Trật khớp là một nguyên nhân hàng đầu gây tình trạng đau xương khớp ở người lớn tuổi. Nếu không xử trí kịp thời còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý về xương khớp khác như viêm khớp, thoái hóa khớp. Cùng nhận diện đau xương khớp do trật khớp gây ra và cách xử trí trong bài viết dưới đây.
Bạn đang đọc: Nhận diện đau xương khớp do trật khớp gây ra
1. Trật khớp là gì?
1.1. Định nghĩa
Trật khớp là tình trạng mà các đầu xương trong một khớp bị di chuyển ra khỏi vị trí bình thường của chúng. Điều này thường xảy ra do một lực tác động mạnh làm cho các dây chằng và cơ xung quanh khớp không thể giữ các đầu xương ở đúng vị trí.
1.2. Các loại trật khớp phổ biến
Mặc dù trật khớp có thể xảy ra ở bất kỳ khớp nào trên cơ thể, nhưng các khớp thường bị trật bao gồm:
– Khớp vai: Đây là loại trật khớp phổ biến nhất, do khớp vai có biên độ di chuyển rộng và dễ bị tổn thương.
– Khớp gối: Trật khớp gối có thể xảy ra khi chân chịu lực quá mạnh, thường gặp ở người lớn tuổi hoặc trong các tai nạn thể thao.
– Khớp háng: Thường gặp ở người cao tuổi, đặc biệt là những người bị loãng xương, trật khớp háng có thể gây ra đau đớn nghiêm trọng và khó di chuyển.
– Khớp khuỷu tay: Trẻ em và người lớn tuổi thường dễ bị trật khớp khuỷu tay do ngã hoặc tai nạn.
2. Nguyên nhân gây trật khớp
2.1. Chấn thương do tai nạn
Tai nạn giao thông, tai nạn lao động hoặc ngã từ độ cao là những nguyên nhân chính gây ra trật khớp. Các lực tác động đột ngột và mạnh có thể làm di chuyển các đầu xương ra khỏi vị trí.
2.2. Tập luyện thể thao quá sức
Những môn thể thao đòi hỏi sự vận động mạnh mẽ như bóng đá, bóng rổ, võ thuật có thể dẫn đến trật khớp, đặc biệt khi cơ và dây chằng quanh khớp không đủ sức mạnh để chống lại các lực tác động.
2.3. Lão hóa và loãng xương
Người lớn tuổi thường dễ bị trật khớp hơn do quá trình lão hóa làm cho các khớp trở nên yếu đi. Bên cạnh đó, loãng xương – một tình trạng làm giảm mật độ xương – làm cho các xương dễ bị tổn thương khi gặp phải va chạm, dẫn đến trật khớp.
2.4. Tai nạn sinh hoạt
Các hoạt động hàng ngày như vấp ngã, trượt chân hoặc thậm chí xoay người không đúng tư thế cũng có thể gây trật khớp, đặc biệt là ở những người lớn tuổi có hệ xương khớp yếu.
Trong lúc thể dục thể thao bạn có thể không may bị trẹo chân, trật khớp đây là một trong những nguyên nhân chủ yếu gây đau xương khớp.
3. Nhận diện đau xương khớp do trật khớp gây ra
3.1. Đau xương khớp dữ dội ngay sau khi chấn thương
Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy bạn có thể bị trật khớp. Cơn đau thường xuất hiện ngay sau khi gặp chấn thương và có thể kéo dài, lan rộng ra các khu vực lân cận của khớp.
3.2. Khớp bị biến dạng
Khi bị trật khớp, khớp của bạn có thể bị biến dạng, nhìn rõ ràng là mất đối xứng hoặc có sự nhô lên bất thường. Điều này xảy ra do các đầu xương bị đẩy ra khỏi vị trí ban đầu, làm thay đổi hình dạng của khớp.
3.3. Sưng tấy và bầm tím
Ngay sau khi trật khớp, khớp có thể bị sưng to và xuất hiện vết bầm tím do tổn thương dây chằng và mạch máu xung quanh khớp. Sưng và bầm tím thường xuất hiện sau vài giờ hoặc vài ngày sau chấn thương.
3.4. Đau xương khớp gây hạn chế hoặc mất khả năng vận động khớp
Một trong những dấu hiệu rõ ràng của trật khớp là bạn không thể vận động khớp như bình thường. Bất kỳ cố gắng nào để di chuyển khớp đều có thể gây đau đớn dữ dội và cảm giác cứng khớp.
