Aleucin là một loại thuốc được sử dụng để giảm sự mất thăng bằng và điều trị các cơn chóng mặt do nhiều nguyên nhân khác nhau. Thuốc này chứa hoạt chất chính là N-Acetyl-DL-Leucin, một axit amin biến đổi có khả năng cải thiện các triệu chứng chóng mặt và mất thăng bằng. Aleucin được sản xuất dưới dạng viên nén, dễ dàng sử dụng và phổ biến trong điều trị các rối loạn liên quan đến tiền đình và hệ thần kinh.
Bạn đang đọc: Tìm hiểu về công dụng và cơ chế hoạt động của Aleucin
1. Công dụng của Aleucin
1.1. Aleucin điều trị chóng mặt và rối loạn tiền đình
Aleucin được sử dụng rộng rãi trong điều trị chóng mặt và các rối loạn tiền đình. Thuốc có tác dụng giảm các triệu chứng chóng mặt, hoa mắt, cảm giác quay cuồng và mất cân bằng do các nguyên nhân như bệnh Meniere, thiếu máu não, say tàu xe, uống bia rượu, bệnh tiền đình, viêm tai giữa mức độ cấp và mạn tính, nhức nửa đầu, hạ huyết áp tư thế, tăng huyết áp, và ngộ độc do thuốc như streptomycin và gentamycin.
Thuốc điều trị những triệu chứng chóng mặt, buồn nôn.
1.2. Aleucin cải thiện sự lưu thông máu bên trong tai
N-Acetyl-DL-Leucin có tác dụng làm giãn các mạch máu trong tai trong, cải thiện lưu lượng máu và giảm áp lực trong tai. Điều này giúp làm giảm các triệu chứng ù tai, mất thính lực và đau tai, đồng thời cải thiện chức năng nghe. Việc cải thiện lưu thông máu trong tai trong còn giúp giảm cảm giác bồng bềnh và chóng mặt khi thay đổi tư thế hay quay đầu.
1.3. Hỗ trợ điều trị bệnh Meniere
Bệnh Meniere là một rối loạn tai trong gây ra các triệu chứng như chóng mặt, ù tai, mất thính lực và cảm giác áp lực trong tai. Aleucin được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn chóng mặt liên quan đến bệnh Meniere, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
1.4. Giảm các triệu chứng do rối loạn tuần hoàn máu não
Aleucin cũng được sử dụng để điều trị các triệu chứng do rối loạn tuần hoàn máu não như đau đầu, mất trí nhớ, và giảm khả năng tập trung. Bằng cách cải thiện lưu thông máu trong não, Aleucin giúp tăng cường chức năng não bộ và giảm nguy cơ các bệnh lý liên quan đến tuần hoàn máu.
Tìm hiểu thêm: Cetirizin 10mg – Thuốc kháng histamin điều trị dị ứng
Cải thiện tuần hoàn não cũng là một tác dụng của thuốc.
2. Cơ chế hoạt động của Aleucin
2.1. Tác động của thuốc lên tiền đình
N-Acetyl-DL-Leucin hoạt động chủ yếu bằng cách tăng cường lưu thông máu trong tai trong. Thuốc làm giãn các mạch máu và cải thiện vi tuần hoàn, giúp giảm áp lực trong tai và cải thiện các triệu chứng chóng mặt và mất cân bằng. Hoạt chất này còn có khả năng tái lập điện thế màng tế bào thần kinh, từ đó thúc đẩy quá trình khử cực của các tế bào thần kinh nhanh chóng và khôi phục sự cân bằng của hệ tiền đình.
2.2. Cải thiện vi tuần hoàn máu
N-Acetyl-DL-Leucin có tác dụng làm giãn mạch máu và cải thiện vi tuần hoàn máu trong não và tai trong. Điều này giúp giảm áp lực trong tai và não, từ đó giảm các triệu chứng liên quan đến rối loạn tiền đình và tuần hoàn máu não. Việc cải thiện lưu thông máu cũng giúp tăng cường cung cấp oxy và dưỡng chất cho não, từ đó cải thiện chức năng não bộ.
2.3. Khôi phục điện thế màng tế bào
Một trong những cơ chế hoạt động quan trọng của N-Acetyl-DL-Leucin là khả năng khôi phục điện thế màng tế bào của các tế bào thần kinh. Điều này giúp cho quá trình khử cực của các tế bào thần kinh diễn ra nhanh chóng, từ đó cân bằng tiền đình nhanh chóng được thiết lập trở lại. Điều này có thể giúp giảm tình trạng mất thăng bằng và các triệu chứng chóng mặt.
3. Liều dùng Aleucin
Liều dùng thông thường của Aleucin cho người lớn là 3–4 viên mỗi ngày, chia làm 2 lần uống vào sáng và tối. Thời gian dùng thuốc có thể kéo dài từ 10 ngày đến 5–6 tuần, tùy theo đáp ứng điều trị của từng người bệnh. Trong giai đoạn đầu điều trị hoặc khi chưa có tác dụng rõ ràng, liều dùng có thể tăng lên 6–8 viên mỗi ngày, chia làm 2–3 lần uống.
>>>>>Xem thêm: Loại thuốc dạ dày phổ biến và lưu ý khi sử dụng
Nên uống thuốc theo liều dùng của bác sĩ kê đơn.
Aleucin nên được uống cùng với nước lọc vào bữa ăn để đạt hiệu quả tốt nhất. Trước khi sử dụng, nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ. Nếu quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt, nhưng nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Đã lỡ quên thì cũng không được dùng gấp đôi liều để bù lại.
Mặc dù Aleucin có nhiều công dụng tích cực, nhưng việc sử dụng thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Một số người có thể cảm thấy khó chịu khi uống thuốc. Hiếm khi xảy ra những tác dụng phụ nặng hơn như mẩn ngứa hay nổi mề đay.
4. Lưu ý khi sử dụng Aleucin
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Aleucin, bạn cần lưu ý một số điều sau:
– Không sử dụng Aleucin cho người bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
– Tránh sử dụng Aleucin cho phụ nữ có thai và đang cho con bú, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
– Trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ, bạn không nên tự ý chỉnh liều.
– Tránh sử dụng Aleucin cùng với các loại thuốc khác mà không có sự tư vấn của bác sĩ, để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
– Nếu bạn có bất kỳ tình trạng y tế nào, như bệnh gan, thận, tiểu đường, hoặc đang mang thai, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng Aleucin.
– Cất thuốc ở những nơi khô ráo, thoáng mát, không để nắng chiếu rực tiếp và để xa tầm với của trẻ em.
Aleucin là một loại thuốc đa năng với nhiều công dụng quan trọng trong điều trị y tế. Từ việc hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến rối loạn tiền đình, tuần hoàn máu não đến cải thiện chức năng nghe và giảm các triệu chứng chóng mặt, Aleucin đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và nâng cao sức khỏe của con người. Tuy nhiên, việc sử dụng Aleucin cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng và cơ chế hoạt động của Aleucin, từ đó có cái nhìn toàn diện về loại thuốc này.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.