Thoát vị đĩa đệm là một trong những bệnh lý xương khớp phổ biến trong những năm gần đây. Nếu không được điều trị sớm, bệnh gây ra hàng loạt biến chứng nghiêm trọng. Đau thoát vị đĩa đệm là đau ở đâu, cách chẩn đoán và điều trị ra sao, thông tin sẽ có ở bài viết sau đây.
Bạn đang đọc: Giải đáp: thoát vị đĩa đệm là đau ở đâu
1. Một số đối tượng có nguy cơ cao bị thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm có thể xảy ra với bất kỳ ai, nhưng phổ biến ở người trong độ tuổi 20-50. Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc căn bệnh này như sau:
– Giới tính: nam giới có nguy cơ bị thoát vị đĩa đệm cao hơn so với nữ giới.
– Thừa cân: béo phì, thừa cân làm tăng áp lực lên thắt lưng nên dễ bị thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng.
– Di truyền: nếu có người thân mắc bệnh thoát vị đĩa đệm, bạn cũng có nguy cơ tương tự.
– Nghề nghiệp: một số người làm công việc nặng, phải dùng lực để kéo dễ mắc căn bệnh xương khớp này.
– Hút thuốc lá: nicotine hạn chế lưu lượng máu đến đĩa đệm cột sống, làm tăng tốc độ đĩa đệm thoái hóa và cản trở quá trình tái tạo.
2. Chuyên gia giải đáp thoát vị đĩa đệm là đau ở đâu?
Trong một số trường hợp, người bệnh không xuất hiện bất kỳ triệu chứng cảnh báo nào. Nếu xuất hiện triệu chứng, nguyên nhân là do dây thần kinh bị chèn ép. Các dấu hiệu thoát vị đĩa đệm mà chúng ta cần lưu ý, bao gồm:
– Tê, ngứa ở các khu vực bởi dây thần kinh bị chèn ép.
– Yếu cơ liên quan đến dây thần kinh tổn thương, gây ảnh hưởng đến khả năng nâng đỡ, giữ đồ đạc và di chuyển.
– Đau ở cột sống, lan dần đến cánh tay và chân.
2.1. Thoát vị đĩa đệm là đau ở đâu (thoát vị đĩa đệm ở cột sống thắt lưng)
Tình trạng này thường gây đau thần kinh tọa. Tình trạng chèn ép một hoặc nhiều dây thần kinh có liên quan đến thần kinh tọa gây ra một số triệu chứng sau:
– Đau rát
– Ngứa
– Tê liệt
– Vị trí từ mông đến chân, đôi khi lan xuống cả bàn chân
Bệnh gây ra nhiều triệu chứng như đau nhức, tê bì, ngứa râm ran, khiến người bệnh khó chịu
2.2. Thoát vị đĩa đệm là đau ở đâu (thoát vị đĩa đệm ở cổ)
Chèn ép các dây thần kinh cổ sẽ dẫn đến bệnh lý rễ tủy cổ với những cơn đau nhói hoặc âm ỉ. Vị trí đau thường là:
– Ở cổ
– Giữa hai bả vai
– Lan xuống cả cánh tay, bàn tay, đến ngón tay
Bên cạnh triệu chứng đau, người bệnh có thể bị ngứa hoặc tê cánh tay, vai. Cơn đau có thể nghiêm trọng hơn khi bạn chuyển động cổ liên tục.
3. Cảnh báo các biến chứng nghiêm trọng của thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm không đơn thuần gây ra những cơn đau làm ảnh hưởng đến sinh hoạt, công việc hàng ngày mà còn gây ra các biến chứng nguy hiểm với sức khỏe. Nếu không được điều trị phù hợp, người bệnh có thể gặp các biến chứng dưới đây:
– Chèn ép dây thần kinh cánh tay: rối loạn hoặc mất cảm giác vùng chi trên, gây yếu liệt vùng cánh tay.
– Đau dây thần kinh tọa tái phát nhiều lần, gây yếu cơ chi dưới, lâu ngày có thể dẫn đến teo cơ, mất khả năng vận động của 1 hoặc cả 2 chân.
– Tổn thương đám rối chùm đuôi ngựa: gây ra tình trạng đi tiểu không tự chủ; bí tiểu; đại tiện không tự chủ; …
4. Thông tin về các phương pháp chẩn đoán và điều trị thoát vị đĩa đệm
4.1. Chẩn đoán
Ban đầu, người bệnh được thăm khám lâm sàng với bác sĩ chuyên khoa Cơ xương khớp. Bệnh nhân được hỏi về triệu chứng đau; mức độ; thói quen trong công việc, sinh hoạt; … Sau đó, bác sĩ chỉ định thực hiện một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh sau để chẩn đoán thoát vị đĩa đệm:
– Chụp X-quang
– Chụp cộng hưởng từ MRI
– Chụp cắt lớp vi tính CT
– Đo điện cơ EMG
Tùy vào tình trạng bệnh của mỗi người mà bác sĩ sẽ chỉ định phù hợp.
Tìm hiểu thêm: Đau nhức xương khớp gối những lúc thời tiết trở trời
Thăm khám với bác sĩ chuyên khoa để tìm đúng bệnh và có phác đồ điều trị phù hợp
4.2. Điều trị nội khoa
– Nghỉ ngơi, tránh hoạt động yêu cầu phải đứng hoặc ngồi lâu.
– Sử dụng thuốc giảm đau (bắt buộc phải do bác sĩ kê đơn).
– Một số trường hợp được chỉ định sử dụng thuốc giảm đau kháng viêm nhóm NSAID.
– Sử dụng các loại thuốc giãn cơ.
– Thuốc giảm đau thần kinh.
Lưu ý, các loại thuốc trên cần được bác sĩ chuyên khoa chỉ định liều lượng, thời gian uống với tình trạng mỗi người. Người bệnh tự ý sử dụng sẽ đối mặt với nhiều biến chứng nghiêm trọng.
4.3. Điều trị ngoại khoa
– Phẫu thuật lấy bỏ nhân đệm gây chèn ép rễ thần kinh.
– Phẫu thuật cắt cung đốt sống.
– Sử dụng nẹp vít cột sống để cố định trong trường hợp thoát vị đĩa đệm tiến triển nặng.
Ngay khi xuất hiện các biểu hiện nghi ngờ của thoát vị đĩa đệm, bạn nên đến cơ sở y tế uy tín để thăm khám. Điều này giúp sớm cải thiện triệu chứng đau nhức đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống.
5. Gợi ý các cách giảm cơn đau và phòng ngừa bệnh thoát vị đĩa đệm
5.1. Giảm đau
– Duy trì vận động bình thường: nếu cơn đau dữ dội bạn nên nghỉ ngơi. Tuy nhiên lúc bình thường, bạn nên tập thể dục và vận động nhẹ nhàng. Việc ngồi lâu một chỗ, ít vận động ngược lại có thể khiến cơn đau nặng nề hơn.
– Trị liệu thần kinh cột sống: phương pháp này đem đến hiệu quả với một số trường hợp đau thắt lưng dưới 1 tháng.
– Châm cứu: có thể giảm đau cổ, lưng. Tuy nhiên nên chọn các cơ sở uy tín để tránh rủi ro.
– Massage. Liệu pháp thực hành này có thể giúp giảm đau trong thời gian ngắn, tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu.
>>>>>Xem thêm: Bị thoái hóa khớp gối: Người bệnh nên làm gì?
Massage giúp giảm đau tạm thời tuy nhiên cần thực hiện đúng tránh ảnh hưởng xấu tới xương khớp
5.2. Phòng ngừa
Thoát vị đĩa đệm ngày càng phổ biến, đặc biệt ở những người làm công việc văn phòng. Để giúp ngăn ngừa thoát vị đĩa đệm, bạn hãy áp dụng các biện pháp sau:
– Tập thể dục đều đặn để tăng cường sức mạnh cơ bắp và hỗ trợ cột sống.
– Duy trì tư thế tốt: điều này giúp giảm áp lực lên cột sống và đĩa đệm. Bạn nên giữ lưng thẳng, đặc biệt khi phải ngồi trong thời gian dài. Bê và nâng vật nặng đúng cách, chú ý lấy lực nâng từ chân, không phải lưng.
– Duy trì cân nặng hợp lý: trọng lượng dư thừa tăng áp lực lên cột sống và đĩa đệm, khiến chúng dễ bị thoát vị hơn.
– Cai hút thuốc.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về bệnh thoát vị đĩa đệm. Hi vọng qua bài viết, bạn đọc sẽ hiểu hơn về bệnh để có cách chăm sóc sức khỏe phù hợp, hạn chế nguy cơ mắc bệnh.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.