Khi mắt bị co giật, đôi mí mắt sẽ nhấp nháy và bạn không thể kiểm soát cho nó dừng lại. Thỉnh thoảng, hiện tượng co giật có thể ảnh hưởng đến cả hai mắt. Các mí mắt sẽ co giật nhanh và liên tục trong khoảng thời gian từ 1 đến 2 phút. Làm thế nào để hết co giật mắt nhanh nhất? Hãy cùng theo dõi.
Bạn đang đọc: Làm thế nào để hết co giật mắt?
1. Hiện tượng mí mắt bị co giật là như thế nào?
Tình trạng co giật của cơ mắt không gây đau, thường là vô hại và sẽ tự biến mất. Tuy nhiên, nếu co giật diễn ra mạnh và liên tục, mí mắt có thể bị nhắm hoàn toàn và mở lại liên tục, gây ảnh hưởng đến khả năng nhìn.
Một số người có co giật mắt liên tục suốt cả ngày, thậm chí kéo dài trong nhiều ngày, tuần, hoặc thậm chí vài tháng. Tình trạng này gây khó chịu và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.
Co giật mắt có thể là lành tính cũng có thể là dấu hiệu báo trước của bệnh
Trong trường hợp hiếm gặp, tình trạng co giật không biến mất có thể khiến bạn phải liên tục nháy mắt hoặc nheo mắt. Nếu không thể duy trì mở mắt bình thường, việc quan sát sẽ trở nên rất khó khăn.
Nếu bạn gặp các dấu hiệu sau, nên đi khám bác sĩ:
– Thời gian co giật mắt dài hơn 1 tuần.
– Khi co giật, mắt nhắm lại hoàn toàn.
– Các cơ khác trên mặt khác cũng bị co thắt.
– Mắt sưng đỏ, chảy nước mắt.
– Mí mắt trên bị sụp xuống.
Nếu có nghi ngờ về nguyên nhân của co giật mắt liên quan đến não hoặc hệ thần kinh, bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu phổ biến đi kèm. Sau đó, bạn có thể được giới thiệu đến bác sĩ chuyên khoa để nhận điều trị phù hợp.
2. Những kiểu co giật mắt
2.1. Tình trạng nhẹ
Mắt bị co giật nhẹ và tạm thời thường xuất phát từ các yếu tố lối sống, ví dụ:
– Mệt mỏi;
– Căng thẳng;
– Thiếu ngủ;
– Sử dụng quá nhiều chất kích thích như thuốc lá, rượu bia hoặc cafein.
Ngoài ra, co giật liên tục của cơ mắt cũng có thể do sự kích thích của bề mặt mắt (giác mạc) hoặc màng lót mí mắt (kết mạc).
2.2. Co giật lành tính
Tật giật ở mắt lành tính thường xuất hiện ở độ tuổi trung niên và có xu hướng tăng dần về mức độ. Trong mỗi năm, chỉ khoảng 2.000 người ở Hoa Kỳ được chẩn đoán mắc bệnh này, và tỷ lệ phụ nữ bị tật giật ở mắt cao gấp đôi nam giới. Mặc dù không phải là một tình trạng nghiêm trọng, tuy nhiên, nếu cơ mắt bị giật liên tục và nặng, có thể gây trở ngại đáng kể cho cuộc sống hàng ngày.
Tìm hiểu thêm: Mọc chắp ở mắt và những điều bạn cần biết!
Co giật mắt lành tính có thể dễ dàng hết
Tình trạng này bắt đầu khi mắt thường xuyên co giật hoặc bị kích ứng. Khi tình trạng diễn tiến, bạn có thể trở nên nhạy cảm với ánh sáng, thấy mờ mắt và cơ mặt có thể co thắt. Trong trường hợp nghiêm trọng, cơn co giật có thể trở nên dữ dội đến mức mí mắt của bạn phải sụp xuống trong vài giờ.
Các nhà nghiên cứu tin rằng nguyên nhân của tật giật ở mắt lành tính là sự kết hợp giữa yếu tố môi trường và di truyền. Mặc dù tật giật ở mắt xuất hiện ngẫu nhiên, đôi khi có sự tương đồng giữa các thành viên trong các gia đình.
2.3. Co thắt nửa mặt
Bệnh co thắt cơ nửa mặt (Hemifacial Spasm) là một tình trạng hiếm, ảnh hưởng đến cả cơ xung quanh miệng và mí mắt của một bên mặt. Khác với hai loại bệnh đã đề cập trước đó, bệnh co thắt cơ nửa mặt thường chỉ tác động lên một bên khuôn mặt.
