Ung thư phổi là một trong những loại ung thư có tỷ lệ tử vong cao trong các bệnh lý ung thư tại Việt Nam. Tuy nhiên, ở những giai đoạn đầu, rất khó có thể thể nhận biết vì bệnh không thể hiện rõ triệu chứng, chỉ đến khi xuất hiện những triệu chứng như ho, khó thở, đau ngực, sút cân,… thì bệnh đã ở giai đoạn muộn và rất khó điều trị thành công. Do đó, việc tầm soát ung thư và thực hiện các xét nghiệm cần thiết kịp thời đóng vai trò quan trọng. Trong đó, chỉ số xét nghiệm CYFRA 21-1 là một gợi ý quan trọng giúp chẩn đoán và điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư phổi. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về chỉ số xét nghiệm ung thư phổi này trong bài viết dưới đây.
Bạn đang đọc: Tìm hiểu chỉ số xét nghiệm ung thư phổi CYFRA 21-1
1. Tìm hiểu về chỉ số xét nghiệm ung thư phổi CYFRA 21-1
1.1. Chỉ số xét nghiệm ung thư phổi CYFRA 21-1 là gì?
CYFRA 21-1 là một trong những chất chỉ điểm ung thư trong máu giúp hỗ trợ trong việc tầm soát, tiên lượng và điều trị ung thư phổi. Ngoài ra, chất chỉ điểm này còn được dùng để chẩn đoán những bệnh phổi lành tính, phân biệt giữa ung thư phổi tế bào nhỏ và không nhỏ hoặc ung thư phổi nguyên phát và thứ phát. Cụ thể vai trò của chỉ số CYFRA 21-1 là:
– Phát hiện sớm nguy cơ cảnh báo ung thư phổi và tiên lượng bệnh.
– Theo dõi quá trình phát triển của tế bào ung thư, xác định giai đoạn bệnh và đo lường hiệu quả trong quá trình điều trị.
Tuy vậy, kết quả của chỉ số CYFRA 21-1 không mang tính tuyệt đối. Bởi vì trong một số trường hợp chỉ số này ổn định, không tăng dù bệnh nhân đang mắc ung thư phổi. Ngoài ra, chỉ số CYFRA 21-1 vẫn tăng trong một số bệnh phổi lành tính và các bệnh ung thư khác. Vì vậy, để xác định được chắc chắn tình trạng ung thư cổ tử cung, bên cạnh việc thực hiện xét nghiệm CYFRA 21-1 thì bệnh nhân thực hiện thêm các phương pháp khác như chụp X-quang phổi, chụp cắt lớp vi tính CT, sinh thiết tế bào,…
Xét nghiệm CYFRA 21-1 có vai trò quan trọng trong chẩn đoán ung thư phổi
1.2. Ý nghĩa của chỉ số xét nghiệm ung thư phổi CYFRA 21-1
Mặc dù được biểu hiện trong nhiều bệnh lý khác nhau nhưng chất chỉ điểm này hiện diện chủ yếu trong phổi. CYFRA 21‐1 có thể được xem như dấu ấn sinh học được lựa chọn để đánh giá ung thư phổi. Chỉ số CYFRA 21-1 là chất chỉ điểm nhạy nhất trong việc nhận biết ung thư phổi khi so với các loại ung thư khác. Độ nhạy của chỉ số này trong ung thư phổi không tế bào nhỏ là 30 đến 75% và ung thư phổi tế bào nhỏ là 20 đến 60%. Chỉ số CYFRA 21-1 đóng vai trò quan trọng trong xác định bệnh, chẩn đoán tái phát cũng như theo dõi quá trình điều trị của người bệnh.
Chỉ số CYFRA 21-1 trong từng trường hợp cụ thể sẽ ở các mức như sau.
– Nồng độ CYFRA 21-1 ở người bình thường, không mắc bệnh sẽ nằm trong khoảng
– Người mắc các bệnh phổi lành tính có nồng độ CYFRA 21-1 huyết thanh:
– Nếu nồng độ CYFRA 21-1: >10,5 μg/m, đây là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ cao mắc ung thư phổi.
– Nồng độ CYFRA 21-1 thường giảm sau khi điều trị phẫu thuật hoặc hóa trị. Nếu nồng độ CYFRA 21-1 tăng trở lại là cảnh báo tái phát ung thư sau điều trị.
Từ các nghiên cứu cho thấy, chỉ số CYFRA 21-1 tăng cao khi bệnh nhân bị mắc ung thư phổi, trong đó, ung thư phổi tế bào không nhỏ vẫn có nồng độ CYFRA 21-1 cao nhất. Ngoài ra, trường hợp bệnh nhân mắc một số căn bệnh lành tính liên quan đến gan, thận hoặc những bệnh ác tính ngoài phổi như tiêu hóa, phần phụ, đường tiết niệu,… thì chỉ số này sẽ tăng nhẹ.
Tìm hiểu thêm: Làm đẹp sau sinh bằng nghệ
Chỉ số CYFRA 21-1 tăng cao nhất khi bệnh nhân bị mắc ung thư phổi
2. Hiệu quả kết hợp giữa xét nghiệm CYFRA 21-1 và CEA
Trong phát hiện ung thư phổi, sự kết hợp CYFRA 21‐1 và kháng nguyên ung thư phổi CEA được chứng minh là hữu ích nhất. Chỉ định xét nghiệm CEA và CYFRA 21-1 nên trở thành thường quy đối với bệnh nhân mắc các bệnh phổi nói chung, nếu nồng độ CEA trên mức 6,4 ng/ml và CYFRA 21-1 trên 6,4 ng/mi nên có định hướng chẩn đoán ung thư phổi. Nồng độ CYFRA 21-1 và CEA còn được kết hợp để xác định kích thước khối u, với tình trạng di căn hạch và giai đoạn bệnh.
3. Đối tượng cần tiến hành xét nghiệm chỉ số CYFRA 21-1
Bất kỳ ai cũng có khả năng mắc phải căn bệnh ung thư phổi, vì vậy, việc thực hiện xét nghiệm CYFRA 21-1 được áp dụng đối với tất cả đối tượng. Tuy nhiên, một số đối tượng dưới đây cần thiết phải tiến hành xét nghiệm chỉ số CYFRA 21-1:
– Người trong độ tuổi từ 55 trở lên có nguy cơ cao mắc ung thư phổi
– Có tiền sử hút thuốc lá lâu năm với số lượng lớn.
– Những người trong gia đình có người từng bị ung thư phổi hoặc bản thân có tiền sử ung thư.
– Những người thường xuyên làm việc trong môi trường độc hại, tiếp xúc trực tiếp với khói thuốc lá, kể cả người hút thuốc thụ động.
– Ngoài ra, những người bị mắc các bệnh ung thư khác như ung thư vú, tuyến tụy, bàng quang,… cũng cần thực hiện xét nghiệm CYFRA 21-1.
>>>>>Xem thêm: Biến chứng có thể gặp khi phẫu thuật ung thư tuyến giáp
Những người hút thuốc lá có nguy cơ cao mắc ung thư phổi, vì vậy việc thực hiện xét nghiệm CYFRA 21-1 là rất cần thiết
Như vậy, có thể thấy, xét nghiệm CYFRA 21-1 thường được dùng chủ yếu để tầm soát ung thư phổi. Không chỉ vậy, chỉ số CYFRA 21-1 còn có ý nghĩa trong việc hỗ trợ theo dõi hiệu quả điều trị, đánh giá khả năng di căn và tái phát bệnh. Tuy nhiên kết quả của chỉ số CYFRA 21-1 không mang tính tuyệt đối, vì vậy để khẳng định chắc chắn có mắc ung thư phổi hay không thì sẽ cần thực hiện thêm các phương pháp thăm khám khác như sinh thiết tế bào, chụp cắt lớp vi tính CT, chụp cộng hưởng từ,…
Hiện nay, nhằm đáp ứng nhu cầu kiểm tra sức khỏe của người dân, Hệ thống Y tế Thu Cúc TCI đã triển khai đa dạng các gói sàng lọc ung thư phổi với đầy đủ danh mục cần thiết, trong đó có xét nghiệm chỉ số CYFRA 21-1. Bên cạnh đội ngũ y bác sĩ hàng đầu, Thu Cúc TCI luôn chú trọng đầu tư cập nhật các công nghệ khám bệnh hàng đầu như hệ thống xét nghiệm tự động, chụp cắt lớp vi tính CT, chụp cộng hưởng từ MRI,… mang tới kết quả khám nhanh chóng, chính xác.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu hơn về chỉ số tầm soát ung thư phổi CYFRA 21-1. Đừng quên tiến hành tầm soát ung thư phổi định kỳ để bảo vệ sức khỏe của mình nhé!
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.