Tìm hiểu về hiện tượng phản vệ và sốc phản vệ khi tiêm vacxin

Sốc phản vệ khi tiêm vacxin đề cập đến mức độ nghiêm trọng nhất của phản vệ, khi có sự giãn toàn bộ hệ thống mạch và co thắt phế quản đột ngột, có thể dẫn đến tử vong trong vài phút. Đây là một tai biến kinh hoàng, tạo nên lo lắng và sợ hãi không chỉ cho bệnh nhân và người nhà, mà còn đối với các y bác sĩ. Để giúp bạn có thêm thông tin quan trọng về mức độ nguy hiểm của phản ứng phản vệ cũng như cách xử trí, hãy cùng Thu Cúc TCI tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Bạn đang đọc: Tìm hiểu về hiện tượng phản vệ và sốc phản vệ khi tiêm vacxin

1. Tại sao lại xuất hiện phản ứng phản vệ sau khi tiêm vacxin?

Dị nguyên (allergen) là chất có thể kích thích phản ứng dị ứng trong cơ thể. Phản ứng phản vệ chính là một phản ứng dị ứng, phản ứng này có thể xảy ra ngay lập tức hoặc sau vài giờ khi tiếp xúc với dị nguyên gây ra các triệu chứng đa dạng, từ nhẹ đến nghiêm trọng, thậm chí có thể gây tử vong nhanh chóng. Các dị nguyên có thể bao gồm thức ăn, thuốc, vacxin và các yếu tố khác.

Các chất liên quan trong quá trình sản xuất vacxin có thể gây phản ứng dị ứng. Vacxin là chế phẩm chứa nguyên tố kháng nguyên từ vi sinh vật gây bệnh hoặc có cấu trúc kháng nguyên tương tự. Chúng được chế tạo để đảm bảo an toàn và khả năng kích thích miễn dịch. Mặc dù một số vacxin có thể gây tác dụng phụ như sốt, đau nhức, sưng tấy tại nơi tiêm, nhưng tỷ lệ phản ứng phản vệ thường rất thấp. Các chất như protein trứng, gelatin, latex, men bia rượu, chất bảo quản, chất cố định, và kháng sinh, liên quan đến quá trình sản xuất vacxin, cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng.

Tìm hiểu về hiện tượng phản vệ và sốc phản vệ khi tiêm vacxin

Sốc phản vệ khi tiêm vacxin là mức độ nặng nhất của phản vệ do đột ngột giãn toàn bộ hệ thống mạch và co thắt phế quản, nguy cơ tử vong trong một vài phút.

Phản ứng phản vệ được chia thành các cấp độ:

– Độ I (Nhẹ): Đặc trưng bởi các triệu chứng da như mày đay, ngứa, và sưng ở dưới da, cũng như niêm mạc.

– Độ II (Nặng): Bao gồm ít nhất 2 trong số các biểu hiện sau đây ở nhiều cơ quan:

Xuất hiện nhanh chóng của mày đay và sưng ở dưới da.

Khó thở, tức ngực, khàn tiếng, và chảy nước mũi.

Đau bụng, nôn, và ỉa chảy.

Biến động huyết áp hoặc nhịp tim tăng.

– Độ III (Nguy kịch): Biểu hiện tăng cường ở nhiều cơ quan, với mức độ nặng hơn:

Vấn đề về đường thở: Tiếng rít thanh quản và sưng thanh quản.

Hô hấp: Thở nhanh, khò khè, tím tái, và rối loạn nhịp thở.

Rối loạn ý thức: Vật vã, hôn mê, co giật, và rối loạn cơ tròn.

Tuần hoàn: Sốc, mạch nhanh và tụt huyết áp.

– Độ IV (Ngừng tuần hoàn): Biểu hiện của sự ngừng hô hấp và ngừng tuần hoàn.

2. Các giai đoạn của sốc phản vệ

Sốc phản vệ là loại phản ứng dị ứng cấp tính, có thể nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Gia tăng đột ngột của giãn mạch và thành mạch có thể làm tăng tính thẩm thấu và làm phế quản trở nên quá nhạy cảm. Sốc phản vệ xuất hiện khi cơ thể có khả năng dị ứng, có thể ảnh hưởng đến một số người mà không gây ra tác động tương tự đối với người khác.

– Giai đoạn mẫn cảm: Kích hoạt phản ứng tế bào lympho TH2. Khi cơ thể tiếp xúc với dị nguyên trong vacxin, phản ứng đầu tiên xảy ra ở tế bào lympho TH2, đảm nhận vai trò trong quá trình trình diện kháng nguyên

– Giai đoạn hóa sinh bệnh: Dị nguyên kết hợp với IgE và giải phóng nhiều chất trung gian như serotonin, histamin, tạo nên giai đoạn hóa sinh bệnh trong quá trình phản ứng.

– Giai đoạn sinh lý bệnh:Các chất trung gian tác động lên cơ thể, gây giãn động mạch, giảm huyết áp, co thắt phế quản, tạo ra các triệu chứng đau bụng, đau đầu, choáng, hoặc thậm chí là hôn mê.

Tìm hiểu thêm: Lịch tiêm vắc xin thủy đậu cho trẻ bố mẹ cần nắm

Tìm hiểu về hiện tượng phản vệ và sốc phản vệ khi tiêm vacxin

Phản ứng phản vệ mặc dù hiếm gặp nhưng diễn tiến nhanh, có thể ảnh hưởng tính mạng

Yếu tố nguy cơ gây sốc phản vệ không phổ biến, nhưng những đối tượng sau đây dễ bị ảnh hưởng:

– Tiền sử gia đình với bệnh dị ứng, sốc phản vệ, hen suyễn, viêm mũi dị ứng, chàm, mề đay.

