Thoát vị đĩa đệm là bệnh lý có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, có thể khiến người bệnh bị tàn phế suốt đời. Do đó, cần có ý thức phòng ngừa và phát hiện sớm bệnh để có biện pháp điều trị hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người đọc các thông tin cần biết về căn bệnh phổ biến này, cũng như làm rõ vấn đề thoát vị đĩa đệm có chữa được không.
Bạn đang đọc: Làm rõ vấn đề thoát vị đĩa đệm có chữa được không
1. Căn bệnh thoát vị địa đệm được hình thành như thế nào?
Bệnh thoát vị đĩa đệm là tình trạng nhân nhầy của đĩa đệm tại cột sống thoát ra khỏi vị trí thông thường của nó, chèn ép vào các rễ thần kinh hoặc tủy sống. Thoát vị đĩa đệm có thể xảy ra ở bất kỳ đoạn nào của cột sống, nhưng phổ biến nhất là ở cổ và thắt lưng.
Nguyên nhân hình thành nên căn bệnh thoát vị đĩa đệm gồm:
– Chấn thương hoặc va chạm nặng: Chấn thương cột sống, chẳng hạn như tai nạn giao thông, té ngã, chơi thể thao… có thể làm rách vòng xơ của đĩa đệm, dẫn đến tình trạng thoát vị đĩa đệm.
– Tình trạng thoái hóa đĩa đệm: Theo thời gian, đĩa đệm sẽ bị thoái hóa, mất nước và tính đàn hồi, khiến cho đĩa đệm dễ bị tổn thương và dẫn tới thoát vị đĩa đệm.
– Sai tư thế: Sai tư thế trong khi lao động, mang vác vật nặng, ngồi làm việc… có thể làm tăng áp lực lên đĩa đệm, dẫn đến mắc thoát vị đĩa đệm.
– Các bệnh lý về cột sống: Một số bệnh lý cột sống như viêm khớp cột sống, bệnh Paget, bệnh đa xơ cứng… làm tăng nguy cơ gây nên tình trạng thoát vị đĩa đệm.
Triệu chứng của thoát vị đĩa đệm phụ thuộc vào vị trí và mức độ chèn ép của đĩa đệm như:
– Đau tại nơi bị thoát vị: Đau là triệu chứng phổ biến nhất của thoát vị đĩa đệm. Đau có thể âm ỉ, nhói hoặc dữ dội, thường tập trung ở khu vực bị chèn ép.
– Tê bì: Tê bì, ngứa ran hoặc không có sức ở các chi có thể xảy ra do dây thần kinh bị chèn ép.
– Khó vận động: Khó vận động, đặc biệt là ở các chi bị chèn ép.
– Rối loạn chức năng bàng quang hoặc ruột: Rối loạn chức năng bàng quang hoặc ruột có thể xảy ra do chèn ép tủy sống.
Thoát vị đĩa đệm là tình trạng nhân nhầy của đĩa đệm cột sống thoát ra khỏi vị trí bình thường, chèn ép vào các rễ thần kinh hoặc tủy sống
2. Căn bệnh thoát vị địa đệm có chữa được không?
2.1. Những yếu tố quyết định liệu thoát vị đĩa đệm có chữa được không
Thoát vị đĩa đệm có thể chữa được hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
– Vị trí và mức độ thoát vị: Thoát vị đĩa đệm ở vị trí và mức độ nhẹ có thể tự khỏi mà không cần điều trị. Thoát vị đĩa đệm ở vị trí và mức độ nặng hơn có thể cần điều trị bằng các phương pháp bảo tồn hoặc phẫu thuật.
– Tình trạng sức khỏe của người bệnh: Người bệnh có sức khỏe tốt, khả năng phục hồi cao có nhiều khả năng khỏi bệnh hơn người bệnh có sức khỏe yếu, khả năng phục hồi kém.
– Tuân thủ phác đồ điều trị: Người bệnh tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ có nhiều khả năng khỏi bệnh hơn người bệnh không tuân thủ phác đồ điều trị.
2.2. Thoát vị đĩa đệm có chữa được không? – Câu trả lời là có
Trong hầu hết các trường hợp, thoát vị đĩa đệm có thể được điều trị khỏi bằng các phương pháp bảo tồn. Trong đó, những phương pháp bảo tồn đang được sử dụng phổ biến bao gồm:
– Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau, chẳng hạn như thuốc giảm đau không kê đơn, thuốc giảm đau opioid có thể giúp giảm đau và viêm.
– Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi, hạn chế vận động ở khu vực bị đau có thể giúp giảm áp lực lên đĩa đệm.
– Sử dụng dụng cụ bó nẹp: Bó nẹp có thể giúp cố định cột sống, giảm đau và ngăn ngừa tổn thương thêm.
– Sử dụng liệu trình vật lý trị liệu: Tập vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường sức mạnh và sức bền của cơ bắp, giúp hỗ trợ cột sống và giảm đau.
Nếu đã áp dụng các phương pháp bảo tồn nhưng không hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật. Phương pháp phẫu thuật được thực hiện để loại bỏ phần nhân nhầy thoát ra khỏi vị trí bình thường, giải phóng chèn ép lên các rễ thần kinh hoặc tủy sống.
Tìm hiểu thêm: Gai thoái hóa khớp gối: Nguyên nhân và cách điều trị
Tập vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường sức mạnh và sức bền của cơ bắp, giúp hỗ trợ cột sống và giảm đau.
3. Khi điều trị thoát vị đĩa đệm cần lưu ý những gì?
Lưu ý khi điều trị bệnh thoát vị đĩa đệm bao gồm:
– Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ: Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị của bác sĩ, bao gồm uống thuốc, nghỉ ngơi, tập vật lý trị liệu… nhằm đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.
– Tuyệt đối không tự ý mua thuốc hoặc thực hiện các phương pháp điều trị không rõ nguồn gốc: Việc tự ý mua thuốc hoặc thực hiện các phương pháp điều trị không rõ nguồn gốc có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến tử vong.
– Tập luyện thể dục thể thao thường xuyên: Tập luyện thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức mạnh và sức bền của cơ bắp, giúp hỗ trợ cột sống và giảm nguy cơ tái phát thoát vị đĩa đệm. Tuy nhiên, hãy nhớ lựa chọn bài tập phù hợp với tình trạng sức khỏe.
– Giữ chuẩn tư thế: Giữ đúng tư thế trong khi lao động, mang vác vật nặng, ngồi làm việc… giúp giảm áp lực lên cột sống.
– Tránh các hoạt động mạnh: Tránh các hoạt động mạnh có thể gây chấn thương cho cột sống, chẳng hạn như chơi thể thao quá sức, mang vác vật nặng quá sức.
– Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng áp lực lên cột sống, dẫn đến thoát vị đĩa đệm.
– Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng: Người bệnh cần ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là các thực phẩm giàu canxi, vitamin D, vitamin nhóm B… để giúp xương khớp chắc khỏe.
– Nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc cũng như nghỉ ngơi đầy đủ giúp cơ thể phục hồi và tái tạo năng lượng.
– Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của thoát vị đĩa đệm. Người bệnh cần tìm cách giảm căng thẳng, chẳng hạn như tập yoga, thiền, nghe nhạc…
>>>>>Xem thêm: Người béo và nỗi lo bệnh khớp
Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị của bác sĩ, bao gồm uống thuốc, nghỉ ngơi, tập vật lý trị liệu…
Thoát vị đĩa đệm nếu không được điều trị, rất khó hồi phục, thậm chí có thể dẫn đến tàn phế. Do đó, mỗi người cần biết lắng nghe cơ thể, phát hiện sớm các triệu chứng và tiếp cận đúng phương pháp điều trị để rút ngắn thời gian hồi phục, ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.