Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu hay còn được gọi là chụp CT Scanner hệ tiết niệu là một chẩn đoán hình ảnh phổ biến. Bác sĩ có thể đề nghị chụp CT hệ tiết niệu nếu người bệnh đang gặp các dấu hiệu và triệu chứng như đau bên hông hoặc lưng, tiểu ra máu (tiểu máu), rối loạn đường tiết niệu…
Bạn đang đọc: Quy trình chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu chi tiết
1. Phương pháp chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu là gì?
Chụp cắt lớp vi tính (chụp CT) hệ tiết niệu sử dụng tia X để tạo ra các hình ảnh chi tiết về một bộ phận cơ thể đang được kiểm tra. Những hình ảnh này sau đó được gửi đến máy tính và nhanh chóng được dựng lại thành hình ảnh 2D rất chi tiết.
Phương pháp sử dụng thuốc nhuộm tia X (dung dịch cản quang i-ốt) được tiêm vào tĩnh mạch ở bàn tay hoặc cánh tay người bệnh. Thuốc nhuộm chảy vào các cơ quan tiết niệu như thận, niệu quản, bàng quang và phác thảo hình ảnh những cấu trúc này. Hình ảnh X-Quang được thực hiện vào những thời điểm cụ thể trong quá trình. Từ đó bác sĩ có thể nhìn thấy rõ đường tiết niệu bệnh nhân, đánh giá hoạt động hoặc tìm kiếm bất thường ở bộ phận này.
Bác sĩ có thể đề nghị chụp CT hệ tiết niệu nếu người bệnh đang gặp các dấu hiệu và triệu chứng như đau bên hông hoặc lưng, tiểu ra máu (tiểu máu), rối loạn đường tiết niệu…
Ưu điểm khác của kỹ thuật này:
– Không gây đau, không xâm
– Khả năng ghi lại hình ảnh xương, mô mềm và mạch máu cùng một lúc rất chi tiết
– Kiểm tra bằng chụp CT nhanh chóng và đơn giản; trong trường hợp khẩn cấp có thể thấy vết thương bên trong đủ nhanh để giúp cứu sống
– CT có thể được thực hiện nếu bạn có bất kỳ loại thiết bị y tế cấy ghép nào, không giống như MRI
-Chẩn đoán xác định bằng chụp CT có thể loại bỏ nhu cầu phẫu thuật thăm dò và sinh thiết phẫu thuật
– Không có bức xạ nào còn lại trong cơ thể bệnh nhân sau khi chụp CT
2. Các bước chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
2.1. Trước khi chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
Trước khi tiến hành phương pháp, bác sĩ sẽ kiểm tra lại các thông tin về sức khỏe người bệnh. Bao gồm:
– Hỏi lại bệnh nhân về tiền sử bệnh và các loại thuốc đang sử dụng. Bệnh nhân có thể được yêu cầu không ăn hoặc uống bất cứ thứ gì trong vài giờ trước khi khám, đặc biệt nếu có sử dụng chất cản quang.
– Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang dùng chẳng hạn như metformin (Fortamet, Glucophage, Glumetza), thuốc chống viêm không steroid (NSAIDS), thuốc chống thải ghép hoặc thuốc kháng sinh.
– Nếu có bất kỳ dị ứng nào cũng cần thông báo chi tiết. Dựa trên tiền sử dị ứng, bác sĩ có thể quyết định cung cấp thuốc để giảm nguy cơ phản ứng dị ứng hoặc quyết định hủy bỏ cuộc kiểm tra.
– Bệnh nhân cần thông báo tình trạng sức khỏe, bao gồm bệnh tim, hen suyễn, tiểu đường, bệnh thận hoặc cấy ghép nội tạng trước đó, kể cả nghi ngờ mang thai.
– Để mở rộng (làm căng) bàng quang, bệnh nhân có thể được yêu cầu uống nước trước khi chụp CT niệu và không được đi tiểu cho đến sau khi làm thủ thuật. Tuy nhiên, tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân, các hướng dẫn về ăn uống trước khi chụp CT niệu quản có thể khác nhau.
– Bệnh nhân cần được kiểm tra huyết áp, mạch và nhiệt độ cơ thể trước khi chụp.
– Bệnh nhân được yêu cầu thay quần áo bệnh viện, tháo đồ trang sức, kính đeo mắt, áo ngự và các đồ vật có kim loại do có thể che khuất hình ảnh X-quang.
– Bác sĩ sẽ đưa một ống nhỏ hoặc ống thông vào mu bàn tay hoặc cánh tay của người bệnh. Sau đó người bệnh sẽ đi vào phòng chứa máy quét CT.
Tìm hiểu thêm: Chụp cộng hưởng từ sọ não phát hiện bệnh gì?
2.2. Trong khi chụp chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
– Bệnh nhân nằm ngửa. Người bệnh có thể được yêu cầu thay đổi vị trí trong khi chụp CT niệu quản.
– Trước tiên, bác sĩ sẽ tiến hành quét hình ảnh không cản quang. Điều này có thể cho thấy sỏi thận và bất kỳ bất thường lớn nào về cấu trúc.
– Một đường truyền IV sẽ được đặt vào tĩnh mạch ở bàn tay hoặc cánh tay bệnh nhân, qua đó thuốc nhuộm tia X sẽ được tiêm vào. Người bệnh có thể cảm thấy nóng, đỏ bừng khi thuốc nhuộm được tiêm vào trong một hoặc hai phút. Chất cản quang có thể khiến người bệnh cảm thấy muốn đi tiểu trong một thời gian ngắn.
– Lần quét thứ hai sẽ hiển thị các mô mềm của thận, bàng quang và tuyến thượng thận một cách chi tiết.
– Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành quét lần thứ ba chỉ vài phút sau đó. Điều này sẽ cho thấy chất cản quang chảy xuống bàng quang nhiều hay ít, cung cấp thông tin về hệ thống thận và bàng quang.
– Để giữ cho hình ảnh không bị mờ, bệnh nhân sẽ được hướng dẫn nín thở trong vài giây trong quá trình quét.
– Sau khi chụp CT niệu xong, bệnh nhân phải ở lại bệnh viện khoảng 15–30 phút để đảm bảo rằng họ không có phản ứng với thuốc cản quang và cảm thấy khỏe mạnh. Sau đó người bệnh có thể về nhà và ăn uống bình thường.
2.3. Sau khi chụp CT hệ tiết niệu
Khi việc chụp CT niệu hoàn tất, đường truyền IV được lấy ra khỏi cánh tay bệnh nhân và có thể trở lại các hoạt động bình thường của mình.
2.4. Các kết quả
Một bác sĩ X-quang sẽ xem xét và giải thích các hình ảnh cho bệnh nhân. Kết quả sẽ bao gồm:
– Chụp các lớp trước khi tiêm thuốc cản quang: Mục đích xác định vị trí tổn thương, đánh giá tổn thương có chảy máu, có thành phần mỡ, có vôi hoá không. Bác sĩ sẽ so sánh tình trạng tổn thương với hình ảnh chụp sau tiêm thuốc cản quang để đánh giá mức độ ngấm thuốc của tổn thương.
– Chụp các lớp cắt thì động mạch: Nhằm đánh giá mức độ tổn thương, tình trạng thuốc thoát ra ngoài lòng mạch nếu có chảy máu, tình trạng tĩnh mạch dẫn lưu sớm ở những bệnh nhân dị dạng động mạch hoặc tĩnh mạch…
– Chụp lớp cắt thì tĩnh mạch: Nhằm đánh giá xem tổn thương u, tình trạng thải thuốc, giữ thuốc ở hai bên tĩnh mạch thận và tĩnh mạch chủ dưới, tổn thương ở ổ bụng …
– Chụp lớp cắt thì muộn: Bệnh nhân có các bệnh lý giãn đài bể thận, sỏi niệu quản hoặc viêm…
>>>>>Xem thêm: Thiếu máu não nguy hiểm không và cách điều trị
3. Rủi ro có thể gặp phải khi chụp CT hệ tiết niệu
Với kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu, có một chút nguy cơ phản ứng dị ứng nếu chất cản quang được tiêm vào. Các phản ứng sau chụp CT tiết niệu thường nhẹ và có thể kiểm soát bằng thuốc. Chúng bao gồm:
– Phản ứng dị ứng: Mặc dù hiếm gặp, một số người có thể có phản ứng dị ứng với chất cản quang. Phản ứng này có thể biểu hiện như ngứa, phát ban, suy nhược, đổ mồ hôi hoặc khó thở.
– Bầm tím và sưng tấy: Hiện tượng này có thể xuất hiện xung quanh vết tiêm và có thể gây đau đớn.
– Các vấn đề về thận: Chất cản quang có thể tác động tiêu cực đến thận. Tuy nhiên, bác sĩ sẽ kiểm tra máu trước khi làm thủ thuật để đảm bảo rằng thận của họ đang hoạt động tốt.
– Bức xạ: Chụp CT liên quan đến bức xạ, có thể làm tăng nhẹ nguy cơ ung thư của một người nào đó trong tương lai.
– Trong thời kỳ mang thai: Nếu người đó đang mang thai, bác sĩ có thể sử dụng một xét nghiệm hình ảnh khác. Điều quan trọng là phụ nữ cần nói với bác sĩ nếu họ đang mang thai hoặc nghĩ rằng họ có thể mang thai.
4. Ý nghĩa phương pháp chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
Các bác sĩ sử dụng CT Scanner niệu đồ để kiểm tra hoạt động của hệ thống tiết niệu, bao gồm thận, bàng quang và niệu quản trong cơ thể. Các bác sĩ có thể sử dụng hình ảnh sau chụp bằng kỹ thuật để xem liệu các cấu trúc bên trong hệ tiết niệu có khỏe mạnh và hoạt động chính xác hay không cũng như để kiểm tra bất kỳ dấu hiệu bệnh nào.
Kết quả của phương pháp có thể giúp bác sĩ chẩn đoán các tình trạng ảnh hưởng đến đường tiết niệu, chẳng hạn như:
– Sỏi thận
– Sỏi bàng quang
– U nang
– Ung thư
– Trong trường hợp nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp (viêm bể thận hoặc viêm bàng quang tái phát)
– Để đánh giá trong trường hợp thận ứ nước (tăng thể tích bất thường của khung chậu, một phần của thận) hoặc để nghiên cứu hình thái của thận
– Để đánh giá trong trường hợp chấn thương đường tiết niệu hoặc thận (sốc, tai nạn,…)
Tóm lại, bác sĩ có thể đề nghị bệnh nhân tiến hành chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu nếu họ có các triệu chứng nghi ngờ bệnh về đường tiết niệu. Quy trình này bao gồm tiêm một loại thuốc cản quang đặc biệt vào tĩnh mạch ở bàn tay hoặc cánh tay. Sau đó, người bệnh sẽ nằm trên giường bên trong máy quét CT khi máy chụp X-quang. Một máy tính sẽ ghi lại hình ảnh chất lượng cao. Kỹ thuật sẽ mất khoảng 90 phút, an toàn và không xâm lấn.
Hình thức hình ảnh này cực kỳ hữu ích trong việc chẩn đoán các vấn đề về đường tiết niệu, chẳng hạn như sỏi thận, ung thư hoặc các vật cản.