Gãy xương chậu là một tình trạng nghiêm trọng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Việc nhận biết các dấu hiệu gãy xương chậu, chẩn đoán chính xác và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo xương chậu phục hồi hoàn toàn.
Bạn đang đọc: Những biến chứng có thể gặp phải khi gãy xương chậu
1. Khái niệm và cấu trúc của xương chậu
1.1. Khái niệm
Xương chậu là một trong những cấu trúc xương lớn nhất trong cơ thể, nằm ở phần dưới của cột sống và kết nối với xương đùi. Xương chậu bao gồm ba phần chính: xương cánh chậu (ilium), xương ngồi (ischium) và xương mu (pubis). Cấu trúc này không chỉ hỗ trợ trọng lượng cơ thể mà còn bảo vệ các cơ quan nội tạng như bàng quang, ruột và các cơ quan sinh sản.
1.2. Cấu trúc của xương chậu
Xương chậu được cấu thành từ hai xương chậu (cánh chậu) và xương cùng, tạo thành một vòng khép kín. Mỗi xương chậu gồm ba phần:
– Xương cánh chậu (ilium): Phần lớn nhất và nằm ở phía trên.
– Xương ngồi (ischium): Phần dưới cùng và phía sau.
– Xương mu (pubis): Phần trước và dưới.
Các phần này kết nối với nhau tại khớp cùng chậu và khớp mu, tạo nên sự vững chắc cho khung xương chậu.
Hình minh họa cấu trúc của xương chậu.
2. Nguyên nhân gây gãy xương chậu
2.1. Chấn thương trực tiếp
Chấn thương trực tiếp là nguyên nhân chính gây gãy xương chậu. Tai nạn giao thông, ngã từ độ cao hoặc các chấn thương thể thao mạnh có thể gây ra tình trạng này. Các lực tác động mạnh và đột ngột có thể làm vỡ hoặc gãy xương chậu.
2.2. Chấn thương gián tiếp
Chấn thương gián tiếp xảy ra khi có lực tác động mạnh lên xương đùi hoặc cột sống, dẫn đến sự truyền lực xuống xương chậu và gây gãy. Điều này thường xảy ra trong các tai nạn giao thông hoặc ngã từ độ cao.
2.3. Bệnh lý
Một số bệnh lý như loãng xương, ung thư xương hoặc nhiễm trùng xương cũng có thể làm yếu cấu trúc xương chậu và dễ gây gãy khi có lực tác động nhẹ.
3. Gãy xương chậu coi chừng các biến chứng sau
3.1. Biến chứng ngay sau khi chấn thương
3.1.1. Sốc do mất máu
Gãy xương chậu thường kèm theo tổn thương các mạch máu lớn, gây ra tình trạng mất máu nghiêm trọng. Mất máu nhiều có thể dẫn đến sốc, tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.
3.1.2. Tổn thương cơ quan nội tạng trong cơ thể
Do vị trí của xương chậu, gãy xương chậu có thể gây tổn thương các cơ quan nội tạng như bàng quang, ruột, hoặc các cơ quan sinh sản. Các tổn thương này có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, tiểu ra máu, hoặc các vấn đề về tiêu hóa.
3.1.3. Tổn thương thần kinh
Các dây thần kinh chạy qua xương chậu có thể bị tổn thương khi xương gãy, dẫn đến tình trạng tê liệt, yếu cơ hoặc mất cảm giác ở vùng chậu, đùi và chân.
3.2. Biến chứng có thể xảy ra trong quá trình điều trị
3.2.1. Nhiễm trùng
Nhiễm trùng là biến chứng phổ biến trong quá trình điều trị gãy xương chậu, đặc biệt khi có vết thương hở. Nhiễm trùng có thể xảy ra ở vị trí gãy xương hoặc lan sang các cơ quan khác trong cơ thể.
3.2.2. Huyết khối tĩnh mạch sâu
Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) là tình trạng cục máu đông hình thành trong các tĩnh mạch sâu, thường xảy ra ở chân. Biến chứng này nguy hiểm vì cục máu đông có thể di chuyển đến phổi, gây thuyên tắc phổi (PE), một tình trạng đe dọa tính mạng.
3.3. Biến chứng lâu dài nếu gãy xương chậu không được xử trí hiệu quả
3.3.1. Biến dạng xương
Biến dạng xương chậu là một biến chứng lâu dài có thể xảy ra sau khi xương lành lại. Sự biến dạng này có thể ảnh hưởng đến tư thế và khả năng vận động của người bệnh, gây ra các vấn đề như đau lưng, đau hông và khó khăn trong việc đi lại.
3.3.2. Hạn chế vận động
Gãy xương chậu có thể gây ra tình trạng hạn chế vận động kéo dài. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc di chuyển, ngồi hoặc đứng trong thời gian dài. Hạn chế vận động này ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.
3.3.3. Đau mạn tính
Đau mạn tính là một biến chứng lâu dài thường gặp ở những người bị gãy xương chậu. Đau có thể kéo dài ngay cả sau khi xương đã lành, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tinh thần của người bệnh.
Tìm hiểu thêm: Những điều cần biết khi bị chấn thương phần mềm
Xương chậu bị gãy không thể tự liền nên cần điều trị càng sớm càng tốt.
4. Chẩn đoán gãy xương chậu
4.1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng để đánh giá tình trạng của xương chậu và các cơ quan lân cận. Họ sẽ hỏi về triệu chứng, lịch sử chấn thương và thực hiện các bài kiểm tra chức năng để xác định mức độ tổn thương.
4.2. X-quang
X-quang là phương pháp chẩn đoán phổ biến nhất để xác định tình trạng gãy xương chậu. Hình ảnh X-quang giúp bác sĩ nhìn rõ vị trí và mức độ gãy xương, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
4.3. CT scan
CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương chậu và các tổn thương liên quan. Phương pháp này giúp đánh giá chính xác mức độ tổn thương và xác định các biến chứng tiềm ẩn như tổn thương nội tạng hoặc dây thần kinh.
4.4. MRI
MRI thường được sử dụng để đánh giá tình trạng mô mềm xung quanh xương chậu, như cơ, dây chằng và mạch máu. Phương pháp này giúp phát hiện các tổn thương không thể nhìn thấy trên X-quang hoặc CT scan.
>>>>>Xem thêm: Cha mẹ cần biết: Khi nào nên khám tổng quát cho trẻ sơ sinh?
Hệ thống Y tế Thu Cúc TCI ứng dụng chụp cộng hưởng từ trong chẩn đoán nhiều bệnh lý, giúp hỗ trợ chẩn đoán bệnh được nhanh chóng và chính xác.
5. Biện pháp điều trị gãy xương chậu
5.1. Điều trị không phẫu thuật
5.1.1. Nghỉ ngơi và hạn chế vận động
Điều trị không phẫu thuật thường áp dụng cho các trường hợp gãy xương chậu nhẹ. Người bệnh cần nghỉ ngơi và hạn chế vận động để giúp xương chậu lành lại. Bác sĩ có thể đề nghị sử dụng nẹp hoặc gậy chống để hỗ trợ.
5.1.2. Thuốc giảm đau và kháng viêm
Thuốc giảm đau và kháng viêm được sử dụng để kiểm soát cơn đau và giảm viêm nhiễm. Các loại thuốc này có thể giúp người bệnh cảm thấy thoải mái hơn trong quá trình hồi phục.
5.2. Điều trị phẫu thuật gãy xương chậu
5.2.1. Khi nào cần phẫu thuật?
Phẫu thuật thường được chỉ định khi gãy xương chậu phức tạp hoặc khi có các biến chứng nghiêm trọng như tổn thương nội tạng, dây thần kinh hoặc mạch máu. Phẫu thuật cũng cần thiết khi xương chậu bị biến dạng nghiêm trọng và không thể tự lành lại.
5.2.2. Các loại phẫu thuật
– Phẫu thuật cố định ngoài: Sử dụng các khung kim loại bên ngoài cơ thể để cố định xương chậu trong quá trình hồi phục.
– Phẫu thuật cố định bên trong: Sử dụng các đinh, vít hoặc tấm kim loại để cố định xương chậu từ bên trong. Phương pháp này thường áp dụng cho các trường hợp gãy xương phức tạp.
– Phẫu thuật thay thế xương chậu bằng xương nhân tạo
5.3. Phục hồi sau phẫu thuật
Sau phẫu thuật, người bệnh sẽ cần thực hiện các bài tập phục hồi chức năng dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế. Quá trình phục hồi có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào mức độ tổn thương và phương pháp điều trị.
6. Biện pháp phòng ngừa
6.1. Tập thể dục đều đặn
Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường sức mạnh và độ bền của xương và cơ bắp. Các bài tập như bơi lội, đi bộ và yoga có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và sức mạnh của xương chậu.
6.2. Sử dụng thiết bị bảo hộ
Sử dụng thiết bị bảo hộ khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc làm việc trong môi trường nguy hiểm có thể giúp giảm nguy cơ chấn thương. Đeo mũ bảo hiểm, đệm gối và các thiết bị bảo hộ khác có thể bảo vệ xương chậu khỏi các lực tác động mạnh.
6.3. Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề về xương và có biện pháp điều trị kịp thời. Nếu bạn có nguy cơ cao bị loãng xương hoặc các bệnh lý xương khác, hãy thảo luận với bác sĩ để có kế hoạch phòng ngừa hiệu quả.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.