Dù chúng ta có thể thận trọng trong việc ăn uống, hóc xương cá vẫn có thể xảy ra một cách bất ngờ. Đặc biệt, trẻ em từ 2 đến 5 tuổi có nguy cơ cao bị hóc xương cá khi ăn. Nếu không phát hiện kịp thời tình trạng hóc xương ở trẻ, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, ví dụ gây đau đớn cho bé, gây khó khăn trong việc ăn uống, viêm nhiễm, tạo mủ, và thậm chí có thể gây áp xe tại vị trí bị thương. Vì vậy, việc nhận biết các dấu hiệu và biết một số mẹo sơ cứu hóc xương cá ở trẻ em trong tình huống này rất quan trọng. Trong bài viết dưới đây, Thu Cúc TCI sẽ chỉ ra những mẹo sơ cứu đó ngay nhé.
Bạn đang đọc: Một số mẹo sơ cứu hóc xương cá ở trẻ em
1. 5 Dấu hiệu phổ biến khi trẻ hóc xương cá
Các dấu hiệu nhận biết khi trẻ bị hóc xương cá có thể khá khó nhận diện do trẻ nhỏ tuổi không thể diễn tả tình trạng của mình. Tuy nhiên, mẹ nên đặc biệt tinh ý để nhanh chóng nhận ra vấn đề và hỗ trợ con giải quyết. Dưới đây là một số dấu hiệu mà phụ huynh nên chú ý:
Trẻ đang ăn uống mà đột ngột khóc to có thể do hóc xương cá (minh họa).
– Trẻ đang ăn uống mà đột ngột khóc to.
– Trẻ từ chối ăn tiếp.
– Xuất hiện dãi chảy nhiều do khó khăn trong việc nuốt nước.
– Trẻ có thể bị đau họng, gây ra tình trạng khóc nhiều và từ chối ăn, thậm chí có thể quấy khóc liên tục.
– Trong trường hợp hiếm hoi, xương cá có thể hóc vào thanh quản, dẫn đến tình trạng khàn tiếng hoặc mất tiếng ở trẻ.
2. Các bước sơ cứu hóc xương cá ở trẻ em
Các bước sơ cứu khi trẻ bị hóc xương cá đòi hỏi sự bình tĩnh và cẩn thận. Dưới đây là một số bước để xử lý tình huống trẻ hóc xương này:
2.1 Trấn an trẻ nhẹ nhàng:
Trước khi thực hiện bất kỳ bước sơ cứu nào, quan trọng nhất là giúp trẻ trở nên bình tĩnh. Sự bình tĩnh của trẻ có thể giúp quá trình sơ cứu diễn ra hiệu quả hơn.
2.2 Xác định vị trí hóc xương cá:
Việc chính xác xác định nơi trẻ bị hóc xương cá rất quan trọng. Hãy yêu cầu trẻ há miệng thật to và sử dụng đèn pin để soi vào cổ họng trẻ. Điều này giúp bạn xác định chính xác vị trí của xương cá.
2.3 Gắp xương cá ra:
Trong trường hợp bạn có thể nhìn thấy xương cá, bạn có thể sử dụng kẹp để nhẹ nhàng gắp xương ra. Nếu không thấy được xương cá, hãy đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.
Sử dụng ngón tay khi xương nhỏ: Nếu xương cá nhỏ, bạn có thể sử dụng ngón tay rửa sạch để chặn lưỡi trẻ lại. Việc này có thể kích thích buồn nôn và giúp trẻ nôn ra xương cá. Trong trường hợp xương cá lớn, không nên can thiệp quá mức, hãy đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức. Đôi khi, không can thiệp quá mạnh là biện pháp sơ cứu tốt nhất.
3. Hóc xương cá ở trẻ em có tự khỏi được không?
Khi phải đối mặt với tình huống này, nhiều người tỏ ra tò mò liệu hóc xương cá có khả năng tự khỏi hay không. Các yếu tố quyết định bao gồm:
Tìm hiểu thêm: Để xoang cánh bướm không trở thành nỗi ám ảnh
Hóc xương cá ở trẻ khá nguy hiểm, cần theo dõi và đưa đi bác sĩ sớm.
3.1 Kích thước xương cá:
– Xương cá nhỏ có thể tự tan ra sau vài giờ hoặc chậm nhất là 1-2 ngày. Tuy nhiên, khả năng đó chỉ xảy ra nếu chỉ là mảnh xương cá nhỏ.
