Thời điểm giao mùa đang đến gần kéo theo nhiều nguy cơ, trong đó vấn đề bé bị tay chân miệng luôn là nỗi lo lắng của rất nhiều bậc phụ huynh. Mặc dù là bệnh lành tính tuy nhiên nếu kéo dài không điều trị, bệnh vẫn có thể kéo theo những biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa trực tiếp đến tính mạng của trẻ nhỏ. Nghiêm trọng hơn, tay chân miệng có tốc độ lây lan rất nhanh, dễ thành dịch. Chính vì vậy, mỗi phụ huynh đều cần trang bị những kiến thức về bệnh để có thể phòng tránh từ sớm hay lên phương án điều trị kịp thời khi phát hiện trẻ đã mắc bệnh.
Bạn đang đọc: Những dấu hiệu “cảnh báo” bé bị tay chân miệng
Vậy đâu là những dấu hiệu nhận biết tay chân miệng cũng như cách điều trị như thế nào, cùng tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!
1. Nguyên nhân gây bệnh tay chân miệng ở trẻ
Tay chân miệng là loại bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra, thường gặp nhất là 2 loại virus Coxsackie A16 và Enterovirus typ 71.
Trên thực tế, virus Coxsackie A16 ít gây ra các biến chứng về thần kinh và hầu hết các ca bệnh đều có thể tự khỏi sau khoảng từ 5 đến 7 ngày. Trái lại, virus Enterovirus typ 71 (EV71) lại vô cùng nguy hiểm và có thể gây nhiều biến chứng như: Viêm não, viêm màng não, viêm phổi, viêm cơ tim, thậm chí là tử vong.
Bên cạnh đó, vẫn còn tồn tại một số loại virus gây bệnh khác. Chúng sống trong đường tiêu hóa có thể lây lan qua việc tiếp xúc với dịch tiết mũi, nước bọt hoặc chát dịch từ các bọng nước hay phân của người bệnh. Nhóm virus này có hình cầu, với đường kính khoảng từ 27 đến 30mm. Sau khi xâm nhập vào bên trong cơ thể, chúng trú ngụ chủ yếu ở niêm mạc má hoặc niêm mạc ruột, sau đó tiếp tục di chuyển đến các hạch bạch huyết quanh rồi xâm nhập vào máu và gây nhiễm trùng máu. Điểm dừng chân cuối cùng của virus sẽ là niêm mạc miệng và da.
Virus gây bệnh tay chân miệng có khả năng lây truyền rất nhanh, các con đường lây truyền virus bao gồm:
– Trẻ tiếp xúc trực tiếp với người bệnh
– Trẻ hít hoặc nuốt phải dịch tiết, nước bọt của người bệnh
– Trẻ tiếp xúc trực tiếp với dịch của mụn nước, bọng nước hoặc phân của người bệnh
– Trẻ cầm nắm đồ chơi, chạm vào vật dụng của người bệnh
Tác nhân chính gây bệnh tay chân miệng là các loại virus, trong đó phổ biến nhất là 2 loại virus Coxsackie A16 và Enterovirus typ 71
2. Các dấu hiệu nhận biết thường gặp khi bé bị tay chân miệng
Ở từng giai đoạn, bệnh tay chân miệng sẽ có những biểu hiện khác nhau, cụ thể như:
2.1. Giai đoạn ủ bệnh
Trong khoảng thời gian từ 3 đến 6 ngày ủ bệnh, lúc này chưa xuất hiện dấu hiệu cụ thể
2.2. Giai đoạn khởi phát
Giai đoạn khởi phát là khoảng thời gian từ 1 đến 2 ngày sau khi ủ bệnh. Ở giai đoạn này, phụ huynh có thể dễ dàng nhận biết bệnh thông qua một số triệu chứng như:
– Sốt nhẹ (khoảng 37,5 đến 38 độ C) hoặc mệt mỏi, đau họng
– Trẻ biếng ăn, bị tiêu chảy vài lần trong ngày
– Tổn thương và đau rát ở răng, miệng
– Trẻ chảy nước bọt nhiều
2.3. Giai đoạn toàn phát
Giai đoạn toàn phát thường sẽ bắt đầu sau khoảng từ 1 đến 2 ngày khởi phát bệnh. Thông thường, ở giai đoạn này, trẻ sẽ xuất hiện những triệu chứng như:
– Phát ban dạng phỏng nước ở những khu vực như lòng bàn tay, bàn chân, đầu gối hoặc mông. Các bọng nước có đường kính từ 2 đến 10mm, màu xám và có hình bầu dục, có thể mọc lồi hoặc ẩn dưới da, khi sờ vào cảm giác cộm, không đau và ngứa
– Xuất hiện các nốt mụn lở, rộp da trên mông của trẻ sơ sinh
– Trẻ có thể cảm thấy buồn nôn, sốt nhẹ. Trong trường hợp trẻ sốt cao và nôn nhiều dễ gặp các biến chứng về thần kinh, tim mạch, hô hấp
2.4. Giai đoạn khỏi bệnh
Nếu như không có các biến chứng nguy hiểm, sau khoảng từ 3 đến 5, bệnh tay chân miệng có thể phục hồi hoàn toàn.
Trong trường hợp bé sốt cao trên 39 độ C, kéo dài hơn 48 giờ đi kèm những biểu hiện như: Nôn, tay chân run rẩy, co giật, tim đập nhanh, khó thở… gia đình cần đưa trẻ nhập viện ngay lập tức.
Tìm hiểu thêm: Giải đáp: Bệnh ho gà lây qua đường nào?
Ở mỗi giai đoạn khi bé bị tay chân miệng thì sẽ có những triệu chứng khác nhau
3. Phương pháp điều trị tay chân miệng
Mặc dù hiện nay tay chân miệng chưa có thuốc đặc trị, thay vào đó, các bác sĩ sẽ tập trung điều trị giảm triệu chứng và chăm sóc để bé có thể sớm phục hồi. Chính vì vậy, tốt hơn hết khi trẻ có triệu chứng tay chân miệng, ba mẹ nên đưa con đi thăm khám bác sĩ để được tư vấn và lên phương án điều trị hợp lí.
Với những trường hợp nhẹ, bệnh có khả năng tự phục hồi, phụ huynh có thể sử dụng một số loại thuốc bù nước và điện giải như dung dịch điện giải Oresol, Hydrite hoặc khi trẻ có dấu hiệu sốt, loét miệng thì cần bổ sung Vitamin C hoặc kẽm. Lưu ý rằng với bất cứ loại thuốc nào thì trước khi sử dụng, phụ huynh cũng nên tuân thủ chỉ định của bác sĩ, tránh tình trạng tự ý sử dụng hoặc dùng quá liều lượng cho phép khiến bệnh ngày một nặng thêm.
Bên cạnh đó, trong trường hợp trẻ có dấu hiệu chuyển biến nặng thì trẻ cũng cần được đưa đi bệnh viện để điều trị càng sớm càng tốt. Tùy từng trường hợp, bác sĩ sẽ áp dụng những phương pháp điều trị khác nhau như: Chống co giật, phù não hoặc suy hô hấp…
4. Phòng ngừa bệnh tay chân miệng như thế nào?
Để phòng ngừa tay chân miệng cho trẻ, phụ huynh có thể áp dụng một số biện pháp như:
– Ăn uống hợp vệ sinh, cho trẻ ăn chín, uống sôi
– Rửa sạch sẽ các vật dụng ăn uống, có thể ngâm nước sôi trước khi sử dụng
– Đảm bảo sử dụng nước sạch trong sinh hoạt ngày thường
– Hạn chế nhai, mớm thức ăn cho trẻ
– Không cho trẻ ăn bốc, mút tay hoặc ngậm đồ chơi
– Không để trẻ sử dụng chung các vật dụng như: Khăn tay, khăn giấy, các vật dụng ăn uống như cốc, chén, bát, đĩa, bát hoặc đồ chơi
– Thường xuyên vệ sinh bề mặt các vật dụng tiếp xúc hàng ngày bằng nước sạch hoặc các chất tẩy rửa thông thường
– Cách ly trẻ với những trẻ đang có biểu hiện nghi ngờ mắc bệnh hoặc đã được chẩn đoán mắc bệnh tay chân miệng
– Nếu ở trẻ xuất hiện biểu hiện bệnh tay chân miệng, cách ly trẻ tại nhà trong khoảng thời gian từ 10 đến 14 ngày
>>>>>Xem thêm: Nguyên nhân và cách khắc phụ tình trạng trẻ sơ sinh lười bú
Để phòng ngừa tình trạng bé bị tay chân miệng, phụ huynh nên chú ý đến khẩu phần dinh dưỡng thường ngày của bé
Trên thực tế, bé bị tay chân miệng vẫn sẽ có nguy cơ tái nhiễm bệnh. Nguyên do là bởi mỗi lần nhiễm bệnh, trẻ chỉ tạo ra kháng thể đặc hiệu với một số loại virus nhất định. Trong trường hợp nhiễm virus khác thuộc nhóm Enterovirus, bệnh sẽ bị tái phát. Đặc biệt là đối với nhóm trẻ bị suy dinh dưỡng hay nhiễm HIV, nguy cơ tái phát sẽ cao hơn. Là loại bệnh có tỷ lệ tái phát cao đồng thời tiềm ẩn nguy cơ nguy hiểm, lại chưa có vắc xin phòng bệnh, chính vì vậy, phụ huynh cần theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khỏe của trẻ. Bên cạnh đó, phụ huynh cũng nên chủ động áp dụng các nguyên tắc phòng ngừa bệnh từ sớm.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.