Sự an toàn khi tiêm vắc xin viêm gan B trong khi mang thai

Tiêm vắc xin viêm gan B trong khi mang thai là một vấn đề mà nhiều phụ nữ quan tâm, bởi vì không biết việc này có an toàn cho cả mẹ và thai nhi hay không? Bài viết sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc và cung cấp thông tin chi tiết về những lưu ý khi tiêm vắc xin viêm gan B khi mang thai để đảm bảo hiệu quả và an toàn tiêm chủng.

Bạn đang đọc: Sự an toàn khi tiêm vắc xin viêm gan B trong khi mang thai

1. Khi nào mang thai cần tiêm viêm gan B

Viêm gan B là một bệnh viêm gan do viêm gan B virus (HBV) gây ra. Bệnh này có thể gây viêm gan cấp, viêm gan mãn tính và có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như xơ gan và ung thư gan.

Viêm gan B virus có thể lây truyền qua tiếp xúc với máu, chất dịch cơ thể, quan hệ tình dục không an toàn và từ mẹ sang con trong thời gian mang thai hoặc sau sinh, dẫn đến nguy cơ thai nhi mắc bệnh gan nghiêm trọng và gặp các biến chứng khác như sinh non, nhẹ cân. Vì thế tiêm vắc xin viêm gan B trong thời kỳ mang thai là quan trọng và cần thiết để bảo vệ sức khỏe cho mẹ và thai nhi.

Sự an toàn khi tiêm vắc xin viêm gan B trong khi mang thai

Tiêm vắc xin viêm gan B trong thời kỳ mang thai là quan trọng và cần thiết để bảo vệ sức khỏe cho mẹ và thai nhi

Khi nào phụ nữ mang thai cần tiêm vắc xin viêm gan B?

Vắc xin phòng viêm gan B được khuyến cáo cho phụ nữ tiêm từ trước khi mang thai để cơ thể có đủ thời gian phát triển kháng thể phòng bệnh trong suốt quá trình mang thai. Tuy nhiên, nếu vì một lý do nào đó mà phụ nữ không kịp tiêm cả 3 mũi vắc xin hoặc chưa được tiêm vắc xin viêm gan B trước khi mang thai, thì bạn hoàn toàn có thể tiêm vắc xin phòng bệnh trong khi mang thai.

Tất cả phụ nữ mang thai đều được khuyến cáo thực hiện xét nghiệm sàng lọc viêm gan B khi thăm bác sĩ để đảm bảo nhận được chăm sóc thích hợp trong quá trình mang thai. Phụ nữ mang thai có nguy cơ cao nhiễm virus viêm gan B và kết quả xét nghiệm sàng lọc cho thấy âm tính với virus viêm gan B sẽ được tiêm vắc xin phòng viêm gan B. Quá trình tiêm vắc xin này bao gồm 3 mũi: Mũi đầu tiên được tiêm vào thời điểm chỉ định, mũi thứ 2 tiêm sau 1 tháng kể từ mũi đầu tiên, và mũi thứ 3 tiêm sau 6 tháng kể từ mũi đầu tiên.

Đối với trẻ được sinh ra từ mẹ có kết quả dương tính với virus viêm gan B, để phòng lây nhiễm cho trẻ, cần tiêm Globulin miễn dịch đặc hiệu cho viêm gan B và mũi vắc xin viêm gan B đầu tiên trong vòng 12 giờ sau khi chào đời. Sau đó, trẻ cần tiêm thêm hai hoặc ba mũi vắc xin bổ sung trong khoảng thời gian từ 1 đến 6 tháng sau sinh để tăng cường sự bảo vệ. Tổng số mũi và thời gian tiêm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vắc xin, tuổi của trẻ, và cân nặng khi mới sinh.

Bên cạnh đó, các chuyên gia cũng khuyên rằng sau khi trẻ đã hoàn thành chuỗi tiêm vắc xin vào khoảng từ 9 đến 12 tháng tuổi, nên tiến hành xét nghiệm kháng thể sau 1 – 2 tháng để kiểm tra hiệu suất bảo vệ trước viêm gan B. Điều này giúp đảm bảo rằng trẻ được bảo vệ tốt khỏi căn bệnh này.

