Đột nhiên mất ngủ 1 – 2 đêm có thể là điều bình thường nhưng nếu tình trạng này kéo dài vài tuần hoặc vài tháng thì hãy cảnh giác với các vấn đề bất thường của cơ thể. Cùng tìm hiểu mất ngủ nhiều ngày gây ra những hệ lụy gì và khi nào cần đi khám qua bài viết sau đây.
Bạn đang đọc: Mất ngủ nhiều ngày có sao không? Khi nào cần đi khám?
1. Mất ngủ nhiều ngày là một tình trạng ngày càng phổ biến
Giấc ngủ có vai trò quan trọng đối với việc nghỉ ngơi, phục hồi và tái tạo năng lượng của con người. Chất lượng giấc ngủ được đánh giá bằng số giờ ngủ và chất lượng giấc ngủ. Những rối loạn khi ngủ như khó ngủ, thiếu ngủ, khó duy trì giấc ngủ ngon, thường xuyên thức dậy vào ban đêm, thức dậy sớm, mệt mỏi khi ngủ dậy… là những biểu hiện chủ yếu của chứng mất ngủ.
Mất ngủ thường được chia thành 2 dạng chính là:
– Mất ngủ cấp tính: Tình trạng mất ngủ kéo dài từ 1 đêm đến vài tuần.
– Mất ngủ mạn tính: Tình trạng mất ngủ kéo dài trong nhiều ngày, ít nhất 3 đêm/tuần hoặc kéo dài từ 1 tháng trở lên. Người bệnh thường mất 30 phút đến hơn 1 tiếng để có thể đi vào giấc ngủ, nhưng chỉ ngủ được 3 – 4 tiếng mỗi đêm thay vì 7 – 8 tiếng theo nhu cầu bình thường của người trưởng thành.
2. Mất ngủ liên tục trong nhiều ngày gây ảnh hưởng tới cơ thể như thế nào?
Đột nhiên mất ngủ 1 đêm là điều bình thường, khi đó cơ thể chúng ta vẫn có thể thích ứng tốt với việc này nên chưa gây ra những vấn đề lớn đối với sức khỏe. Khi trải qua 24 giờ không ngủ, cảm giác chính của bạn thường là buồn ngủ, căng thẳng, giảm khả năng tập trung, thèm ăn, mắt có quầng thâm,…
Tuy nhiên nếu việc mất ngủ diễn ra với tần suất nhiều hơn hoặc thời gian kéo dài hơn, từ vài tuần đến vài tháng thì có thể gây ảnh hưởng đến sinh hoạt, công việc và sức khỏe của bạn.
2.1 Mất ngủ nhiều ngày gián đoạn
Việc mất ngủ từ vài tuần đến vài tháng dù chỉ gián đoạn cũng có thể gây xáo trộn nhiều hoạt động của cơ thể, ảnh hưởng đến sinh hoạt và làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh lý. Cụ thể:
– Trí nhớ giảm sút, kém tập trung
Các nghiên cứu cho thấy những người có giấc ngủ không chất lượng, thường xuyên thức giấc trong đêm có nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ cao hơn 24% so với người bình thường.
– Teo não, đột quỵ
Mất ngủ trong thời gian dài có thể làm teo não đến 25%. Đặc biệt nguy cơ đột quỵ ở những người ngủ dưới 5 tiếng mỗi đêm cao gấp 8 lần so với người bình thường.
– Béo phì
Tình trạng khó ngủ làm thay đổi hoạt động của vùng não bộ điều khiển việc ăn uống, khiến người bệnh nhanh đói và thường xuyên thèm ăn, đồng thời có xu hướng tìm đến những thực phẩm không lành mạnh, làm tăng nguy cơ béo phì.
– Bất ổn tâm lý
Việc mất ngủ khiến người bệnh rơi vào trạng thái lo âu, suy nghĩ tiêu cực, thần kinh suy nhược, ít giao tiếp, dần dẫn đến trầm cảm.
– Ảnh hưởng đến hệ tim mạch
Khó ngủ, mất ngủ có thể gây căng thẳng cho hệ thần kinh, tạo áp lực cho tim. Những người bị mất ngủ thường xuyên có nhịp tim và huyết áp tăng cao, tiềm ẩn nhiều biến cố và dễ gây tử vong.
– Suy giảm sinh lý
Khi bị mất ngủ, nồng độ testosterone giảm khiến khả năng sinh lý của các “đấng máy râu” sụt giảm.
– Ung thư
Ngủ ít hay giấc ngủ bị gián đoạn thường xuyên là yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư, đặc biệt là ung thư vú, ung thư đại tràng.
