Kháng sinh trị HP tốt hiện nay

Vi khuẩn HP có thể tái nhiễm nhiều lần đòi hỏi người bệnh sử dụng đúng kháng sinh trị HP theo phác đồ điều trị mà bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa chỉ định. Vậy đâu là phác đồ kháng sinh điều trị HP hiệu quả hiện nay, hãy cùng Thu Cúc TCI tìm hiểu nhé.

Bạn đang đọc: Kháng sinh trị HP tốt hiện nay

1. Tìm hiểu về vi khuẩn HP

Vi khuẩn HP (hay còn gọi là Helicobacter pylori) là một loại vi khuẩn có khả năng tồn tại và sinh sống trong môi trường dịch vị và niêm mạc dạ dày của con người. Vi khuẩn HP được coi là một trong những nguyên nhân gây ra các bệnh về dạ dày và tá tràng.

Vi khuẩn HP có hình dạng xoắn và có khả năng di chuyển trong dịch vị và niêm mạc dạ dày bằng những sợi lông mềm. Vi khuẩn này tấn công niêm mạc dạ dày, gây viêm và phá huỷ các tế bào niêm mạc. Nếu không được điều trị, nó có thể gây ra viêm loét dạ dày, viêm dạ dày mãn tính và thậm chí là ung thư dạ dày.

Kháng sinh trị HP tốt hiện nay

Vi khuẩn HP kháng thuốc là nguyên nhân khiến nhiều người lo lắng

2. Thuốc kháng sinh trị HP

2.1. Kháng sinh trị HP thuộc nhóm macrolid

– Tương tác thuốc: Các loại kháng sinh thuộc nhóm macrolid đều có cấu trúc phân tử gồm một nhóm lactone và các đơn vị đường học, tạo thành các vòng lặp kín. Các kháng sinh này có khả năng kết hợp với một phần của ribosome, nơi quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn xảy ra, gây ra sự ức chế cho quá trình này, làm cho vi khuẩn HP không thể sản xuất đủ lượng protein cần thiết cho việc sống sót và sinh trưởng, giúp ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của chúng.

– Tác dụng phụ không mong muốn: Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón, viêm tĩnh mạch huyết khối. Ngoài ra kháng sinh thuộc nhóm này có thể tăng nguy cơ viêm gan hoặc ứ mật.

Tìm hiểu thêm: Dạ dày chứa vi khuẩn HP có nguy hiểm không?

Kháng sinh trị HP tốt hiện nay

Kháng sinh trị HP vẫn có những tác dụng phụ không mong muốn

2.2. Kháng sinh trị HP thuộc nhóm 5-nitro-imidazol

– Tương tác thuốc: Thuốc kháng sinh thuộc nhóm 5-nitro-imidazol là một nhóm các loại kháng sinh có hoạt tính chống lại các vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng và cả vi rút. Cơ chế hoạt động của kháng sinh 5-nitro-imidazol là tấn công và phá hủy ADN của vi khuẩn. Khi vi khuẩn tiếp xúc với kháng sinh này, chúng sẽ bị tấn công và phá hủy ADN, dẫn đến sự ngừng sinh sản và giết chết vi khuẩn.

– Tác dụng phụ: Buồn nôn, sần da, rối loạn thần kinh, giảm bạch cầu và hạ huyết áp.

2.3.  Kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam

– Tương tác thuốc: Kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam là một nhóm các loại kháng sinh được sử dụng phổ biến để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn HP. Cơ chế hoạt động của kháng sinh beta-lactam là ức chế việc tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn bằng cách ngăn chặn việc hình thành thành tế bào mới của chúng. Việc ức chế này làm cho vi khuẩn không thể tiếp tục phát triển và sinh sản, dẫn đến giảm sự phát triển và số lượng vi khuẩn.

2.4. Kháng sinh nhóm quinolon phổ rộng

Điều trị HP bằng kháng sinh quinolon phổ rộng thường được sử dụng trong các trường hợp kháng cự với các loại kháng sinh khác hoặc khi bệnh nhân không thể sử dụng các loại kháng sinh khác do các vấn đề sức khỏe, tuy nhiên, việc sử dụng quinolon phổ rộng để điều trị HP cũng có một số hạn chế như tác dụng phụ nghiêm trọng như: buồn nôn, tiêu chảy, dị ứng ngoài da, tăng áp lực nội sọ.

Lưu ý thuốc không dùng cho trẻ nhỏ dưới 18 tháng tuổi, phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.

3. Nguyên tắc điều trị HP

Điều trị vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) là rất quan trọng để ngăn ngừa các bệnh lý đường tiêu hóa có liên quan. Nguyên tắc chung của điều trị HP bao gồm:

3.1. Chẩn đoán chính xác

Chỉ nên tiến hành điều trị HP sau khi được chẩn đoán chính xác thông qua các phương pháp xét nghiệm như nội soi dạ dày, kiểm tra hơi thở, xét nghiệm máu hoặc phân.

3.2. Thăm khám và nhận đơn thuốc

Bệnh nhân cần thăm khám với bác sĩ chuyên khoa và nhận đơn thuốc và phác đồ điều trị phù hợp dựa trên kết quả xét nghiệm và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

3.3. Tuân thủ phác đồ điều trị

Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm túc phác đồ điều trị kết hợp cùng chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh. Điều trị thông thường kéo dài từ 7 đến 14 ngày và bao gồm sự kết hợp của ít nhất hai loại kháng sinh khác nhau và một loại thuốc ức chế bơm proton (PPI) để giảm dịch vị dạ dày.

3.4. Tái khám và xét nghiệm lại

Bệnh nhân cần thực hiện tái khám, xét nghiệm lại HP sau khi điều trị để đánh giá hiệu quả của điều trị. Nếu xét nghiệm HP vẫn dương tính, cần thực hiện lại phác đồ điều trị khác để loại bỏ vi khuẩn HP.

4. Chăm sóc sau khi điều trị HP dạ dày

Sau khi điều trị viêm dạ dày do HP, bệnh nhân cần chăm sóc sức khỏe để phục hồi nhanh chóng và tránh tái phát bệnh. Dưới đây là một số lời khuyên:

– Uống thuốc đầy đủ theo đúng đơn thuốc và phác đồ điều trị của bác sĩ.

– Theo dõi các triệu chứng tái phát của bệnh và thường xuyên tái khám để đảm bảo không có sự tái phát.

– Thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân, đặc biệt là việc rửa tay thường xuyên để tránh lây nhiễm vi khuẩn.

– Tránh uống rượu, thuốc lá và các thực phẩm kích thích như cà phê, trà, cay, mặn, chiên xào,…

– Ảnh hưởng của các tác nhân độc hại cần được hạn chế, đặc biệt là việc sử dụng kháng sinh và thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).

– Ăn uống hợp lý, tránh ăn quá no hoặc quá đói, ăn chậm và nhai kỹ thức ăn để giảm tác động đến dạ dày.

– Tránh căng thẳng, lo âu và tạo điều kiện để giảm stress trong cuộc sống.

– Thực hiện các bài tập thể dục đều đặn và thay đổi thói quen sống lành mạnh.

– Theo dõi sự phát triển và phát triển của bản thân, đặc biệt là các triệu chứng liên quan đến sức khỏe của dạ dày và hệ tiêu hóa.

Kháng sinh trị HP tốt hiện nay

>>>>>Xem thêm: Mổ ruột thừa có nguy hiểm không?

Tránh uống rượu bia sau khi điều trị HP dạ dày

Trên đây là những thông tin cơ bản về vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) và kháng sinh trị HP. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến sức khỏe sau khi điều trị bằng kháng sinh trị HP dạ dày, các bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để đảm bảo sức khỏe.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *