Những điều cần biết khi tiêm phòng bệnh bạch hầu

Sau khi chào đời, trẻ em cần được chăm sóc đặc biệt trong việc tiêm chủng để bảo vệ sức khỏe khỏi các loại bệnh, trong đó có bệnh bạch hầu. Tiêm phòng bệnh bạch hầu không chỉ là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả mà còn là “lá chắn” bảo vệ sức khỏe lâu dài cho con em của bạn. 

Bạn đang đọc: Những điều cần biết khi tiêm phòng bệnh bạch hầu

1. Bệnh bạch hầu là gì? Có nguy hiểm không? 

1.1. Bệnh bạch hầu là gì? 

Bệnh bạch hầu là một loại nhiễm trùng cấp tính, xảy ra khi vi khuẩn Corynebacterium xâm nhập vào tuyến hạnh nhân, họng, thanh quản và mũi, dẫn đến sự hình thành của các giả mạc. Vi khuẩn này có hình dạng giống như dùi trống hoặc quả tạ. Chúng tiết ra ngoại độc tố, chính là yếu tố gây ra bệnh bạch hầu.

Bệnh bạch hầu biểu hiện qua một loạt các triệu chứng trên da, các vùng niêm mạc khác như kết mạc mắt, niêm mạc họng và các bộ phận sinh dục. Trong một số trường hợp, bệnh này còn có thể gây ra viêm cơ tim,  viêm dây thần kinh ngoại biên.

Những điều cần biết khi tiêm phòng bệnh bạch hầu

Bệnh bạch hầu thường gặp nhiều ở trẻ em

Bệnh bạch hầu lây lan chủ yếu qua con đường hô hấp khi có tiếp xúc gần với người bị bệnh hoặc thông qua việc chạm vào các đồ vật đã tiếp xúc với chất bài tiết của người mắc bệnh. Vì tốc độ truyền bệnh nhanh, khả năng lây lan cao, người bệnh có thể truyền bệnh sau khoảng 2 tuần nhiễm khuẩn.

Do đó, việc tiêm phòng bệnh bạch hầu trở nên hết sức quan trọng, nhằm tạo ra sự miễn dịch đối với vi khuẩn gây bệnh, giảm thiểu nguy cơ lây lan và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

1.2. Khi mắc bệnh bạch hầu sẽ có triệu chứng gì? 

Bệnh bạch hầu có nhiều biểu hiện khác nhau tùy thuộc vào vị trí nhiễm khuẩn trong cơ thể, gồm các vị trí thường gặp như: mũi, họng, thanh quản và da. Bạn đọc có thể tham khảo 1 số dấu hiệu phát bệnh dễ nhận biết như sau:

– Sốt nhẹ, thường đi kèm với cảm giác mệt mỏi, lừ đừ và mất khẩu vị khi ăn uống.

– Nếu nhiễm khuẩn ở mũi, người bệnh sẽ có triệu chứng chảy nước mũi, có thể có chất mủ nhầy lẫn máu. Khi khám mũi, bác sĩ có thể nhìn thấy các màng trắng nằm ở vách ngăn mũi.

– Trong trường hợp nhiễm khuẩn ở họng, người bệnh sẽ cảm thấy đau rát cổ họng. Sau 2 – 3 ngày, có thể xuất hiện các khu vực hoại tử, cùng các giả mạc màu trắng xanh bám vào amidan. Giả mạc có thể lan rộng, phủ khắp hầu họng của người bệnh.

– Bệnh bạch hầu cũng có thể gây ra viêm cơ tim và viêm dây thần kinh, dẫn đến các triệu chứng như loạn nhịp tim, suy tim, cảm giác nhìn đôi, nói ngọng và khó nuốt.

Như vậy, bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào cũng cần được kiểm tra và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nghiêm trọng.

1.3. Biến chứng của bệnh bạch hầu 

Biến chứng của bệnh bạch hầu thường là kết quả của độc tố do vi khuẩn gây ra, trong đó viêm cơ tim và viêm thần kinh là 2 biến chứng phổ biến nhất:

– Viêm cơ tim: Nếu bệnh bạch hầu không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể phát triển thành viêm cơ tim. Tình trạng này gây tổn thương hệ thống dẫn truyền thần kinh của cơ tim, gây ra rối loạn nhịp tim, có thể dẫn đến suy tim và nguy cơ tử vong do đột quỵ tim mạch.

– Viêm dây thần kinh: Biến chứng này có thể xuất hiện trong ba tuần đầu sau khi nhiễm bệnh, bao gồm: liệt cơ vận nhãn, gây khó nuốt do tổn thương thần kinh ở cổ họng, cơ hoành bị liệt dẫn đến cánh tay và chân dần bị mất sức.

Tìm hiểu thêm: Các mũi vắc xin dịch vụ cần thiết nên tiêm cho trẻ em

Những điều cần biết khi tiêm phòng bệnh bạch hầu

Bệnh bạch hầu gây ra những biến chứng viêm cơ tim và viêm dây thần kinh

Ngoài ra, bệnh bạch hầu cũng có thể gây ra các biến chứng khác như:

– Thoái hóa thận.

– Hoại tử ống thận.

– Tủy và vỏ thượng thận bị chảy máu.

– Viêm kết mạc.

– Đường thở bị tắc nghẽn, khó thở.

Đây đều là những tình trạng nghiêm trọng đòi hỏi sự can thiệp y tế sớm để giảm thiểu nguy cơ tổn thương sau này.

2. Vì sao cần tiêm phòng bệnh bạch hầu 

Tiêm phòng vắc xin bạch hầu đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh. Để sản xuất vắc-xin này, người ta sử dụng toxoid bạch hầu, đó là độc tố bạch hầu đã bị loại bỏ khả năng gây độc và được hấp thụ vào hydroxyd nhôm. Tại Việt Nam hiện nay, không có vắc xin đơn giản chỉ dành riêng cho bạch hầu, thay vào đó, chúng được kết hợp với các vắc-xin khác như sau:

– Vắc-xin 6 trong 1: Phòng ngừa bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm phổi do Hemophilus Influenzae loại b và viêm gan B (như Infanrix hexa, Hexaxim).

– Vắc-xin 5 trong 1: Phòng ngừa bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm phổi do Hemophilus Influenzae loại b (như Pentaxim), phòng ngừa bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm phổi do Hemophilus Influenzae loại b, viêm gan B (như Combe Five, Quinvaxem. SII).

– Vắc-xin 4 trong 1: Phòng ngừa bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt (như Tetraxim).

– Vắc-xin 3 trong 1: Phòng ngừa bạch hầu, ho gà, uốn ván (như Adacel, Boostrix, DPT).

– Vắc-xin 2 trong 1: Phòng ngừa bạch hầu và uốn ván, dành cho nhóm người lớn có nguy cơ cao. Loại vắc-xin này chỉ được sử dụng trong chiến dịch khi xảy ra dịch bệnh, không được sử dụng phổ biến.

Như vậy, việc tiêm chủng vắc xin là một cách hiệu quả để bảo vệ cơ thể khỏi bệnh bạch hầu và nguy cơ lây nhiễm cho người khác.

3. Ai nên tiêm và không nên tiêm vắc xin phòng bệnh bạch hầu? 

Tiêm phòng bệnh bạch hầu thường sử dụng vắc xin Infanrix Hexa (6in1 của Bỉ) dành cho trẻ em từ 2 tuần đến 2 tháng tuổi, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch trước các bệnh nhiễm trùng. Để đảm bảo hiệu quả tiêm chủng tối đa, vắc xin cần được tiêm đúng và đủ theo phác đồ, bao gồm: 3 mũi tiêm cơ bản trước khi trẻ đến 6 tháng tuổi, mũi nhắc lại (mũi thứ 4) trước khi trẻ đầy 24 tháng tuổi.

Tuy nhiên, vắc xin 6in1 không được sử dụng cho những người nhạy cảm với các thành phần của vắc xin (thuốc giải độc tố bạch hầu, uốn ván, ho gà và thimerosal). Những người mắc chứng giảm tiểu cầu, chứng rối loạn đông máu, tổn thương hệ thần kinh trung ương, động kinh không kiểm soát, những người đang bị sốt hoặc sốt cao cũng nên tránh tiêm vắc xin này.

Những điều cần biết khi tiêm phòng bệnh bạch hầu

>>>>>Xem thêm: Loại vacxin tiêm chủng trẻ em ngừa tiêu chảy trong mùa nồm ẩm

Tiêm vắc xin phòng bệnh bạch hầu từ sớm sẽ giúp nâng cao sức đề kháng của con yêu trước những nguy cơ mầm bệnh từ môi trường bên ngoài

Người nhiễm HIV có thể tiêm vắc xin 6 trong 1 nhưng hiệu quả miễn dịch có thể không đạt như mong đợi.

Trẻ sinh non thường có phản ứng miễn dịch thấp hơn đối với một số kháng nguyên trong vắc xin. Đặc biệt, cần theo dõi chức năng hô hấp của trẻ trong 48 đến 72 giờ sau khi tiêm để ngăn chặn nguy cơ ngưng thở hoặc các vấn đề hô hấp khác. Trẻ có tiền sử co giật cũng cần được theo dõi trong 48 – 72 giờ sau tiêm để phòng ngừa tác dụng phụ không mong muốn.

Tiêm phòng bệnh bạch hầu bằng vắc xin Infanrix Hexa không được khuyến nghị sử dụng cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.

Để được tư vấn về các gói tiêm chủng tại Thu Cúc TCI, bạn hãy để lại thông tin, chúng tôi sẽ hỗ trợ nhanh nhất.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *