Nhiều người lo lắng liệu thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm không.Thực tế cho thấy, tình trạng này có nguy cơ tiến triển nghiêm trọng và sẽ gây ra nhiều biến chứng đáng lo ngại nếu không được điều trị nhanh chóng.
Bạn đang đọc: Giải đáp thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm không và cách xử trí
1. Tìm hiểu thông tin thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm không?
Là một bệnh xương khớp mạn tính, gây ra những cơn đau nhức cột sống khó chịu. Tổn thương đĩa đệm sống lưng gây ra bệnh. Khi bao xơ đĩa đệm bị rách, nhân nhầy sẽ thoát ra ngoài và chèn ép, làm tổn thương các dây thần kinh cột sống. Điều này gây đau đớn và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Thoát vị đĩa đệm xảy ra ở bất kỳ phần nào trên sống lưng, nhưng nó thường xảy ra ở hai đốt sống L4–L5 và L5–S1, với tỷ lệ mắc bệnh lên đến 90%.
Người bệnh sẽ chỉ bị đau nhức dữ dội và khó đi lại khi mới bị bệnh. Nhưng khi bệnh trở nên nặng hơn, người bệnh sẽ gặp nhiều biến chứng khác, ngoài đau nhức liên tục, chẳng hạn như teo cơ, rối loạn cơ tròn và rối loạn cảm giác, điều này rất nguy hiểm.
Bởi những tác hại mà nó gây ra, thoát vị đĩa đệm được coi là căn bệnh rất nguy hiểm. Bệnh không chỉ gây ra những biến chứng nguy hiểm mà còn có thể:
– Gây đau đớn dữ dội
– Cản trở sinh hoạt hàng ngày
– Gây lo lắng, căng thẳng
Thoát vị đĩa đệm cổ hay lưng đều gây ra các cơn đau nhức khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc hàng ngày
2. Triệu chứng bệnh
2.1. Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ biểu hiện cần biết
– Đau dọc vùng vai gáy
– Cơn đau lan rộng từ bả vai kéo dài đến tay
– Tê dọc cánh tay, bàn tay
– Cơn đau tăng lên khi nghiêng, xoay, cúi, ngửa cổ, ho hoặc hắt hơi
– Giảm cảm giác, giảm lực cơ tay
– Người bệnh có thể bị tê liệt vùng cổ và các chi nếu bệnh diễn ra trong thời gian dài
– Cơn đau kéo dài ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày
2.2. Tìm hiểu triệu chứng thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
Đau vùng thắt lưng, cơn đau đột ngột dữ dội hoặc âm ỉ liên tục
– Cơn đau biến mất khi người bệnh nghỉ ngơi, hạn chế vận động
– Khi ho, hắt hơi, tập luyện quá sức, cơn đau sẽ càng nghiêm trọng
– Đau dọc vùng mông, mặt trước và mặt sau đùi, phần mu bàn chân có cảm giác tê bì
– Hạn chế cử động, mất khả năng ưỡn lưng và cúi xuống thấp
– Có tư thế nghiêng hoặc vẹo một bên để hạn chế cơn đau
– Giai đoạn nặng người bệnh không thể tự chủ tiểu tiện, đại tiện, phải nhờ cậy vào người khác
– Một số người bị teo cơ thậm chí bại liệt
Tìm hiểu thêm: Thoái hóa cột sống cổ nên ăn gì để cải thiện tình trạng bệnh?
Cơn đau cột sống thắt lưng có thể diễn ra âm ỉ hoặc dữ dội, gây nhiều phiền toái cho người bệnh
3. Biến chứng thoát vị đĩa đệm gây ra với sức khỏe người bệnh
3.1. Vấn đề về bài tiết
Tình trạng thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng khiến các khớp xương trong cột sống lệch khỏi vị trí ban đầu. Đây là nguyên nhân hàng đầu khiến dây thần kinh chèn ép, gây rối loạn cơ tròn. Trong trường hợp này, người bệnh rất dễ đối mặt với các biến chứng như:
– Rối loạn bài tiết
– Tiểu tiện, đại tiện không tự chủ gây khó khăn trong sinh hoạt
3.2. Tổn thương thần kinh
Chèn ép thần kinh do thoát vị đĩa đệm có thể gây tổn thương thần kinh vĩnh viễn. Tình trạng này xảy ra khi nhân nhầy đĩa đệm rò rĩ liên tục, tạo áp lực nghiêm trọng lên dây thần kinh vùng bị tổn thương. Theo thời gian, chức năng bó sợi rối loạn, quá trình chữa lành và hồi phục khó khăn hơn. Một số triệu chứng người bệnh cần lưu ý để xử trí kịp thời như:
– Vùng bị ảnh hưởng mất cảm giác
– Tê ngứa, châm chích, ngứa tái phát liên tục
– Giảm khả năng vận động
– Khó giữ thăng bằng
– Mất cảm giác ở vùng hông, chân và bàn chân
3.3. Thông tin thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm không? – Gây rối loạn chức năng tiêu hóa
Tủy sống là một cấu trúc phức tạp bao gồm các thành phần sau:
– Tế bào
– Mô
– Dây thần kinh
– Bao quanh bên ngoài là cột sống, có 33 đốt sống và đĩa đệm giảm xóc
Chức năng chính của tủy sống cụ thể như sau:
– Truyền tín hiệu từ hệ thống thần kinh TW
– Sau đó lần lượt đi đến các phần còn lại của cơ thể
Vì vậy, nếu cấu trúc cột sống bị chèn ép hoặc đĩa đệm thoát vị, các dây thần kinh kiểm soát hệ thống tiêu hóa cũng bị ảnh hưởng ít nhiều:
– Các dây thần kinh bên ngoài:
Dây thần kinh này liên kết hệ thống tiêu hóa với não và tủy sống và giải phóng các tín hiệu hóa học để thông báo cho cơ quan tiêu hóa giãn ra hoặc co lại.
– Dây thần kinh bên trong:
Đây là hệ thống thần kinh liên quan đến đường ruột, liên quan đến quá trình xử lý đồ ăn trong ruột. Khi thức ăn được tiếp nhận, thành ruột sẽ kéo căng, dây thần kinh sẽ giải phóng tín hiệu để đẩy nhanh quá trình di chuyển cũng như sản xuất dịch tiêu hóa.
>>>>>Xem thêm: Đau nhức ngón chân cái là bị bệnh gì?
Cần thăm khám cùng chuyên gia để được tư vấn cách điều trị, sinh hoạt và tập luyện phù hợp
3.4. Viêm màng nhện tủy sống
Các dây thần kinh xung quanh tủy sống được một số lớp màng bảo vệ. Khi chứng thoát vị đĩa đệm xảy ra, các lớp này có thể bị viêm, được gọi là chứng viêm màng nhện tủy sống. Triệu chứng của viêm màng nhện tủy sống bao gồm:
– Đau nhói, đau dữ dội vùng lưng
– Co giật
– Co thắt cơ
– Xảy ra các rối loạn ở bàng quang hoặc ruột
Người bệnh luôn phải thay đổi tư thế, nghỉ ngơi thường xuyên để hạn chế cơn đau khó chịu. Bên cạnh đó, một số vấn đề nghiêm trọng khác có thể xảy ra bao gồm:
– Không thể ngồi
– Chuột rút căng cơ
– Chức năng tình dục rối loạn
– Cảm giác châm chích như côn trùng bò trên da
– Đau mạn tính, dai dẳng vùng lưng dưới, chân thậm chí khắp cơ thể
Nếu bệnh không được điều trị sớm, phù hợp, triệu chứng sẽ càng trở nên nghiêm trọng và ảnh hưởng lớn đến cuộc sống người bệnh
3.5. Giải đáp thắc mắc thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm không?- Bệnh gây ra hội chứng đau khập khễnh cách hồi
Hội chứng đau khập khễnh cách hồi cũng là một trong những biến chứng nguy hiểm mà bệnh thoát vị đĩa đệm gây ra. Đây được hiểu là tình trạng rối loạn vận động, khiến người bệnh khó điều khiến hay kiểm soát hành vi của mình, cụ thể như:
– Không thể di chuyển liên tục trong nhiều phút
– Luôn phải nghỉ ngơi sau khi di chuyển vài bước
Trên đây là một số thông tin thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm không và các triệu chứng của bệnh. Chuyên gia lưu ý khi có dấu hiệu đau nhức, người bệnh cần đến chuyên khoa Cơ xương khớp để thăm khám, ngăn chặn biến chứng nguy hiểm.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.