“Sỏi túi mật có nên mổ không? Sỏi kích thước bao nhiêu thì phải mổ?” chắc hẳn là những câu hỏi được rất nhiều người bệnh sỏi mật quan tâm. Trong các trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ đánh giá những tác động của sỏi gây ra cùng tình trạng sức khỏe của người bệnh để đưa ra chỉ định cắt túi mật.
Bạn đang đọc: Sỏi túi mật có nên mổ không? Sỏi kích thước bao nhiêu thì phải mổ?
1. Sỏi túi mật và biến chứng sỏi túi mật
1.1. Sỏi túi mật là gì?
Sỏi túi mật là những tinh thể rắn, cứng do các thành phần có trong dịch mật kết tinh tạo thành. Sỏi túi mật thường âm thầm phát triển, tăng lên về kích thước cũng như số lượng.
Sỏi mật lớn gây tắc và cản trở quá trình tiết dịch mật. Tình trạng này kéo dài còn có thể gây viêm túi mật, ảnh hưởng xấu đến gan và tụy cùng nguy cơ xảy ra những biến chứng nguy hiểm.
Sỏi túi mật có thể phát triển tăng lên về kích thước và số lượng, gây ảnh hưởng tới sức khỏe người bệnh.
1.2. Biến chứng sỏi túi mật
Các biến chứng có thể gặp phải của sỏi túi mật bao gồm:
– Viêm túi mật cấp tính do sỏi bị kẹt ở cổ hoặc ống túi mật dẫn đến tắc dịch mật. Trường hợp này cần phải điều trị phẫu thuật cấp cứu ngay.
– Viêm túi mật mạn tính khi tình trạng viêm túi mật cấp tái đi tái lại khiến cho thành túi mật bị dày lên dẫn đến xơ hóa, làm mất dần chức năng cô đặc và lưu trữ dịch mật.
– Viêm đường mật do sỏi túi mật di chuyển và rơi vào ống mật chủ gây tắc nghẽn đường mật dẫn đến viêm đường mật. Đây được coi là biến chứng nặng, cần phải nhanh chóng can thiệp lấy sỏi kịp thời.
– Viêm tụy cấp do sỏi túi mật di chuyển và rơi vào ống mật chủ, bị kẹt ở đoạn cuối ống mật chủ gây ra tắc nghẽn cả ống mật và ống tụy. Đây là biến chứng rất nghiêm trọng, cần phải can thiệp lấy sỏi càng sớm càng tốt.
– Ung thư túi mật thường có nguy cơ từ những viên sỏi túi mật kích thước lớn (thường là trên 25mm), hoặc các trường hợp xuất hiện đồng thời cả sỏi mật và polyp túi mật.
2. Sỏi túi mật có nên mổ không? Khi nào cần mổ?
2.1. Giải đáp: Sỏi túi mật có nên mổ không?
Đối với sỏi túi mật sẽ có 2 phương án điều trị thường được áp dụng là điều trị nội khoa bằng thuốc hoặc phẫu thuật cắt túi mật.
Thông thường, sỏi túi mật không có triệu chứng và không gây đau đớn quá nhiều cho người bệnh thì chưa nhất thiết phải mổ. Người bệnh có thể lựa chọn điều trị bằng các loại thuốc tan sỏi hay áp dụng các biện pháp tán sỏi hiện đại.
Đối với các trường hợp sỏi phát triển kích thước lớn gây tắc, viêm đường mật cùng nguy cơ biến chứng cao thì yêu cầu chỉ định phẫu thuật thường sẽ là bắt buộc để đảm bảo sự an toàn cho người bệnh.
Tìm hiểu thêm: Đa polyp túi mật có nguy hiểm không?
Trong trường hợp sỏi túi mật gây ra những triệu chứng cùng nguy cơ biến chứng cao thì có thể phải tiến hành phẫu thuật cắt túi mật.
2.2. Sỏi mật với kích thước bao nhiêu thì phải mổ?
Sỏi túi mật là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến việc phải cắt bỏ túi mật. Không có một con số cụ thể nào để cho thấy sỏi túi mật kích thước bao nhiêu phải mổ. Trên thực tế, có trường hợp sỏi túi mật chỉ vài mm cũng đã có chỉ định phải mổ, trong khi cũng có những người sỏi trong túi mật lớn đến 1-2cm nhưng lại chưa cần can thiệp ngoại khoa.
Như vậy, kích thước sỏi mật không phải yếu tố hàng đầu quyết định việc có cần thực hiện phẫu thuật cắt túi mật hay không. Trên hết, bác sĩ cần tiến hành thăm khám cụ thể, đánh giá những ảnh hưởng của sỏi gây ra cùng nguy cơ biến chứng xảy đến để đưa ra chỉ định cuối cùng.
Một số trường hợp sỏi túi mật cụ thể có thể cần thực hiện phẫu thuật cắt túi mật như sau:
– Sỏi kích thước lớn thường là lớn trên 2cm hoặc khi thể tích sỏi chiếm hơn 2/3 tổng thể tích túi mật. Khi đó dễ gây tắc nghẽn và ảnh hưởng đến hoạt động của túi mật.
– Sỏi túi mật gây viêm túi mật khiến người bệnh thường xuyên bị đau bụng dữ dội kèm theo các triệu chứng như sốt, buồn nôn, nôn, đầy trướng bụng gây tổn hại đến sức khỏe.
– Túi mật sứ (thành túi mật dày, nhiễm canxi) làm suy yếu hoặc mất dần khả năng co bóp và cô đặc dịch mật.
– Sỏi kẹt ở các vị trí hiểm hóc và dễ dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Ví dụ sỏi kẹt ở ngã ba mật tụy có thể gây viêm tụy cấp; Sỏi di chuyển vào đường rò và kẹt ở ruột non có thể gây tắc ruột,…
– Đồng thời xuất hiện cả sỏi mật và polyp túi mật kích thước lớn trên 10mm.
3. Phẫu thuật nội soi cắt túi mật thực hiện trong điều trị sỏi túi mật
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật đã và đang là tiêu chuẩn vàng trong điều trị sỏi túi mật. Phương pháp này thể hiện rõ những ưu điểm nổi bật hơn hẳn so với các phương pháp mổ mở truyền thống.
>>>>>Xem thêm: Ung thư gan nên ăn gì – chế độ dinh dưỡng cho người bệnh
Vết mổ siêu nhỏ sau khi thực hiện phẫu thuật nội soi cắt túi mật.
Ưu điểm từ phẫu thuật nội soi cắt túi mật:
– Mổ nội soi ít xâm lấn, ít gây đau đớn.
– Vết mổ siêu nhỏ (chỉ khoảng 0.3-1cm). Đảm bảo tính thẩm mỹ.
– Thời gian mổ nhanh, gây ra ít thương tổn.
– Hiệu quả điều trị cao, tỉ lệ biến chứng và tai biến rất thấp.
– Rút ngắn thời gian nằm viện, người bệnh có thể xuất viện sau 2-3 ngày và hồi phục tốt sau đó.
Lưu ý: Sau phẫu thuật cắt túi mật nội soi, phần đông người bệnh thường sẽ có các biểu hiện của rối loạn tiêu hóa thoáng qua như đầy bụng, trướng bụng, khó tiêu, tiêu chảy… Đây là biểu hiện khi cơ thể chưa kịp thích nghi với việc không còn túi mật để điều tiết lượng dịch mật phù hợp phục vụ quá trình tiêu hóa. Tuy nhiên các triệu chứng này sẽ được cải thiện và mất dần sau 3-6 tháng.
Người bệnh sau mổ cần duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, điều chỉnh thói quen vận động đúng cách nhằm tăng cường thể lực, hỗ trợ quá trình trao đổi chất được tốt hơn. Đồng thời thực hiện tái khám định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ để theo dõi tình trạng sức khỏe một cách tốt nhất.
Như vậy, sỏi túi mật có nên mổ không còn cần tùy thuộc vào mức độ ảnh hưởng, nguy cơ biến chứng do sỏi gây ra cùng tình trạng sức khỏe của người bệnh mới có thể đưa ra kết luận chính xác. Đối với người bệnh sỏi túi mật, hãy tìm đến các cơ sở y tế uy tín, chủ động thăm khám sớm để nhanh chóng tiến hành điều trị đúng cách, ngăn ngừa những rủi ro có thể xảy đến.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.