Khối u tuyến yên có nguy hiểm không?

Khối u tuyến yên phát triển từ tế bào tuyến yên. Đây là một trong những loại u sọ hay gặp nhất. Khối u tuyến yên sẽ chèn ép các bộ phận xung quanh trong não và có thể gây đau đầu, giảm thị lực. Trong bài viết này chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem khối u này có nguy hiểm không nhé.

Bạn đang đọc: Khối u tuyến yên có nguy hiểm không?

1. Tổng quan về khối u tuyến yên

Tuyến yên có kích thước rất nhỏ tương đương hạt đậu nhỏ và nằm ở đáy não. Mặc dù kích thước nhỏ nhưng tuyến yên ảnh hưởng hầu hết các bộ phận của cơ thể. Chức năng của tuyến yên khá quan trọng như sản xuất hormone, tăng trưởng và phát triển, điều chỉnh các tuyến nội tiết khác

U tuyến yên là sự tăng sinh bất thường của các tế bào tại tuyến yên. Sự xuất hiện của khối u tuyến yên có thể dẫn đến việc sản xuất quá nhiều hormone hoặc ít đi. Điều này khiến cơ thể thừa hoặc thiếu lượng hormone cần thiết. Một số triệu chứng của u tuyến yên là rối loạn nội tiết, rối loạn thị giác, u chèn ép tăng áp lực trong sọ.

Đa số u tuyến yên là lành tính. Khối u này sẽ tồn tại và phát triển chỉ tại tuyến yên hoặc các mô xung quanh chứ không lan sang các khu vực khác của cơ thể. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng cứ 10 người thì sẽ có 1 người mắc u tuyến yên.

Khối u tuyến yên có nguy hiểm không?

U tuyến yên là một trong số 4 bệnh u sọ hay gặp

2. Phân loại u tuyến yên theo kích thước

– U tuyến nhỏ (icroadenoma): U tuyến nhỏ là u tuyến yên nhỏ có đường kính dưới 1 cm (10 mm). Những khối u này thường được phát hiện tình cờ trong quá trình nghiên cứu hình ảnh hoặc khi điều tra sự mất cân bằng nội tiết tố. U tuyến nhỏ thường được coi là nhỏ và có thể không gây ra các triệu chứng đáng chú ý hoặc rối loạn chức năng nội tiết tố đáng kể.

– U tuyến lớn (Macroadenoma) là u tuyến yên lớn hơn với đường kính lớn hơn hoặc bằng 1 cm (10 mm). Macroadenoma có nhiều khả năng gây ra các triệu chứng hơn và có thể chèn ép các cấu trúc xung quanh, bao gồm cả dây thần kinh thị giác, dẫn đến rối loạn thị giác.

3. Nguyên nhân gây bệnh u tuyến yên

Như các khối u trong sọ khác, nguyên nhân gây u tuyến yên chưa rõ nguyên nhân. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng khá ít trường hợp có tính di truyền như gia đình bị bệnh gigantism.

4. U tuyến yên có nguy hiểm không?

U tuyến yên có thể gây ra các vấn đề và biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách. Một số tình trạng nguy hiểm liên quan đến u tuyến yên bao gồm:

4.1. Khối u tuyến yên gây thiếu hormone

U tuyến yên có thể gặp vấn đề và không sản xuất đủ hoặc không sản xuất một số hormone cần thiết. Điều này có thể dẫn đến các tình trạng thiếu hormone, chẳng hạn:

– Thiếu hormone tuyến giáp (hypothyroidism): Thiếu sản xuất hormone tuyến giáp (TSH) có thể xảy ra khi u tuyến yên gặp vấn đề, dẫn đến giảm hoạt động của tuyến giáp và thiếu hormone giáp.

– Thiếu hormone tăng trưởng (growth hormone deficiency): Nếu u tuyến yên không sản xuất đủ hormone tăng trưởng (growth hormone), trẻ em có thể bị suy giảm tăng trưởng và phát triển.

– Thiếu hormone tuyến thượng thận (adrenal insufficiency): U tuyến yên có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến vỏ thượng thận, gây thiếu hụt hormone cortisol và aldosterone.

4.2. Tăng tiết hormone tăng tuyến vỏ thượng thận (ACTH)

Một số khối u tuyến yên có khả năng sản xuất và tiết ra lượng hormone adrenocorticotropic (ACTH) cao hơn mức bình thường. Điều này có thể dẫn đến tình trạng tăng tiết hormone tăng tuyến vỏ thượng thận (Cushing’s disease), với triệu chứng bao gồm tăng cân, tăng áp lực máu, suy giảm cơ, và sự phân giải glúcôzơ.

4.3. Tăng tiết hormone tăng trưởng (growth hormone excess)

U tuyến yên có thể sản xuất quá mức hormone tăng trưởng (growth hormone), gây ra tình trạng tăng trưởng quá nhanh ở trẻ em (gigantism) hoặc tăng kích thước cơ thể và các đặc điểm ngoại hình ở người lớn (acromegaly).

4.4. Khối u tuyến yên là nguyên nhân gây tăng tiết hormone prolactin

Một số khối u tuyến yên có khả năng sản xuất và tiết ra lượng hormone prolactin cao hơn mức bình thường. Đây được gọi là prolactinoma, và có thể gây ra các triệu chứng như kinh nguyệt không đều, giảm số lượng tinh trùng, tiết sữa không bình thường và giảm ham muốn tình dục.

Tìm hiểu thêm: Cảnh báo: sỏi thận có thể dẫn đến suy thận!

Khối u tuyến yên có nguy hiểm không?

Khối u tuyến yên gây dư thừa hormone tăng trưởng

5. Cách phòng ngừa u tuyến yên

Phòng ngừa khối u tuyến yên đòi hỏi sự chăm sóc và quan tâm đến sức khỏe tổng thể. Dưới đây là một số cách phòng ngừa u tuyến yên:

5.1. Chế độ dinh dưỡng lành mạnh

Ăn một chế độ ăn giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất có thể giúp duy trì sức khỏe tốt cho u tuyến yên. Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh và đồ ngọt, và tăng cường tiêu thụ rau, quả, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu chất dinh dưỡng.

5.2. Hạn chế uống rượu và bia

Uống rượu và bia một cách có mức độ và cân nhắc giúp giảm nguy cơ u tuyến yên. Nếu uống rượu, hãy tuân thủ theo hướng dẫn của các chuyên gia về sức khỏe, và không vượt quá mức uống an toàn.

5.3. Ăn đủ điều độ cùng với giữ tinh thần thoải mái

Hạn chế căng thẳng và áp lực trong cuộc sống hàng ngày, và đảm bảo có đủ giấc ngủ đều đặn và chất lượng. Giữ tinh thần thoải mái bằng cách thực hiện kỹ thuật giảm căng thẳng, như yoga, thiền định hoặc các hoạt động thể thao nhẹ nhàng.

5.4. Tập thể dục đều đặn

Thực hiện các hoạt động thể dục đều đặn để duy trì cơ thể khỏe mạnh và tăng cường hệ miễn dịch. Lựa chọn các hoạt động như đi bộ, chạy, bơi lội, tham gia lớp thể dục nhẹ hoặc tập yoga.

5.5. Khám sức khỏe định kỳ

Điều quan trọng là thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ và khám bác sĩ định kỳ. Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe, bao gồm cả u tuyến yên, để có thể điều trị kịp thời nếu cần.

Khối u tuyến yên có nguy hiểm không?

>>>>>Xem thêm: Nhiễm trùng đường ruột là gì? Điều trị như thế nào?

Hạn chế rượu bia phòng ngừa u tuyến yên

Tuy các biện pháp phòng ngừa trên có thể giúp giảm nguy cơ khối u tuyến yên, nhưng không đảm bảo ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển của khối u. Nếu bạn nghi ngờ có triệu chứng của bệnh, hãy đến cơ sở y tế kiểm tra ngay để các bác sĩ có phương pháp điều trị dứt điểm.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *