Nang keo tuyến giáp là bệnh lành tính và gặp khá nhiều trong cuộc sống hằng ngày. Bệnh thường không có dấu hiệu quá đặc trưng và phát hiện qua việc khám sức khỏe định kỳ hoặc siêu âm tuyến giáp.
Bạn đang đọc: Nang keo tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng
1. Bệnh nang keo tuyến giáp là bệnh gì?
Nang keo tuyến giáp thường xuất hiện ở bệnh bướu giáp. Bướu giáp là thuật ngữ sử dụng để chỉ khối u lành tính của tuyến giáp. Bệnh lý này rất phổ biến và đa số được phát hiện nhờ siêu âm tuyến giáp.
U nang keo giáp là tình trạng khi tuyến giáp xuất hiện những bọc nhỏ chứa dịch và kích thước có thể lớn dần. Bệnh lý này là bệnh lành tính và đặc biệt tỷ lệ mắc bệnh ở nữ giới nhiều hơn nam giới.
Nang keo tuyến giáp là khối u xuất hiện trong bướu giáp
2. Nguyên nhân gây bệnh
2.1. Sự khuyết tật trong quá trình tái hấp thu của thyroglobulin
Thyroglobulin là một protein được tổng hợp bởi tuyến giáp để sản xuất hormone tuyến giáp. Nếu có sự khuyết tật trong quá trình tái hấp thu này, có thể dẫn đến tích tụ bất thường của thyroglobulin trong tuyến giáp và hình thành các nang keo.
2.2. Sự bất thường của thyroglobulin
Nếu sự sản xuất hoặc giải phóng thyroglobulin từ tuyến giáp bị gián đoạn, thyroglobulin có thể tích tụ và gây hình thành các nang keo.
2.3. Yếu tố môi trường
Một số yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến hình thành nang keo tuyến giáp. Các yếu tố này có thể bao gồm thiếu iodine (khiến cho tuyến giáp cố gắng sản xuất nhiều thyroglobulin hơn để tăng cường hoạt động), sự tiếp xúc với các chất gây rối nội tiết (như các chất chống sâu, chất thụ tinh, thuốc tránh thai) hoặc các yếu tố môi trường khác.
2.4. Yếu tố di truyền
Có một yếu tố di truyền trong phát triển nang tuyến giáp. Nếu trong gia đình có người thân đã từng mắc bệnh nang keo tuyến giáp, nguy cơ mắc bệnh này có thể tăng lên.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nguyên nhân chính xác của nang tuyến giáp vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Các yếu tố trên chỉ là một số yếu tố có thể đóng vai trò trong quá trình hình thành bệnh.
Tìm hiểu thêm: Đoán bệnh qua màu sắc nước tiểu
Yếu tố di truyền là một trong những nguyên nhân gây bệnh
3. Nang keo tuyến giáp có nguy hiểm không?
Nang tuyến giáp thường không nguy hiểm và thường không gây ra các triệu chứng lớn. Đa số các nang là nhỏ và không gây bất kỳ vấn đề nào cho sức khỏe. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nang có thể phát triển to lớn và gây ra các vấn đề khó chịu hoặc gây áp lực lên các cơ và mô xung quanh. Một số biến chứng nguy hiểm:
3.1. Nang keo tuyến giáp gây giáp vỡ
Trong trường hợp nang lớn và không được điều trị, có thể xảy ra giáp vỡ, tức là nang bị vỡ. Khi nang vỡ, các chất có thể tràn ra ngoài và gây viêm nhiễm hoặc kích ứng.
3.2. Chảy máu tuyến giáp
Nang lớn và không điều trị cũng có thể dẫn đến các vấn đề về chảy máu. Nang có thể gây áp lực và ảnh hưởng đến các mạch máu xung quanh, dẫn đến chảy máu bên trong hoặc xung quanh nang.
3.3. Nhiễm trùng giáp
Quá trình chọc hút nang keo tuyến giáp có thể gây ra nguy cơ nhiễm trùng. Nếu không tuân thủ quy trình vệ sinh hoặc không sử dụng dụng cụ y tế sạch, có thể xảy ra nhiễm trùng sau khi chọc hút nang.
