Tăng nhãn áp được biết đến là một trong những bệnh lý hàng đầu dẫn đến mù lòa, chỉ sau đục thủy tinh thể. Bệnh thường xuất hiện ở độ tuổi trung niên trở đi, ảnh hưởng lớn đến thị lực và cuộc sống của người bệnh. Vậy, bệnh lý này nguy hiểm như thế nào và làm sao để điều trị? Để bạn đọc có cái nhìn rõ nét hơn, hãy cùng tìm hiểu ngay thông qua bài viết dưới đây nhé!
Bạn đang đọc: Tăng nhãn áp: Bệnh lý nguy hiểm không thể chủ quan
1. Tăng nhãn áp là gì?
1.1 Khái niệm
Tăng nhãn áp (hay cườm nước/thiên đầu thống/Glocom) là tình trạng tăng áp suất thủy dịch bên trong nhãn cầu. Điều này vô tình tạo ra áp lực nặng lên mắt, khiến cho các tế bào thần kinh thị giác bị tổn thương. Bệnh có thể tiến triển mạn tính, gây tổn hại thị trường, lõm teo đĩa thị. Lâu ngày sẽ gây hỏng mắt, thậm chí mất thị lực.
Nhãn áp tăng hiện nay không phải là một bệnh hiểm nghèo. Tuy nhiên, nếu không điều trị kịp thời, bệnh sẽ tiến triển ngày càng nặng. Khả năng dẫn đến mù lòa là rất cao.
Tăng nhãn áp Glocom được biết đến là một trong những bệnh lý hàng đầu dẫn đến mù lòa
Bệnh lý có nhiều cách phân loại khác nhau, ở Việt Nam thường được phân ra thành:
– Glocom nguyên phát: Bao gồm Glocom góc đóng nguyên phát và Glocom góc mở nguyên phát.
– Glocom thứ phát: Thường xuất phát từ các rối loạn ở mắt hoặc toàn thân. VD: Do chấn thương, viêm màng bồ đào, đục thủy tinh thể ở mắt,…
1.2 Nguyên nhân
Có khá nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra bệnh lý và chúng được phân ra theo từng kiểu bệnh.
Đối với Glocom thứ phát, bệnh lý thường xuất phát do người bệnh có tiền sử mắc Glocom hoặc một vài bệnh lý khác. VD: Tiểu đường, cao huyết áp, tim mạch, đục thủy tinh thể,… hoặc do chấn thương.
Đối với Glocom nguyên phát, bệnh lý thường là do tác động của yếu tố di truyền. Glocom góc đóng chủ yếu là hệ quả của tình trạng tắc ống dẫn lưu bên trong màng mạch.
Nhìn chung, bệnh lý dễ xuất hiện ở độ tuổi trung niên trở đi (thường là sau 40 tuổi). Ngoài ra, những đối tượng có người thân có tiền sử mắc bệnh thì nguy cơ di truyền bệnh lý là rất lớn.
1.3 Triệu chứng
Tùy theo thể trạng mỗi người và thể bệnh mắc phải mà các triệu chứng lâm sàng sẽ không giống nhau hoàn toàn.
Triệu chứng Glocom góc đóng đơn cấp:
– Mắt đau nhức một cách dữ dội và đột ngột, đau lan đến đỉnh đầu
– Nhãn cầu cảm giác căng, cứng như hòn bi
– Mắt đỏ, mi nề, sợ ánh sáng, chảy nước mắt
– Nhìn vật sáng thấy các quầng xanh, đỏ
– Thị lực giảm nhanh, nhìn mờ như qua màn sương, thậm chí mất hẳn
– Xuất hiện một số dấu hiệu toàn thân (đau bụng, nôn, ỉa chảy, vã mồ hôi,…) khiến người bệnh dễ lầm tưởng với cảm sốt.
Triệu chứng Glocom góc đóng bán cấp: Các triệu chứng tương đối giống với Glocom góc đóng đơn cấp nhưng sẽ ít dữ dội hơn. Các cơn đau nhức thỉnh thoảng xuất hiện, đau đầu thoáng qua kèm theo nhìn mờ. Sau khi qua cơn, thị lực sẽ trở lại bình thường. Tuy nhiên, tần suất và mức độ các cơn đau tăng dần kéo theo thị lực ngày càng giảm.
Triệu chứng Glocom góc đóng mạn tính: Đây là trường hợp rất ít gặp và thường không có triệu chứng. Đa số bệnh nhân khi phát hiện ra thì bệnh đã ở trong tình trạng nặng, thị lực đã kém hoặc mất hoàn toàn.
Triệu chứng Glocom góc mở: Bệnh âm thầm tiến triển mạn tính qua từng giai đoạn. Đa số bệnh nhân không đau nhức mắt hay đau đầu. Một số bệnh nhân chỉ thấy căng tức mắt thoáng qua hoặc nhìn mờ, nhìn sáng có quầng xanh đỏ,… Tuy nhiên, các triệu chứng này chỉ xuất hiện từng cơn ngắn rồi tự hết. Vì vậy, người bệnh thường chủ quan và rất khó để phát hiện ra bệnh ở giai đoạn sớm.
Tùy theo thể trạng mỗi người và thể bệnh mắc phải mà các triệu chứng lâm sàng sẽ không giống nhau hoàn toàn
2. Tăng nhãn áp nguy hiểm như thế nào?
Tăng nhãn áp nguy hiểm ở chỗ nếu không được điều trị sớm sẽ không có phương pháp nào có thể hồi phục những tổn thương mà bệnh lý gây ra. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến mù lòa (chỉ sau đục thủy tinh thể).
Hiện nay, tỷ lệ người mắc bệnh và phải đối mặt với các biến chứng bệnh lý đang có xu hướng tăng nhanh. Đây là hồi chuông cảnh báo, nhắc nhở mỗi người cần quan tâm nhiều hơn tới sức khỏe đôi mắt. Càng để lâu, bệnh diễn biến càng nặng và làm gia tăng nguy cơ mù lòa cho người bệnh.
Nhiều trường hợp bệnh lý xuất hiện nhưng không có triệu chứng rõ ràng. Khiến người bệnh chủ quan và bỏ qua giai đoạn điều trị tốt nhất. Chỉ đến khi bệnh tiến triển nặng, người bệnh mới phát hiện và bắt đầu tìm cách khắc phục. Việc điều trị lúc này sẽ gặp nhiều khó khăn và không đem lại hiệu quả cao.
Bên cạnh đó, Glocom còn ảnh hưởng tới chất lượng đời sống của người bệnh. Thị lực trở nên yếu hơn, tầm nhìn giảm, hay đau mỏi mắt, chói lóa mắt,… Điều này khiến họ gặp nhiều khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày. Thậm chí nhiều người bệnh không thể tự mình thực hiện các hoạt động sinh hoạt cá nhân.
Nhìn chung, khi bị Glocom, cả sức khỏe và tinh thần của người bệnh đều ít nhiều bị ảnh hưởng. Rất nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, người mắc Glocom có xu hướng trầm cảm, rối loạn tâm lý cao hơn so với người bình thường.
3. Điều trị và phòng ngừa
3.1 Điều trị
Để giảm thiểu những ảnh hưởng mà bệnh lý gây ra, chúng ta nên theo dõi và điều trị càng sớm càng tốt. Bác sĩ sẽ giúp bạn đưa ra phương án điều trị phù hợp và hiệu quả nhất.
Trên thực tế, y học hiện nay vẫn chưa có phương pháp điều trị dứt điểm Glocom. Tuy nhiên, tình trạng bệnh sẽ được kiểm soát tốt hơn nếu mắt được chăm sóc đúng cách. Trong đó, hai phương pháp khắc phục phổ biến nhất là: Dùng thuốc và phẫu thuật.
Tìm hiểu thêm: Hay bị chảy nước mắt nguyên nhân do đâu?
Để giảm thiểu những ảnh hưởng mà bệnh lý gây ra, chúng ta nên theo dõi và điều trị càng sớm càng tốt
– Điều trị bằng thuốc:
Khi điều trị Glocom, bác sĩ có thể kê thêm các đơn thuốc dạng uống hoặc dạng nhỏ tùy vào tình trạng bệnh. Việc điều trị ngay từ giai đoạn sớm sẽ giúp mang lại hiệu quả cao hơn. Tránh các rủi ro biến chứng nghiêm trọng xảy ra.
Ngoài ra, người bệnh cũng cần chú ý điều chỉnh chế độ sinh hoạt hàng ngày. Hạn chế xem tivi, nhìn màn hình điện tử với cường độ cao. Nên ngủ sớm và ngủ đủ giấc để mắt được nghỉ ngơi hợp lý. Hạn chế uống rượu, bia và các chất kích thích để phối hợp tốt với phác đồ điều trị thuốc của bác sĩ.
– Điều trị bằng phẫu thuật:
Khi Glocom đã ở giai đoạn nặng, việc điều trị bằng thuốc thường không còn hiệu quả. Lúc này, bác sĩ sẽ tư vấn người bệnh tiến hành mổ để bảo toàn thị lực. Có 3 phương pháp mổ Glocom phổ biến là: Mổ cắt bè củng mạc; Mổ cấy ghép ống thoát thủy dịch; Mổ laser.
Hiện nay, mổ laser là phương pháp được ưu tiên nhiều nhất tại các bệnh viện lớn. Phương pháp này được cho là một cải tiến đột phá trong y học khi vừa đảm bảo được tính nhanh chóng, vừa đảm bảo được hiệu quả điều trị.
Thay vì phải dùng dao kéo, bác sĩ sẽ sử dụng tia laser để phẫu thuật điều trị bệnh. Một ca mổ Glocom thông thường chỉ mất khoảng 15 – 20 phút với tính an toàn cao. Người bệnh sau mổ sẽ cần duy trì khám lại trong 2 – 5 năm hoặc tốt hơn là tái khám định kỳ để đề phòng trường hợp bệnh tái phát.
3.2 Phòng ngừa
Để phòng ngừa và phát hiện sớm Glocom, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
– Đi khám mắt định kỳ hoặc bất cứ khi nào có dấu hiệu bất thường ở mắt
– Tìm hiểu về lịch sử sức khỏe mắt của cả gia đình để đề phòng mắc bệnh do di truyền
– Tập thể dục thường xuyên kết hợp với chế độ hoạt động mắt hợp lý, ngủ đủ giấc
– Đeo kính bảo vệ mắt khi đi nắng, bụi hoặc khi làm việc
– …..
>>>>>Xem thêm: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh viêm nội nhãn
Bệnh nhân điều trị tại Chuyên khoa mắt – Hệ thống y tế Thu Cúc TCI
Nhìn chung, tăng nhãn áp Glocom nếu được phát hiện sớm và điều trị phù hợp sẽ có thể kiểm soát bệnh một cách hiệu quả. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đọc đã có cho mình những thông tin hữu ích về bệnh lý này. Để được giải đáp các thắc mắc liên quan, hãy liên hệ với chúng tôi và nhận tư vấn sớm nhé!
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.