Gãy xương mác là một chấn thương phổ biến ở vùng chân, thường xảy ra do va chạm mạnh hoặc tai nạn. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu gãy xương mác đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị kịp thời, giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và hỗ trợ quá trình phục hồi hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin chi tiết từ nguyên nhân, triệu chứng cho đến cách điều trị và phòng ngừa.
Bạn đang đọc: Nhận biết sớm các dấu hiệu gãy xương mác để điều trị kịp thời
1. Gãy xương mác là gì?
Xương mác là một trong hai xương dài ở vùng cẳng chân, nằm phía ngoài so với xương chày. Dù xương mác không phải là xương chịu tải trọng chính khi di chuyển như xương chày, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định khớp mắt cá chân. Khi xương mác bị gãy, khả năng đi lại và vận động của người bệnh sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Phân loại gãy xương mác
Gãy xương mác được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên vị trí và mức độ gãy, bao gồm:
– Gãy hoàn toàn: Xương bị tách thành hai phần hoàn toàn rời rạc.
– Gãy một phần: Xương chỉ bị nứt hoặc rạn mà không tách rời hoàn toàn.
– Gãy do căng thẳng: Gãy xương do lực tác động nhỏ nhưng lặp đi lặp lại nhiều lần.
– Gãy kết hợp: Gãy xương mác kết hợp với các chấn thương khác như gãy xương chày hoặc tổn thương khớp mắt cá.
Cấu tạo xương má là một trong hai xương của cẳng chân, nằm ở bên ngoài và song song với xương chày.
2. Nguyên nhân gãy
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến gãy xương mác, trong đó phổ biến nhất là:
– Tai nạn giao thông: Va chạm mạnh trong tai nạn giao thông có thể gây chấn thương nghiêm trọng ở chân, dẫn đến gãy xương mác.
– Chấn thương thể thao: Những môn thể thao đòi hỏi sự di chuyển nhanh, cường độ cao như bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền dễ gây ra gãy xương do va chạm hoặc xoắn vặn quá mức.
– Ngã từ độ cao: Ngã khi đang leo trèo hoặc ngã cầu thang có thể làm tổn thương xương mác.
– Chấn thương trực tiếp: Cú đánh mạnh vào vùng cẳng chân từ một vật cứng hoặc va đập trong quá trình sinh hoạt hằng ngày cũng là nguyên nhân dẫn đến gãy xương.
– Gãy xương do căng thẳng: Thường gặp ở những người chạy bộ hoặc vận động viên. Xương chịu áp lực quá lớn trong thời gian dài sẽ dẫn đến rạn nứt.
3. Các dấu hiệu nhận biết
3.1. Đau dữ dội coi chừng gãy xương mác
Đau là dấu hiệu đầu tiên và phổ biến nhất của gãy xương mác. Cơn đau thường rất dữ dội và kéo dài, đặc biệt là khi bạn cố gắng đứng hoặc di chuyển. Đau thường tập trung ở vùng xương mác, nhưng cũng có thể lan ra xung quanh mắt cá chân và cẳng chân.
3.2. Sưng tấy và bầm tím
Sau khi gãy xương, khu vực bị tổn thương sẽ nhanh chóng sưng tấy do sự tích tụ của máu và chất lỏng. Nếu không được điều trị kịp thời, sưng có thể lan rộng ra các vùng lân cận. Ngoài ra, da xung quanh vết thương có thể xuất hiện các vết bầm tím do tổn thương mạch máu.
3.3. Biến dạng vùng xương
Trong trường hợp gãy xương hoàn toàn, xương mác có thể bị lệch khỏi vị trí ban đầu, gây ra sự biến dạng rõ rệt ở cẳng chân. Bạn có thể cảm thấy chân mình không còn thẳng hoặc có dấu hiệu vẹo sang một bên.
3.4. Mất khả năng vận động
Khi xương mác bị gãy, khả năng di chuyển của bạn sẽ bị hạn chế nghiêm trọng. Bạn có thể không đứng vững, không thể đặt trọng lượng lên chân bị thương hoặc khó khăn trong việc di chuyển dù chỉ là vài bước nhỏ.
