Bệnh lây qua tình dục ngày càng phổ biến và nguy hiểm, trong đó bệnh Herpes để lại không ít hậu quả nặng nề cho bản thân người mắc và cộng đồng. Để giúp bạn có thêm nhiều thông tin về căn bệnh này, trong bài viết này hãy cùng Thu Cúc TCI tìm hiểu về mức độ nguy hiểm của Herpes, từ đó biết được cách phòng tránh hiệu quả nhé!
Bạn đang đọc: Tìm hiểu về bệnh Herpes lây qua đường tình dục
1. Về căn bệnh Herpes lây qua tình dục
Herpes còn có tên khác là Herpes sinh dục, hay mụn rộp sinh dục do virus Herpes Simplex (HSV) gây nên. HSV có hai dạng chính là HSV-1 và HSV-2. Bệnh có thể tái phát và xuất hiện ở dạng vết thương mụn nước, gây không thoải mái và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
1.1 Triệu chứng của bệnh Herpes lây qua tình dục
– HSV-1 thường gây ra mụn rộp ở miệng, môi và mắt. Các nốt mụn đỏ ngứa, đau gây khó chịu khí ăn hoặc nói. Bệnh có thể đi kèm với sốt và cơ thể mệt mỏi.HSV-1 có khả năng lây truyền thông qua tiếp xúc trực tiếp với vết thương hoặc dịch cơ thể của người nhiễm trùng.
Herpes là một trong các bệnh qua đường tình dục khó có thể chữa khỏi
– HSV-2 chủ yếu lây truyền qua đường tình dục và thường gây ra các triệu chứng như mụn nước, loét đau rát, ngứa ở vùng bộ phận sinh dục, hậu môn hoặc vùng xung quanh. Tuy nhiên, không ít người mắc bệnh không có triệu chứng rõ ràng. HSV-2 thường làm suy giảm hệ miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm các bệnh lây truyền khác.
1.2 Nguyên nhân và các biến chứng của Herpes
Bệnh Herpes sinh dục được gây ra chủ yếu do tiếp xúc trực tiếp với virus thông qua các hoạt động:
– Tiếp xúc trực tiếp: Bệnh có thể lây nhiễm qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ vết loét của người nhiễm virus HSV, chẳng hạn như qua hôn nhau, sử dụng chung đồ ăn uống, hoặc dùng chung vật dụng cá nhân như khăn mặt và bàn chải
– Virus Herpes có thể lây nhiễm thông qua tiếp xúc với tinh dịch, dịch tiết âm đạo, nước bọt, máu, hay các loại dịch tiết cơ thể khác.
Bệnh Herpes có thể gây ra các biến chứng và tác động đến nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể.
– HSV có thể gây ra viêm nướu và miệng cấp tính, thường gặp nhất ở trẻ dưới 5 tuổi
– Bệnh có thể dẫn đến viêm giác mạc, là tình trạng viêm nhiễm của màng nhầy bên trong mắt
– HSV có thể gây phát ban liên tục của mụn rộp, kết hợp với các triệu chứng khác như đau và ngứa.
Các loại virus Herpes khi xâm nhập vào tế bào có thể gây vết loét, tổn thương cấu trúc tế bào, và tăng nguy cơ nhiễm trùng da. Đồng thời, mắc bệnh này cũng có thể làm tăng nguy cơ HIV và làm cho tình trạng viêm nhiễm ngày càng trầm trọng hơn.
Hiện tại, không có phương pháp chữa trị nào có thể loại bỏ HSV khỏi cơ thể hoàn toàn. Điều này có nghĩa là virus sẽ tồn tại trọn đời trong cơ thể của người nhiễm.
1.3 Những ai có nguy cơ cao mắc Herpes và các bệnh lây qua tình dục?
Nguy cơ mắc bệnh Herpes và các bệnh lây qua đường tình dục tăng cao đối với các đối tượng sau:
– Những người có nhiều đối tác tình dục, quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp bảo vệ. Hoặc nếu có bạn tình đã mắc Herpes hoặc các bệnh lây qua đường tình dục thì nguy cơ lây nhiễm tăng lên.
– Hệ miễn dịch suy giảm làm tăng nguy cơ mắc bệnh và tái phát Herpes.
Tìm hiểu thêm: U nang tuyến vú là bệnh gì?
Khám sức khỏe định kỳ để ngăn chặn kịp thời các bệnh tình dục nguy hiểm
– Phụ nữ mang thai có thể chuyển virus Herpes cho thai nhi, gây rủi ro cho sức khỏe của em bé.
– Người mắc các bệnh tình dục khác như HIV, giang mai, Chlamydia… thì cũng sẽ có nguy cơ cao mắc Herpes
2. Bệnh Herpes sinh dục được điều trị như thế nào?
Quá trình chẩn đoán thường dựa trên các đặc điểm lâm sàng, kết hợp với các xét nghiệm như xét nghiệm máu và xét nghiệm PCR để xác định loại virus.
Đối với bệnh Herpes, thuốc kháng virus như Acyclovir, Valacyclovir và Famciclovir thường được sử dụng nhằm ức chế sự phát triển của virus và giảm triệu chứng.
Có thể điều trị tại chỗ với dung dịch sát khuẩn như Betadine hoặc kem bôi Acyclovir để giảm mụn nước và ngăn chặn sự lây lan. Sử dụng kem bôi kháng viêm và thuốc giảm đau để giảm ngứa và đau.
Khi mắc Herpes cũng có thể áp dụng một số biện pháp điều trị tại nhà bao gồm:
– Chườm lạnh: Sử dụng đá lạnh hoặc đá bọc trong vải chườm lên mụn loét trên môi 20 phút mỗi lần, mỗi ngày từ 2 – 3 lần.
– Sử dụng thuốc giảm đau như Acetaminophen để giảm cảm giác đau.
– Sử dụng kem chống nhiễm trùng: Dùng kem bôi chứa Acyclovir để giảm mụn nước và ngăn chặn sự lây lan
– Chăm sóc tại nhà: Đảm bảo vệ sinh cá nhân, tránh chạm tay vào vết thương, và sử dụng đồ dùng cá nhân riêng tư.
– Uống đủ nước và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp hỗ trợ quá trình điều trị.
– Giữ cho vùng nhiễm trùng khô ráo.
Lưu ý: Trước khi thực hiện bất kỳ biện pháp nào hay sử dụng loại thuốc nào, nên thảo luận với bác sĩ để đảm bảo rằng phương pháp này phù hợp và an toàn cho tình trạng sức khỏe của bạn.
3. Các biện pháp phòng bệnh Herpes sinh dục
Để phòng tránh bệnh Herpes sinh dục, có thể thực hiện các biện pháp như sau:
– Sử dụng bảo vệ khi quan hệ tình dục: Sử dụng bao cao su có thể giảm rủi ro lây nhiễm virus Herpes sinh dục.
>>>>>Xem thêm: Cha mẹ cần biết cách chăm sóc răng bé 2 tuổi
Xây dựng đời sống tình dục an toàn và lành mạnh để đẩy lùi bệnh Herpes lây qua tình dục
– Tránh quan hệ tình dục không lành mạnh: Hạn chế số lượng đối tác tình dục và tránh quan hệ tình dục không an toàn có thể giảm nguy cơ lây nhiễm.
– Nếu bạn có nhiều đối tác tình dục hoặc có nguy cơ cao, thì việc kiểm tra định kỳ và thông tin về tình trạng sức khỏe tình dục của đối tác là quan trọng. Thảo luận với bác sĩ về tiêm vắc xin (nếu có) và các biện pháp phòng ngừa khác.
– Tránh tiếp xúc với vùng nhiễm trùng khi đối tác có triệu chứng hoặc mụn rộp sinh dục.
– Chăm sóc sức khỏe tình dục: Duy trì sức khỏe tốt, tăng cường hệ miễn dịch và thực hiện các biện pháp an toàn khi có quan hệ tình dục có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm.
Hy vọng các thông tin trên đây sẽ giúp ích bạn trong việc hiểu và phòng ngừa hiệu quả bệnh Herpes và các bệnh lây qua tình dục. Liên hệ ngay với Thu Cúc TCI nếu như cần hỗ trợ các thông tin liên quan.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.