Mắt lác: Điều trị sớm, dự phòng kịp thời tình trạng nhược thị

Mắt lác hay lé là tình trạng hai mắt người bệnh trông như nhìn hai hướng trong khi chúng đang nhìn một hướng. Lác có thể xuất hiện ở mọi đối tượng nhưng xuất hiện phổ biến nhất là ở trẻ em. Lác có thể khiến người bệnh nhược thị, giảm sức nhìn. Rất may mắn, bệnh lý này có thể cải thiện được. Trong bài viết sau, Thu Cúc TCI xin chia sẻ thông tin chi tiết một số vấn đề liên quan đến lác, đừng bỏ lỡ bạn nhé!

Bạn đang đọc: Mắt lác: Điều trị sớm, dự phòng kịp thời tình trạng nhược thị

1. Dấu hiệu nhận biết tình trạng mắt lác

Tình trạng lác có dấu hiệu nhận biết rõ ràng là hai mắt nhìn hai hướng trong khi chúng đang nhìn một hướng. Ngoài dấu hiệu này, người lác mắt còn thường xuyên nheo mắt, nhăn mặt, nghiêng đầu, nhìn một vật bằng cách che một mắt, nhạy cảm với ánh sáng, mắt đỏ, nhức đầu…

Mắt lác: Điều trị sớm, dự phòng kịp thời tình trạng nhược thị

Tình trạng lác có dấu hiệu nhận biết rõ ràng là hai mắt nhìn hai hướng trong khi chúng đang nhìn một hướng.

2. Nguyên nhân khiến người bệnh bị mắt lác

Mắt có sáu cơ, bao gồm bốn cơ trực và hai cơ chéo. Các cơ này phối hợp hoạt động để điều khiển chuyển động của mắt. Nếu một hoặc nhiều cơ này yếu hoặc không hoạt động bình thường, có thể dẫn đến lác mắt. Tình trạng mất cân bằng cơ có thể phát sinh do một số nguyên nhân như bẩm sinh, chấn thương, các bệnh lý khác, thuốc…

Ngoài ra, cận thị, viễn thị và loạn thị cũng có thể gây lác mắt. Khi mắt không thể nhìn hình ảnh rõ ràng, một trong số chúng có thể hướng về một hướng khác mắt còn lại để cố gắng nhìn rõ hơn.

3. Biến chứng của tình trạng mắt lác

Lác mắt có thể dẫn đến một số biến chứng, ảnh hưởng đến thị lực và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là những biến chứng phổ biến nhất của tình trạng này:

– Nhược thị: Nhược thị là tình trạng thị giác kém phát triển ở một mắt do não không nhận đủ kích thích từ mắt đó. Đây là biến chứng phổ biến nhất của lác mắt, thường xuất hiện ở trẻ em nếu không được điều trị sớm.

– Khó khăn trong phối hợp hoạt động hai mắt: Lác mắt khiến người bệnh gặp khó khăn trong phối hợp hoạt động hai mắt, dẫn đến giảm khả năng nhận thức hình ảnh đa chiều và xác định khoảng cách. Những khả năng này bị giảm ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt như lái xe, chơi thể thao hoặc đọc sách.

– Tăng nguy cơ tai nạn: Lác mắt làm tăng nguy cơ tai nạn, đặc biệt khi lái xe hoặc chơi thể thao do người bệnh gặp khó khăn trong nhận thức hình ảnh đa chiều và xác định khoảng cách nên dễ va vào vật và/hoặc người khác.

– Tác động tâm lý tiêu cực: Lác mắt có thể ảnh hưởng đến tự tin và tự trọng, khiến người bệnh trầm cảm và gặp nhiều vấn đề xã hội.

Tìm hiểu thêm: Những trường hợp trẻ bị sốt xuất huyết cần nhập viện điều trị

Mắt lác: Điều trị sớm, dự phòng kịp thời tình trạng nhược thị

Lác mắt có thể khiến người bệnh trầm cảm và gặp nhiều vấn đề xã hội.

