Sỏi niệu đạo là tình trạng thường gặp ở nam giới do có đường niệu đạo dài hơn nữ giới. Theo thống kê, tình trạng này chỉ chiếm khoảng 4% trong tổng số người mắc bệnh sỏi tiết niệu, tuy nhiên lại ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe và đời sống của người bệnh nếu không được điều trị kịp thời. Vậy bệnh sỏi niệu đạo là gì, dấu hiệu nhận biết thế nào, nguyên nhân và cách chữa trị ra sao? Cùng tìm hiểu thông tin về căn bệnh này thông qua bài viết dưới đây.
Bạn đang đọc: Sỏi niệu đạo – Tất tần tật những thông tin quan trọng cần nắm rõ
1. Sỏi niệu đạo là gì?
Sỏi niệu đạo là sỏi nằm trong hệ tiết niệu, hình thành do các phân tử muối và khoáng chất lắng đọng, kết tinh với nhau, ngăn chặn dòng chảy của nước tiểu ra ngoài cơ thể.
Bệnh lý này gây ra những biến chứng nguy hiểm như tắc, nhiễm trùng nước tiểu. Trường hợp bệnh nặng còn có thể dẫn đến tình trạng giãn bể thận, đài thận; trường hợp xấu nhất là dẫn đến suy thận.
Tình trạng này thường xảy ra ở nam giới, với tỷ lệ xấp xỉ 90%. Tuổi mắc bệnh ở đàn ông trung bình từ 20 – 40 tuổi, đối với nữ giới, từ 55 tuổi trở lên, phụ nữ có nhiều nguy cơ phải căn bệnh này.
Khác với các loại sỏi khác trong cơ thể, sỏi niệu đạo có tính chất cứng, hình thoi, nằm dọc trên niệu đạo và thường chỉ có một viên. Tại nơi viên sỏi mắc kẹt, niệu đạo dễ tổn thương dẫn đến vi khuẩn sinh sôi và dẫn đến sưng viêm.
Hình ảnh một bệnh nhân bị sỏi niệu đạo
1.1 Các dấu hiệu điển hình của bệnh sỏi niệu đạo
Bệnh lý này khi mới xuất hiện sẽ không có nhiều triệu chứng gì khiến cho người bệnh rất khó nhận biết ra bệnh, chỉ đến khi kích thước sỏi lớn hơn làm đau đớn thì bệnh nhân mới nghi ngờ mình mắc bệnh.
Tùy kích thước, vị trí, độ cứng của viên sỏi mà người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng khác nhau. Tuy nhiên, một số triệu chứng điển hình của người bệnh như sau:
– Những cơn đau kéo dài:
Đau buốt vùng hạ vị: Đau quặn hoặc đau từng cơn ở khu vực bộ phận sinh dục hoặc tầng sinh môn. Khi tiểu xong, cảm giác đau buốt tăng lên. Ngoài ra, nếu đường tiểu bị tắc hoàn toàn thì còn có thể xuất hiện cơn đau quặn thận.
Bên cạnh đó, viên sỏi sẽ chèn ép các dây thần kinh cảm giác, chúng cọ xát làm xước niêm mạc niệu đạo dẫn đến tình trạng bệnh nhân bị đau bụng dưới nghiêm trọng. Tình trạng đau sẽ tùy thuộc vào từng mức độ tiến triển của bệnh.
– Tiểu nhiều lần, khó đi, ngắt quãng, buốt; nước tiểu có màu vàng sẫm, có mùi hôi và có lẫn máu. Bệnh thường có triệu chứng nặng hơn khi người bệnh thay đổi tư thế, vận động nhiều, mạnh và nhanh.
– Sốt, ớn lạnh và buồn nôn do sỏi làm tổn thương niêm mạc đường tiểu, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm sinh sôi gây viêm đường tiết niệu.
1.2 Nguyên nhân gây bệnh điển hình
Tình trạng sỏi này thường gây ra bởi ba nguyên nhân chính:
– Sỏi bàng quang, sỏi thận di chuyển xuống: Đây cũng là nguyên nhân gây bệnh phổ biến nhất. Sỏi hình thành tại thận và bàng quang, sau đó trôi xuống niệu đạo và mắc kẹt lại ở phần chít hẹp trong niệu đạo.
– Sỏi tự hình thành tại niệu đạo: Do túi thừa ở gốc dương vật hoặc do chít hẹp ở niệu đạo sẽ tạo điều kiện cho nước tiểu đọng lại, khiến các tinh thể khoáng chất và muối lắng đọng lại tạo thành sỏi.
– Ở nam giới, tình trạng hẹp, viêm hoặc dính bao quy đầu sẽ khiến nước tiểu bị ứ đọng lại gây ra tình trạng sỏi.
1.3 Sỏi niệu đạo ảnh hưởng đến sức khỏe thế nào?
Đa phần người bệnh đều bị sỏi ở niệu đạo trước và chỉ có số ít bị sỏi ở niệu đạo sau. Tuy nhiên, cả hai trường hợp đều gây nên những ảnh hưởng nhất định đến sức khỏe và tinh thần của người bệnh.
Niệu đạo là con đường cuối cùng trước khi nước tiểu thoát ra ngoài cơ thể. Khi sỏi không được loại bỏ kịp thời sẽ ngăn cản sự lưu thông của dòng chảy, khiến nước tiểu ứ đọng lại ở toàn bộ hệ thống tiết niệu, dẫn đến nhiều hậu quả rất nghiêm trọng, cụ thể:
– Gây ra tình trạng viêm đường tiết niệu, viêm bàng quang và viêm thận: Vi khuẩn từ nước tiểu có thể xâm nhập và phát triển do sỏi gây tắc nghẽn đường nước tiểu dẫn đến nhiễm khuẩn. Từ đó, có thể dẫn đến những tình trạng bệnh nghiêm trọng như: viêm niệu đạo, viêm bàng quang, thận ứ mủ, viêm thận…
– Thận bị ứ nước, giãn bể thận, giãn đài thận: Viên sỏi ngăn chặn dòng nước tiểu, tích tụ lâu ngày thể tích tăng lên sẽ dẫn đến ứ đọng tại thận, đài và bể thận giãn rộng.
– Suy thận cấp và mạn tính: Sỏi trong niệu đạo kéo dài sẽ làm tăng nguy cơ thận bị nhiễm trùng, mưng mủ và đọng nước… dần dần sẽ dẫn làm suy giảm chức năng thận. Nếu không được chữa trị kịp thời sẽ dẫn đến suy thận cấp và mạn tính rất nguy hiểm.
Bên cạnh đó, tình trạng sỏi dẫn đến đau đớn và khó chịu kéo dài dễ khiến tinh thần của người bệnh sa sút, chất lượng cuộc sống cũng vì thế mà giảm đi. Do đó, ngay khi phát hiện dấu hiệu của bệnh, người bệnh nên đến các cơ sở y tế để thăm khám và tiến hành điều trị kịp thời.
Tìm hiểu thêm: Sỏi kẹt niệu đạo: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị
Bệnh nhân mắc sỏi niệu đạo cần tiến hành điều trị kịp thời để tránh những biến chứng nguy hiểm đối với thận và hệ bài tiết
1.4 Phương pháp chẩn đoán sỏi niệu đạo
Sỏi niệu đạo có thể nhận biết khi bác sĩ sờ tại trực tràng. Tuy nhiên, để nắm được tình trạng bệnh chi tiết, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh làm các xét nghiệm chuyên sâu.
Khi đã nắm được tình trạng bệnh, các bác sĩ sẽ tiến hành chụp phim toàn bộ hệ tiết niệu để lấy cả niệu đạo. Đồng thời, thực hiện các xét nghiệm để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp:
– Xét nghiệm máu để xem xét tình trạng viêm nhiễm
– Xét nghiệm nước tiểu để xác định thành phần mủ, máu có trong nước tiểu hay không
– Thực hiện chụp X quang, siêu âm,… để xác định chính xác kích thước, vị trí và độ cứng của viên sỏi.
