Đột quỵ và đột tử hiện nay là hai căn bệnh vô cùng nguy hiểm và đáng báo động. Nhiều người vẫn nhầm lẫn và không hiểu rõ hai căn bệnh này cũng như cách phòng ngừa. Vậy nên hãy cùng tìm hiểu kỹ căn bệnh này nhé.
Bạn đang đọc: Phân biệt đột quỵ và đột tử
1. Phân biệt đột quỵ và đột tử
1.1. Định nghĩa của đột quỵ và đột tử
– Đột quỵ là là một tình trạng cực kỳ nguy hiểm và nghiêm trọng. Nó xảy ra khi cung cấp máu lên não bị gián đoạn, dẫn đến thiếu oxy và dưỡng chất cần thiết để nuôi tế bào não. Sau một thời gian ngắn không có máu cung cấp đủ, các tế bào não bắt đầu chết, dẫn đến tổn thương não bộ.
– Đột tử là một tình trạng nguy hiểm và cần được xử lý ngay lập tức để cứu sống. Đột tử thường xảy ra khi một loạt sự kiện trong hệ thống điện tim (hệ thống điện của tim) gây ra một rối loạn nhịp tim, dẫn đến tim ngừng đập.
Phân biệt đột quỵ và đột tử
1.2. Nguyên nhân đột quỵ và đột tử
1.2.1. Nguyên nhân đột quỵ
– Huyết áp cao (Cao huyết áp): Huyết áp cao là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây đột quỵ. Nó gây căng thẳng và tổn thương cho các thành mạch máu não, làm tăng nguy cơ tắc nghẽn mạch máu hoặc xuất huyết não.
– Bệnh tim và bệnh mạch vành: Người có bệnh tim, bệnh mạch vành, hay rối loạn nhịp tim (như nhịp tim nhanh hoặc chậm) có nguy cơ cao hơn bị đột quỵ. Điều này liên quan đến khả năng hình thành cục máu đông trong tim và sau đó máu đông này có thể trôi vào não
– Đái tháo đường: Người mắc đái tháo đường (đường huyết không kiểm soát) có nguy cơ cao hơn bị đột quỵ. Đái tháo đường có thể phá hỏng mạch máu và tăng nguy cơ tắc nghẽn mạch máu.
– Mỡ máu cao: Cholesterol cao trong máu có thể gây tích tụ trong thành mạch máu, tạo cặn mỡ và gây tắc nghẽn mạch máu.
– Béo phì: Người thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ cao hơn bị đột quỵ, vì béo phì có thể gây ra các vấn đề về áp lực máu và khả năng tạo ra cục máu đông.
– Lối sống không lành mạnh: Hút thuốc lá, tiêu thụ rượu bia, và sử dụng các chất kích thích cũng làm tăng nguy cơ đột quỵ.
Tìm hiểu thêm: Bệnh động mạch vành là gì? Điều trị ra sao?
Đột quỵ do huyết áp cao
1.2.2. Nguyên nhân đột tử
– Ngừng tim và nhồi máu cơ tim: Đây là nguyên nhân chính gây đột tử tim. Ngừng tim thường do các tình huống như bệnh cơ tim phì đại, bất thường động mạch vành, bệnh tim bẩm sinh, viêm cơ tim, và hội chứng Brugada. Nhồi máu cơ tim (nguyên nhân phổ biến là tắc nghẽn mạch vành) cũng dẫn đến cơn đau tim và có thể gây ra đột tử tim.
– Đột quỵ hoặc tai biến mạch máu não: Đột quỵ gây tử vong khi mạch máu não bị tắc nghẽn hoặc vỡ. Các loại đột quỵ này dẫn đến sự mất máu não hoặc thiếu oxy, gây tử vong.
– Tắc mạch phổi: Các cục máu đông có thể tắc mạch máu vào và ra khỏi phổi, gây ra sự thiếu oxy đột ngột và tử vong.
– Vỡ động mạch chủ: Vỡ động mạch chủ, động mạch lớn nhất trong cơ thể, có thể gây ra mất máu nhanh chóng và tử vong.
– Ngừng thở khi ngủ (Obstructive Sleep Apnea – OSA): Đây là tình trạng ngưng thở trong khi ngủ, gây ra sự thiếu ôxy và có thể dẫn đến tử vong, đặc biệt là ở những người có yếu tố nguy cơ như béo phì, uống rượu bia nhiều, hoặc có cấu trúc đường hô hấp trên bất thường.
1.3. Triệu chứng của đột quỵ và đột tử
– Đột quỵ: Triệu chứng của đột quỵ có thể bao gồm mất cảm giác hoặc chức năng trong một phần của cơ thể, khó nói hoặc hiểu, khó khéo, mất cân bằng, hoặc mất thị giác. Những dấu hiệu này thường xuất hiện đột ngột.
– Đột tử: Triệu chứng của đột tử thường bao gồm đau ngực, khó thở, buồn nôn, nôn mửa, và hoa mắt. Cơn đau thường xuất hiện trong vùng ngực và có thể lan ra tay trái, cổ, lưng, và hàm dưới. Những triệu chứng khó chịu trên thường kéo dài trong thời gian.
2. Cách phòng tránh đột quỵ và đột tử
2.1. Kiểm soát huyết áp
Huyết áp cao (tăng áp huyết) là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng dẫn đến đột quỵ và đột tử. Hãy theo dõi áp huyết của bạn và tuân thủ đúng cách điều trị nếu bạn bị tăng áp huyết. Điều này bao gồm thường xuyên kiểm tra áp huyết, chế độ ăn uống lành mạnh, giảm cường độ căng thẳng, và uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
2.2. Kiểm soát đường huyết
Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường hoặc có nguy cơ mắc bệnh này, hãy kiểm soát đường huyết của bạn một cách nghiêm túc. Tuân thủ chế độ ăn uống và uống thuốc (nếu cần), và duy trì mức đường huyết trong giới hạn an toàn.
2.3. Kiểm soát ăn uống lành mạnh
Ăn nhiều rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, thịt gà không nhiều mỡ, hạn chế tiêu thụ thức ăn nhiễm trans fat và chất béo bão hòa. Hạn chế muối, đường và chất béo bão hòa có thể giúp kiểm soát huyết áp và cholesterol.
>>>>>Xem thêm: Bệnh tim nên ăn uống như thế nào?
Đột quỵ và đột tử cần ăn uống lành mạnh
2.4. Tập thể dục đều đặn
Tập thể dục hàng ngày có thể giúp kiểm soát cân nặng, tăng cường sức kháng của cơ thể, và cải thiện sức khỏe tim mạch. Tập thể dục đều đặn mỗi tuần là lựa chọn tốt.
2.5. Ngừng hút thuốc và bớt lượng cồn
Hút thuốc và tiêu thụ nhiều cồn tăng nguy cơ đột quỵ, đột tử. Hãy cố gắng loại bỏ hoàn toàn hút thuốc và hạn chế việc tiêu thụ cồn.
2.6. Giảm căng thẳng
Căng thẳng tăng nguy cơ đột quỵ hay đột tử. Hãy tìm cách quản lý căng thẳng, chẳng hạn như thiền, yoga, thư giãn, hoặc các hoạt động giúp thư giãn.
2.7. Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Thường xuyên thăm bác sĩ để kiểm tra sức khỏe tổng thể và theo dõi các yếu tố nguy cơ.
2.8. Kiểm soát cân nặng
Nếu bạn có các nguyên nhân gây đột tử tim, chẳng hạn như atherosclerosis, bệnh nhịp tim không bình thường hoặc bất thường động mạch vành, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ và tuân thủ điều trị.
2.10. Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Thường xuyên thăm bác sĩ để kiểm tra sức khỏe tổng thể và theo dõi các yếu tố nguy cơ đột quỵ và đột tử.
Tóm lại, đột quỵ và đột tử là hai tình trạng y tế cấp cứu cần được nhận biết và xử lý ngay lập tức để giảm nguy cơ tử vong và tối ưu hóa khả năng phục hồi của bệnh nhân. Việc thông thạo các biện pháp cứu thương cơ bản và nhận biết triệu chứng là rất quan trọng để đối phó với hai tình trạng này.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.