Đột quỵ là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây nguy hiểm tính mạng. Tuy nguy hiểm nhưng bệnh hoàn toàn có thể phòng ngừa. Theo các chuyên gia, thay đổi lối sống là một trong những yếu tố quan trọng để bảo vệ sức khỏe, ngăn ngừa đột quỵ.
Bạn đang đọc: Gợi ý biện pháp thay đổi lối sống, ngăn ngừa đột quỵ
1. Điều chỉnh chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng và cân bằng
Một chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh đột quỵ. Để phòng ngừa đột quỵ, cần lưu ý những điều sau:
– Hạn chế tiêu thụ chất béo bão hòa: Cố gắng hạn chế ăn nhiều thực phẩm giàu chất béo bão hòa và đường như mỡ động vật, bánh ngọt, đồ ăn nhanh và thịt đỏ. Thay vào đó, hãy tăng cường sử dụng thực phẩm giàu chất béo không bão hòa như cá, hạt, quả hạch và dầu ô liu.
– Tăng cường tiêu thụ chất xơ: Chất xơ có tác dụng hỗ trợ giảm mức cholesterol và cân nặng, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ. Hãy ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, quả tươi, ngũ cốc nguyên hạt.
– Kiểm soát lượng muối: Hạn chế tiêu thụ muối là một phần quan trọng để kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ đột quỵ. Hãy giảm lượng muối trong khẩu phần ăn mỗi ngày và tăng cường việc ăn những thực phẩm tươi ngon tự nhiên.
– Tăng cường tiêu thụ trái cây và rau: Hãy tăng cường ăn các loại trái cây và rau giàu chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất. Những thực phẩm này giúp bảo vệ mạch máu và giảm nguy cơ đột quỵ.
Chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối sẽ giúp giảm nguy cơ bị đột quỵ
2. Vận động hợp lý giúp ngừa đột quỵ
Vận động hợp lý có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa đột quỵ. Hãy tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày hoặc ít nhất 150 phút trong tuần. Loại hình vận động có thể bao gồm đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe, aerobic và các hoạt động thể thao khác. Tìm kiếm một hoạt động mà bạn thích và có thể thực hiện đều đặn. Ngoài việc tập thể dục định kỳ hàng ngày, hãy tìm cách tăng cường thể lực bằng các hoạt động trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ như đi bộ thay vì lái xe, sử dụng cầu thang thay vì thang máy hoặc thực hiện các bài tập đơn giản như đứng dậy và đi lại sau một khoảng thời gian ngồi lâu.
Nếu tình trạng sức khỏe cho phép, bạn có thể thử thách cơ thể với các hoạt động mức độ cao hơn như chạy nhanh, bơi nhanh hoặc tham gia các lớp thể dục mạnh. Tuy nhiên, trước khi bắt đầu bất kỳ chế độ tập luyện mức độ cao nào, hãy thảo luận với bác sĩ để đảm bảo rằng sức khỏe phù hợp và không có yếu tố rủi ro.
Việc ngồi quá nhiều trong thời gian dài có thể tăng nguy cơ đột quỵ. Hãy cố gắng giảm thời gian ngồi và thường xuyên đứng lên, đi lại hoặc thực hiện những động tác nhỏ trong khi làm việc hoặc xem TV.
3. Quản lý tiểu đường và huyết áp
3.1. Kiểm soát bệnh tiểu đường góp phần phòng ngừa đột quỵ
Tiểu đường là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây đột quỵ. Bệnh lý này làm tăng khả năng hình thành cục máu đông và gây tổn thương đến mạch máu trong não. Các biện pháp cơ bản để kiểm soát bệnh tiểu đường gồm theo dõi đường huyết định kỳ, tuân thủ chế độ ăn thích hợp và uống thuốc kiểm soát theo chỉ định của bác sĩ.
