Hội chứng hẹp ống cổ tay và những điều cần lưu ý

Hội chứng hẹp ống cổ tay là tình trạng tê, dị cảm, đau nhức các chi do bị kim châm gây ra hoặc bỏng rát ở vùng da do dây thần kinh trung ương điều khiển, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt của người bệnh.

Bạn đang đọc: Hội chứng hẹp ống cổ tay và những điều cần lưu ý

1. Hội chứng hẹp ống cổ tay là gì?

Hội chứng hẹp ống cổ tay là một căn bệnh chủ yếu gây chèn ép hoặc ảnh hưởng đến các dây thần kinh ngoại biên. Hội chứng xảy ra khi dây thần kinh giữa bị nén do đi qua ống cổ tay. Việc chèn ép dẫn đến viêm, đau, tê, da tay yếu hoặc tê dưới sự điều khiển của dây thần kinh trung ương, gây khó chịu cho người bệnh.

Hội chứng hẹp ống cổ tay và những điều cần lưu ý

Hội chứng ống cổ tay là một căn bệnh chủ yếu gây chèn ép hoặc ảnh hưởng đến các dây thần kinh ngoại biên.

Hiện nay, số người mắc bệnh ngày càng gia tăng. nhu cầu ngày càng tăng về công việc khó khăn, tính linh hoạt của cổ tay, bảo trì và lặp lại. Hiện chưa có số liệu thống kê về tỷ lệ mắc hội chứng này ở Việt Nam. Thống kê của Mỹ cho thấy mỗi năm có khoảng 50/1000 người mắc các bệnh về cổ tay, tỷ lệ này có thể lên tới 500/1000 ở nhóm nguy cơ.

2. Nguyên nhân gây ra hội chứng hẹp ống cổ tay

Có nhiều nguyên nhân như:

2.1. Bẩm sinh

Do khi sinh ra, hội chứng  cổ tay bị hẹp, nên dây thần kinh giữa bị chèn ép dễ bị xẹp, thường ảnh hưởng đến cả hai tay.

2.2. Giới tính

Phụ nữ có cấu trúc ống cổ tay nhỏ hơn nam giới. Ngoài ra, phụ nữ còn làm nhiều công việc thể chất như giặt quần áo, dọn dẹp nhà cửa… do đó tỷ lệ mắc bệnh cao hơn.

2.3. Tính chất nghề nghiệp

Những công việc đòi hỏi cử động tay lặp đi lặp lại trong thời gian dài cũng làm tổn thương gân và gây viêm, giãn gân, làm tăng thể tích các tổ chức bên trong tạo áp lực lên dây thần kinh (công nhân, người chơi đàn, thợ sơn, nhân viên văn phòng…)

2.4. Chấn thương

Chấn thương hoặc trật khớp cổ tay khiến xương cử động, gây áp lực lên dây thần kinh trung ương.

3. Triệu chứng hẹp ống cổ tay

3.1. Rối loạn cảm giác

Bệnh nhân thường bị tê chân tay, dị cảm, cảm giác như kim châm hoặc nóng rát ở da do dây thần kinh giữa điều khiển (ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một ngón).

Tìm hiểu thêm: Đau khớp gối ở người trẻ

Hội chứng hẹp ống cổ tay và những điều cần lưu ý

Bệnh nhân thường bị tê chân tay, dị cảm, cảm giác như kim châm hoặc nóng rát ở da.

3.2. Rối loạn vận động

Xuất hiện khi bệnh đã nặng. Lúc này, người bệnh không thực hiện được động tác đối chiếu ngón cái với các ngón khác, có thể thấy teo cơ mô cái.

4. Biến chứng của ống cổ tay

Dây thần kinh giữa bị chèn ép trong thời gian dài khiến bệnh nhân bị thu hẹp ống cổ tay, gây đau, tê và yếu hoặc mất mát. Cảm giác ở da tay dưới tác động của dây thần kinh trung ương, trong trường hợp nghiêm trọng nhất có thể gây teo cơ, rối loạn chức năng và cử động của bàn tay.

Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời bệnh có thể khỏi bệnh hoàn toàn, nếu không sẽ gây ra những tổn thương vĩnh viễn và hậu quả ảnh hưởng lớn đến đời sống, công việc của người bệnh.
Theo thống kê, mỗi năm ở Mỹ có khoảng 200.000 ca phẫu thuật được thực hiện, buộc người lao động phải làm việc, ảnh hưởng đến đời sống tài chính và chi phí y tế của họ.

5. Chẩn đoán hội chứng ống cổ tay

Chẩn đoán hội chứng ống cổ tay chủ yếu dựa trên thực hành lâm sàng với 2 triệu chứng thực thể và chức năng. Tuy nhiên, để chẩn đoán chính xác và biết bệnh đang ở giai đoạn nào, khả năng phục hồi sau điều trị và dự đoán những tổn thương có thể xảy ra ở các chi khác mà không có triệu chứng lâm sàng thì phương pháp điện thần kinh và siêu âm đầu dò phẳng tần số cao. cung cấp hơi tốt kết quả.

5.1. Chẩn đoán hội chứng hẹp ống cổ tay lâm sàng

– Tê hoặc dị cảm đau ở bàn tay và các ngón tay được chi phối bởi dây thần kinh trung ương (ngón I, II, III và 1/2 ngón IV) và lòng bàn tay tương ứng với các ngón tay này. Cơn đau trầm trọng hơn về đêm hoặc khi gập, duỗi cổ tay nhiều lần.
– Teo cơ cổ tay.
– Dấu hiệu Tinel dương tính: ở tư thế duỗi cổ tay tối đa, tác động của ống cổ tay gây đau hoặc tê. ngón tay
– Dấu hiệu Phalen dương tính: khi cổ tay gập tối đa (90°) trong ít nhất 1 phút sẽ gây tê các đầu ngón tay.

5.2. Chẩn đoán hội chứng hẹp ống cổ tay cận lâm sàng

– X-quang: chụp X-quang cổ tay để xác định ra các nguyên nhân gây đau cổ tay khác, chẳng hạn như viêm khớp hoặc ống cổ tay.
– Điện cơ: cho phép phát hiện tổn thương cơ và loại trừ các bệnh khác.
– Đo dẫn truyền thần kinh: các xung điện dây thần kinh giữa chậm lại trong ống cổ tay.

6. Giải pháp điều trị hội chứng hẹp ống cổ tay

Hội chứng ống cổ tay cần được chẩn đoán càng sớm và sớm càng tốt. Bạn nên tránh các hoạt động làm nặng thêm bệnh và chườm nước đá để giảm phù nề. Các phương pháp thường được bác sĩ chỉ định điều trị bao gồm:
– Nội khoa: Sử dụng các loại thuốc như thuốc kháng sinh, thuốc corticosteroid bôi tại chỗ hay bằng đường uống.

Hội chứng hẹp ống cổ tay và những điều cần lưu ý

>>>>>Xem thêm: Triệu chứng thoái hóa khớp vai rất nguy hiểm

Người bệnh nên thăm khám và điều trị bệnh theo chỉ định của bác sĩ.

– Nẹp hay bao cổ tay: Sử dụng nẹp cổ tay ban đêm khi ngủ hoặc bao cổ tay ban ngày khi tập thể dục.
– Các phương pháp điều trị ngoại khoa khác: Kéo nắn cột sống, tập Yoga, massage, điều trị đau bằng laser, bài tập trượt gân, bài tập cổ tay…
– Phẫu thuật: Áp dụng khi các phương pháp điều trị bảo tồn không thành công, khi tổn thương chèn ép thần kinh ở mức độ trung bình, teo cơ nhiều. Phẫu thuật cắt dây chằng ngang cổ tay, giúp giải phóng thần kinh giữa bị chèn ép. Có thể được thực hiện bởi các phương pháp phẫu thuật mở hoặc mổ hở.
Nếu gặp các triệu chứng nghi ngờ hội chứng hẹp ống cổ tay, người bệnh nên chủ động thăm khám sớm để được điều trị hiệu quả. Liên hệ chuyên khoa Cơ xương khớp Thu Cúc TCI để được tư vấn và chẩn đoán đúng bệnh.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *