Hội chứng ống cổ tay là gì, triệu chứng ra sao và cách điều trị thế nào là câu hỏi mà nhiều người mắc bệnh về cơ xương khớp quan tâm. Hội chứng ống cổ tay là một bệnh cơ xương khớp dễ gặp ở người cao tuổi và nữ giới. Người làm công việc hằng ngày có sử dụng khớp cổ tay cũng rất dễ mắc hội chứng này.
Bạn đang đọc: Hội chứng ống cổ tay là gì, cách chẩn đoán và điều trị thế nào
1. Hội chứng ống cổ tay là gì?
Hội chứng ống cổ tay là gì? Đây là bệnh chèn ép dây thần kinh ngoại biên phổ biến nhất. Hội chứng xảy ra khi dây thần kinh giữa bị nén khi đi qua ống cổ tay. Hậu quả của việc chèn ép là gây viêm, đau, tê, suy yếu hoặc mất cảm giác ở vùng da tay dưới sự chi phối của dây thần kinh giữa, khiến người bệnh cảm thấy khó chịu.
Hiện nay, số lượng người mắc hội chứng này ngày càng gia tăng do nhu cầu công việc ngày càng đòi hỏi sự khéo léo, tỉ mỉ của cổ tay cao và những công việc lặp đi lặp lại. Hiện chưa có số liệu thống kê chính thức về tỷ lệ mắc hội chứng này ở Việt Nam. Thống kê của Mỹ cho thấy mỗi năm có khoảng 50/1.000 người mắc bệnh cổ tay và tỷ lệ này có thể lên tới 500/1.000 ở nhóm có nguy cơ cao.
Hội chứng ống cổ tay là bệnh chèn ép dây thần kinh ngoại biên phổ biến nhất.
2. Nguyên nhân hình thành hội chứng ống cổ tay là gì?
Hội chứng ống cổ tay là kết quả của sự kết hợp của nhiều yếu tố. Các nghiên cứu cho thấy phụ nữ và người già có nguy cơ mắc bệnh này cao hơn.
Nguyên nhân gây hội chứng ống cổ tay bao gồm:
2.1. Nguyên nhân hình thành hội chứng ống cổ tay là gì: Di truyền
Di truyền có thể được xem là một yếu tố quan trọng. Ở một số nhóm dân tộc, ống cổ tay nhỏ hơn hoặc có những khác biệt về mặt giải phẫu làm thu hẹp không gian và khiến dây thần kinh giữa dễ bị chèn ép hơn.
2.2. Nguyên nhân hình thành hội chứng ống cổ tay là gì: Giới tính
Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh này cao gấp ba lần so với nam giới vì ống cổ tay của họ thường nhỏ hơn.
2.3. Liên tục sử dụng tay
Lặp đi lặp lại cùng một động tác tay và cổ tay trong thời gian dài có thể làm tổn thương các gân ở cổ tay, gây viêm và chèn ép dây thần kinh.
2.4. Vị trí bàn tay và cổ tay
Các hoạt động kéo dài đòi hỏi phải gập hoặc duỗi quá mức bàn tay và cổ tay có thể làm tăng áp lực lên dây thần kinh.
2.5. Mang thai
Sự thay đổi nội tiết tố khi mang thai có thể khiến các thành phần trong ống cổ tay bị viêm.
2.6. Các bệnh kèm theo
Béo phì, tiểu đường, viêm khớp dạng thấp, rối loạn chức năng tuyến giáp, suy thận đều là những tình trạng liên quan đến hội chứng ống cổ tay.
2.7. Sau tổn thương cổ tay
Do viêm khớp, viêm gân, viêm đơn dây thần kinh, bệnh đa dây thần kinh và thậm chí cả chấn thương cổ tay như trật khớp, gãy xương. Điều này làm thay đổi không gian bên trong ống cổ tay, gây áp lực lên dây thần kinh giữa.
3. Triệu chứng viêm ống cổ tay thường gặp
Triệu chứng của hội chứng ống cổ tay (viêm, loét, hẹp ống cổ tay. ..) rất đa dạng do dây thần kinh giữa là dây thần kinh hỗn hợp: cảm giác, vận động và tự chủ. Ngoài ra, dây thần kinh giữa bắt nguồn từ rễ dây thần kinh cổ tay, cho nên các triệu chứng đôi khi còn bị lẫn lộn hoặc chèn ép vào nhau, dẫn đến hiện tượng “bị chèn ép kép”.
Việc nắm vững các triệu chứng lâm sàng đóng vai trò rất quan trọng trong việc kết hợp chẩn đoán hình ảnh thần kinh và điện sinh lý làm cơ sở cho chẩn đoán và điều trị. Triệu chứng bệnh có thể gặp phải là:
3.1. Rối loạn cảm giác
Bệnh nhân hay bị tê tay chân, dị cảm, đau nhói như kim châm nặng hoặc cảm thấy nóng rát ở vùng da bị thần kinh giữa chi phối (ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và các ngón đeo nhẫn), các triệu chứng biểu hiện ở cổ tay. Triệu chứng cảm giác sẽ trầm trọng hơn về ban đêm khiến bạn thức giấc và bị mất ngủ. Uốn hoặc nghiêng cổ tay quá nhiều hoặc các hoạt động gây sức ép lên khu vực ống cổ tay (ví dụ như đi xe máy) cũng có thể làm gia tăng cảm giác tê. Các triệu chứng có thể giảm khi bạn dừng lại, nằm xuống và vẫy tay phải.
Tìm hiểu thêm: Viêm cơ thang là gì?
Bệnh nhân hay bị tê tay chân, dị cảm, đau nhói như kim châm nặng.
3.2. Rối loạn vận động
Triệu chứng này xảy ra muộn hơn do rối loạn vận động của dây thần kinh giữa. Một số triệu chứng phổ biến gồm khó cầm nắm, đánh rơi đồ vật, giảm sự linh hoạt của tay.
Chẩn đoán hội chứng ống cổ tay
Chủ yếu dựa vào thực hành lâm sàng, tuy nhiên để chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ thực hiện các thăm khám lâm sàng phụ như: siêu âm cổ tay, đo dẫn truyền thần kinh, chụp X-quang cổ tay… Ngoài việc chẩn đoán bệnh, kết quả chẩn đoán cũng sẽ chỉ ra giai đoạn của hội chứng ống cổ tay và loại trừ các tình trạng khác ở cổ tay cũng gây đau tương tự hoặc tìm ra nguyên nhân gây hội chứng ống cổ tay.
4. Điều trị hội chứng ống cổ tay bằng phương pháp nào?
Việc lựa chọn điều trị phụ thuộc vào tình trạng của bệnh nhân. Các lựa chọn điều trị bao gồm:
4.1. Điều trị nội khoa
Phương pháp này được áp dụng trong giai đoạn đầu của hội chứng ống cổ tay. Bác sĩ có thể kê toa thuốc chống viêm không steroid hoặc corticosteroid đường uống; đồng thời, hạn chế các cử động gây gập hoặc quay sấp quá mức của cổ tay để giảm áp lực trong ống cổ tay.
>>>>>Xem thêm: Khám và điều trị bệnh loạn sản xơ xương
Điều trị hội chứng ống cổ tay cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.
4.2. Sử dụng nẹp cổ tay
Phương pháp này có thể thực hiện vào ban đêm hoặc liên tục trong ngày. Nghiên cứu cho thấy sử dụng dây đeo cổ tay có thể cải thiện các triệu chứng sau bốn tuần điều trị.
4.3. Điều trị bằng phẫu thuật
Nó phù hợp cho những bệnh nhân đang ở giai đoạn nặng, rối loạn cảm giác, có dấu hiệu teo cơ hoặc đã điều trị được vài tháng mà bệnh không thuyên giảm. Trước đây, phẫu thuật mổ mở lớn với vết mổ dọc gan bàn tay hoặc mổ mở nhỏ ít xâm lấn là phương pháp hay được sử dụng. Tuy nhiên, hiện nay phương pháp mổ nội soi là phương pháp đang được sử dụng phổ biến hiện nay.
Để xác định hội chứng ống cổ tay là gì và cách điều trị phù hợp, người bệnh nên thăm khám và điều trị tại bệnh viện có đủ chuyên môn y tế. Liên hệ chuyên khoa Cơ xương khớp Thu Cúc TCI để được tư vấn chi tiết thông tin bệnh và hẹn lịch khám cùng chuyên gia.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.