Bên cạnh đó, ngủ không đủ giấc còn gây phá vỡ cấu trúc collagen, làm cho da trở nên khô, sạm đen và chảy xệ, gây viêm da, nổi mụn.
Tìm hiểu thêm: Mất ngủ tiền mãn kinh ở phụ nữ xảy ra do đâu?
2.2 Mất ngủ nhiều ngày liên tục
Đối với những trường hợp mất ngủ trắng đêm liên tục, hệ lụy có thể thấy rõ chỉ sau vài ngày. Các nghiên cứu chỉ ra nếu thiếu ngủ trong 36 giờ, các bộ phận khác nhau của bộ não sẽ khó giao tiếp với nhau, gây ra các triệu chứng như: giảm trí nhớ, khó tiếp nhận và xử lý thông tin mới, thời gian phản ứng chậm, khả năng ra quyết định kém,… người bệnh có thể có các giấc ngủ ngắn kéo dài 30 giây nhưng chính họ cũng không nhận ra sự tồn tại của nó.
Sau 48 giờ thiếu ngủ, bạn thậm chí có thể bắt đầu bị ảo giác. Sức khoẻ suy giảm nghiêm trọng, đặc biệt là hệ thần kinh có dấu hiệu gia tăng mức độ căng thẳng và xuất hiện các triệu chứng lo âu, giận dữ, mắt đau rát, đau đầu,..
Mất ngủ sau 72 giờ, bạn có thể trải qua những giấc ngủ nhỏ thường xuyên hơn và lâu hơn. Khả năng nhận thức suy giảm đáng kể khiến bạn dễ bị ảo tưởng, rối loạn nhân cách,…
Nếu thức trắng sau 4 ngày, bạn sẽ cảm thấy cực kỳ buồn ngủ, não dường như ngừng hoạt động, xảy ra tình trạng khó thở và căng thẳng đến cực độ.
3. Các nguyên nhân gây mất ngủ nhiều ngày
Xét theo nguyên nhân, mất ngủ được chia thành 2 loại là:
– Mất ngủ nguyên phát: Các vấn đề về giấc ngủ không liên quan đến bất kỳ bệnh lý hoặc vấn đề sức khỏe nào khác.
– Mất ngủ thứ phát: Khó ngủ do hen suyễn, trầm cảm, viêm khớp, ung thư hoặc ợ chua, sử dụng các thuốc men, chất kích thích…
Các yếu tố nguy cơ gây ra chứng mất ngủ:
– Các thói quen ngủ xấu như: Ăn quá no, đồ ăn khó tiêu hoặc ăn quá sát giờ ngủ, làm việc khuya, xem điện thoại, máy tính trước giờ ngủ,…
– Phòng ngủ kém chất lượng: Không gian ngủ chật hẹp, giường chiếu không sạch sẽ, quá nhiều âm thanh, ánh sáng,… là một trong những yếu tố khiến bạn khó đi vào giấc ngủ hơn.
– Thay đổi múi giờ: Việc đi công tác hoặc du lịch đến một vùng có múi giờ khác có thể làm thay đổi đồng hồ sinh học, ảnh hưởng đến giấc ngủ
>>>>>Xem thêm: Phác đồ điều trị rối loạn giấc ngủ giúp ngăn ngừa bệnh
4. Mất ngủ khi nào nên đi khám?
Khi có bất cứ dấu hiệu bất thường nào về giấc ngủ, bạn cũng không nên chủ quan. Ngay từ giai đoạn cấp tính, nên xem xét lại chế độ ăn uống, sinh hoạt của mình để điều chỉnh cho phù hợp.
Nếu đã áp dụng những biện pháp trên mà tình trạng mất ngủ không được cải thiện thì bạn nên chủ động đi khám sớm chuyên khoa Nội thần kinh để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh để bị mất ngủ mạn tính.
Nếu mất ngủ kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, không nên chần chừ mà cần đi khám ngay.
Ngoài ra, nếu bị mất ngủ trắng đêm trong nhiều ngày liên tiếp và cảm thấy cơ thể quá mệt mỏi, kiệt quệ, bạn nên cũng nên đi khám ngay để tránh trường hợp gặp phải các biến chứng cấp tính.
Trên đây là những đặc điểm và hệ lụy của tình trạng mất ngủ nhiều ngày. Hãy nhớ mọi sự chủ quan đều phải đánh đổi bằng sức khỏe của bạn, vì vậy hãy “lắng nghe” cơ thể và thăm khám kịp thời.