Đo pH trở kháng thực quản 24 giờ là một phương pháp tiên tiến trong chẩn đoán và phân loại trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và các cấp độ trào ngược. Phương pháp này cho phép đo cả trào ngược axit và không axit, các cấp độ của trào ngược dạ dày dựa trên sự phân tích chi tiết về số lượng, thời gian, và tính chất của trào ngược, cung cấp cái nhìn toàn diện về tình trạng của bệnh nhân.
Bạn đang đọc: Phân loại các cấp độ của trào ngược dạ dày bằng đo pH trở kháng
1. Tổng quan về kỹ thuật đo pH trở kháng thực quản 24 giờ
1.1 Đo pH trở kháng thực quản 24 giờ là gì?
Đo pH trở kháng thực quản 24 giờ là một kỹ thuật chẩn đoán tiên tiến giúp đánh giá mức độ trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản trong vòng 24 giờ. Phương pháp này sử dụng một đầu dò nhỏ được đưa qua mũi và xuống thực quản, ghi lại liên tục độ pH (mức độ axit/ đặc tính hóa học của dịch trào ngược) và trở kháng điện (khả năng chống lại sự trào ngược) trong suốt 24 giờ.
Thông tin thu thập từ đo pH trở kháng thực quản 24 giờ giúp bác sĩ:
– Xác định chính xác tình trạng trào ngược axit, bao gồm vị trí trào ngược, tần suất, thời gian và mức độ nghiêm trọng. Đây cũng là phương thức duy nhất cho phép đo trực tiếp mức độ phơi nhiễm axit thực quản (thời gian và mức độ tiếp xúc với axit), tần suất các đợt trào ngược và mối liên quan giữa các triệu chứng và các đợt trào ngược.
– Phân biệt trào ngược axit điển hình (có triệu chứng ợ nóng, ợ chua) với trào ngược axit không điển hình (không có triệu chứng tiêu biểu)/ hay trào ngược axit và không axit.
– Đánh giá hiệu quả điều trị trào ngược axit bằng thuốc hoặc phẫu thuật.
1.2 Chỉ định sử dụng đo pH trở kháng thực quản 24 giờ
Phương pháp này thường được chỉ định cho các bệnh nhân:
– Có triệu chứng GERD không đáp ứng với thuốc ức chế bơm proton (PPI).
– Có các triệu chứng không điển hình như ho mạn tính, khàn tiếng, hoặc đau ngực.
– Được đánh giá trước và sau phẫu thuật chống trào ngược.
– Có dấu hiệu trào ngược mặc dù kết quả nội soi bình thường.
Thiết bị đo pH trở kháng thực quản 24 giờ
1.3 Quy trình thực hiện
Đo pH trở kháng thực quản 24 giờ bao gồm việc đặt một ống catheter mỏng, mềm qua mũi vào thực quản. Ống catheter này chứa nhiều cảm biến để đo pH và trở kháng dọc theo thực quản. Bệnh nhân sau đó tiếp tục các hoạt động thường ngày, bao gồm ăn uống và ngủ, trong khi thiết bị ghi lại dữ liệu liên tục. Bệnh nhân cũng được yêu cầu ghi lại các triệu chứng, hoạt động, và thời gian ăn uống trong suốt thời gian theo dõi.
Sau 24 giờ, dữ liệu thu thập từ thiết bị được phân tích để cung cấp những thông tin quý giá về cơ chế bệnh sinh, thông tin chi tiết của GERD.
Tìm hiểu thêm: Khuẩn HP dạ dày được phát hiện và phòng tránh thế nào?
Thực hiện đo pH trở kháng thực quản 24 giờ tại TCI
2. Ý nghĩa lâm sàng của đo pH trở kháng trong phân loại các cấp độ trào ngược
Phân loại các cấp độ trào ngược dạ dày thực quản dựa trên đo pH trở kháng thực quản giúp các bác sĩ hiểu rõ hơn về mức độ và bản chất của GERD, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Ví dụ:
– Bệnh nhân có trào ngược axit nặng có thể cần điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton (PPI) mạnh hơn hoặc can thiệp phẫu thuật.
– Bệnh nhân có trào ngược không axit hoặc hỗn hợp có thể cần các phương pháp điều trị khác như thay đổi chế độ ăn uống, sử dụng thuốc prokinetic, hoặc điều trị bằng kỹ thuật nội soi.
