Người bị tuyến giáp có uống được hà thủ ô không là thắc mắc chung của nhiều người do hà thủ ô là dược liệu quý cho sức khỏe. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa hà thủ ô và tuyến giáp nhé.
Bạn đang đọc: Giải đáp bị tuyến giáp có uống được hà thủ ô không?
1. Bị tuyến giáp có uống được hà thủ ô không?
1.1. Nghiên cứu cho thấy bị tuyến giáp có uống được hà thủ ô không?
Hiện tại, không có nghiên cứu khoa học nào đã chứng minh rằng người bị bệnh u tuyến giáp không thể uống hà thủ ô. Đồng thời, cũng chưa có thông tin nào chỉ ra rằng hà thủ ô có tác động trực tiếp đến bệnh tuyến giáp. Điều này có nghĩa là việc sử dụng hà thủ ô cho người bệnh tuyến giáp không bị cấm đoán, tuy nhiên, cần phải thận trọng và tham khảo ý kiến của bác sĩ điều trị trước khi quyết định.
Hà thủ ô, được chiết từ cây thân mềm có dây leo mọc xoắn vào nhau, thường được sử dụng trong y học cổ truyền với vị ngọt, đắng chát và tính ấm. Việc sử dụng hà thủ ô theo đúng cách có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người, như tăng cường sức đề kháng, bổ can thận, nhuận tràng, và bổ máu.
Bị tuyến giáp có uống được hà thủ ô không là thắc mắc của nhiều người
1.2. Khuyến cáo khi thắc mắc bị tuyến giáp có uống được hà thủ ô không?
– Người bệnh tuyến giáp nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng hà thủ ô.
– Bác sĩ có thể cung cấp thông tin chuyên sâu về tình trạng sức khỏe cụ thể và tư vấn về liều lượng phù hợp.
– Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người sử dụng nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và không tự y án trong việc sử dụng hà thủ ô.
2. Tác dụng của hà thủ ô với người bệnh tuyến giáp
Trong quá trình điều trị bệnh tuyến giáp, người bệnh thường phải đối mặt với những phương pháp như sử dụng thuốc hỗ trợ, phẫu thuật, đốt sóng cao tần hay xạ trị bằng tia phóng xạ. Những tác dụng phụ của những phương pháp này có thể làm mệt mỏi và suy giảm sức đề kháng. Hà thủ ô, với những đặc tính quý giá, có thể mang lại nhiều lợi ích cho người bệnh tuyến giáp.
2.1. Tăng sức đề kháng
– Trong hà thủ ô, có chứa anthraquinone glycoside và các phân tử đường glucose, arabinose, xylose. Những hợp chất này có tác dụng điều hòa hệ miễn dịch.
– Kích thích sản xuất các tế bào bạch cầu lympho B và T, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và đào thải yếu tố gây viêm hiệu quả.
– Hỗ trợ người bệnh u tuyến giáp nhanh chóng hồi phục sức khỏe sau những liệu pháp như phẫu thuật hay xạ trị.
2.2. Giảm lo âu, mất ngủ
– Hà thủ ô chứa nhiều hoạt chất như sắt, mangan, anthraglycosid, emodin, giúp giảm lo âu và cải thiện chất lượng giấc ngủ.
– Các hoạt chất này xoa dịu căng thẳng của hệ thần kinh, tăng cường lưu lượng máu đến não, giúp cải thiện tinh thần.
Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu về tuyến giáp
Hà thủ ô giúp người bệnh giảm lo âu
2.3. Cải thiện hệ thần kinh
– Lectin trong hà thủ ô giúp tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh acetylcholin, bảo vệ tế bào não và hệ thần kinh.
– Hà thủ ô được sử dụng để cải thiện nhận thức và trí nhớ, đặc biệt ở những người cao tuổi.
2.4. Hạ mỡ máu và chống oxy hóa
– Hà thủ ô có tác dụng hạ cholesterol và triglycerid, giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch.
– Chất chống oxy hóa trong hà thủ ô làm chậm quá trình lão hóa, ức chế sự tích tụ các peroxyd lipid trong tế bào gan.
2.5. Chống ung thư
– Hoạt chất stilbene glycosid trong hà thủ ô ức chế sự tăng các chỉ số men gan có hại.
– Hà thủ ô có tác dụng kìm hãm pha nhân đôi và cảm ứng chương trình chết của tế bào gây ung thư các bộ phận như gan và vú.
2.6. Cải thiện tiêu hóa
Hà thủ ô giúp tăng nhu động ruột và xúc tiến tiêu hóa, hỗ trợ điều trị táo bón, đặc biệt sau sinh và ở người già.
Tuy nhiên, việc sử dụng hà thủ ô nên được thảo luận và tư vấn với bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Lưu ý khi sử dụng hà thủ ô
3.1. Lưu ý khi sử dụng hà thủ ô
– Hà thủ ô có vị đắng chát, và khi sử dụng, người bệnh không nên thêm đường hoặc các chất tạo ngọt do tuyến giáp suy giảm chức năng có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa đường thành năng lượng, dẫn đến tăng cân và hạn chế hoạt động của tuyến giáp
3.2. Chú ý khi chế biến hà thủ ô
– Trong hà thủ ô có 2 hoạt chất có tác dụng đối lập nhau: anthranoid và tanin. Anthranoid tăng nhu cầu động ruột, gây tiêu chảy; trong khi tanin có tác dụng làm se ruột, gây táo bón. Chế biến không đảm bảo yêu cầu có thể gây tình trạng vừa lỏng vừa táo bón cho người sử dụng, làm giảm hiệu quả lợi ích của hà thủ ô. Để hạn chế tình trạng trên, khi chế biến, có thể loại bỏ phần tanin gây táo bón bằng cách ngâm dược liệu với nước vo gạo.
Người sử dụng hà thủ ô nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng hà thủ ô.
4. Bệnh tuyến giáp bao gồm những bệnh nào?
4.1. Cường giáp (hyperthyroidism)
– Nguyên nhân: Cường giáp thường xuyên do bệnh Graves, một rối loạn miễn dịch khiến tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone.
– Phương pháp điều trị: Có thể sử dụng thuốc, điều trị bằng iốt radio hoặc phẫu thuật loại bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp.
>>>>>Xem thêm: Bị suy tuyến giáp cần tránh ăn gì?
Hình ảnh bệnh cường giáp
4.2. Suy giáp (Hypothyroidism)
– Nguyên nhân: Thường là do viêm tuyến giáp Hashimoto, một rối loạn miễn dịch tấn công tuyến giáp và làm suy giảm chức năng nó.
– Phương pháp điều trị: Điều trị bằng hormone giả mạo (levothyroxine) để bù đắp lượng hormone giảm thiểu.
4.3. Bướu giáp (Goiter)
– Nguyên nhân: Bướu giáp có thể xuất phát từ thiếu I-ốt, tăng hoặc giảm chức năng tuyến giáp, hoặc nhiễm trùng.
– Phương pháp điều trị: Phụ thuộc vào nguyên nhân, điều trị có thể bao gồm bổ sung iod, dùng hormone tuyến giáp, hoặc phẫu thuật.
4.4. Ung thư tuyến giáp (Thyroid cancer)
– Nguyên nhân: Chủ yếu không rõ, nhưng có mối liên quan đến tiếp xúc với tia X, tiền sử gia đình, hoặc bướu cổ.
– Phương pháp điều trị: Phẫu thuật để loại bỏ phần tuyến giáp bị ảnh hưởng, điều trị bằng I-ốt radio, và trong một số trường hợp, hóa trị.
Trên đây Thu Cúc TCI đã giải đáp cho bạn bị tuyến giáp có uống được hà thủ ô không. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến bệnh tuyến giáp, bạn cần tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ để được đánh giá và chẩn đoán chính xác, từ đó lên kế hoạch điều trị phù hợp.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.