– Trong trường hợp xương cá lớn, khả năng tự lành giảm. Đặc biệt khi xương đã gây tổn thương nghiêm trọng ở cổ họng việc lấy ra sẽ khó hơn.
3.2 Vị trí của xương cá:
– Với xương nhỏ, vị trí không quá quan trọng trừ những chỗ hiểm. Bởi đa số chúng có thể tự tan ra mà không tạo ra vấn đề đáng kể.
– Ngược lại, xương cá lớn có thể gây tổn thương do cạnh sắc và cấu trúc cứng. Đặc biệt là rất nguy hiểm nếu chúng đâm thủng thành thực quản.
3.3 Cấu trúc của xương cá:
– Hình dạng và kích thước của xương cá mắc kẹt ảnh hưởng đến khả năng tự lành.
– Mảnh xương nhỏ và mỏng có khả năng tự lành cao hơn so với mảnh xương có cấu trúc phức tạp và dính chặt vào niêm mạc họng.
3.4 Yếu tố bên ngoài:
Các yếu tố như tác động từ bên ngoài cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến quá trình tự lành của người bị hóc xương cá.
Trong trường hợp xương cá tự khỏi, hoặc nếu người bệnh có thể tự xử lý tốt, tình trạng có thể cải thiện. Tuy nhiên, nếu không điều trị đúng cách, tổn thương có thể trở nên nghiêm trọng hơn. Các biện pháp tự nhiên như hoặc khạc nhổ có thể khiến tình trạng tổn thương cổ họng tăng lên. Đối với những trường hợp khó xử lý, việc cố gắng tự lấy xương cá có thể làm tổn thương cổ họng nhiều hơn.
4. Tính khả thi của việc tự tan xương cá
Trong thực tế, một số người có quan điểm rằng xương cá mắc kẹt trong cổ họng có thể dần tan theo thời gian. Tuy nhiên, quan điểm này thường chỉ áp dụng cho những xương cá có kích thước nhỏ. Trong trường hợp này, việc người bệnh tăng cường lượng vitamin C thông qua thực phẩm như nước cam, nước chanh, hoặc viên sủi vitamin C được xem là biện pháp hỗ trợ. Vitamin C có thể giúp làm mềm xương cá nhỏ.
Cần lưu ý rằng phương pháp này đòi hỏi một lượng lớn vitamin C và thời gian khá dài để xương cá tan chảy. Phương pháp này thích hợp cho những xương cá nhỏ, vì chúng cần thời gian để hoàn toàn tan. Tuy nhiên, đối với những xương cá lớn hơn, phương pháp này không hiệu quả. Nếu để xương cá tan quá lâu, có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho cổ họng và đe dọa tính mạng của người bệnh.
5. Những điều không được làm khi trẻ em hóc xương cá
5.1 Không sử dụng ngón tay để lấy xương:
Cần tránh việc dùng ngón tay để đào mò trong họng trẻ, vì đây không chỉ không đảm bảo lấy được xương ra mà còn có thể đẩy chúng sâu hơn, gây khó thở cho trẻ.
5.2 Không ép trẻ uống nước hoặc nuốt thức ăn to:
Tuyệt đối không nên ép trẻ uống nước hoặc nuốt thức ăn lớn hy vọng xương sẽ rơi ra. Hành động này có thể nguy hiểm và gây tai biến, đặc biệt nếu xương đâm thủng mạch máu.
5.3 Không khuyến khích trẻ khạc mạnh:
Không nên khích lệ trẻ khạc mạnh nhiều lần. Hành động này có thể gây tai biến và đe dọa tính mạng của trẻ.
>>>>>Xem thêm: Các cách chữa viêm họng mãn tính hiệu quả
Hạn chế cho trẻ nhỏ ăn những loại cá nhiều xương (minh họa).
5.4 Tránh sử dụng mẹo chữa dân gian:
Nên tránh sử dụng các mẹo chữa dân gian như ngậm vỏ cam, ngậm vitamin C, uống nước dãi vịt, nuốt cơm… Vì những biện pháp này có thể không hiệu quả và nguy hiểm.
Hy vọng những thông tin về một số mẹo sơ cứu hóc xương cá ở trẻ em hữu ích cho bạn. Nếu thấy bé quá khó chịu vì hóc xương, phụ huynh hãy đưa bé đến cơ sở y tế để gắp xương cá sớm nhé.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.