3.5. Đau khi chạm vào
Vùng da quanh khu vực gãy xương thường trở nên rất nhạy cảm. Ngay cả khi chạm nhẹ, bạn cũng có thể cảm thấy đau nhói hoặc khó chịu.
Tìm hiểu thêm: Khi nào cần chụp cộng hưởng từ MRI tuyến vú
Khi bị gãy xương mác người bệnh sẽ cảm thấy đau đớn dữ dội, khó cử động, sưng tấy, có thể thấy biến dạng xương ở chân.
4. Biến chứng có thể xảy ra khi không điều trị kịp thời
Nếu không nhận biết và điều trị gãy xương mác kịp thời, người bệnh có thể gặp phải nhiều biến chứng nguy hiểm như:
– Tổn thương khớp mắt cá: Xương mác hỗ trợ chức năng của khớp mắt cá, do đó, khi xương này bị gãy mà không được điều trị đúng cách, khớp mắt cá có thể bị tổn thương, dẫn đến các vấn đề về vận động.
– Nhiễm trùng: Nếu gãy xương hở, vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể qua vết thương, gây nhiễm trùng.
– Can xương bất thường: Khi xương không lành đúng cách, có thể hình thành can xương không đều, gây ra đau và hạn chế vận động.
– Biến chứng mạch máu và thần kinh: Xương gãy có thể chèn ép vào các mạch máu và dây thần kinh, dẫn đến tình trạng thiếu máu cục bộ hoặc tổn thương thần kinh.
5. Phương pháp điều trị
5.1. Điều trị không phẫu thuật
Với những trường hợp gãy xương mác nhẹ hoặc gãy xương không lệch, bác sĩ thường chỉ định phương pháp điều trị bảo tồn, bao gồm:
– Nẹp hoặc bó bột: Sử dụng nẹp hoặc bó bột để cố định xương và giúp xương lành tự nhiên. Thời gian bó bột có thể kéo dài từ 6-8 tuần, tuỳ thuộc vào mức độ hồi phục.
– Sử dụng gậy chống hoặc nạng: Để giảm tải trọng lên chân bị thương và tránh gây thêm tổn thương cho xương.
5.2. Phẫu thuật khi bị gãy xương mác
Trong các trường hợp gãy xương mác nghiêm trọng hoặc xương bị lệch nhiều, phẫu thuật là cần thiết để cố định lại xương. Bác sĩ có thể sử dụng các dụng cụ như đinh, vít hoặc nẹp kim loại để giữ xương đúng vị trí. Sau phẫu thuật, người bệnh sẽ cần thời gian nghỉ ngơi và hồi phục lâu hơn.
>>>>>Xem thêm: Đi khám tiền hôn nhân ở đâu tốt chỉ với 3 bước tìm kiếm?
Phẫu thuật để cố lại xương nên được thực hiện càng sớm càng tốt nếu như chấn thương xảy ra nặng, tiên lượng bảo tồn không có hiệu quả.
6. Phòng ngừa
Để giảm nguy cơ gãy xương mác, bạn cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa như:
– Tăng cường thể lực: Rèn luyện cơ bắp, đặc biệt là cơ ở vùng chân, giúp tăng cường sức bền và khả năng chịu đựng.
– Sử dụng dụng cụ bảo hộ: Khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc công việc có nguy cơ chấn thương cao, hãy đảm bảo bạn sử dụng các thiết bị bảo hộ đúng cách.
– Cẩn trọng khi di chuyển: Hạn chế di chuyển nhanh hoặc vội vàng trong các điều kiện nguy hiểm như đường trơn trượt hoặc khi leo trèo.
Gãy xương mác là chấn thương nghiêm trọng, đòi hỏi sự chú ý và điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu gãy xương như đau dữ dội, sưng tấy, mất khả năng vận động sẽ giúp quá trình điều trị hiệu quả hơn và ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm. Nếu bạn hoặc người thân nghi ngờ bị gãy xương mác, hãy đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.