Nuốt nghẹn là một triệu chứng phổ biến mà nhiều người liên kết trực tiếp với bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD). Tuy nhiên, triệu chứng này có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nghiêm trọng khác. Việc tự chẩn đoán nuốt nghẹn do trào ngược và điều trị sai có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các nguyên nhân khác của triệu chứng nuốt nghẹn và những khuyến cáo quan trọng cho người bệnh.
Bạn đang đọc: Nuốt nghẹn do trào ngược: Sự lầm tưởng cần chú ý
1. Hiểu về nuốt nghẹn
Nuốt nghẹn là cảm giác khó khăn khi nuốt, có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào trong quá trình nuốt từ miệng xuống thực quản. Triệu chứng này có thể đi kèm với đau hoặc không đau, và có thể gây ra cảm giác thức ăn bị mắc kẹt hoặc không di chuyển xuống dạ dày một cách dễ dàng.
2. Các bệnh lý gây nuốt nghẹn không phải do trào ngược dạ dày – thực quản
2.1 Xơ cứng bì gây nuốt nghẹn, không phải do bệnh trào ngược
Xơ cứng bì là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công các mô liên kết của cơ thể, gây cứng và dày da cũng như các cơ quan nội tạng. Khi ảnh hưởng đến thực quản, xơ cứng bì có thể làm suy yếu các cơ thực quản, gây khó khăn trong quá trình nuốt.
2.2 Thực quản Jackhammer
Thực quản Jackhammer là một dạng rối loạn vận động thực quản hiếm gặp, trong đó cơ thực quản co bóp quá mức và không đồng bộ. Triệu chứng chính của bệnh là nuốt nghẹn và đau ngực do các cơn co bóp mạnh và bất thường của thực quản.
2.3 Co thắt tâm vị gây nuốt nghẹn, không phải do bệnh trào ngược
Co thắt tâm vị (achalasia) là một rối loạn vận động thực quản, trong đó cơ vòng thực quản dưới không giãn ra đủ để thức ăn di chuyển vào dạ dày. Điều này gây ra ứ đọng thức ăn trong thực quản và dẫn đến nuốt nghẹn.
2.4 Co thắt thực quản lan tỏa
Co thắt thực quản lan tỏa (diffuse esophageal spasm) là tình trạng co thắt không đều và không đồng bộ của thực quản, gây ra cảm giác đau và khó nuốt. Bệnh này cũng có thể dẫn đến nuốt nghẹn và đau ngực.
Co thắt thực quản lan tỏa
2.5 Thoát vị hoành
Thoát vị hoành là tình trạng một phần của dạ dày đẩy lên qua cơ hoành vào ngực. Cơ hoành là một lớp cơ ngăn cách ngực với bụng và giúp quá trình hô hấp. Khi có thoát vị hoành, một phần của dạ dày di chuyển lên vùng ngực qua lỗ mở của cơ hoành, được gọi là lỗ thực quản.
Một trong những triệu chứng mà ít người biết đến của thoát vị hoành là nuốt nghẹn. Triệu chứng này xảy ra khi phần dạ dày bị thoát vị có thể tạo áp lực lên thực quản, gây cản trở hoặc làm hẹp đường tiêu hóa.
3. Sự nguy hiểm của tự chẩn đoán nuốt nghẹn do trào ngược
Nhiều người có triệu chứng nuốt nghẹn, nuốt vướng, khó nuốt hay nuốt đau rát ở cổ họng, thực quản thường tự chẩn đoán là do trào ngược dạ dày thực quản và điều trị bằng các loại thuốc giảm axit. Tuy nhiên điều này có thể làm trì hoãn việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý nghiêm trọng khác.
Việc không được chẩn đoán và điều trị đúng cách sẽ khiến lầm tưởng nuốt nghẹn do trào ngược có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:
– Suy dinh dưỡng: Khó nuốt có thể làm giảm lượng thức ăn tiêu thụ, dẫn đến suy dinh dưỡng và giảm cân không mong muốn.
– Viêm nhiễm và tổn thương thực quản: Các bệnh lý như achalasia hoặc thực quản Jackhammer có thể gây tổn thương niêm mạc thực quản do ứ đọng thức ăn và dịch tiêu hóa.
– Ung thư thực quản: Một số bệnh lý gây nuốt nghẹn như xơ cứng bì có thể tăng nguy cơ phát triển ung thư thực quản nếu không được điều trị kịp thời.
Tìm hiểu thêm: Triệu chứng bệnh viêm đại tràng là gì?
Chẩn đoán đúng nguyên nhân gây nuốt nghẹn giúp bác sĩ có phác đồ điều trị hiệu quả
4. Khuyến cáo quan trọng từ chuyên gia y tế
Theo các chuyên gia tiêu hóa TCI, người bệnh không nên tự chẩn đoán và điều trị nuốt nghẹn do trào ngược dạ dày thực quản, mặc dù đây là bệnh lý có tỷ lệ mắc ngày càng gia tăng ở nhiều đối tượng, mà không có sự chẩn đoán của bác sĩ. Như đã đề cập ở phần trước, việc này có thể làm trầm trọng hơn triệu chứng và mất cơ hội điều trị kịp thời cho các bệnh lý nghiêm trọng.
Ngoài ra, bạn cũng hãy chú ý đến các triệu chứng kèm theo như đau ngực, giảm cân không mong muốn, hoặc cảm giác thức ăn bị mắc kẹt. Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng và cần được đánh giá bởi bác sĩ chuyên khoa.
Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm và thăm khám cần thiết để xác định nguyên nhân chính xác và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
5. HRM – Kỹ thuật thăm dò chức năng chuyên sâu khẳng định nuốt nghẹn có phải do trào ngược hay không?
Đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao HRM là một phương pháp quan trọng trong việc phân biệt triệu chứng nuốt nghẹn có phải do trào ngược hay không bằng cách: Sử dụng một ống mềm và mỏng được trang bị nhiều cảm biến áp lực để đo lường và ghi lại các áp lực trong lòng thực quản khi nuốt. Qua đó, HRM có thể phát hiện ra các rối loạn vận động thực quản như co thắt tâm vị, thực quản Jackhammer, và co thắt thực quản lan tỏa – những nguyên nhân tiềm ẩn khác của nuốt nghẹn. Bằng cách này, HRM giúp xác định chính xác liệu triệu chứng nuốt nghẹn có phải do trào ngược dạ dày thực quản (GERD) hay không, giúp tránh việc chẩn đoán sai và đảm bảo người bệnh nhận được phương pháp điều trị phù hợp nhất.
>>>>>Xem thêm: Bắt bệnh qua vị trí đau vùng bụng cần quan tâm sớm
Thông qua quá trình đo HRM, kết quả các nhịp nuốt của người bệnh sẽ được ghi lại dưới dạng biểu đồ màu
Ngoài việc đánh giá hoạt động cơ học của thực quản, HRM còn cung cấp thông tin chi tiết về chức năng của cơ vòng thực quản dưới (LES), bộ phận quan trọng ngăn chặn trào ngược dạ dày. Nếu HRM phát hiện LES hoạt động bất thường hoặc có các đợt trào ngược không liên quan đến chức năng vận động thực quản, điều này có thể khẳng định rằng nuốt nghẹn có liên quan đến GERD. Ngược lại, nếu HRM cho thấy LES và vận động thực quản bình thường, nhưng vẫn có triệu chứng nuốt nghẹn, thì khả năng cao là do các rối loạn vận động thực quản khác. Bằng cách sử dụng HRM, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và phân biệt giữa nuốt nghẹn do trào ngược và nuốt nghẹn do các nguyên nhân khác, từ đó tối ưu hóa kế hoạch điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.