Việc tiêm vắc xin viêm gan B trong thời kỳ mang thai giúp bảo vệ sức khỏe cá nhân, bảo vệ thai nhi và cả góp phần ngăn chặn sự lây truyền trong cộng đồng. Do đó, mẹ nên tiêm phòng đầy đủ theo lời khuyên của bác sĩ.

2. Liệu tiêm viêm gan B trong khi mang thai có an toàn không?

Theo Trung tâm Dự phòng và Kiểm soát bệnh tật Hoa Kỳ (U.S. CDC), việc mang thai không phải là lý do để không tiêm vắc xin viêm gan B. Dữ liệu từ hàng nhiều năm sử dụng trên toàn thế giới cho thấy rằng, vắc xin viêm gan B không gây nguy hiểm cho sự phát triển của thai nhi.

Tìm hiểu thêm: Cách xử trí sốc phản vệ sau khi tiêm vacxin

Sự an toàn khi tiêm vắc xin viêm gan B trong khi mang thai

Tiêm vắc xin viêm gan B trong khi mang thai không gây nguy hiểm cho mẹ và thai nhi

Vắc xin phòng viêm gan B là loại vắc xin bất hoạt, không chứa vi khuẩn sống, và đã được xác minh là một trong những loại vắc xin an toàn nhất. Do đó, việc tiêm vắc xin này không ảnh hưởng đến thai nhi và không gây hại cho sức khỏe của bà bầu.

Sản phụ nên tiêm vắc xin này càng sớm càng tốt, đặc biệt nếu thuộc các nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị nhiễm viêm gan B, như nhân viên y tế, những người tiếp xúc với bệnh lây truyền qua đường tình dục, người sử dụng chất ma túy tiêm, người có nhiều đối tác tình dục, hoặc người mắc bệnh tiểu đường trong độ tuổi từ 19 đến 59.

3. Lưu ý cho mẹ bầu khi tiêm phòng viêm gan B

Dưới đây là một vài lưu ý cho mẹ bầu khi tiêm vắc xin phòng viêm gan B để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi tiêm chủng:

– Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi quyết định tiêm vắc xin phòng viêm gan B, phụ nữ mang thai nên tham khảo ý kiến của bác sĩ. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của mẹ bầu và xem xét chi tiết các yếu tố riêng để đảm bảo rằng tiêm vắc xin là lựa chọn an toàn và thích hợp.

Sự an toàn khi tiêm vắc xin viêm gan B trong khi mang thai

>>>>>Xem thêm: Những vắc xin người trên 65 tuổi cần tiêm để bảo vệ sức khỏe

Phụ nữ đang mang thai nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định tiêm vắc xin phòng viêm gan B

– Tuân thủ lịch tiêm: Nếu bác sĩ đánh giá rằng tiêm vắc xin phòng viêm gan B là cần thiết, mẹ bầu nên tuân theo lịch tiêm được đề xuất. Lịch tiêm thông thường bao gồm một mũi tiêm đầu tiên, một mũi sau một tháng và một mũi sau sáu tháng.

– Theo dõi tác dụng phụ: Mẹ bầu nên lưu ý đến bất kỳ tác dụng phụ nào sau tiêm vắc xin. Những tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm phản ứng tại chỗ tiêm, suy nhược, mệt mỏi, sốt nhẹ, và đau cơ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng bất thường khác, mẹ bầu nên liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

– Thực hiện kiểm tra kháng thể: Sau khi hoàn thành lịch tiêm, mẹ bầu nên thực hiện kiểm tra kháng thể để đảm bảo rằng cơ thể đã phản ứng và tạo ra đủ kháng thể phòng bệnh.

Nhiều nghiên cứu đã khẳng định tính hiệu quả của vắc xin phòng viêm gan B trong thai kỳ, và việc sử dụng vắc xin này là một phần quan trọng trong việc ngăn ngừa sự lây nhiễm bệnh. Phụ nữ chuẩn bị mang thai hoặc đang mang thai có nhu cầu tiêm vắc xin phòng viêm gan B có thể liên hệ tới các trung tâm tiêm chủng uy tín để được tư vấn tiêm chủng phù hợp và an toàn.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *