Tất cả phụ nữ mang thai rất sợ sinh non vì những ảnh hưởng tiêu cực của việc sinh non đến sức khỏe của mẹ và bé. Tuy nhiên sinh non không hoàn toàn quá nguy hiểm nếu trẻ được sinh ra vào tuần thai phù hợp. Vậy sinh non bao nhiêu tuần thì an toàn? Nếu sinh non, cách chăm sóc các bé như thế nào. Bài viết sau đây sẽ giải đáp hết thắc mắc của bạn.
Bạn đang đọc: Mẹ bầu cần biết: Sinh non bao nhiêu tuần thì an toàn
1. Như thế nào thì được gọi là sinh non?
Sinh non là hiện tượng mẹ chuyển dạ sớm khi thai kỳ chưa đủ tuần tuổi (thường ít hơn 35-37 tuần tuổi).
Sinh non là hiện tượng mẹ chuyển dạ sớm khi thai kỳ chưa đủ tuần tuổi
Sinh non thường được phân loại như sau:
– Dưới 28 tuần: trẻ sinh cực non
– Từ 28 đến 32 tuần: trẻ sinh rất non
– Từ 32 đến 36 tuần: trẻ sinh non muộn
Các biểu hiện phổ biến ở trẻ sinh non:
– Nhẹ cân (thường
– Phổi chưa có khả năng hoạt động độc lập, dễ dẫn đến suy hô hấp và tử vong
– Não bộ và một vài bộ phận như mắt, tai,… chưa hoàn thiện.
2. Những dấu hiệu của sinh non
Các dấu hiệu dưới đây sẽ xuất hiện trước ngày dự sinh của phụ nữ mang thai (xuất hiện trước 37 tuần).
2.1 Cơn co tử cung quá sớm
Những cơn đau này xuất hiện ở vùng bụng dưới, quanh thắt lưng, có đặc điểm là mạnh dần theo chu kỳ, liên tục co thắt trong 10 phút một. Mẹ bầu có cảm giác đau như vậy trong thời gian dài nên đến ngay bệnh viện để được hỗ trợ kịp thời.
2.2 Chảy máu âm đạo
Âm đạo tiết ra chất dịch màu đỏ tươi (tuỳ thuộc vào cơ địa của bà bầu dịch này có thể màu hồng hoặc nâu). Đây là một trong dấu chuyển dạ sớm, dịch chảy càng nhiều sẽ càng nguy hiểm đến thai nhi.
Lưu ý: dấu hiệu này có thể không xuất hiện cùng cơn đau bụng.
2.3 Vỡ ối trước tuần 37: nước ối chảy từ âm đạo
Trong trường hợp này, nước chảy ít hay nhiều thì các mẹ phải hạn chế đi lại và đến ngay bệnh viện cấp cứu. Chú ý đặc biệt với trường hợp nước ối có màu xanh hoặc nâu. Đây có thể là dấu hiệu nước ối có phân su (phân đầu tiên của em bé) và gây nguy hiểm nếu em bé hít phải trong quá trình chào đời.
2.4 Tử cung “mở” trước hay còn gọi là xóa cổ tử cung
Lúc này cổ tử cùng của thai phụ đã mở > 2cm, đến 10cm là lúc thai nhi chào đời. Khoảng cách cổ tử cung giãn nở đến lúc sinh con khoảng 15 tiếng. Vì vậy khi có dấu hiệu của cơn co thắt 15-20 phút/lần thì đồng nghĩa cổ tử cung của mẹ đang bắt đầu mở.
Ngoài ra, những dấu hiệu nguy hiểm cũng cần lưu ý: đau ngực, khó thở, nôn mửa. Khi gặp triệu chứng này vào những tuần cuối của thai kỳ cần đến ngay bệnh viện để kịp thời cứu chữa.
3. Vậy sinh non ở tuần bao nhiêu thì an toàn cho bé?
Trong quá trình mang thai, một trong những câu hỏi quan trọng mà các bà bầu thường quan tâm là “sinh non bao nhiêu tuần thì an toàn” bởi đây là một vấn đề quan trọng đối với sức khỏe của mẹ và bé.
Tìm hiểu thêm: Ung thư vú sống được bao lâu?
Sinh non bao nhiêu tuần thì an toàn là câu hỏi được tất cả phụ nữ mang thai thắc mắc
Theo các chuyên gia y tế, đối với trẻ sinh dưới 22 tuần tuổi rất hiếm trường hợp sống sót được. Đối với những bé sinh non từ 22 đến 28 tuần, tỷ lệ sống và phát triển như đứa trẻ sinh đủ tháng chỉ khoảng 35-40%. Chỉ số này tăng lên đến 90% với những bé sinh từ 28-36 tuần.
Các bé sinh non thường có nguy cơ dễ mắc các bệnh liên quan đến não, hệ thần kinh, khuyết tật các chi, suy giảm hệ miễn dịch,… Những nguy cơ này sẽ giảm dần, tỷ lệ nghịch với tuần tuổi của trẻ.
Cùng với đó, trẻ sinh non ở tuần bao nhiêu thì an toàn còn phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố khác như: cân nặng, giới tính (bé gái thường có cơ hội cao hơn bé trai), bé sinh đơn hay sinh đôi. Theo thống kế của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), nếu cân nặng của trẻ trên 800 gram thì tỉ lệ sống sót lên đến 90%.
Ngoài ra gen di truyền, tình trạng sức khỏe của mẹ (mẹ có mắc các bệnh về tim, huyết áp,… hoặc gặp biến chứng khi sinh hay không) cũng là những yếu tố tác động đến trẻ sinh non.
Bên cạnh đó, trình độ y học cũng là yếu tố quan trọng, mang tính quyết định trong việc cứu sống những em bé thiếu tháng. Hiện nay, sự tiến bộ vượt bậc của y học đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ trẻ sinh non tử vong đặc biệt tại các nước phát triển.
Vì vậy, có thể kết luận rằng sinh non ở tuần bao nhiêu thì an toàn phụ thuộc rất nhiều yếu tố khác nhau, chứ không dựa 100% vào yếu tố tuần tuổi của trẻ.
4. Cách chăm sóc bé sinh non đúng cách
Các trẻ em sinh non đòi hỏi chế độ chăm sóc đặc biệt hơn trẻ em sinh đủ tháng. Chế độ này duy trì trong thời gian khá dài, ngay khi bé được trở về nhà. Cụ thể:
– Khi vừa ra khỏi bụng mẹ, bé cần hỗ trợ các phương tiện hỗ trợ hô hấp để duy trì sự sống bì phổi ở các bé sinh non chưa được hoàn thiện.
– Sử dụng các phương pháp ủ ấm cho bé: để bé trong lồng ấp (với bé sinh quá non); nằm kề sát ngực mẹ hoặc các dụng cụ ủ ấm khác. Trong ngày tiếp theo, bé luôn phải được đội mũ, đeo bao tay, bao chân. Nhiệt độ trong phòng được các bác sĩ khuyên nên duy trì từ 28-35 độ C và độ ẩm khoảng 60-70%.
– Trong khi vệ sinh cho trẻ, luôn sử dụng nước ấm, khăn khô. Nên hạn chế mức độ vệ sinh trong những tuần đầu tiên, duy trì từ 1-2 lần/tuần.
>>>>>Xem thêm: U xơ tử cung và những thắc mắc thường gặp
Khi tắm cho trẻ sinh non cần sử dụng nước ấm và khăn khô được khử trùng
– Bé cần có chế độ dinh dưỡng riêng, phù hợp với tình trạng khi sinh, tuy nhiên sữa mẹ vẫn nên được ưu tiên hàng đầu.
– Các công cụ tiếp xúc với trẻ được tiệt trùng 100% để đảm bảo vệ sinh, tránh việc xâm nhập của vi khuẩn vào cơ thể bé. Vì sinh non, hệ miễn dịch của trẻ rất yếu, nên đây là yếu tố các mẹ đặc biệt lưu ý.
– Khi ra viện, mẹ cùng gia đình phải đặc biệt lưu ý những chỉ dẫn của bác sĩ, làm theo đúng chuẩn trong quá trình chăm sóc bé khi về nhà. Có như vậy, bé mới phát triển bình thường, khỏe mạnh như những đứa trẻ khác.
– Trong tháng đầu tiên về nhà, bé vẫn nên được giám sát, theo dõi bởi bác sĩ, y tá có chuyên môn để đảm bảo sự phát triển của con, ngăn chặn kịp thời trường hợp đáng tiếc xảy ra.
Với những chia sẻ trên chắc hẳn các mẹ bầu đã có những thông tin bổ ích cho hiện tượng sinh non và giải đáp được thắc mắc “trẻ sinh non tuần bao nhiêu thì an toàn”. Đồng thời được cung cấp về một số dấu hiệu chuyển dạ sớm và cách chăm sóc trẻ sinh non để bé được phát triển khỏe mạnh và toàn diện.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.