2 Các phương pháp điều trị điều trị hiệu quả nhất hiện nay
2.1 Điều trị nội khoa ( Hay điều trị bằng thuốc)
Căn cứ vào tình trạng bệnh qua khám lâm sàng, nếu tình trạng của người bệnh ở thể nhẹ, viên sỏi có kích thước nhỏ, đơn thuần chỉ có 1 viên. Đồng thời, nếu sỏi chưa gây ra tổn thương niệu đạo hay biến chứng lớn ảnh hưởng đến đường tiết niệu, các bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh điều trị bằng phương pháp nội khoa, hay điều trị bằng thuốc.
Một số nhóm thuốc được chỉ định bao gồm: thuốc giảm đau, kháng sinh, thuốc chống viêm, thuốc giãn cơ trơn, thuốc lợi tiểu… nhằm đẩy viên sỏi ra ngoài cơ thể bằng đường nước tiểu.
2.2 Điều trị ngoại khoa
Với những trường hợp viên sỏi kẹt niệu đạo lớn, gây tắc nghẽn hoàn toàn, bác sĩ sẽ chỉ định mổ cấp cứu, bởi nước tiểu bị ứ đọng lâu ngày có thể dẫn đến tình trạng vỡ thận, suy thận… Hiện nay, nếu tình trạng sỏi của người bệnh chưa nghiêm trọng, các bác sĩ có thể can thiệp vào sỏi bằng phương pháp tán sỏi công nghệ cao. Cụ thể các bác sĩ sẽ sử dụng phương pháp tán sỏi nội soi ngược dòng: Tán sỏi ít đau, nhanh hồi phục, không mổ.
Với phương pháp này, các bác sĩ sẽ thực hiện tán sỏi theo đường tự nhiên. Ống nội soi được đưa vào trong niệu đạo. Năng lượng laser giúp tán viên sỏi, sau đó sỏi được hút rửa đưa ra ngoài theo thiết bị nội soi. Với phương pháp này, bệnh nhân sẽ tán được sỏi có kích thước lớn và nhiều viên, đồng thời rút ngắn thời gian nằm viện, chỉ khoảng 2-3 ngày là bệnh nhân có thể hồi phục.
>>>>>Xem thêm: Tán sỏi bàng quang bằng laser – bước đột phá của nền y học
Cách điều trị sỏi niệu đạo hiệu quả bằng phương pháp nội soi tán sỏi ngược dòng
3. Phòng ngừa và chống tái phát sỏi niệu đạo thế nào?
Để giữ cơ thể khỏe mạnh, ngăn ngừa sỏi nói riêng và các bệnh đường tiết niệu nói chung, người bệnh nên có một chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý, lành mạnh:
– Uống nhiều nước mỗi ngày, tối thiểu 2 lít nước để thanh lọc cơ thể
– Tập thực đơn chứa rau xanh, trái cây tươi
– Ăn nhiều thực phẩm chứa nhiều acid citric để ức chế kết tinh tạo sỏi như: bưởi, cam, chanh, dứa,…
– Hạn chế ăn nhiều chất đạm(thịt, trứng, cá,…), bởi chất đạm giàu purin, chất này có thể chuyển hóa thành axit uric trong nước tiểu và tạo sỏi. Bên cạnh đó, việc nạp quá nhiều chất đạm có thể dẫn tới béo phì, làm tăng nguy cơ tạo sỏi.
– Tập thói quen ăn nhạt, vì natri trong muối là nguyên nhân chính gây giảm lượng nước tiểu và tăng bài tiết canxi trong nước tiểu dẫn đến tạo sỏi. Do đó, không nên ăn quá 2.3 gam muối trong một ngày.
– Không sử dụng chất kích thích, hút thuốc lá, uống nhiều cà phê, rượu bia,…
– Tăng cường luyện tập thể thao
– Đi tiểu ngay khi có nhu cầu, không nhịn tiểu
Bệnh sỏi niệu đạo tuy tỉ lệ mắc thấp nhưng không thể vì thế mà chủ quan. Căn bệnh này nếu không được điều trị kịp thời sẽ ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống và sức khỏe của người bệnh. Vì thế, ngay khi phát hiện dấu hiệu của bệnh, bệnh nhân cần đến ngay các cơ sở y tế để khám và điều trị, tránh những biến chứng nguy hiểm về sau.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.