Tìm hiểu thêm: Giải đáp một số dạng đau đầu và cách chẩn đoán
Kiểm soát tiểu đường giúp hạn chế nguy cơ đột quỵ
3.2. Giảm huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ hiệu quả
Người bị huyết áp cao có nguy cơ bị đột quỵ cao gấp 2 – 4 lần so với người bình thường. Tăng huyết áp dễ khiến động mạch bị hỏng, tạo điều kiện hình thành cục máu đông, dẫn đến đột quỵ. Do đó, việc kiểm soát huyết áp là vô cùng quan trọng. Người có nguy cơ cao huyết áp nên thực hiện quản lý huyết áp bằng cách kiểm tra huyết áp thường xuyên, duy trì cân nặng thích hợp, giảm muối,…và tuân thủ các biện pháp điều trị theo chỉ định của bác sĩ.
4. Giảm căng thẳng và lo âu
Căng thẳng và lo âu thường xuyên khiến nguy cơ đột quỵ tăng cao. Việc thư giãn cả về thể chất lẫn tinh thần sẽ ngăn những nguy hại sức khỏe, bao gồm cả đột quỵ. Hãy học cách kiểm soát stress một cách hiệu quả như thực hành yoga, thiền định, tập thể dục thường xuyên và tham gia những hoạt động giải trí lành mạnh.
Bên cạnh đó, nếu gặp những vấn đề trong cuộc sống, hãy chia sẻ với gia đình và bạn bè. Đồng thời chủ động tham gia các hoạt động xã hội.
>>>>>Xem thêm: Rối loạn tiền đình là gì? Khái niệm và cách phòng tránh
Thiền định, yoga giúp ngăn những nguy hại đến sức khỏe, giảm nguy cơ đột quỵ
5. Không hút thuốc lá
Cai thuốc lá có thể giúp ngăn ngừa nguy cơ đột quỵ. Thuốc lá chứa các chất gây hại như nicotine, khi hít vào phổi, có thể gây tổn hại đến hệ tim mạch và làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe. Hút thuốc lá góp phần làm tăng mức chất bám trong động mạch, gây tắc nghẽn và giảm lưu lượng máu đến não. Khi cai thuốc lá, lượng chất bám trong động mạch giảm, điều này sẽ giúp cải thiện lưu thông máu và giảm nguy cơ đột quỵ.
Việc cai thuốc lá không chỉ giúp phòng ngừa đột quỵ mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tổng thể. Nếu bạn đang hút thuốc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc các chuyên gia y tế để được tư vấn và hỗ trợ trong cai thuốc hiệu quả.
6. Hạn chế đồ uống có cồn
Hạn chế đồ uống có cồn có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ. Một số lợi ích của việc giảm tiêu thụ đồ uống có cồn liên quan đến nguy cơ đột quỵ bao gồm:
– Huyết áp ổn định: Việc tiêu thụ quá nhiều cồn có thể làm tăng huyết áp. Huyết áp cao là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây đột quỵ. Bằng cách hạn chế đồ uống có cồn, bạn có thể giảm nguy cơ gặp các vấn đề liên quan đến huyết áp và giúp duy trì sự ổn định của hệ tuần hoàn.
– Giảm nguy cơ hình thành cục máu đông: Uống cồn có thể tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong hệ thống tuần hoàn. Cục máu đông có thể làm tắc nghẽn động mạch và gây ra đột quỵ. Bằng cách hạn chế tiêu thụ cồn, bạn có thể giảm nguy cơ này và duy trì tuần hoàn máu khỏe mạnh.
– Tăng cường sức khỏe toàn diện: Hạn chế đồ uống có cồn không chỉ giúp giảm nguy cơ đột quỵ mà còn có lợi cho sức khỏe tổng thể. Việc giảm tiêu thụ cồn giúp cải thiện chức năng gan, giảm nguy cơ bệnh tim và các vấn đề sức khỏe khác, tạo nền tảng cho một cuộc sống lành mạnh và giảm nguy cơ mắc các bệnh tật nguy hiểm.
Lưu ý rằng mỗi người có mức độ phản ứng khác nhau đối với cồn. Tuy nhiên, hạn chế đồ uống có cồn là một cách hữu ích để phòng ngừa đột quỵ, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý khác và duy trì sức khỏe nói chung.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.