– Người mắc hen suyễn, hoặc bị dị ứng.

– Trẻ em/ phụ nữ trong thai kỳ hay đang cho con bú.

3. Cách xử trí các phản ứng phản vệ khi tiêm vacxin

Các loại vaccine trước khi ra đời đều trải qua quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng, với mục tiêu phục vụ cộng đồng và ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm. Quá trình kiểm định chất lượng bao gồm việc đánh giá nguồn nguyên liệu, quy trình sản xuất, sử dụng phụ gia bảo quản và thành phần hoạt chất, đều được thực hiện với sự nghiên cứu và kiểm soát cực kỳ chặt chẽ.

Tỷ lệ xảy ra phản ứng nghiêm trọng, như sốc phản vệ, từ các loại vaccine này thường rất thấp, thường được đo lường bằng số trường hợp trên mỗi 100.000 người hoặc thậm chí một vài trường hợp trên mỗi 1.000.000 người.

3.1 Theo dõi sau tiêm

Bộ Y tế khuyến cáo theo dõi các thời điểm quan trọng sau khi tiêm vacxin như sau để đảm bảo an toàn và sức khỏe:

– 30 phút sau tiêm:Giữ tinh thần thoải mái và báo ngay cho nhân viên y tế nếu phát hiện bất kỳ biểu hiện bất thường nào. Khoảng thời gian này có thể xuất hiện các biến chứng sau tiêm vacxin sớm và nặng, bao gồm phản ứng phản vệ.

– Sau tiêm 24 tiếng: Liên tục theo dõi và giám sát tình trạng sức khỏe. Đặc biệt quan trọng đối với những người có tiền sử tăng huyết áp, cần đo huyết áp mỗi 4 đến 6 giờ.

– 4 ngày sau tiêm: Tiếp tục theo dõi sức khỏe cá nhân. Nếu có đau, cảm giác nặng, đau, hoặc nhức ở vùng tiêm, cần đến bệnh viện hoặc liên hệ với nhân viên y tế để được tư vấn.

Tất cả trường hợp phản vệ cần được phát hiện và xử lý ngay tại chỗ, sau đó được theo dõi liên tục trong vòng 24 giờ. Bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên và nhân viên y tế khác phải tiến hành xử trí cấp cứu ban đầu. Adrenalin là loại thuốc quan trọng cần tiêm ngay khi xác định phản vệ từ độ II trở lên để cứu sống người bệnh.

3.2 Lưu ý tiêm đối với các đối tượng đặc biệt

– Đối với trẻ em đã có phản ứng mạnh với lần tiêm vacxin trước, quá trình tiêm vacxin sau cần được thực hiện một cách cẩn thận. Việc tiêm vacxin sau đó nên được thực hiện tại các bệnh viện để đảm bảo quan sát và xử trí kịp thời trong trường hợp có phản ứng nặng.

Tìm hiểu về hiện tượng phản vệ và sốc phản vệ khi tiêm vacxin

>>>>>Xem thêm: Tất tần tật về vacxin tả cho bé mà bố mẹ cần biết

Khám sàng lọc trước khi tiêm chủng là một bước vô cùng cần thiết và quan trọng.

– Đối với những đối tượng có nguy cơ nhiễm khuẩn đặc biệt như người bệnh hen phế quản, cắt lách, hội chứng Down, nhiễm HIV, bệnh tim hoặc phổi mãn tính, trẻ con sinh thiếu tháng, việc tiêm vacxin cần được thực hiện một cách thận trọng. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo rằng không nên sử dụng các loại vacxin sống như BCG, bại liệt uống, và sởi cho trẻ em nhiễm HIV. Đối với trẻ con sinh thiếu tháng, việc tiêm chủng nên được thực hiện vào tháng thứ hai sau khi sinh, và quyết định này cũng cần được đánh giá và chỉ định một cách cẩn thận để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

– Phụ nữ mang thai không nên sử dụng vacxin sống, vì chúng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi. Tuy nhiên, trong trường hợp phụ nữ mang thai có nguy cơ cao về bệnh sởi hoặc sốt vàng, việc tiêm phòng vẫn có thể thực hiện, nhưng cần theo dõi chặt chẽ. Hiện chưa có bằng chứng nào chứng minh vacxin rubella gây ra quái thai, nhưng các chuyên gia khuyến cáo phụ nữ nên trì hoãn việc mang thai ít nhất 3 tháng sau khi tiêm vacxin này.

– Đối với trẻ sinh non, việc tiêm vacxin tương tự như trẻ sinh đủ tháng để đảm bảo hệ miễn dịch phản ứng tốt. Tuy nhiên, để ngăn chặn sự lây lan của bệnh, vacxin Sabin chỉ nên sử dụng khi trẻ đã xuất viện. Các trẻ sinh non có thể có độ phản ứng miễn dịch yếu hơn đối với vacxin viêm gan B và Hib so với trẻ sinh đủ tháng.

Các trường hợp tạm hoãn tiêm chủng cần thực hiện khám sàng lọc, đặc biệt là những trường hợp như trẻ đẻ non, trẻ có tiền sử dị ứng, và trẻ có các vấn đề sức khỏe như bệnh bẩm sinh, mạn tính ở các bộ phận như tim, phổi, hệ tiêu hóa, gan, thận, máu, ung thư, thần kinh, v.v.

Trên đây là những thông tin liên quan đến phản ứng phản vệ và sốc phản vệ khi tiêm vacxin. Liên hệ ngay với phòng tiêm chủng Thu Cúc TCI để được giải đáp các thông tin tiêm chủng liên quan.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *