Tắc nghẽn động mạch vành là một trong những bệnh lý rất phổ biến hiện nay và chủ yếu do các mảng xơ vữa hoặc các cục máu đông gây ra. Mức độ tắc nghẽn càng nhiều thì nguy cơ người bệnh đối mặt với các biến chứng nhồi máu cơ tim, đột quỵ càng cao. Đừng bỏ qua bài viết dưới đây để hiểu tắc nghẽn mạch vành là gì và cách nhận biết, chẩn đoán căn bệnh này nhé.
Bạn đang đọc: Những điều cần biết về tắc nghẽn động mạch vành
1. Tắc nghẽn động mạch vành là gì?
Động mạch vành là hệ thống mạch duy nhất đưa máu, oxy và dinh dưỡng đến nuôi cơ tim. Do đó, có vai trò quan trọng đối với sự co bóp bình thường của tim, sự vận hành của hệ tuần hoàn và hoạt động trao đổi chất của toàn cơ thể.
Tắc nghẽn động mạch vành là hiện tượng máu lưu thông qua mạch vành bị cản trở, khiến lượng máu nuôi cơ tim và cơ thể bị sụt giảm.
Nguyên nhân chủ yếu gây ra tình trạng này là sự hình thành của các mảng xơ vữa do sự lắng đọng của cholesterol, cặn canxi hoặc các chất thải khác trong máu trên thành mạch. Mặt khác, do sự tắc nghẽn của dòng máu, sự gia tăng tập kết tiểu cầu khiến các cục máu đông dễ hình thành, di chuyển trong dòng máu cũng là một trong những nguyên nhân khiến lượng máu đi qua lòng mạch bị hạn chế.
Tắc nghẽn mạch vành là hiện tượng động mạch vành bị tắc hẹp do các mảng xơ vữa hoặc huyết khối
2. Tắc nghẽn mạch vành có nguy hiểm không?
Nếu các mảng xơ vữa hoặc các huyết khối có kích thước nhỏ hoặc chưa bị xơ cứng thì máu vẫn có thể lưu thông bình thường trong lòng mạch.
Nhưng khi các mảng xơ vữa ngày càng lớn, khiến thành mạch mất dần tính đàn hồi hoặc bị bóc tách sẽ gây các biến cố tim mạch nguy hiểm. Điều này đặc biệt nguy hiểm nếu các mảng xơ vữa bị bóc tách kết hợp với các huyết khối.
Trong đó, nguy hiểm nhất là nhồi máu cơ tim – hiện tượng tắc nghẽn hoàn toàn của một hoặc nhiều động mạch vành, gây hoại tử cơ tim, thậm chí gây ngừng tim. Trong nhiều trường hợp, các mảng xơ vữa hoặc huyết khối có thể di chuyển lên não, gây đột qụy nhồi máu não hoặc xuất huyết não đe dọa tới tính mạng.
3. Triệu chứng thường gặp của bệnh nhân bị tắc nghẽn mạch vành
Đối với những trường hợp tắc – hẹp nhẹ, bệnh nhân thường ít biểu hiện thành triệu chứng. Nếu có thì triệu chứng thường gặp nhất là đau thắt ngực. Bệnh nhân thường đau ở giữa ngực, sau xương ức. Nhiều trường hợp đau có thể lan lên cổ hoặc lên hàm, lan ra cánh tay và cổ tay hoặc ở vị trí thấp hơn, ở hõm dạ dày. Đa phần người bệnh có cảm giác tức, đè nặng ở ngực nhưng cũng có một số người mô tả những cơn đau nhẹ.
Loại đau thắt ngực mà người bệnh thường gặp là đau thắt ngực ổn định – đau trong thời gian ngắn khi người bệnh gắng sức hoặc có sự tác động của yếu tố cảm xúc, thời tiết.
Nếu hiện tượng đau ngực xảy ra cả khi nghỉ ngơi, trong thời gian dài, không thuyên giảm khi nghỉ ngơi thì bạn cần hết sức cảnh giác với nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
Tìm hiểu thêm: Đột quỵ ở tuổi 30 gia tăng và cách phòng tránh
Đau thắt ngực là một trong những triệu chứng điển hình của chứng tắc nghẽn động mạch vành
4. Chẩn đoán tắc nghẽn mạch vành
Do các bệnh mạch vành thường ít biểu hiện thành triệu chứng nên để chẩn đoán bệnh này, bệnh nhân cần đến các chuyên khoa tim mạch của các cơ sở y tế uy tín để được khám và kết luận chính xác.
Quy trình thăm khám bao gồm:
– Khám lâm sàng: hỏi triệu chứng, bệnh sử, các yếu tố nguy cơ như tình trạng hút thuốc lá, uống rượu bia, chế độ ăn uống, tình trạng sử dụng thuốc,…
– Khám cận lâm sàng:
+ Điện tâm đồ: tìm kiếm dấu hiệu của thiếu máu cơ tim, hoại tử cơ tim, kiểm tra độ dày thành tim, giãn buồng tim và rối loạn nhịp.
+ Siêu âm tim: khảo sát vận động của thành tim, chức năng tim cũng như van tim qua hình ảnh rõ nét của tim.
+ Điện tim đồ gắng sức: kiểm tra tim nhận đủ lượng máu cần thiết khi vận động gắng sức hay không.
+ Các chẩn đoán hình ảnh khác: Chụp cắt lớp vi tính đa dãy động mạch vành, chụp cộng hưởng từ tim,…cung cấp hình ảnh giải phẫu mạch vành, mức độ vôi hóa mạch vành, mức độ và vị trí hẹp mạch vành, dị dạng mạch vành,…
5. Điều trị bệnh tắc nghẽn mạch vành như thế nào?
5.1 Điều trị các triệu chứng do tắc nghẽn động mạch vành gây ra bằng thuốc
Để giảm tình trạng đau thắt ngực tức thời, bệnh nhân có thể dùng các loại thuốc giãn mạch như Nitroglycerin, Ranolazine,…làm tăng khả năng lưu thông của máu.
Về lâu dài, muốn giảm độ tắc nghẽn của mạch vành, cần phải điều trị từ nguyên nhân, tức là giảm cholesterol, chống ngưng kết tiểu cầu, giảm mỡ máu, huyết áp, đái tháo đường và các bệnh lý tim mạch khác. Các loại thuốc thường được sử dụng là thuốc làm giảm cholesterol, thuốc chẹn Beta, Aspirin, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc ức chế men chuyển.
Lưu ý, các loại thuốc kể trên chỉ có giá trị tham khảo. Trong từng trường hợp cụ thể, tùy thuộc vào mức độ bệnh và sức khỏe của bệnh nhân mà các loại thuốc khác nhau sẽ được chọn lựa phù hợp. Tốt nhất, bạn nên thăm khám chuyên khoa tim mạch để được chẩn đoán và kê đơn chuẩn xác nhất.
Đối với những trường hợp tắc – hẹp nghiêm trọng (thường trên 70%), điều trị nội khoa không đáp ứng, người bệnh có thể được chỉ định các phương pháp điều trị khác.
>>>>>Xem thêm: Chế độ ăn uống cho người bệnh suy tim
Chế độ dinh dưỡng hợp lý có thể giúp phòng ngừa và cải thiện các bệnh mạch vành tiến triển nặng
5.2 Thay đổi lối sống giúp hỗ trợ cải thiện tình trạng tắc nghẽn động mạch vành
Thay đổi lối sống là phương pháp chủ động, tiết kiệm, giúp hỗ trợ cải thiện tình trạng tắc nghẽn mạch vành mà không dùng đến thuốc. Dưới đây là một số lưu ý giúp bạn cải thiện sức khỏe tim mạch, hạn chế tiến triển bệnh mạch vành.
Chế độ dinh dưỡng:
+ Ăn uống đầy đủ nhưng tăng cường chất xơ, vitamin và khoáng chất từ rau củ quả.
+ Ăn ít chất béo, nhất là chất béo xấu và hạn chế lượng muối trong khẩu phần ăn để bảo vệ thành động mạch tốt hơn.
Hoạt động thể chất thường xuyên:
Tập thể dục hay hoạt động thể chất giúp máu lưu thông tốt hơn, tăng cường đốt cháy cholesterol, tránh gây tích tụ làm xơ vữa động mạch. Những người béo phì, thừa cân nên chú ý giảm cân, duy trì mức cân nặng khỏe mạnh.
Kiểm soát yếu tố nguy cơ:
Những bệnh nhân tim mạch kèm theo mỡ máu, huyết áp cao, đái tháo đường cần chú ý kiểm soát lượng cholesterol, lượng đường trong máu, huyết áp,…ổn định để phòng tránh các biến chứng do tắc nghẽn mạch vành.
Giữ tinh thần thoải mái:
Cố gắng không tự tạo áp lực tinh thần quá lớn, giải tỏa stress căng thẳng thường xuyên để phòng ngừa và hạn chế bệnh tiến triển nặng.
Hi vọng những thông tin trên đây đã đem tới cho bạn những kiến thức bổ ích về hiện tượng tắc nghẽn động mạch vành. Hãy luôn nhớ chăm sóc và bảo vệ mạch vành để có một trái tim và hệ tuần hoàn khỏe mạnh.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.