Cận thị là một trong những vấn đề về khúc xạ thị giác phổ biến mà ai cũng có thể gặp phải. Nhiều người khi bị cận thị thường cảm thấy rất bất tiện. Do đó họ thường tìm kiếm rất nhiều thông tin về cách điều trị hoặc cách giảm độ cận thị. Vậy liệu theo thời gian cận thị có giảm độ không?
Bạn đang đọc: Giải đáp: Cận thị có giảm độ không?
1. Tật cận thị – một số vấn đề cơ bản
1.1 Cận thị là gì? Nguyên nhân gây bệnh?
Cận thị là một vấn đề liên quan đến sự khúc xạ của tia sáng khi đi vào mắt, dẫn đến khả năng nhìn rõ vật gần hơn là vật ở xa. Tình trạng này được phân loại thành ba mức độ khác nhau.
– Mức độ nhẹ là khi độ cận thị nhỏ hơn -3 diop.
– Mức độ trung bình là trong khoảng từ -3.25 đến -6 diop.
– Và mức độ nặng là độ cận thị lớn hơn -6 diop.
Cận thị gây nhiều ảnh hưởng đến học tập cũng như cuộc sống (minh họa)
Nguyên nhân gây ra cận thị liên quan đến thủy tinh thể và khả năng hội tụ của giác mạc. Trục nhãn cầu mắt bị kéo dài hơn bình thường, khiến cho tia sáng không tập trung trên võng mạc mà hội tụ tại một điểm phía trước nó. Sự cong của thủy tinh thể và giác mạc cũng là nguyên nhân gây cận thị.
Môi trường làm việc và học tập thiếu ánh sáng là một yếu tố phổ biến làm tăng số lượng học sinh bị cận thị. Ngoài ra, việc tư thế ngồi học không đúng, khoảng cách đọc sách không phù hợp và tiếp xúc liên tục với màn hình thiết bị điện tử trong thời gian dài cũng đóng vai trò trong việc tăng độ cận thị.
1.2 Dấu hiệu cảnh báo cận thị cận kề
Các dấu hiệu thường gặp ở người mới bị cận thị là:
– Nhìn vật ở xa thấy mờ dần, kèm theo nhòe ảnh vật.
– Hay phải nheo mắt lại để nhìn rõ hơn những vật ở xa 3-5m.
– Mắt thường xuyên bị mỏi, phải tạm dừng công việc.
– Hay bị nhức đầu không rõ nguyên nhân từ đâu.
– Chớp mắt quá nhiều, đôi khi có nháy mắt.
2. Giải đáp: Cận thị có giảm độ không?
Người mắc cận thị thường thắc mắc cận thị có giảm độ không? Tuy nhiên, thực tế cho thấy chỉ có thể kiểm soát tình trạng này mà không thể giảm độ cận thị. Độ cận thị thường tăng nhanh ở trẻ nhỏ, người mới bị. Tuy nhiên, khi đạt đến độ tuổi trưởng thành, sự tăng này thường giảm đi và không thay đổi nhiều. Do đó, giai đoạn này cho phép áp dụng các biện pháp để kiểm soát việc tăng độ cận thị.
Hiện nay, có nhiều phương pháp phẫu thuật để điều trị cận thị. Tuy nhiên, thực tế chúng chỉ là giải pháp để cải thiện độ cận thị phần nào. Bằng cách điều chỉnh giác mạc sao cho hình ảnh được tập trung chính xác trên võng mạc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sau phẫu thuật, độ cận thị có thể tăng nếu tình trạng cận thị trước đó chưa ổn định.
Tìm hiểu thêm: Bệnh viêm võng mạc sắc tố là gì, điều trị như thế nào?
Cận thị liệu có cách giảm độ cận không? (minh họa)
Để kiểm soát tình trạng tăng độ cận thị, cần tuân thủ những nguyên tắc đơn giản sau đây:
– Dành thời gian ít nhất 30 phút cho mắt nghỉ ngơi một cách hợp lý hàng ngày.
– Đeo kính có độ cận đúng với độ cận hiện tại của mắt.
– Thực hiện thường xuyên bài tập thể dục cho mắt và duy trì chúng.
– Bổ sung thực phẩm giàu vitamin E, A, C để cung cấp các dưỡng chất tốt cho mắt.
– Đi khám mắt định kỳ theo lịch tại các cơ sở nhãn khoa đáng tin cậy.
3. Một số cách kiểm soát độ cận dễ thực hiện và thực sự hiệu quả
Cận thị có giảm độ không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác. Nhưng nếu bạn áp dụng một cách kỷ luật những cách sau đây, thị lực chắc chắn được cải thiện.
3.1 Thêm những bài tập mắt vào lịch trình mỗi ngày
Thực hiện liên tục bài tập chớp mắt có thể cải thiện lưu thông máu ở khu vực mắt và giảm mỏi mắt. Từ đó, cũng hạn chế khô mắt do căng thẳng làm việc. Để thực hiện bài tập này, hãy ngồi thoải mái và liên tục chớp mắt trong một phút. Sau đó nghỉ mắt trong khoảng 5 – 10 giây để cho mắt thư giãn và lặp lại quy trình này 1 – 2 lần nữa. Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên thực hiện bài tập này sau mỗi 45 – 60 phút học hoặc làm việc.
3.2 Đeo kính chuẩn độ cận
Đối với những người mắc cận thị, việc đeo kính là một giải pháp không thể bỏ qua. Nếu đã hiểu rằng mắt cận có thể giảm độ cận, chúng ta cũng sẽ hiểu rằng việc đeo kính phù hợp với độ cận của mình là cần thiết. Từ đó, tránh gia tăng độ cận nhanh chóng và mệt mỏi mắt.
Các chuyên gia trong lĩnh vực nhãn khoa khuyến cáo rằng, người có độ cận dưới -0.75 diop thường không cần đeo kính hàng ngày. Họ chỉ cần đeo kính cận khi học hoặc làm việc. Người có độ cận từ -1 đến -2 diop, khi cần nhìn xa, nên đeo kính cận.
Khi đeo kính, cần lưu ý đặt kính trong tầm nhìn của mắt, không để kính quá thấp xuống, vì điều này không chỉ làm xấu đi ngoại hình mà còn có thể làm tăng độ cận.
Việc đeo kính mát có độ khi ra ngoài dưới ánh nắng mặt trời cũng là một điều mà những người mắc cận thị nên làm. Điều này không chỉ giúp bảo vệ mắt khỏi tác động của tia tử ngoại mà còn giảm nguy cơ bị các yếu tố bên ngoài như bụi, cặn hóa chất bay vào mắt.
3.3 Khám mắt định kỳ tại địa chỉ uy tín
Để đảm bảo theo dõi và nhận biết chính xác sự thay đổi của mắt, việc thực hiện kiểm tra mắt định kỳ là rất quan trọng. Bạn nên lựa chọn một địa chỉ uy tín để được kiểm tra thị lực một cách chính xác và phát hiện bệnh lý mắt khác kịp thời. Bác sĩ cũng sẽ cho lời khuyên về việc chăm sóc mắt một cách khoa học, nhằm giảm thiểu tốc độ tiến triển của độ cận.
>>>>>Xem thêm: Những điều cần biết về bệnh lác mắt
Chọn cơ sở uy tín để khám mắt và cắt kính cận (hình minh họa)
3.4 Tạo thói quen tốt cho mắt khi học tập và làm việc
Một cách tốt để bảo vệ sức khỏe mắt là thực hiện những biện pháp để nâng cao thị lực như:
– Làm việc và học tập trong môi trường đủ ánh sáng, ưu tiên sử dụng ánh sáng tự nhiên và giữ tư thế ngồi thẳng, đảm bảo khoảng cách lý tưởng giữa mắt và màn hình hoặc sách vở.
– Quản lý thời gian làm việc, học tập và nghỉ ngơi một cách hợp lý. Bạn nhớ tránh thức khuya để mắt có thời gian nghỉ ngơi mỗi ngày.
Các biện pháp để kiểm soát sự gia tăng cận trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết cách chăm sóc mắt và kiểm soát cận thích hợp, việc khám bác sĩ nhãn khoa vẫn là giải pháp tốt hơn cả.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có đáp án cho việc theo thời gian cận thị có giảm độ không. Nếu có thắc mắc nào liên quan, hãy liên hệ Thu Cúc TCI để được tư vấn giải đáp ngay bạn nhé.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.