3.5. Cảm giác yếu và mất cảm giác ở vùng xung quanh khớp
Trật khớp có thể gây ra áp lực lên các dây thần kinh xung quanh, dẫn đến cảm giác yếu hoặc mất cảm giác ở vùng bị ảnh hưởng. Nếu khớp vai hoặc khuỷu tay bị trật, bạn có thể cảm thấy khó cử động cánh tay hoặc ngón tay.
Tìm hiểu thêm: Khám sức khỏe tổng quát mất bao lâu? – 4 mẹo rút ngắn thời gian
Trật khớp gây đau từ nhẹ đến nặng, nếu không được xử tí hiệu quả đây sẽ là cơ hội để những lần trật khớp tiếp theo tái diễn.
4. Các biến chứng có thể xảy ra do trật khớp
Nếu không được xử lý kịp thời, trật khớp có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng:
4.1. Viêm khớp
Trật khớp nếu không được chữa trị đúng cách có thể làm tổn thương bề mặt sụn khớp, dẫn đến viêm khớp. Viêm khớp gây ra tình trạng đau nhức kéo dài, khớp cứng và hạn chế vận động.
4.2. Thoái hóa khớp
Tình trạng trật khớp kéo dài có thể gây ra thoái hóa khớp, một bệnh lý nghiêm trọng thường gặp ở người cao tuổi. Thoái hóa khớp làm mất khả năng vận động và có thể gây ra các biến chứng như biến dạng khớp hoặc mất hoàn toàn chức năng khớp.
4.3. Tổn thương dây chằng và cơ
Khi trật khớp, các dây chằng và cơ xung quanh cũng có thể bị căng giãn hoặc rách. Tổn thương này làm tăng nguy cơ tái phát trật khớp và ảnh hưởng lâu dài đến khả năng vận động.
>>>>>Xem thêm: Những biến chứng thoát vị bẹn cực kỳ nguy hiểm
Trật khớp nếu không được xử trí có thể gây tổn thương (đứt) dây chằng khớp gây đau đớn vô cùng.
5. Cách xử trí khi bị trật khớp
5.1. Sơ cứu tại chỗ
Khi bị trật khớp, việc sơ cứu kịp thời và đúng cách là rất quan trọng để giảm thiểu tổn thương. Bạn nên:
– Giữ cố định khớp: Tránh di chuyển khớp bị trật để ngăn ngừa tổn thương thêm. Bạn có thể dùng băng hoặc một vật cứng để cố định khớp ở vị trí hiện tại.
– Chườm lạnh: Sử dụng túi đá hoặc khăn lạnh để chườm lên vùng bị trật trong khoảng 15-20 phút mỗi lần, sẽ giúp giảm bớt tình trạng sưng tấy và đau nhức.
– Nâng cao vùng bị thương: Nếu có thể, hãy nâng cao phần cơ thể bị trật khớp để giảm sưng.
5.2. Điều trị y tế
Sau khi sơ cứu, bạn cần đến cơ sở y tế ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị. Các phương pháp điều trị trật khớp bao gồm:
– Nắn chỉnh khớp: Bác sĩ sẽ dùng kỹ thuật chuyên môn để đưa các đầu xương trở lại vị trí bình thường. Quá trình này có thể cần đến thuốc giảm đau hoặc gây tê cục bộ.
– Sử dụng nẹp: Sau khi khớp đã được nắn chỉnh, bác sĩ có thể cho bạn đeo nẹp để giữ khớp cố định trong thời gian hồi phục.
– Phẫu thuật: Trong trường hợp trật khớp nghiêm trọng, bạn có thể cần phẫu thuật để sửa chữa tổn thương, đặc biệt nếu có sự rách dây chằng hoặc tổn thương cấu trúc xương.
5.3. Phục hồi chức năng
Sau khi trật khớp được điều trị, quá trình phục hồi chức năng là rất quan trọng. Bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn bạn thực hiện các bài tập giúp khôi phục sự linh hoạt và sức mạnh của khớp.
Vì vậy, nếu bạn bị đau xương khớp đặc biệt là sau đau sau khi có chấn thương xảy ra thì tuyệt đối không được chủ quan. Hãy đi thăm khám sớm để loại trừ chấn thương nghiêm trọng, sớm có biện pháp điều trị để mau chóng hồi phục sức khỏe, tránh các biến chứng nguy hiểm về sau.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.