ lại. Hầu hết hàm con người người chỉ có 28 răng, bao gồm 14 răng trên và 14 răng dưới. Thực tế, mỗi người có thể có tối đa 32 răng, trong đó 4 răng khôn cuối cùng mọc ra, phân bố đều giữa hai hàm.
Răng không có thể mọc lên gây đau nhức hoặc không
Vấn đề với răng khôn là chúng thường không có đủ không gian để mọc theo hướng bình thường như các răng khác, và do đó, chúng có thể gặp phải nhiều vấn đề khác nhau. Một số trường hợp, chúng có thể phát triển theo hình thức bình thường nhưng bị chen lấn, đẩy xéo, hoặc phải tìm đường mọc khác như cụp vào xương hàm hoặc lệch ra phía bên cạnh răng hàm trên. Hoặc chúng có thể phát triển bình thường nhưng bị kẹt một phần trong nướu và dừng lại vĩnh viễn.
2. Dấu hiệu răng khôn mọc
Trước khi trả lời câu hỏi “bao giờ mọc răng khôn“, chúng ta cần tìm hiểu về những dấu hiệu khi răng khôn mọc. Khi răng khôn bắt đầu mọc, có thể xuất hiện nhiều dấu hiệu và triệu chứng. Dưới đây là mô tả chi tiết về các dấu hiệu thường gặp khi răng khôn mọc:
2.1. Sưng lợi
Sưng lợi là một phản ứng tự nhiên của cơ thể trước sự xâm nhập của răng mới. Nướu có thể trở nên đỏ, sưng lên, và có thể cảm giác căng trước khi răng trồi lên Tình trạng này sẽ giảm đi khi răng đã mọc đủ ổn định.
2.2. Đau nhức
Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất khi răng khôn mọc là đau nhức quanh vùng lợi. Cơn đau những khi răng mọc xuất phát từ việc nướu bị rách ra và sau đó lan ra khu vực xung quanh. Răng khôn thường không mọc đồng loạt mà tồn tại trong vài năm, nên việc chuẩn bị tâm lý cho những cơn đau từ quá trình mọc này là quan trọng.
Tìm hiểu thêm: Mắc bệnh ung thư thực quản sống được bao lâu?
Thời điểm mọc răng không của mỗi người là hoàn toàn khác nhau
2.3. Sốt
Một số người khi răng khôn mọc có thể trải qua các triệu chứng như sốt nhẹ và đau đầu. Các triệu chứng này có thể phản ánh quá trình viêm nhiễm hoặc sưng tại khu vực răng khôn. Tuy nhiên, sốt do quá trình mọc răng khôn thường giảm đi nhanh chóng sau khi răng đã mọc đủ ổn định.
2.4. Khó cử động hàm
Khi răng khôn mọc, áp lực từ răng mới có thể làm cho cử động của hàm trở nên khó khăn. Điều này có thể gây ra cảm giác khó chịu và đau nhức khi mở và đóng miệng.
2.5. Chán ăn
Đau và sưng ở khu vực răng khôn có thể làm tăng cảm giác khó chịu khi nhai và nuốt, dẫn đến sự giảm ham muốn ăn uống và cảm giác chán ăn.
3. Bao giờ mọc răng khôn?
3.1 Bao giờ răng khôn mọc ở những người bình thường?
Dựa trên nghiên cứu về vấn đề bao giờ mọc răng khôn, thông thường chúng ta trải qua quá trình mọc răng khôn trong khoảng độ tuổi từ 18 đến 25. Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp mọc răng khôn muộn hơn hoặc sớm hơn so với mức bình thường.
Người trưởng thành thường có tổng cộng 4 răng khôn, nhưng có trường hợp đặc biệt có thể có từ 6 đến 8 chiếc, hoặc người hoàn toàn không có răng khôn, điều này là hoàn toàn bình thường và không ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng. Việc nhổ răng khôn cũng có thể là một vấn đề khó khăn về mặt tài chính cho khách hàng.
Khi răng khôn mọc, nướu thường bị sưng tấy, có trường hợp sưng cả vùng má và sốt. Hàm bị sưng gây khó khăn trong việc cử động, làm ảnh hưởng đến việc ăn uống và sinh hoạt hàng ngày.
Một điểm hạn chế khi răng khôn mọc là chúng thường không mọc đều như các răng khác mà mọc theo từng đợt. Quá trình mọc mất vài tháng đến vài năm, tùy thuộc vào cơ địa của mỗi người. Mỗi đợt mọc, răng sẽ nảy lên một ít cho đến khi hoàn thiện.
Đối với những trường hợp răng khôn mọc lệch, mọc lạc, việc tiến hành tiểu phẫu nhổ bỏ là cần thiết để tránh ảnh hưởng đến xương hàm và nguy cơ biến chứng đối với sức khỏe.
Răng khôn mọc tổng cộng bao nhiêu lần? Răng khôn, hay còn gọi là răng thứ 8, sẽ mọc 4 lần, bao gồm 2 răng hàm trên và 2 răng hàm dưới. Tuy nhiên, quá trình này không diễn ra một lần duy nhất mà được chia thành từng giai đoạn khác nhau.
Thời gian mọc răng khôn đau nhức kéo dài từ vài tháng đến 1,2 năm, với trường hợp có thể mất đến 5 năm để hoàn thiện. Mỗi giai đoạn mọc sẽ gây đau nhức trong khoảng 1-2 ngày, kéo dài từ 10 ngày đến nửa tháng. Khoảng thời gian giữa các giai đoạn mọc dao động từ một tháng đến vài tháng.
>>>>>Xem thêm: Rối loạn nội tiết tố nữ nên uống gì?
Khi gặp những vấn đề về răng khôn, cần đến ngay các cơ sở nha khoa uy tín để được xử trí
3.2 Những vấn đề bạn có thể gặp với răng khôn
Khi răng khôn bắt đầu mọc, nhiều vấn đề khác nhau có thể xuất hiện, đặc biệt là khi không có đủ không gian trong hàm để răng mới trồi lên. Dưới đây là mô tả chi tiết về một số vấn đề phổ biến liên quan đến việc mọc răng khôn:
Một trong những vấn đề thường gặp khi răng khôn mọc là khả năng chúng mọc lệch hướng. Vì không có đủ không gian cho răng mới, chúng có thể mọc theo hướng không mong muốn, làm thay đổi vị trí của các răng lân cận.
Do không có đủ không gian cho răng khôn mọc, chúng có thể chèn vào giữa các răng khác, tạo ra tình trạng chen lấn. Điều này không chỉ làm thay đổi hình dạng của dãy răng mà còn có thể gây ra đau đớn và khó chăm sóc vệ sinh nướu và răng.
Vì răng khôn thường khó tiếp cận và vệ sinh, chúng có khả năng trở thành nơi tích tụ của vi khuẩn và thức ăn, dễ bị sâu răng. Nếu không được chăm sóc đúng cách, sâu răng có thể lan rộng và ảnh hưởng đến sức khỏe nướu và răng lân cận.
Quá trình mọc của răng khôn có thể gây ra sưng nướu và viêm nhiễm, đặc biệt là nếu răng mọc một cách không đều và tạo ra áp lực lớn lên các mô nướu xung quanh.
Trên đây là những chia sẻ của Nha khoa TCI về vấn đề bao giờ mọc răng khôn. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích đối với nhiều bạn đọc.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.