Nhiệt miệng là một bệnh lý lành tính, không lây nhiễm và thường tự khỏi sau 7 – 10 ngày. Tuy nhiên, vì thường gây đau, đặc biệt là khi ăn uống nên bệnh lý này gây phiền toái không ít cho người bệnh. Trong bài viết sau, Thu Cúc TCI xin chia sẻ thông tin về 6 thuốc bôi nhiệt miệng phổ biến nhất hiện nay, đừng bỏ lỡ bạn nhé!
Bạn đang đọc: Giới thiệu 5 thuốc bôi nhiệt miệng phổ biến nhất
1. Nhiệt miệng phát sinh do đâu?
Nhiệt miệng là tình trạng môi, má trong, nướu và lưỡi xuất hiện các vết loét nhỏ, nông, hình tròn hoặc bầu dục. Chúng thường có màu trắng hoặc vàng, xung quanh là viền đỏ, gây đau rát cho người bệnh. Ngoài triệu chứng trên, trong một số trường hợp, nhiệt miệng còn có thể đi kèm với sốt nhẹ, sưng hạch bạch huyết, đau nhức cơ thể.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến nhiệt miệng, bao gồm:
– Virus, vi khuẩn, nấm: Trong đó, nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiệt miệng là virus. Virus herpes simplex (HSV) và virus coxsackievirus là hai virus gây nhiệt miệng nhiều hơn cả.
Virus herpes simplex (HSV) và virus coxsackievirus là hai virus gây nhiệt miệng nhiều hơn cả.
– Thiếu vitamin và khoáng chất: Thiếu vitamin B12, sắt, kẽm hoặc axit folic có thể dẫn đến nhiệt miệng.
– Chấn thương: Cắn vào má/lưỡi, hoặc chải răng quá mạnh có thể gây tổn thương niêm mạc miệng, dẫn đến nhiệt miệng.
– Căng thẳng: Căng thẳng có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và khiến bạn bị nhiệt miệng.
– Dị ứng thức ăn: Một số người có thể nhiệt miệng sau khi ăn một số loại thức ăn nhất định, chẳng hạn như sô cô la, cà phê, dâu tây hoặc các loại hạt.
– Rối loạn chức năng hệ miễn dịch: Một số bệnh lý tự miễn, chẳng hạn như bệnh Crohn hoặc bệnh Behçet, có thể làm tăng nguy cơ nhiệt miệng.
– Thay đổi nội tiết tố: Nhiệt miệng có thể xảy ra thường xuyên hơn trong thời kỳ kinh nguyệt hoặc mang thai.
– Một số thuốc: Một số thuốc, chẳng hạn như thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoặc thuốc hóa trị liệu, có thể gây nhiệt miệng.
– Hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ nhiệt miệng và làm chậm quá trình phục hồi.
Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiệt miệng, như di truyền, tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, ăn nhiều thực phẩm cay nóng, sử dụng kem đánh răng hoặc nước súc miệng có chứa natri lauryl sulfate, thiếu ngủ…
2. Điều trị tình trạng nhiệt miệng như thế nào cho hiệu quả?
2.1. 5 thuốc bôi nhiệt miệng phổ biến nhất
Có nhiều thuốc bạn có thể bôi để đẩy nhanh tốc độ hồi phục nhiệt miệng. Các thuốc bôi nhiệt miệng thường có tác dụng giảm đau, khử trùng. Dưới đây là một số thuốc bôi nhiệt miệng phổ biến bạn có thể tham khảo:
– Thuốc kháng sinh: Nếu nhiệt miệng do vi khuẩn, bác sĩ có thể kê thuốc kháng sinh.
– Thuốc chống nấm: Nếu nhiệt miệng do nấm, bác sĩ có thể kê thuốc chống nấm.
– Thuốc giảm đau: Nếu nhiệt miệng gây đau rát nhiều, bạn có thể dùng thuốc giảm đau không kê đơn, chẳng hạn như acetaminophen hoặc ibuprofen.
– Thuốc gây tê: Ví dụ như thuốc bôi chứa benzocaine hoặc thuốc bôi chữa lidocaine.
– Thuốc bôi chứa steroid: Steroid có tác dụng giảm viêm, giảm đau.
Để an toàn, bạn chỉ nên sử dụng các thuốc trên khi bác sĩ chỉ định, đặc biệt là khi bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú. Tránh bôi chúng vào mắt.
Tìm hiểu thêm: Nguyên nhân gây ho khan dai dẳng là nghiêm trọng như suy tim hay ung thư
Để an toàn, bạn chỉ nên sử dụng các thuốc trên khi bác sĩ chỉ định
2.2. Điều trị không dùng thuốc bôi nhiệt miệng
Ngoài sử dụng thuốc, bạn cũng cần lưu ý một số vấn đề trong sinh hoạt để đẩy nhanh tốc độ hồi phục nhiệt miệng, như:
– Vệ sinh răng miệng: Đánh răng hai lần và dùng chỉ nha khoa ít nhất một lần mỗi ngày. Sử dụng bàn chải mềm và thao tác chải nhẹ nhàng. Tránh sử dụng các sản phẩm chăm sóc răng miệng có chứa natri lauryl sulfate vì chúng có thể gây kích ứng niêm mạc miệng. Cũng tránh sử dụng các sản phẩm có cồn, vì chúng làm niêm mạc miệng khô, tăng cảm giác đau. Kết hợp vệ sinh răng miệng bằng bàn chải và chỉ nha khoa với nước muối sinh lý 0.9%. Tránh sử dụng các loại kem đánh răng, nước súc miệng có chứa cồn vì có thể làm khô miệng và làm cho vết loét thêm đau rát.
– Chế độ ăn uống: Ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa. Tránh ăn thức ăn cay nóng, nhiều gia vị hoặc có tính axit vì có thể làm vết loét thêm đau rát. Uống nhiều nước để niêm mạc miệng luôn ẩm. Bổ sung vitamin B12, sắt, kẽm, axit folic nếu bạn thiếu các vitamin và khoáng chất này.
– Sinh hoạt: Tránh cọ xát hoặc nặn vết loét vì có thể làm cho vết loét thêm đau và lâu lành hơn. Nghỉ ngơi đầy đủ để giúp cơ thể tăng cường hệ miễn dịch. Tránh hút thuốc lá vì có thể làm chậm quá trình lành vết loét. Tập yoga, thiền hoặc nghe nhạc để thư giãn, giảm căng thẳng.
3. Phòng ngừa tình trạng nhiệt miệng ra sao?
Dưới đây là một số cách để phòng ngừa nhiệt miệng hiệu quả:
– Vệ sinh răng miệng: Vệ sinh răng miệng bằng bàn chải – kem đánh răng, chỉ nha khoa, nước súc miệng hai lần mỗi ngày. Sử dụng nước súc miệng có chứa fluoride để bảo vệ răng miệng khỏi vi khuẩn.
– Chế độ ăn uống: Ăn nhiều trái cây, rau xanh và các thực phẩm giàu vitamin C. Tránh ăn thức ăn cay nóng, nhiều gia vị hoặc có tính axit. Uống nhiều nước.
>>>>>Xem thêm: Chữa viêm phế quản như thế nào hiệu quả?
Tránh ăn thức ăn cay nóng, nhiều gia vị hoặc có tính axit. Uống nhiều nước.
– Sinh hoạt: Ngủ đủ giấc để giảm căng thẳng. Tránh hút thuốc lá. Bôi kem chống nắng cẩn thận khi ra ngoài trời nắng.
– Một số lưu ý khác: Ăn uống từ tốn để tránh cắn vào má/lưỡi. Sử dụng dụng cụ ăn uống riêng biệt để tránh lây lan vi khuẩn. Khám răng miệng định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý về răng miệng.
Phía trên là một số thuốc bôi nhiệt miệng. Theo đó, nếu nhiệt miệng, bạn có thể bôi thuốc kháng sinh, thuốc kháng nấm, thuốc giảm đau, thuốc gây tê, thuốc chống viêm… để đẩy nhanh tốc độ hồi phục. Tuy nhiên, bạn chỉ nên sử dụng chúng khi có chỉ định của bác sĩ. Ngoài dùng thuốc, bạn cũng nên lưu ý một số vấn đề khác để nhiệt miệng nhanh biến mất. Đó là vấn đề về vệ sinh răng miệng, về chế độ ăn uống, sinh hoạt… Với những thông tin đó, hy vọng rằng bạn có thể nhanh chóng thoát khỏi những phiền toái mà nhiệt miệng mang đến.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.