Nguyên tắc điều trị viêm cột sống dính khớp là điều trị sớm, đúng phương pháp giúp phòng ngừa các nguy cơ xảy ra biến chứng nguy hiểm.
Bạn đang đọc: Nguyên tắc điều trị viêm cột sống dính khớp cần nắm rõ
1. Thông tin bệnh viêm cột sống dính khớp
Viêm cột sống dính khớp là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến các khớp và các mô mềm xung quanh cột sống. Tình trạng viêm thường bắt đầu ở các khớp thắt lưng và có thể lan sang các khớp khác, gây đau và khiến bệnh nhân giảm khả năng vận động, linh hoạt.
Đây là căn bệnh tương đối phổ biến, chủ yếu gặp ở nam giới. Ước tính có khoảng 1-1,4% dân số mắc bệnh này. Đặc biệt, tỷ lệ mắc bệnh ở nam giới cao hơn nữ giới khoảng 3 lần. Viêm cột sống dính khớp phát triển khá chậm. Bệnh có thể phát triển sau tuổi dậy thì nhưng lại khó chẩn đoán. Nếu không được chữa trị kịp thời có thể gây thoái hoá cột sống và loãng xương về sau, làm gia tăng nguy cơ tàn phế.
Viêm cột sống dính khớp thường được điều trị với sự phối hợp các thuốc chống viêm và thuốc ức chế miễn dịch nhằm ngăn ngừa sự phát triển của bệnh, kết hợp với vật lý trị liệu và tập thể dục. Vật lý trị liệu và tập thể dục cũng rất quan trọng đối với viêm cột sống dính khớp vì nó giúp duy trì tư thế, chức năng hoạt động của cột sống và thể tích phổi.
Viêm cột sống dính khớp ảnh hưởng đến các khớp và các mô mềm xung quanh cột sống.
2. Nguyên tắc điều trị viêm cột sống dính khớp
Nguyên tắc điều trị viêm cột sống dính khớp là ngăn chặn sự tiến triển của bệnh, ngăn ngừa và điều trị các biến chứng nếu có. Các triệu chứng như đau khớp, đau lưng, cứng khớp, mệt mỏi sẽ dần được cải thiện. Từ đó, chức năng vốn có của cột sống và khớp được phục hồi và duy trì.
2.1. Nguyên tắc điều trị viêm cột sống dính khớp bằng Aspirin và NSAID
Aspirin và NSAID thường được sử dụng để giảm đau và cứng khớp ở cột sống và các khớp khác. Một số NSAID thường được sử dụng bao gồm indomethacin (Indocin), tolectin,, sulindac (Clinoril), naproxen (Naprosyn) và diclofenac (Voltaren).
Những loại thuốc này thường gây ra tác dụng phụ như đau dạ dày, buồn nôn, tiêu chảy và thậm chí là loét dạ dày. Để giảm bớt các tác dụng phụ này, bệnh nhân thường dùng các thuốc này cùng với thức ăn. Bên cạnh đó có thể dùng thuốc này với các thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày như PPI.
2.2. Nguyên tắc điều trị viêm cột sống dính khớp bằng sulfasalazine
Một số người bị viêm cột sống dính khớp có vấn đề viêm nghiêm trọng ở một số khớp ngoại vi, chẳng hạn như hông và mắt cá chân. Đối với những tình trạng viêm khớp này, chỉ dùng NSAID không tạo ra đáp ứng điều trị hiệu quả. Do đó, nên cân nhắc bổ sung thêm thuốc ức chế miễn dịch, chẳng hạn như sulfasalazine (Azulfidine). Đây là loại thuốc có tác dụng chống viêm lâu dài.
Bệnh nhân có thể được dùng sulfasalazine 500mg/ngày kết hợp với NSAID (ví dụ lornoxicam 4 đến 12mg/ngày) và thuốc bảo vệ dạ dày (ví dụ rebamipide 100mg đến 300mg/ngày) (liều khuyến cáo tương đương).
Tìm hiểu thêm: Bong gân lâu ngày không khỏi phải làm sao?
Người bệnh có thể sử dụng thuốc chống viêm lâu dài.
2.3. Nguyên tắc điều trị viêm cột sống dính khớp bằng methotrexate
Một loại thuốc khác có thể thay thế sulfasalazine và được cho là có hiệu quả hơn là methotrexate (Rheumatrex, Trexall). Thuốc có thể sử dụng theo đường uống hoặc tiêm. Khi sử dụng methotrexate, người bệnh nên xét nghiệm máu định kỳ vì có thể gây nhiễm độc gan, thậm chí là xơ gan, nhiễm độc tủy xương và dẫn đến thiếu máu nghiêm trọng.
2.4. Bệnh viêm cột sống dính khớp điều trị bằng TNF
Các nghiên cứu gần đây cho thấy cả sulfasalazine và methotrexate đều không có hiệu quả ở bệnh nhân viêm cột sống dính khớp (khoảng 50%). Khi điều trị thất bại, nên sử dụng các tác nhân sinh học ức chế hoại tử khối u (TNF).
TNF là một cytokine. Cytokine là những chất giải phóng trong quá trình viêm. Phản ứng viêm là quá trình bình thường của cơ thể để chống lại vi khuẩn hoặc virus xâm nhập. Trong trường hợp bình thường, phản ứng viêm được kiểm soát chặt chẽ. Tuy nhiên, trong bệnh viêm khớp tình trạng viêm vẫn tiếp tục do sự hiện diện của lượng lớn TNF trong máu và khớp bệnh nhân.
Nghiên cứu cho thấy việc sản xuất quá nhiều TNF có thể dẫn đến viêm và tổn thương khớp. TNF là cytokine đặc biệt mạnh. Nó giải phóng các cytokine khác (IL1 và IL6). Do đó, ngăn chặn TNF có thể giúp giảm viêm và tổn thương khớp.
Ngoài những tác dụng mang tính bước ngoặt trong điều trị, các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra TNF có nhiều biến chứng nguy hiểm. Do vậy, người bệnh chỉ nên sử dụng thuốc ức chế TNF theo tư vấn và theo dõi của bác sĩ.
2.5. Vật lý trị liệu
Ngoài nguyên tắc điều trị viêm cột sống dính khớp bằng một số loại thuốc theo chỉ định của bác sĩ, bệnh nhân nên thực hiện một số bài tập vật lý trị liệu tại nhà. Thường xuyên luyện tập và điều chỉnh các tư thế đi, đứng, ngồi có thể giúp cơ thể bạn cao hơn, đẹp hơn.
2.6. Phẫu thuật
Ngoài ra, nếu các phương pháp trên không thành công, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật thay khớp. Tuy nhiên, phương pháp phẫu thuật hiếm khi được thực hiện. Viêm cột sống dính khớp là bệnh lý ít gặp nhưng mức độ nguy hiểm của bệnh không hề nhỏ. Bệnh gây ra sự khó chịu, đau đớn, đi đứng khó khăn. Nếu không kịp thời chữa trị, căn bệnh này có thể gây ra các biến chứng dẫn đến mất khả năng đi lại. Người bệnh phải nằm thẳng, gây khó chịu cho người bệnh và gia đình.
3. Trị liệu viêm cột sống dính khớp ở đâu?
Nếu xuất hiện dấu hiệu viêm cột sống dính khớp, người bệnh nên chủ động đến cơ sở y tế để điều trị hiệu quả, hạn chế nguy cơ biến chứng nguy hiểm. Can thiệp điều trị kịp thời có thể giúp cải thiện triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa bệnh tiến triển.
>>>>>Xem thêm: Viêm khớp dạng thấp bệnh học và những điều cần biết
Nếu xuất hiện các dấu hiệu viêm cột sống dính khớp, người bệnh nên chủ động đến cơ sở y tế để điều trị hiệu quả.
Người bệnh nên lựa chọn thăm khám tại các bệnh viện lớn, có đội ngũ bác sĩ chuyên khoa nhiều kinh nghiệm và hệ thống trang thiết bị máy móc hiện đại, để được chẩn đoán chính xác.
Hiện nay, Hệ thống Y tế Thu Cúc là đơn vị thăm khám và điều trị các bệnh lý cơ xương khớp được nhiều người dân tin tưởng lựa chọn. Liên hệ hotline Thu Cúc TCI để được tư vấn miễn phí và đặt lịch khám: 0936 388 288.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.