Nguyên nhân chủ yếu của tình trạng này thường liên quan đến việc động mạch chèn ép vào dây thần kinh mặt.
3. Lý do dẫn đến co giật ở mắt
Nguyên nhân gây ra chứng giật ở mắt (blepharospasm) chưa được rõ ràng, tuy nhiên, các bác sĩ cho rằng mắt bị co giật có thể liên quan đến:
– Mệt mỏi;
– Căng thẳng;
– Caffein.
Đôi khi, mắt bị co giật có thể là dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng hơn, bao gồm:
– Viêm bờ mi;
– Khô mắt;
– Mắt bị nhạy cảm hơn với nhiều yếu tố bên ngoài
– Đau mắt đỏ (viêm kết mạc).
Trong các trường hợp hiếm gặp, mắt co giật có thể liên quan đến các rối loạn não hoặc thần kinh như:
– Liệt dây thần kinh mặt (Bell’s Palsy);
– Loạn trương lực cơ
– Bệnh Parkinson;
– Hội chứng Tourette
Ngoài ra, cơ mắt bị co giật liên tục cũng có thể do tác dụng phụ của một số loại thuốc, đặc biệt là các loại thuốc điều trị rối loạn tâm thần và động kinh.
4. Cách chấm dứt tình trạng co giật ở mắt
4.1. Làm thế nào để hết co giật mắt tại nhà?
Hầu hết các trường hợp mắt bị co giật nhẹ thường tự biến mất. Để giảm tình trạng này, bạn chỉ cần nghỉ ngơi đầy đủ và hạn chế tiêu thụ rượu, thuốc lá và cafein. Nếu co giật mắt nhẹ là do mắt khô hoặc kích thích, bạn có thể thử nhỏ mắt bằng dung dịch nước mắt nhân tạo (không cần kê đơn).
4.2. Tiêm chất tê liệt cơ mắt
Cho đến nay, các bác sĩ vẫn chưa tìm ra một phương pháp chữa trị hiệu quả cho tật giật ở mắt lành tính. Tuy nhiên, có một số cách để hạn chế tình trạng bệnh diễn tiến nghiêm trọng. Trong đó, phương pháp điều trị phổ biến được sử dụng cho cả co thắt cơ mắt và toàn bộ khuôn mặt là tiêm botulinum toxin (Botox, Dysport, Xeomin).
Sau khi tiêm một lượng nhỏ chất làm tê liệt vào cơ mắt, hiệu quả giảm co thắt thường kéo dài trong một vài tháng trước khi dần mất đi. Do đó, để duy trì hiệu quả, bạn cần tiến hành điều trị lặp lại định kỳ.
4.3. Dùng thuốc
Trong những trường hợp nhẹ, bác sĩ có thể đề xuất sử dụng các loại thuốc sau:
– Clonazepam (Klonopin).
– Lorazepam (Ativan).
>>>>>Xem thêm: Tròng kính cận làm bằng gì? Loại nào chất lượng tốt?
Cần đi khám chuyên khoa mắt để được bác sĩ hướng dẫn cách hết co giật mắt
Tuy nhiên, các loại thuốc này thường chỉ có hiệu quả trong ngắn hạn.
4.4. Làm thế nào để hết co giật mắt bằng phẫu thuật
Nếu các lựa chọn điều trị không thành công, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật cắt bỏ một số cơ và dây thần kinh xung quanh mí mắt để giảm tình trạng co giật.
Phẫu thuật cũng có thể giảm áp lực của động mạch lên dây thần kinh mặt – nguyên nhân gây ra co giật cơ nửa mặt. Hiệu quả của điều trị phẫu thuật là vĩnh viễn, nhưng cũng đi kèm với một số nguy cơ rủi ro tương tự như bất kỳ ca phẫu thuật nào.
Tóm lại, co giật mắt là tình trạng cơ ở mí mắt thực hiện chuyển động hoặc co thắt bất thường không thể kiểm soát. Hầu hết mọi người đã từng trải qua tình trạng mắt co giật ngắn ngủi, đột ngột, gây khó chịu nhưng sau đó biến mất sau một vài giây. Tuy nhiên, nếu hiện tượng này xảy ra thường xuyên và kéo dài, bạn cần chú ý và hỏi ý kiến bác sĩ chuyên khoa để tìm nguyên nhân và phương pháp điều trị thích hợp.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.