4. Điều trị tình trạng mắt lác

Có nhiều phương pháp điều trị lác mắt, tùy thuộc nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng và độ tuổi người bệnh. Lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp với từng trường hợp cụ thể là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những phương pháp phổ biến nhất được áp dụng để điều trị lác mắt:

4.1. Điều trị mắt lác bằng kính

Kính có thể điều chỉnh các tật khúc xạ cận thị, viễn thị và loạn thị, góp phần cải thiện thị lực, giảm tình trạng lác mắt. Loại kính phù hợp sẽ được bác sĩ kê dựa trên tình trạng cụ thể của người bệnh. Kính cần được đeo thường xuyên để đạt hiệu quả tối đa.

4.2. Điều trị mắt lác bằng che mắt

Phương pháp này buộc mắt lác phải hoạt động và phát triển thị lực. Bác sĩ sẽ hướng dẫn thời gian và cách che mắt phù hợp cho người bệnh. Che mắt có thể gây khó chịu ban đầu, nhưng hiệu quả điều trị sẽ tốt hơn nếu được thực hiện đúng và kiên trì.

4.3. Điều trị tình trạng mắt lác bằng phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị lác mắt hiệu quả nhất, đặc biệt là trong các trường hợp nặng hoặc không đáp ứng với các phương pháp khác. Mục đích của phẫu thuật là điều chỉnh cơ của mắt lác để tái thiết lập tình trạng cân bằng các cơ hai mắt. Phẫu thuật lác mắt thường an toàn và hiệu quả cao, có thể được thực hiện cho cả trẻ em và người trưởng thành. Sau phẫu thuật, người bệnh cần thời gian hồi phục và phải theo dõi sức khỏe theo hướng dẫn của bác sĩ.

4.4. Điều trị mắt lác bằng liệu pháp thị giác

Liệu pháp thị giác bao gồm các bài tập giúp cải thiện khả năng phối hợp hoạt động hai mắt, nhận thức hình ảnh đa chiều và thị lực. Phương pháp này thường được áp dụng sau phẫu thuật để củng cố kết quả điều trị. Liệu pháp thị giác cần được thực hiện thường xuyên và kiên trì để đạt hiệu quả tối đa.

Mắt lác: Điều trị sớm, dự phòng kịp thời tình trạng nhược thị

>>>>>Xem thêm: Nguyên nhân trẻ bị sốt xuất huyết và cách điều trị

Phương pháp này thường được áp dụng sau phẫu thuật để củng cố kết quả điều trị.

4.5. Điều trị mắt lác bằng các phương pháp khác

– Tiêm botox: Botox được sử dụng để làm suy yếu cơ mắt quá mạnh, giúp cải thiện tình trạng lác mắt. Hiệu quả của botox chỉ kéo dài vài tháng và cần tiêm lại định kỳ.

– Thuốc: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê thuốc để điều trị lác mắt do liệt cơ hoặc các bệnh lý khác.

Theo thống kê, tỷ lệ điều trị thành công lác mắt dao động từ 60% đến 90%, tùy thuộc vào các yếu tố nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng, độ tuổi, phương pháp điều trị và sự tuân thủ hướng dẫn chăm sóc sau điều trị của bác sĩ. Theo đó:

– Nguyên nhân: Lác mắt do tật khúc xạ dễ điều trị thành công hơn (tới 90% trường hợp là thành công) lác mắt do các nguyên nhân khác.

– Mức độ nghiêm trọng: Lác mắt nhẹ thường dễ điều trị thành công hơn (tới 90% trường hợp là thành công) lác mắt nặng.

– Độ tuổi: Trẻ em thường hồi phục sau điều trị tốt hơn (tới 95% trường hợp là thành công) người trưởng thành.

– Phương pháp điều trị: Phẫu thuật thường mang lại hiệu quả cao hơn (tới 90% thành công) các phương pháp điều trị khác.

– Sự tuân thủ hướng dẫn chăm sóc sau điều trị của bác sĩ: Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt là sau phẫu thuật, đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo kết quả điều trị.

Phía trên là thông tin bản nhưng quan trọng về mắt lác. Hy vọng rằng với chúng, bạn có thể cải thiện hiệu quả tình trạng này.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *