Trẻ em cần tiêm mũi tiêm viêm màng não mô cầu BC thời điểm nào tối ưu là câu hỏi thắc mắc của nhiều phụ huynh. Vắc xin phòng não mô cầu BC hoạt động như thế nào, có tác dụng ra sao trong việc phòng ngừa?
Bạn đang đọc: Thời điểm nên tiêm mũi tiêm viêm màng não mô cầu bc cho trẻ
1. Bệnh viêm não mô cầu BC
1.1 Viêm não mô cầu BC là gì?
Viêm não mô cầu BC do vi khuẩn Neisseria meningitidis gây ra. Đây là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng ảnh hưởng đến màng não và tuỷ sống. Loại vi khuẩn gây bệnh này cực kỳ nguy hiểm và có khả năng lây truyền nhanh chóng.
Vi khuẩn Neisseria meningitidis có thể sống trong hệ hô hấp của người mà không gây ra triệu chứng bệnh. Trong một số trường hợp, chúng có thể xâm nhập vào hệ thống tuần hoàn máu và gây ra bệnh nếu có điều kiện thuận lợi.
Viêm màng não mô cầu BC có thể diễn ra rất nhanh và gây ra các biến chứng nặng nề như sốc nhiễm khuẩn và suy tim. Do đó, việc phòng ngừa thông qua tiêm vắc xin là quan trọng, đặc biệt là đối với những nhóm người có nguy cơ cao. Các biện pháp an toàn cá nhân như tránh tiếp xúc trực tiếp với người mắc bệnh cũng có thể giảm nguy cơ lây nhiễm.
1.2 Triệu chứng bệnh
Viêm màng não mô cầu BC có thể xuất hiện đột ngột và phát triển rất nhanh, đặc biệt là trong vòng vài giờ đến một vài ngày. Các triệu chứng thường khi khởi bệnh tương tự như các bệnh truyền nhiễm khác, nhưng sau đó, bệnh có thể trở nên nặng hơn. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của viêm màng não mô cầu BC:
– Sốt cao: Một trong những triệu chứng đầu tiên của bệnh là sốt cao, thường xuyên vượt quá 38.5°C
Sốt cao có thể là triệu chứng của bệnh viêm màng não mô cầu BC.
– Đau đầu dữ dội và kéo dài, có thể là một trong những triệu chứng xuất hiện sớm nhất.
– Buồn nôn và nôn: Cảm giác buồn nôn và có thể dẫn đến nôn, đặc biệt khi thay đổi tư thế hoặc khi nằm xuống.
– Có thể xuất hiện cảm giác căng tức ở vùng cổ và đầu khi cố gắng cúi xuống.
– Ban đỏ trên da: Ban đỏ có thể xuất hiện trên da và biến thành các vết ban đỏ lớn hơn
– Các vấn đề về thị lực và tai: Có thể xuất hiện các vấn đề như nhìn mờ, nhức mắt và thính giác giảm sút.
2. Những thông tin cần biết về mũi tiêm viêm màng não mô cầu BC
2.1. Những điều cần biết về mũi tiêm viêm màng não mô cầu BC
Vắc xin viêm màng não mô cầu BC được thiết kế để kích thích hệ thống miễn dịch tạo ra phản ứng phòng ngừa chống lại vi khuẩn Neisseria meningitidis, nguyên nhân gây ra bệnh viêm màng não mô cầu BC. Thành phần vắc xin:
Vắc xin chứa màng ngoài tinh khiết nhóm huyết thanh B và polysaccharide vỏ nhóm huyết thanh C của vi khuẩn, những phần quan trọng mà hệ thống miễn dịch có thể nhận diện và phản ứng.
Ngoài ra, thành phần của vắc xin còn chứa tá dược, kích thích để tăng cường phản ứng của hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể tạo ra một lượng lớn các tế bào miễn dịch và kháng thể.
Tìm hiểu thêm: Tiêm vacxin uốn ván: Đối tượng, thời điểm và lưu ý
Tiêm mũi mô cầu BC cho trẻ để bảo vệ trẻ khỏi bệnh tật.
Khi cơ thể đã được tiêm phòng, nó có khả năng nhận biết và ngăn chặn sự tấn công của vi khuẩn. Đối với những người đã được tiêm phòng, nếu họ tiếp xúc với vi khuẩn, hệ thống miễn dịch sẽ nhanh chóng phản ứng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Vắc xin cũng giúp giảm nguy cơ phát sinh các biến chứng nặng nề của bệnh viêm màng não mô cầu BC, bao gồm sốc nhiễm khuẩn và tử vong.
Việc tiêm vắc xin không chỉ bảo vệ cá nhân mà còn góp phần vào việc ngăn chặn sự lây nhiễm trong cộng đồng, đặc biệt là trong những môi trường đông đúc người sinh sống.
2.2 Mũi tiêm viêm màng não mô cầu BC cần tiêm lúc nào?
Hiện tại loại vắc xin phổ biến dùng để phòng bệnh viêm màng não mô cầu BC là VA Mengoc BC do Cu Ba sản xuất dành cho đối tượng trẻ em từ 6 tháng đến người lớn 45 tuổi.
Lịch tiêm là 2 liều, mỗi liều cách nhau 2 tháng. Lưu ý, có thể tiêm 2 mũi cách nhau 6 đến 8 tuần. Với những trẻ từ 9 tháng chưa tiêm VA Mengoc BC thì cần ưu tiên tiêm vắc xin phòng viêm não mô cầu tuýp ACWY (Menactra) trước và không cần quan tâm đến khoảng cách giữa 2 loại này.
2.3 Phản ứng có thể có khi tiêm phòng viêm não mô cầu BC
Khi tiêm phòng vắc xin phòng viêm màng não mô cầu BC, một số người có thể trải qua các phản ứng phụ tạm thời. Đa số các phản ứng này là nhẹ và tự giảm đi sau vài ngày. Dưới đây là một số phản ứng phụ thông thường mà một số người có thể trải qua:
– Một trong những phản ứng phổ biến nhất là đau và sưng tại nơi tiêm. Phản ứng này là rất bình thường và sẽ tự khỏi.
– Một số người có thể trải qua sốt nhẹ, cảm giác mệt mỏi sau khi tiêm vắc xin.
– Một số người có thể trải qua đau đầu và cảm giác căng tức ở vùng cổ, do hệ thống miễn dịch phản ứng với thành phần của vắc xin.
– Một số trường hợp có thể xuất hiện buồn nôn và thậm chí nôn sau khi tiêm vắc xin. Tuy nhiên, đây là phản ứng hiếm và thường chỉ xảy ra trong một số trường hợp cụ thể.
– Một số người có thể phát ban đỏ hoặc sưng trên da tại nơi tiêm.
– Dị ứng: Mặc dù phản ứng dị ứng là rất hiếm, nhưng nếu có, cần được xử trí ngay lập tức. Các triệu chứng có thể bao gồm khó thở, sưng mặt, hoặc phát ban toàn thân.
>>>>>Xem thêm: Vắc xin viêm não Nhật Bản có trong tiêm chủng mở rộng
Liên hệ với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào cần trả lời.
Nếu sau khi tiêm, cơ thể trẻ xuất hiện những phản ứng bất thường làm bạn cảm thấy lo lắng thì nên liên hệ với bác sĩ tại cơ sở tiêm chủng để được hỗ trợ.
3. Chăm sóc trẻ hậu tiêm chủng
Chăm sóc trẻ sau khi tiêm chủng là việc làm quan trọng để giảm thiểu bất kỳ phản ứng phụ nào có thể xảy ra và giúp trẻ cảm thấy thoải mái sau quá trình chủng ngừa. Dưới đây là một số cách bạn có thể chăm sóc trẻ sau khi tiêm chủng:
– Theo dõi tại phòng tiêm tối thiểu 30 phút. Nếu có bất kỳ vấn đề nào xuất hiện, ngay lập tức báo cho người tiêm và nhân viên y tế.
– Khuyến khích cho trẻ uống nước để giữ cho cơ thể đủ nước và giảm cảm giác khô miệng.
– Cho trẻ nghỉ ngơi và thư giãn nếu cần thiết. Ngủ đủ giấc giúp trẻ nhanh chóng hồi phục hơn.
– Nếu có sưng hoặc đau ở nơi tiêm, bạn có thể chườm một túi đá lạnh (bọc bằng vải) để giảm sưng và giảm đau.
Trên đây là những thông tin cơ bản nhất về mũi vắc xin viêm màng não mô cầu BC cho bạn đọc tham khảo. Nếu có những vấn đề cụ thể cần thắc mắc, hãy liên hệ đến Phòng tiêm chủng Thu Cúc TCI để được giải đáp bạn nhé.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.