3. Đo pH trở kháng thực quản 24h giúp phân loại các cấp độ của trào ngược dạ dày
Đo pH trở kháng thực quản 24 giờ là một công cụ chẩn đoán mạnh mẽ trong đánh giá toàn diện về tình trạng GERD, bao gồm cả các cấp độ của trào ngược dạ dày thực quản.
Phân loại các cấp độ của trào ngược dựa vào đo pH trở kháng thường dựa trên sự phân tích chi tiết về số lượng, thời gian, và tính chất của các đợt trào ngược.
2.1 Các cấp độ của trào ngược dạ dày axit
Đặc điểm
Trào ngược axit xảy ra khi pH trong thực quản giảm xuống dưới 4. Đây là mức pH mà axit dạ dày có thể gây kích thích niêm mạc thực quản.
Cấp độ
– Nhẹ: Số lượng các đợt trào ngược axit ít, thời gian tồn tại ngắn, không gây ra triệu chứng nghiêm trọng.
– Trung bình: Số lượng các đợt trào ngược axit tăng lên, thời gian tồn tại lâu hơn, có thể gây ra triệu chứng như ợ nóng, đau ngực nhẹ.
– Nặng: Số lượng các đợt trào ngược axit nhiều, thời gian tồn tại dài, gây ra triệu chứng nghiêm trọng như ợ nóng dữ dội, đau ngực, hoặc biến chứng như viêm thực quản.
– Rất nặng: Số lượng các đợt trào ngược axit rất nhiều, thời gian tồn tại rất dài, gây ra biến chứng nặng như Barrett thực quản hoặc loét thực quản.
>>>>>Xem thêm: Khi nào cần nội soi trực tràng?
Dựa vào kết quả được phân tích từ dữ liệu thu được trong vòng 24 giờ, bác sĩ sẽ đọc kết quả chẩn đoán cho người bệnh
2.2 Các cấp độ của trào ngược dạ dày không axit
Đặc điểm:
Trào ngược không axit xảy ra khi các sự kiện trào ngược có thay đổi trở kháng nhưng không có sự thay đổi đáng kể về pH (thường pH > 4). Những cơn trào ngược này vẫn có thể gây ra triệu chứng khó chịu và tổn thương thực quản.
Cấp độ
– Nhẹ: Số lượng các đợt trào ngược không axit ít, không gây ra triệu chứng nghiêm trọng.
– Trung bình: Số lượng các đợt trào ngược không axit tăng lên, có thể gây ra triệu chứng như ho, khàn tiếng.
– Nặng: Số lượng các đợt trào ngược không axit nhiều, gây ra triệu chứng nghiêm trọng như ho mãn tính, khàn tiếng liên tục.
– Rất nặng: Số lượng các đợt trào ngược không axit rất nhiều, gây ra biến chứng như viêm thực quản không axit.
2.3 Các cấp độ của trào ngược hỗn hợp
Đặc điểm
Trào ngược hỗn hợp xảy ra khi các sự kiện trào ngược có cả đặc điểm của trào ngược axit và không axit.
Cấp độ
– Nhẹ: Số lượng các đợt trào ngược hỗn hợp ít, thời gian tồn tại ngắn, không gây ra triệu chứng nghiêm trọng.
– Trung bình: Số lượng các đợt trào ngược hỗn hợp tăng lên, thời gian tồn tại lâu hơn, có thể gây ra triệu chứng như ợ nóng, ho nhẹ.
– Nặng: Số lượng các đợt trào ngược hỗn hợp nhiều, thời gian tồn tại dài, gây ra triệu chứng nghiêm trọng như ợ nóng dữ dội, ho mãn tính, hoặc biến chứng như viêm thực quản.
– Rất nặng: Số lượng các sự kiện trào ngược hỗn hợp rất nhiều, thời gian tồn tại rất dài, gây ra biến chứng nặng như Barrett thực quản hoặc loét thực quản.
Đo pH trở kháng thực quản 24 giờ là một công cụ mạnh mẽ trong chẩn đoán và phân loại trào ngược dạ dày thực quản. Khả năng đo cả các đợt trào ngược axit và không axit, cùng với việc xác định các cấp độ của trào ngược dạ dày, giúp đưa ra cái nhìn toàn diện về bệnh lý và hỗ trợ trong việc lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả tối ưu.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.