Sinh thiết tuyến giáp là một phương pháp y tế sử dụng để xác định tình trạng và chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến tuyến giáp. Quy trình này thường được sử dụng khi các kỹ thuật hình ảnh không đủ để đưa ra một chẩn đoán chính xác.
Bạn đang đọc: Sinh thiết tuyến giáp: Phân loại và quy trình
1. Sinh thiết tuyến giáp là gì?
Đây là một phương pháp chẩn đoán y tế được sử dụng để xác định tình trạng và kiểm tra các bệnh lý liên quan đến tuyến giáp. Quy trình này bao gồm việc lấy mẫu tế bào từ tuyến giáp và kiểm tra chúng dưới kính hiển vi để đánh giá sự tồn tại của các tế bào bất thường hoặc bất thường.
Kỹ thuật này thường được chỉ định khi các kỹ thuật hình ảnh khác như siêu âm, chụp cắt lớp máy tính (CT), hoặc chụp cắt lớp từ (MRI) không đủ để đưa ra một chẩn đoán chính xác. Nó cũng được sử dụng để phân biệt giữa các bệnh lý khác nhau của tuyến giáp, như các khối u tuyến giáp, viêm tuyến giáp, hoặc các vấn đề liên quan đến chức năng tuyến giáp.
Sinh thiết tuyến giáp bằng đầu kim nhỏ
2. Sinh thiết tuyến giáp phát hiện các bệnh lý gì?
2.1. Sinh thiết tuyến giáp phát hiện nang tuyến giáp
Kỹ thuật này có thể phát hiện các nang tuyến giáp, tức là các cụm tế bào không hoạt động bình thường trong tuyến giáp. Nang tuyến giáp thường được chia thành hai loại chính: nang tuyến giáp lành tính và nang tuyến giáp ác tính. Sinh thiết giúp xác định xem một nang tuyến giáp có tính ác tính hay lành tính.
2.2. Sinh thiết tuyến giáp giúp phát hiện bướu giáp mạch
Bướu giáp mạch là sự phì đại của tuyến giáp liên quan đến mạch máu chủ yếu cung cấp máu cho tuyến giáp. Bướu giáp mạch có thể gây ra các triệu chứng như khó nuốt, ho, và cảm giác thắt cổ. Sinh thiết giúp xác định tính ác tính của bướu giáp mạch và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh.
2.3. Viêm giáp Hashimoto
Đây là một bệnh tự miễn, khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công tuyến giáp. Sinh thiết tuyến giáp có thể xác định các biểu hiện của viêm giáp Hashimoto, bao gồm việc xem xét sự hiện diện của các tế bào viêm và tình trạng tổn thương của tuyến giáp.
2.4. Viêm giáp nhiễm trùng
Sinh thiết tuyến giáp cũng có thể phát hiện các biểu hiện của viêm giáp nhiễm trùng, khi tuyến giáp bị nhiễm trùng bởi vi khuẩn hoặc vi rút. Các dấu hiệu viêm và các biểu hiện nhiễm trùng có thể được quan sát dưới kính hiển vi từ mẫu tế bào được lấy từ tuyến giáp.
2.5. Phình giáp hạt lành tính
Trong quá trình sinh thiết, một mẫu tế bào nhỏ được lấy từ phần phình giáp và sau đó được kiểm tra dưới kính hiển vi. Bằng cách xem xét cấu trúc và tính chất của các tế bào, bác sĩ có thể xác định xem phình giáp có tính chất lành tính và không gây nguy hiểm hay không.
Tìm hiểu thêm: Phì đại nang tuyến vú: Nguyên nhân, cách điều trị
Phình giáp hạt hay còn gọi là bướu giáp đa nhân
2.6. Ung thư giáp
Sinh thiết tuyến giáp là phương pháp quan trọng trong việc chẩn đoán ung thư giáp. Bằng cách lấy mẫu tế bào từ tuyến giáp và kiểm tra chúng dưới kính hiển vi, sinh thiết tuyến giáp có thể phát hiện sự hiện diện của các tế bào ung thư. Điều này cho phép xác định loại ung thư, mức độ phát triển và mức độ nghiêm trọng của bệnh, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
3. Các loại sinh thiết tuyến giáp
3.1. Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ
Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) là một kỹ thuật sinh thiết tuyến giáp được sử dụng phổ biến. Trong quá trình FNA, một kim mỏng được sử dụng để lấy mẫu tế bào từ khối cộm trong tuyến giáp. Kim mỏng thường có đường kính nhỏ và được chọc qua da và vào khối cộm để lấy mẫu tế bào. Một số mẫu tế bào nhỏ được thu thập và sau đó được xem xét dưới kính hiển vi để đánh giá tổ chức và tính chất của tế bào.
FNA thường được sử dụng để xác định tính chất của các khối cộm trong tuyến giáp, bao gồm việc phân biệt giữa các khối cộm lành tính và ác tính. Kỹ thuật này cũng có thể giúp đánh giá tính chất và mức độ phát triển của các bệnh lý tuyến giáp như ung thư.
3.2. Sinh thiết tế bào kim lõi
Sinh thiết tế bào kim lõi hay còn gọi là Core Biopsy, là một kỹ thuật sinh thiết tuyến giáp nâng cao hơn so với FNA. Thay vì sử dụng một kim mỏng, Core Biopsy sử dụng một kim dày hơn và có đầu cắt lõi để lấy mẫu tế bào từ khối cộm trong tuyến giáp.
Kim được đưa vào khối cộm và một mẫu tế bào lớn hơn được lấy ra. Quá trình này cho phép đánh giá chi tiết hơn về cấu trúc và tính chất của tế bào. Core Biopsy thường được sử dụng khi FNA không đủ để đưa ra kết luận chính xác hoặc khi cần một mẫu tế bào lớn hơn để kiểm tra chi tiết hơn.
4. Quy trình sinh thiết tuyến giáp
4.1. Chuẩn bị
Trước khi tiến hành sinh thiết, bác sĩ sẽ thực hiện một khám lâm sàng để đánh giá tình trạng tuyến giáp của bạn. Các xét nghiệm và hình ảnh học, như siêu âm tuyến giáp, có thể được thực hiện để xác định vị trí và kích thước của khối cộm.
4.2. Gây tê
Để đảm bảo sự thoải mái và giảm đau cho bạn trong quá trình sinh thiết, bác sĩ có thể sử dụng một loại thuốc gây tê cục bộ như xịt gây tê da hoặc tiêm gây tê xung quanh khu vực tuyến giáp.
4.3. Vị trí và hướng dẫn
Bác sĩ sẽ sử dụng các kỹ thuật hình ảnh, như siêu âm, để xác định vị trí chính xác của tuyến giáp và khối u.
>>>>>Xem thêm: “Xóa tan” sỏi niệu quản bằng phương pháp tán sỏi nội soi
Bác sĩ xác định vị trí của khối u bằng cách siêu âm
4.4. Lấy mẫu tế bào
Bác sĩ sẽ sử dụng một kim mỏng (FNA) hoặc một kim cắt lõi (Core Biopsy) để lấy mẫu tế bào từ khối cộm trong tuyến giáp. Kim được chọc qua da và đưa vào khối cộm để thu thập một mẫu tế bào nhỏ hoặc lớn hơn.
Gửi mẫu đi kiểm tra: Mẫu tế bào được thu thập sẽ được đặt trong dung dịch bảo quản hoặc trên lưỡi kim để đảm bảo tính chất của tế bào không bị thay đổi. Sau đó, mẫu sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để xem xét dưới kính hiển vi bởi các chuyên gia sinh thiết.
Đánh giá kết quả: Khi kết quả của sinh thiết tuyến giáp đã sẵn sàng, bác sĩ sẽ xem xét các mẫu tế bào dưới kính hiển vi và đưa ra đánh giá về tính chất và tổ chức của tế bào. Kết quả này sẽ giúp xác định tính chất của khối cộm, bao gồm việc xác định xem tế bào lành tính hay không.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.