Tân mạch võng mạc: Triệu chứng và điều trị

Tân mạch võng mạc, hay tân mạch hắc võng mạc, là một trong những biến chứng nghiêm trọng của nhiều bệnh lý nhãn khoa, đặc biệt là những bệnh lý liên quan đến võng mạc. Hiện tượng này có thể dẫn đến mù lòa nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Trong bài viết này, cùng Thu Cúc TCI tìm hiểu về tân mạch võng mạc, từ nguyên nhân, cơ chế hình thành cho đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại. Qua đó, chúng ta có thể hiểu rõ tầm quan trọng của phòng ngừa và phát hiện sớm tình trạng này, góp phần bảo vệ thị lực và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Bạn đang đọc: Tân mạch võng mạc: Triệu chứng và điều trị

1. Định nghĩa và cơ chế hình thành tân mạch hắc võng mạc

1.1. Định nghĩa tân mạch võng mạc

Tân mạch hắc võng mạc là hiện tượng các mạch máu mới, bất thường hình thành trên bề mặt hoặc bên trong võng mạc. Khác với các mạch máu bình thường, những mạch máu mới này thường mỏng, dễ vỡ, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết, phù nề võng mạc, thậm chí là bong võng mạc.

Tân mạch võng mạc: Triệu chứng và điều trị

Những mạch máu mới trên bề mặt hoặc bên trong võng mạc thường mỏng, dễ vỡ.

1.2. Cơ chế hình thành tân mạch võng mạc

Cơ chế hình thành tân mạch hắc võng mạc liên quan chặt chẽ đến tình trạng thiếu oxy mạn tính của võng mạc. Khi võng mạc không nhận đủ oxy và chất dinh dưỡng từ mạch máu hiện có, nó sẽ tiết ra các yếu tố tăng trưởng mạch máu, đặc biệt là yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF). VEGF kích thích sự hình thành và phát triển mạch máu mới nhằm cung cấp thêm oxy và chất dinh dưỡng cho vùng võng mạc thiếu máu cục bộ. Tuy nhiên, những mạch máu mới này thường không hoạt động hiệu quả và có thể gây hại nhiều hơn lợi.

Tân mạch hắc võng mạc có thể hình thành do nhiều nguyên nhân; một số nguyên nhân phổ biến nhất của tình trạng này là:

– Bệnh võng mạc đái tháo đường: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tân mạch hắc võng mạc. Đường huyết cao kéo dài làm tổn thương mạch máu trong võng mạc, dẫn đến tình trạng thiếu máu cục bộ và kích thích sự hình thành tân mạch.

– Bệnh tắc tĩnh mạch võng mạc: Khi tĩnh mạch võng mạc bị tắc, máu không thể lưu thông bình thường, gây thiếu oxy và chất dinh dưỡng cho võng mạc và kích thích sự hình thành tân mạch.

– Bệnh võng mạc trẻ sinh non: Ở trẻ sinh non, võng mạc chưa phát triển hoàn chỉnh. Khi trẻ được đưa ra khỏi môi trường giàu oxy trong lồng ấp, võng mạc có thể phản ứng bằng cách tạo ra tân mạch.

– Bệnh hồng cầu hình liềm: Bệnh này gây ra tình trạng thiếu oxy mạn tính trong cơ thể, bao gồm cả võng mạc, dẫn đến sự hình thành tân mạch.

– Các bệnh lý viêm võng mạc: Một số bệnh lý viêm võng mạc như bệnh Eales, viêm võng mạc do cytomegalovirus cũng có thể gây ra tân mạch hắc võng mạc.

2. Dấu hiệu nhận biết tân mạch hắc võng mạc

Dấu hiệu nhận biết tân mạch hắc võng mạc thường không rõ ràng trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi tình trạng tiến triển, người bệnh có thể gặp phải một số vấn đề sau:

– Nhìn mờ: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của tân mạch hắc võng mạc, xảy ra khi mạch máu mới phát triển, gây ra các biến chứng như phù nề hoặc xuất huyết võng mạc.

– Nhìn thấy các đốm đen trôi nổi trong tầm nhìn: Triệu chứng này xảy ra khi mạch máu mới vỡ và xuất huyết

– Thay đổi trong nhận thức màu sắc: Người bệnh có thể cảm thấy màu sắc trở nên ít sống động hơn.

– Mất thị lực đột ngột: Trong trường hợp nghiêm trọng, tân mạch hắc võng mạc có thể dẫn đến bong võng mạc, gây mất thị lực đột ngột.

– Đau nhức mắt: Mặc dù không phổ biến, nhưng trong một số trường hợp, tân mạch hắc võng mạc có thể gây ra cảm giác đau nhức mắt.

Tìm hiểu thêm: Các cách khám lác mắt phổ biến hiện nay

Tân mạch võng mạc: Triệu chứng và điều trị

Tân mạch hắc võng mạc có thể gây ra cảm giác đau nhức mắt.

Điều quan trọng phải lưu ý là người bệnh có thể không nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào cho đến khi tân mạch hắc võng mạc đã tiến triển khá xa. Vì vậy, khám mắt định kỳ, đặc biệt là đối với những người có yếu tố nguy cơ, là vô cùng cần thiết để phát hiện sớm và điều trị kịp thời tân mạch hắc võng mạc.

3. Phương pháp chẩn đoán và điều trị tân mạch hắc võng mạc

3.1. Chẩn đoán tân mạch hắc võng mạc

Chẩn đoán tân mạch hắc võng mạc thường được thực hiện thông qua một loạt các kiểm tra chuyên sâu. Các phương pháp chẩn đoán tân mạch hắc võng mạc phổ biến bao gồm:

– Kiểm tra đáy mắt: Bác sĩ sử dụng một thiết bị đặc biệt để quan sát trực tiếp võng mạc và các mạch máu. Tình trạng tân mạch hắc võng mạc có thể được xác định thông qua các mạch máu mỏng, uốn lượn bất thường trên bề mặt võng mạc.

– Chụp mạch huỳnh quang (FFA): Đây là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh quan trọng trong phát hiện và đánh giá tân mạch hắc võng mạc. Chất nhuộm huỳnh quang được tiêm vào tĩnh mạch, sau đó hình ảnh của võng mạc được chụp liên tục để theo dõi sự lưu thông của chất nhuộm qua các mạch máu. Các mạch máu mới sẽ hiện lên rõ ràng trên hình ảnh này.

– Chụp cắt lớp quang học (OCT): Kỹ thuật này sử dụng sóng ánh sáng để tạo ra hình ảnh chi tiết của các lớp võng mạc. OCT có thể phát hiện sự hiện diện của các mạch máu mới cũng như các biến chứng liên quan như phù nề võng mạc.

– Siêu âm mắt: Trong trường hợp không thể quan sát trực tiếp đáy mắt (ví dụ: do xuất huyết dịch kính), siêu âm mắt có thể giúp phát hiện sự hiện diện của các mạch máu mới.

– Chụp mạch ICG (Indocyanine Green Angiography): Phương pháp này tương tự như chụp mạch huỳnh quang nhưng sử dụng thuốc nhuộm khác, cho phép quan sát sâu hơn các lớp võng mạc và hắc mạc.

3.2. Các phương pháp điều trị tân mạch hắc võng mạc

Điều trị tân mạch hắc võng mạc thường tập trung vào ngăn chặn sự phát triển của các mạch máu mới, hạn chế nguy cơ biến chứng. Các phương pháp điều trị tân mạch hắc võng mạc phổ biến bao gồm:

– Điều trị bằng thuốc ức chế yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (anti-VEGF): Đây là phương pháp điều trị chính cho nhiều trường hợp tân mạch hắc võng mạc. Thuốc được tiêm trực tiếp vào mắt để ngăn chặn sự hình thành và phát triển của các mạch máu mới. Các thuốc phổ biến bao gồm Avastin, Lucentis và Eylea.

Tân mạch võng mạc: Triệu chứng và điều trị

>>>>>Xem thêm: Phòng khám Thu Cúc có khám mắt không?

Thuốc ức chế yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu được tiêm trực tiếp vào mắt.

– Laser quang đông: Kỹ thuật này sử dụng laser để đốt và bít các mạch máu bất thường. Laser quang đông có thể giúp ngăn chặn sự phát triển của các mạch máu mới, giảm nguy cơ xuất huyết.

– Quang động học (PDT): Phương pháp này kết hợp sử dụng thuốc nhạy cảm ánh sáng và laser để tiêu diệt các mạch máu mới. PDT thường được sử dụng để điều trị tân mạch hắc võng mạc trong một số trường hợp cụ thể.

– Phẫu thuật: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, như khi có bong võng mạc do các mạch máu mới, phẫu thuật có thể là cần thiết để “sửa chữa” võng mạc và loại bỏ các mô sẹo.

– Điều trị bệnh lý nền: Kiểm soát tốt các bệnh lý nền như đái tháo đường, tăng huyết áp là rất quan trọng trong ngăn ngừa sự phát triển và tái phát của tân mạch hắc võng mạc.

Tân mạch võng mạc là một biến chứng nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đáng kể đến thị lực và chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học hiện đại, chúng ta có nhiều phương pháp hiệu quả để chẩn đoán và điều trị tình trạng này. Người đã được chẩn đoán mắc tân mạch võng mạc cần tuân thủ phác đồ điều trị để duy trì thị lực và ngăn ngừa các biến chứng. Bằng cách nâng cao nhận thức về tân mạch võng mạc và tầm quan trọng của chăm sóc mắt, chúng ta có thể bảo vệ thị lực và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bản thân và cộng đồng.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *