Sốt xuất huyết giảm tiểu cầu là tình trạng số lượng tiểu cầu trong máu bị giảm dưới cả mức bình thường. Nếu tình trạng này không điều trị kịp thời có thể khiến bệnh nhân rơi vào tình trạng nguy hiểm thậm chí tử vong.
Bạn đang đọc: Sự nguy hiểm của sốt xuất huyết giảm tiểu cầu
1. Tiểu cầu là gì?
Tiểu cầu là những tế bào máu nhỏ, không màu, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và chữa lành vết thương. Chúng là một trong ba loại tế bào máu chính, cùng với hồng cầu (hồng cầu) và bạch cầu (bạch cầu).
Chức năng chính của tiểu cầu là ngăn ngừa chảy máu quá nhiều khi mạch máu bị tổn thương. Khi có vết thương ở mạch máu, tiểu cầu nhanh chóng bám vào vùng bị tổn thương và tập hợp lại tạo thành nút bịt kín vết thương. Nút tiểu cầu ban đầu này chỉ mang tính tạm thời và giúp giảm chảy máu trong khi các cơ chế đông máu phức tạp hơn của cơ thể được kích hoạt.
2. Cần bao nhiêu tiểu cầu trong máu để ổn định?
Số lượng tiểu cầu bình thường trong máu của người trưởng thành khỏe mạnh thường dao động từ 150.000 đến 400.000 tiểu cầu trên mỗi microliter (µL) máu. Phạm vi này có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào phòng thí nghiệm tham chiếu cụ thể và đơn vị đo lường được sử dụng, nhưng nhìn chung nó nằm trong phạm vi này.
Đây là bảng phân tích số lượng tiểu cầu:
– Số lượng tiểu cầu dưới 150.000/µL được coi là giảm tiểu cầu, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và bầm tím.
– Số lượng tiểu cầu trên 400.000/µL được coi là tăng tiểu cầu, có khả năng làm tăng nguy cơ đông máu quá mức.
3. Giai đoạn sốt xuất huyết giảm tiểu cầu
3.1. Giai đoạn sốt xuất huyết giảm tiểu cầu tương đối
Trong giai đoạn đầu, tiểu cầu trong máu có thể ở mức bình thường hoặc giảm một cách tương đối. Các triệu chứng khác trong giai đoạn này thường bao gồm:
– Sốt cao đột ngột và kéo dài.
– Chán ăn và buồn nôn.
– Xung huyết da (da đỏ).
– Đau cơ và đau khớp.
– Chảy máu cam và chảy máu chân răng.
Sốt cao đột ngột là giai đoạn đầu của sốt xuất huyết giảm tiểu cầu
3.2. Giai đoạn sốt xuất huyết giảm tiểu cầu nguy hiểm
Sau giai đoạn đầu, tiểu cầu có thể giảm một cách nghiêm trọng trong giai đoạn nguy hiểm. Trong giai đoạn này, bệnh nhân có thể trải qua các biểu hiện nguy hiểm và triệu chứng nghiêm trọng như:
– Số lần sốt xuất huyết giảm tiểu cầu nguy hiểm nhất thường từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh.
– Có thể còn hoặc giảm sốt.
– Thoát huyết tương.
– Mi mắt, gan bị to, tràn dịch da, sốt li bì, thỉnh thoảng đau, da lạnh, nhiệt huyết hay áp huyết không đo được.
– Số lượng tiểu cầu thường giảm nhiều vào ngày thứ 4 của bệnh.
3.3. Giai đoạn phục hồi (Hồi phục và Cải thiện)
Giai đoạn phục hồi thường kéo dài từ 2-3 ngày và có các đặc điểm sau:
– Tình trạng sức khỏe tốt hơn: Bệnh nhân hết sốt và thường cảm thấy thể trạng tốt hơn.
– Thèm ăn và tiểu nhiều hơn: Khả năng ăn uống bình thường được khôi phục, và người bệnh có thể trở lại thèm ăn và tiểu nhiều hơn.
– Huyết động ổn định: Huyết áp và nhịp tim ổn định hơn.
– Tiểu cầu trở lại bình thường: Số lượng tiểu cầu thường trở lại mức bình thường, cho phép máu đông lại bình thường.
– Rủi ro phù nề hoặc suy tim: Trong trường hợp quá trình quản lý dịch không cẩn thận, có thể gây ra phù nề hoặc suy tim.
Tìm hiểu thêm: Phòng bệnh quai bị
Tiểu cầu trở lại bình thường trong giai đoạn hồi phục
4. Sự nguy hiểm của sốt xuất huyết giảm tiểu cầu
Lượng tiểu cầu trong máu giúp cơ thể đông máu và ngăn chặn chảy máu. Khi lượng tiểu cầu giảm, có thể xảy ra nhiều vấn đề nguy hiểm, và mức độ giảm tiểu cầu sẽ quyết định độ nghiêm trọng của tình trạng sức khỏe.
4.1. Mức độ nhẹ (dưới 150.000 tiểu cầu/µL)
Trong mức độ nhẹ, lượng tiểu cầu giảm dưới 150.000 tiểu cầu/µL máu. Ở mức này, có thể xuất hiện các triệu chứng như bầm tím, chảy máu lợi, và tăng nguy cơ chảy máu sau vết thương hoặc phẫu thuật. Tuy nhiên, nguy cơ tử vong không thường xảy ra ở mức độ nhẹ.
4.2. Mức độ nguy hiểm (dưới 50.000 tiểu cầu/µL)
Ở mức độ này, lượng tiểu cầu giảm còn dưới 50.000 tiểu cầu/µL máu. Đây là mức giảm tiểu cầu đáng lo ngại, và người bệnh có nguy cơ cao chảy máu nghiêm trọng. Các triệu chứng có thể bao gồm chảy máu cam, chảy máu chân răng, chảy máu từ niêm mạc, và bầm tím nghiêm trọng. Trong trường hợp này, người bệnh cần được theo dõi một cách cẩn thận và điều trị ngay lập tức để ngăn ngừa các vấn đề nghiêm trọng hơn.
4.3. Mức độ nghiêm trọng (10.000 – 20.000 tiểu cầu/µL)
Đây là mức độ giảm tiểu cầu nghiêm trọng nhất. Với lượng tiểu cầu chỉ còn từ 10.000 đến 20.000 tiểu cầu/µL máu, nguy cơ chảy máu nội tiết nghiêm trọng tăng lên đáng kể. Các triệu chứng bao gồm chảy máu cam và chân răng cực kỳ nghiêm trọng, vùng dưới da xuất huyết, và nguy cơ xuất huyết não, có thể dẫn đến tử vong.
Nếu tiểu cầu giảm xuống ở mức độ nguy hiểm hoặc nghiêm trọng, đây là tình trạng y tế khẩn cấp và yêu cầu can thiệp y tế ngay lập tức. Người bệnh cần được chuyển đến bệnh viện và nhận chăm sóc tối ưu để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm tử vong do chảy máu nội tiết.
5. Cách tăng tiểu cầu khi bị xuất huyết
Tăng tiểu cầu trong trường hợp sốt xuất huyết giảm tiểu cầu có thể được thực hiện thông qua việc bổ sung các loại thực phẩm chứa các chất dinh dưỡng quan trọng sau:
5.1. Rau xanh (Chứa Vitamin K)
Rau lá xanh, như cải bó xôi, cải ngồng, và rau cải chua, chứa nhiều vitamin K. Vitamin K là chất dinh dưỡng quan trọng để hỗ trợ quá trình đông máu và tăng tiểu cầu. Việc bổ sung rau xanh vào chế độ ăn uống có thể giúp cung cấp đủ vitamin K cho cơ thể.
>>>>>Xem thêm: Nguyên nhân và triệu chứng bệnh thủy đậu
Ăn rau xanh chứa vitamin A để tăng tiểu cầu khi bị sốt xuất huyết
5.2. Trái cây có múi (Vitamin C)
Trái cây như cam, chanh, kiwi, và dứa chứa nhiều vitamin C, một chất dinh dưỡng quan trọng cho tiểu cầu. Vitamin C giúp tăng cường chức năng của tiểu cầu và giúp tiểu cầu hoạt động tốt hơn. Bổ sung trái cây có múi vào chế độ ăn uống có thể hỗ trợ tăng tiểu cầu.
5.3. Thực phẩm chức năng sắt
Sắt là một chất quan trọng để tổng hợp tế bào tiểu cầu và hồng cầu. Tăng tiêu thụ sắt có thể giúp tăng tiểu cầu một cách tự nhiên. Thực phẩm giàu sắt bao gồm đậu lăng, hạt bí ngô, thịt bò, gan, lòng đỏ trứng và cá hồi.
5.4. Thực phẩm bổ sung vitamin D
Vitamin D quan trọng cho sức khỏe xương và có tác động tích cực đến hệ thống miễn dịch. Nó có thể giúp tiểu cầu hoạt động tốt hơn. Các thực phẩm giàu vitamin D bao gồm cá hồi, cá ngạnh, lòng đỏ trứng, sữa chua, và sữa bò.
5.5. Thực phẩm giàu folate ( Chứa Vitamin B9)
Folate (hay vitamin B9) cần thiết để hỗ trợ tạo ra các tế bào khỏe mạnh, bao gồm tiểu cầu. Các thực phẩm giàu folate bao gồm đậu phụng, đậu tây, đậu mắt đen, nước cam, và các loại hạt.
Ngoài việc bổ sung các thực phẩm này vào chế độ ăn uống, quá trình phục hồi và tăng tiểu cầu cũng cần sự theo dõi và hỗ trợ từ bác sĩ hoặc nhà dinh dưỡng chuyên nghiệp. Điều này đặc biệt quan trọng trong trường hợp sốt xuất huyết giảm tiểu cầu nghiêm trọng hoặc cần can thiệp y tế đặc biệt.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.