Trật khớp gối nhẹ là một vấn đề sức khỏe thường gặp, đặc biệt ở những người tham gia các hoạt động thể thao hoặc gặp phải tai nạn trong sinh hoạt hàng ngày. Dù không nghiêm trọng như trật khớp nặng, trật khớp gối nhẹ vẫn có thể gây ra đau đớn, sưng tấy và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống nếu không được xử lý kịp thời và đúng cách.
Bạn đang đọc: Trật khớp gối nhẹ: hiểu rõ và điều trị hiệu quả
1. Nguyên nhân gây trật khớp gối nhẹ
Trật khớp gối nhẹ thường xảy ra khi xương bánh chè hoặc các cấu trúc xung quanh khớp gối bị lệch ra khỏi vị trí bình thường.
1.1 Chấn thương trực tiếp
Một cú va chạm mạnh vào đầu gối hoặc bị té ngã trong quá trình di chuyển là nguyên nhân hàng đầu gây trật khớp gối. Chấn thương trực tiếp có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc ngã khi đi bộ, chạy nhảy cho đến va chạm trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, hoặc võ thuật.
1.2 Vận động đột ngột
Các động tác xoay người quá nhanh hoặc nhảy cao có thể tạo ra áp lực lớn lên khớp gối, dẫn đến sự mất cân bằng trong cấu trúc xương và dây chằng. Nếu khớp gối không được chuẩn bị tốt hoặc cơ bắp xung quanh không đủ mạnh, nó có thể dễ dàng bị trật khỏi vị trí.
1.3 Yếu tố cơ địa
Một số người có cơ địa dễ bị trật khớp hơn do dây chằng yếu hoặc cấu trúc xương bánh chè không ổn định. Ngoài ra, các yếu tố di truyền cũng có thể làm tăng nguy cơ trật khớp gối, đặc biệt khi dây chằng quanh khớp gối không đủ mạnh để giữ khớp ổn định.
Chấn thương khi tập thể thao có thể gây trật khớp gối. (ảnh minh họa)
2. Triệu chứng của trật khớp gối nhẹ
2.1 Trật khớp gối nhẹ gây đau
Đau là triệu chứng đầu tiên và thường xuất hiện ngay sau khi bị chấn thương. Cơn đau có thể từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào mức độ tổn thương. Đau tăng lên khi người bệnh cố gắng vận động khớp gối, như đi lại, đứng lên, ngồi xuống.
2.2 Sưng khi bị trật khớp gối nhẹ
Khớp gối sẽ sưng lên nhanh chóng sau khi bị chấn thương. Vùng sưng có thể kèm theo hiện tượng nóng và đỏ, cho thấy sự phản ứng viêm của cơ thể để bảo vệ khu vực bị tổn thương.
2.3 Mất khả năng vận động
Trật khớp gối nhẹ thường khiến người bệnh khó khăn trong việc cử động khớp gối, đặc biệt là trong các hoạt động cần sự linh hoạt như đi lại, leo cầu thang hay đứng lên ngồi xuống. Đôi khi, việc duỗi hoặc gập gối cũng trở nên rất khó khăn và đau đớn.
2.4 Cảm giác không ổn định
Khi khớp gối bị trật, người bệnh có thể cảm thấy khớp gối lỏng lẻo, như thể nó không được giữ chắc chắn trong vị trí đúng. Điều này làm tăng nguy cơ tái trật khớp nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.
Tìm hiểu thêm: Hiện nay khám tổng quát bao nhiêu tiền
Cảm giác sưng, đau, có thể bầm tím và biến dạng khớp coi chừng trật khớp gối.
3. Chẩn đoán trật khớp gối nhẹ
3.1 Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ kiểm tra khớp gối bằng cách yêu cầu bệnh nhân thực hiện các động tác cơ bản như duỗi, gập gối hoặc xoay khớp. Các triệu chứng như sưng, đau và cảm giác lỏng lẻo sẽ được ghi nhận để đánh giá mức độ tổn thương.
3.2 X-quang
Xét nghiệm X-quang là một công cụ quan trọng giúp bác sĩ xác định vị trí của các xương trong khớp gối và đánh giá mức độ lệch khớp. Điều này giúp loại trừ các nguyên nhân khác như gãy xương hoặc chấn thương nghiêm trọng hơn.
3.3 MRI
MRI (Cộng hưởng từ) cung cấp hình ảnh chi tiết về các mô mềm xung quanh khớp gối, bao gồm dây chằng, gân và sụn khớp. Xét nghiệm này giúp phát hiện các tổn thương không thể thấy rõ trên X-quang, đặc biệt là tổn thương dây chằng hoặc sụn khớp.
>>>>>Xem thêm: 3 điều bạn nhất định phải biết khi đi khám sức khỏe xin việc
Chụp X quang khớp gối là một trong những phương pháp chẩn đoán trật khớp gối.
4. Điều trị trật khớp gối nhẹ
4.1 Nghỉ ngơi
Hạn chế vận động khớp gối trong vài ngày đầu sau chấn thương để giảm bớt áp lực lên khớp và giúp các mô tổn thương hồi phục.
4.2 Chườm đá
Chườm đá vào khớp gối trong 15-20 phút mỗi lần, khoảng 2-3 lần mỗi ngày để giảm sưng và đau. Đá lạnh giúp co các mạch máu, giảm tình trạng viêm và sưng tấy.
4.3 Băng ép
Sử dụng băng ép hoặc băng quấn quanh khớp gối để cố định và hỗ trợ khớp. Điều này giúp giảm đau và ngăn ngừa tình trạng tái trật khớp.
4.4 Nâng cao chân
Khi nghỉ ngơi, nâng cao chân lên một chút để giúp máu lưu thông tốt hơn và giảm sưng ở vùng bị chấn thương.
4.5 Thuốc giảm đau
Các loại thuốc giảm đau và chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen hoặc paracetamol có thể được sử dụng để giảm đau và viêm.
4.6 Vật lý trị liệu
Sau khi cơn đau và sưng giảm bớt, người bệnh nên tham gia chương trình vật lý trị liệu để phục hồi chức năng khớp gối. Các bài tập nhẹ nhàng sẽ giúp tăng cường cơ bắp xung quanh khớp gối, cải thiện độ linh hoạt và sự ổn định.
5. Phòng ngừa trật khớp gối nhẹ
5.1 Khởi động khớp thật kỹ trước khi tập luyện
Trước khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc vận động mạnh, hãy dành thời gian để làm ấm cơ thể. Các bài tập khởi động giúp khớp gối và cơ bắp trở nên dẻo dai, giảm nguy cơ chấn thương.
5.2 Mang giày dép phù hợp
Giày dép có thiết kế tốt, hỗ trợ tốt cho bàn chân và khớp gối có thể giúp giảm áp lực lên khớp khi di chuyển và tập luyện.
5.3 Tăng cường sức mạnh cơ bắp
Việc thực hiện các bài tập thể dục đều đặn, đặc biệt là các bài tập tăng cường sức mạnh cho cơ bắp xung quanh khớp gối, sẽ giúp khớp trở nên ổn định hơn và giảm nguy cơ bị trật.
5.4 Tránh vận động quá sức
Nghe theo tín hiệu của cơ thể và nghỉ ngơi khi cần thiết. Không nên ép khớp gối làm việc quá sức hoặc tham gia các hoạt động có nguy cơ cao mà không có biện pháp bảo vệ phù hợp.
Trật khớp gối nhẹ là một chấn thương có thể gặp ở mọi lứa tuổi và trong nhiều hoạt động khác nhau. Dù không quá nghiêm trọng, tình trạng này vẫn cần được chú ý và điều trị kịp thời để tránh những biến chứng lâu dài. Việc nắm rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị sẽ giúp người bệnh nhanh chóng hồi phục và trở lại cuộc sống bình thường. Đồng thời, các biện pháp phòng ngừa cũng rất quan trọng để bảo vệ khớp gối khỏi nguy cơ chấn thương trong tương lai.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.