4. Triệu chứng bệnh nang keo tuyến giáp
Triệu chứng lâm sàng của nang keo tuyến giáp thường không rõ ràng và có thể không hiện diện trong giai đoạn ban đầu.
4.1. Sự biến đổi hình dạng của cổ
Nang lớn có thể làm cho cổ trở nên phình to, gây ra sự mở rộng không tự nhiên của vùng cổ trước. Nang lớn có thể làm thay đổi hình dạng cổ, tạo ra bướu trên vùng cổ.
4.2. Khó thở
Nếu nang lớn áp lực lên ống thoát khí hoặc phần trước của hệ thống hô hấp, có thể gây khó thở hoặc cảm giác nghẹt mũi.
4.3. Khó nuốt và khó chịu trong cổ
Sự áp lực của nang keo tuyến giáp có thể gây ra cảm giác nặng nề, đau hoặc khó chịu trong khu vực cổ. Nang lớn có thể gây khó khăn trong việc nuốt thức ăn hoặc nước.
4.4. Thay đổi giọng nói
Nếu nang tuyến giáp ảnh hưởng đến dây thanh giọng hoặc các cơ điều chỉnh giọng nói, có thể gây ra thay đổi giọng nói, giọng nói khàn tiếng hoặc khó nói rõ.
4.5. Mệt mỏi và suy giảm năng lượng
Một số người có thể trải qua cảm giác mệt mỏi và suy giảm năng lượng do tác động của nang tuyến giáp lên hệ thống nội tiết và sự tiêu thụ năng lượng của cơ thể.
5. Chẩn đoán nang keo tuyến giáp
5.1. Siêu âm tuyến giáp để chẩn đoán nang keo tuyến giáp
Siêu âm tuyến giáp được sử dụng để đánh giá hình dạng, kích thước và cấu trúc của tuyến giáp. Nó có thể giúp xác định sự có mặt của nang và đánh giá tính chất của chúng.
>>>>>Xem thêm: Tìm hiểu về tuổi dậy thì của con gái
Siêu âm tuyến giáp
5.2. Xạ hình tuyến giáp
Phương pháp này sử dụng chất phóng xạ nhẹ và thiết bị phát xạ hình ảnh để xem xét hoạt động chức năng của tuyến giáp. Nó có thể giúp xác định liệu nang có chức năng hoặc không chức năng (nếu nang là nang lạnh), hay nang có sản xuất hormone tuyến giáp hoặc không (nếu nang là nang nóng).
5.3. Chọc hút nang
Phương pháp này liên quan đến việc sử dụng một kim mỏng để chọc vào nang và lấy mẫu tế bào từ nang để kiểm tra dưới kính hiển vi. Quá trình này giúp đánh giá tính chất của nang, bao gồm việc loại trừ khối u ác tính.
5.4. Xét nghiệm kháng thể
Xét nghiệm kháng thể, chẳng hạn như xét nghiệm kháng thể TPO (kháng thể chống peroxidase tuyến giáp) và xét nghiệm kháng thể thyroglobulin, có thể được sử dụng để xác định có mặt của các kháng thể tự miễn phản ứng với tuyến giáp. Sự tăng cao của các kháng thể này có thể gợi ý về bệnh lý tuyến giáp, bao gồm cả nang tuyến giáp.
5.5. Xét nghiệm hormone
Xét nghiệm máu để đo mức độ hormone tuyến giáp như hormone tiểu đường (TSH), thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3) có thể được thực hiện. Những thay đổi trong mức độ hormone này có thể cho biết về chức năng tuyến giáp và có liên quan đến sự tồn tại của nang tuyến giáp.
5.6. Quét tuyến giáp với chất phóng xạ
Trong phương pháp này, một chất phóng xạ nhẹ được tiêm vào cơ thể, và sau đó, máy quét sẽ tạo ra hình ảnh của tuyến giáp bằng cách phát hiện và ghi lại sự phản xạ của chất phóng xạ trong tuyến giáp. Quét tuyến giáp với chất phóng xạ có thể giúp xác định kích thước, hình dạng và cấu trúc của tuyến giáp, cũng như đánh giá hoạt động chức năng của tuyến giáp. Từ đó phát hiện bạn có gặp phải tình trạng nang keo tuyến giáp không.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.